2 2221001516 Trần Mộng Bình 1 0 0.25 3 2221001512 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích 0.25 0 0.25 4 2221001524 Ong Nguyễn Yến Châu 0.25 0 0.5 5 2221001525 Trần Thị Bảo Châu 0 0 0.25 6 2221001535 Nguyễn Quốc Danh 0.25 0 0.25 7 2221001557 Đặng Trường Giang 0.25 1 8 2221001576 Nguyễn Thị Như Hạnh 0.25 2 0.25 9 2221001565 Ngô Gia Hân 0.25 0 0.25 10 2221001570 Trịnh Bảo Hân 0 0 0.25 11 2221001588 Nguyễn Tuyết Hồng 0.25 0 0.5 12 2221001593 Trương Thị Nguyệt Hương 1.25 0 13 2221001612 Nguyễn Đình Khôi 1 0 0.25 14 2221001625 Hà Trúc Linh 1 1 0.5 15 2221001626 Hứa Hiền Linh 0.25 1 0.5 16 2221001632 Phạm Trúc Linh 0 1 0.5 17 2221001646 Đỗ Thị Hoàng Mai 0.5 0 0.25 18 2221001650 Phạm Ngọc Mai 0.25 0 19 2221001327 Lưu Đức Mạnh 0.75 0 20 2221001653 Ngô Quang Minh 0 0 21 2221001937 Văn Trần Lê Minh 1 2 22 2221001332 Nguyễn Thành Nam 0.25 0 0.25 23 2221001668 Hồ Thị Mỹ Ngân 0.25 1 0.5 24 2221001670 Lê Hồ Mỹ Ngân 0.5 0 0.25 25 2221001672 Nguyễn Kim Ngân 0.25 0 26 2221001678 Nguyễn Thị Bạch Ngân 0.5 0 0.25 27 2221001705 Nguyễn Lâm Nguyên 1.25 0 0.25 28 2221001706 Nguyễn Lê Nguyên 0 0 0.25 29 2221001717 Lương Minh Nhi 0.5 0 0.25 30 2221001721 Nguyễn Thị Yến Nhi 0.25 0 0.25 31 2221001780 Trần Ngọc Nhã Quỳnh 0 0 32 2221001785 Nguyễn Hoàng Vinh Sang 0.5 3 33 2221001803 Lưu Thị Thảo 0.75 0 0.25 34 2221001838 Phạm Trương Cẩm Tiên 0.25 0 0.5 35 2221001847 Đặng Trần Bảo Trân 0.5 0 36 2221001862 Phạm Thị Tuyết Trinh 0 1 0.5 37 2221001869 Lê Nhật Trường 0.25 3 0.25 38 2221001872 Vũ Hương Tú 0.25 1 0.25 39 2221001885 Trần Thị Thúy Vân 0.5 0 40 2221001900 Nguyễn Lê Vy 0.5 0 0.25 Điểm cộng Giữa kì Thuyết trình Quá trình 0.5 6.375 7.875 7.925 1.5 7.625 7.8125 9.25625 0.75 7.5 7.525 8.2675 1 7.75 7.6875 8.70625 0.25 7.625 7.525 7.805 0.75 7.875 7.63 8.4535 -0.25 7.75 7.65 7.43 -0.5 7.625 7.8125 7.25625 0.75 7.625 7.4875 8.27875 0.25 7.5 7.4875 7.74125 1 7.375 7.6875 8.59375 1.5 7.625 7.65 9.1425 1.5 7.5 7.63 9.091 1 7.875 7.6875 8.74375 0.25 6.125 7.875 7.6 0 7.125 7.875 7.65 1 7.5 7.4875 8.49125 0.5 7.875 7.5625 8.15625 1 7.75 7.875 8.8375 0 7.625 7.65 7.6425 0 7.25 7.875 7.6875 0.75 7.5 7.6875 8.38125 0.25 7.375 7.875 7.975 1 7.75 7.6875 8.70625 0.5 7.875 7.65 8.2175 1 7.625 7.6875 8.66875 1.75 8.375 7.8125 9.73125 0.25 7.75 7.8125 8.04375 1 6.875 7.525 8.33 0.75 7.375 7.63 8.3035 0 8 7.875 7.9125 -1 7.625 7.5625 6.58125 1.25 7.25 7.6875 8.80625 1 7.375 7.6875 8.59375 0.75 8 7.5625 8.44375 0 7.75 7.875 7.8375 -1 7.625 7.525 6.555 0 7.75 7.63 7.666 0.75 7.875 7.5625 8.40625 1 7.875 7.4875 8.60375 STT Họ & Tên Buổi 1 Buổi 2 Buổi 3 Buổi 4 Buổi 5 1 Trần Hoàng Anh x x 0.25 x x x 2 Trần Mộng Bình x 0.25 x 0.25 x 0.25 x x 3 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích x x 0.25 x x x 4 Ong Nguyễn Yến Châu x 0.25 x x x x 5 Trần Thị Bảo Châu x x x x x 6 Nguyễn Quốc Danh x x 0.25 x x x 7 Đặng Trường Giang x 0.25 x x x x 8 Nguyễn Thị Như Hạnh x x 0.25 x x x 9 Ngô Gia Hân x x 0.25 x x x 10 Trịnh Bảo Hân x x x x x 11 Nguyễn Tuyết Hồng x x 0.25 x x x 12 Trương Thị Nguyệt Hương x 0.25 x 0.25 0.25 x x x 13 Nguyễn Đình Khôi x 0.25 x 0.25 x x x 14 Hà Trúc Linh x x 0.25 x 0.25 x x 15 Hứa Hiền Linh x x x 0.25 x x 16 Phạm Trúc Linh x x x Trễ x 17 Đỗ Thị Hoàng Mai x x 0.25 x x x 18 Phạm Ngọc Mai x x 0.25 x x x 19 Lưu Đức Mạnh x 0.25 x 0.25 0.25 x x x 20 Ngô Quang Minh x x x x x 21 Văn Trần Lê Minh x 0.25 x 0.25 x 0.25 Trễ x 22 Nguyễn Thành Nam x x 0.25 x x x 23 Hồ Thị Mỹ Ngân x x 0.25 x x x 24 Lê Hồ Mỹ Ngân x 0.25 x 0.25 x x x 25 Nguyễn Kim Ngân x x 0.25 x x x 26 Nguyễn Thị Bạch Ngân x x 0.25 0.25 x x x 27 Nguyễn Lâm Nguyên x 0.25 x 0.25 0.25 x 0.25 x x 28 Nguyễn Lê Nguyên x x x x x 29 Lương Minh Nhi x x 0.25 x x x 30 Nguyễn Thị Yến Nhi x x 0.25 x x x 31 Trần Ngọc Nhã Quỳnh x x x x x 32 Nguyễn Hoàng Vinh Sang x 0.25 x x x x 33 Lưu Thị Thảo x x 0.25 0.25 x 0.25 x x 34 Phạm Trương Cẩm Tiên x 0.25 x x x x 35 Đặng Trần Bảo Trân x x x 0.25 x x 36 Phạm Thị Tuyết Trinh x x x x x 37 Lê Nhật Trường x x Trễ 0.25 Trễ x 38 Vũ Hương Tú x 0.25 x Trễ x x 39 Trần Thị Thúy Vân x x 0.25 x 0.25 x x 40 Nguyễn Lê Vy x 0.25 x 0.25 x x x