Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

STT Mã SV Họ & Tên Phát biểu Số lần đi trễ Nhóm

1 2221001503 Trần Hoàng Anh 0.25 0


2 2221001516 Trần Mộng Bình 1 0 0.25
3 2221001512 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích 0.25 0 0.25
4 2221001524 Ong Nguyễn Yến Châu 0.25 0 0.5
5 2221001525 Trần Thị Bảo Châu 0 0 0.25
6 2221001535 Nguyễn Quốc Danh 0.25 0 0.25
7 2221001557 Đặng Trường Giang 0.25 1
8 2221001576 Nguyễn Thị Như Hạnh 0.25 2 0.25
9 2221001565 Ngô Gia Hân 0.25 0 0.25
10 2221001570 Trịnh Bảo Hân 0 0 0.25
11 2221001588 Nguyễn Tuyết Hồng 0.25 0 0.5
12 2221001593 Trương Thị Nguyệt Hương 1.25 0
13 2221001612 Nguyễn Đình Khôi 1 0 0.25
14 2221001625 Hà Trúc Linh 1 1 0.5
15 2221001626 Hứa Hiền Linh 0.25 1 0.5
16 2221001632 Phạm Trúc Linh 0 1 0.5
17 2221001646 Đỗ Thị Hoàng Mai 0.5 0 0.25
18 2221001650 Phạm Ngọc Mai 0.25 0
19 2221001327 Lưu Đức Mạnh 0.75 0
20 2221001653 Ngô Quang Minh 0 0
21 2221001937 Văn Trần Lê Minh 1 2
22 2221001332 Nguyễn Thành Nam 0.25 0 0.25
23 2221001668 Hồ Thị Mỹ Ngân 0.25 1 0.5
24 2221001670 Lê Hồ Mỹ Ngân 0.5 0 0.25
25 2221001672 Nguyễn Kim Ngân 0.25 0
26 2221001678 Nguyễn Thị Bạch Ngân 0.5 0 0.25
27 2221001705 Nguyễn Lâm Nguyên 1.25 0 0.25
28 2221001706 Nguyễn Lê Nguyên 0 0 0.25
29 2221001717 Lương Minh Nhi 0.5 0 0.25
30 2221001721 Nguyễn Thị Yến Nhi 0.25 0 0.25
31 2221001780 Trần Ngọc Nhã Quỳnh 0 0
32 2221001785 Nguyễn Hoàng Vinh Sang 0.5 3
33 2221001803 Lưu Thị Thảo 0.75 0 0.25
34 2221001838 Phạm Trương Cẩm Tiên 0.25 0 0.5
35 2221001847 Đặng Trần Bảo Trân 0.5 0
36 2221001862 Phạm Thị Tuyết Trinh 0 1 0.5
37 2221001869 Lê Nhật Trường 0.25 3 0.25
38 2221001872 Vũ Hương Tú 0.25 1 0.25
39 2221001885 Trần Thị Thúy Vân 0.5 0
40 2221001900 Nguyễn Lê Vy 0.5 0 0.25
Điểm cộng Giữa kì Thuyết trình Quá trình
0.5 6.375 7.875 7.925
1.5 7.625 7.8125 9.25625
0.75 7.5 7.525 8.2675
1 7.75 7.6875 8.70625
0.25 7.625 7.525 7.805
0.75 7.875 7.63 8.4535
-0.25 7.75 7.65 7.43
-0.5 7.625 7.8125 7.25625
0.75 7.625 7.4875 8.27875
0.25 7.5 7.4875 7.74125
1 7.375 7.6875 8.59375
1.5 7.625 7.65 9.1425
1.5 7.5 7.63 9.091
1 7.875 7.6875 8.74375
0.25 6.125 7.875 7.6
0 7.125 7.875 7.65
1 7.5 7.4875 8.49125
0.5 7.875 7.5625 8.15625
1 7.75 7.875 8.8375
0 7.625 7.65 7.6425
0 7.25 7.875 7.6875
0.75 7.5 7.6875 8.38125
0.25 7.375 7.875 7.975
1 7.75 7.6875 8.70625
0.5 7.875 7.65 8.2175
1 7.625 7.6875 8.66875
1.75 8.375 7.8125 9.73125
0.25 7.75 7.8125 8.04375
1 6.875 7.525 8.33
0.75 7.375 7.63 8.3035
0 8 7.875 7.9125
-1 7.625 7.5625 6.58125
1.25 7.25 7.6875 8.80625
1 7.375 7.6875 8.59375
0.75 8 7.5625 8.44375
0 7.75 7.875 7.8375
-1 7.625 7.525 6.555
0 7.75 7.63 7.666
0.75 7.875 7.5625 8.40625
1 7.875 7.4875 8.60375
STT Họ & Tên Buổi 1 Buổi 2 Buổi 3 Buổi 4 Buổi 5
1 Trần Hoàng Anh x x 0.25 x x x
2 Trần Mộng Bình x 0.25 x 0.25 x 0.25 x x
3 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích x x 0.25 x x x
4 Ong Nguyễn Yến Châu x 0.25 x x x x
5 Trần Thị Bảo Châu x x x x x
6 Nguyễn Quốc Danh x x 0.25 x x x
7 Đặng Trường Giang x 0.25 x x x x
8 Nguyễn Thị Như Hạnh x x 0.25 x x x
9 Ngô Gia Hân x x 0.25 x x x
10 Trịnh Bảo Hân x x x x x
11 Nguyễn Tuyết Hồng x x 0.25 x x x
12 Trương Thị Nguyệt Hương x 0.25 x 0.25 0.25 x x x
13 Nguyễn Đình Khôi x 0.25 x 0.25 x x x
14 Hà Trúc Linh x x 0.25 x 0.25 x x
15 Hứa Hiền Linh x x x 0.25 x x
16 Phạm Trúc Linh x x x Trễ x
17 Đỗ Thị Hoàng Mai x x 0.25 x x x
18 Phạm Ngọc Mai x x 0.25 x x x
19 Lưu Đức Mạnh x 0.25 x 0.25 0.25 x x x
20 Ngô Quang Minh x x x x x
21 Văn Trần Lê Minh x 0.25 x 0.25 x 0.25 Trễ x
22 Nguyễn Thành Nam x x 0.25 x x x
23 Hồ Thị Mỹ Ngân x x 0.25 x x x
24 Lê Hồ Mỹ Ngân x 0.25 x 0.25 x x x
25 Nguyễn Kim Ngân x x 0.25 x x x
26 Nguyễn Thị Bạch Ngân x x 0.25 0.25 x x x
27 Nguyễn Lâm Nguyên x 0.25 x 0.25 0.25 x 0.25 x x
28 Nguyễn Lê Nguyên x x x x x
29 Lương Minh Nhi x x 0.25 x x x
30 Nguyễn Thị Yến Nhi x x 0.25 x x x
31 Trần Ngọc Nhã Quỳnh x x x x x
32 Nguyễn Hoàng Vinh Sang x 0.25 x x x x
33 Lưu Thị Thảo x x 0.25 0.25 x 0.25 x x
34 Phạm Trương Cẩm Tiên x 0.25 x x x x
35 Đặng Trần Bảo Trân x x x 0.25 x x
36 Phạm Thị Tuyết Trinh x x x x x
37 Lê Nhật Trường x x Trễ 0.25 Trễ x
38 Vũ Hương Tú x 0.25 x Trễ x x
39 Trần Thị Thúy Vân x x 0.25 x 0.25 x x
40 Nguyễn Lê Vy x 0.25 x 0.25 x x x
Buổi 5 Buổi 6 Buổi 7 Buổi 8 Buổi 9 Buổi 10 Buổi 11 Buổi 12
x x x x x x x
x x 0.25 x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x Trễ x x x
x x Trễ x x Trễ x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
0.25 x x x x x x x
0.25 x x x x x x x
x x x x x 0.25 Trễ x
x Trễ x x x x x
x x x x Phép x x
x x x 0.25 x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x Trễ 0.25 x x x
x x x x x x x
x Trễ x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x 0.25 x x x
x x x x x x x
x x x x 0.25 x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x Trễ Trễ x Phép Trễ x
x x x x x x x
x x x Có phép x x x
0.25 x x x x x x x
x x x Trễ x x x
x x x x x Trễ x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
Buổi 12 Phát biểu Số lần đi trễ Nhóm Tổng điểm cộng
0.25 0 0.5
1 0 0.25 1.5
0.25 0 0.25 0.75
0.25 0 0.5 1
0 0 0.25 0.25
0.25 0 0.25 0.75
0.25 1 -0.25
0.25 2 0.25 -0.5
0.25 0 0.25 0.75
0 0 0.25 0.25
0.25 0 0.5 1
0.25 1.25 0 1.5
0.25 1 0 0.25 1.5
0.25 1 1 0.5 1
0.25 1 0.5 0.25
0 1 0.5 0
0.5 0 0.25 1
0.25 0 0.5
0.75 0 1
0 0 0
1 2 0
0.25 0 0.25 0.75
0.25 1 0.5 0.25
0.5 0 0.25 1
0.25 0 0.5
0.5 0 0.25 1
1.25 0 0.25 1.75
0 0 0.25 0.25
0.5 0 0.25 1
0.25 0 0.25 0.75
0 0 0
0.5 3 -1
0.75 0 0.25 1.25
0.25 0 0.5 1
0.5 0 0.75
0 1 0.5 0
0.25 3 0.25 -1
0.25 1 0.25 0
0.5 0 0.75
0.5 0 0.25 1

You might also like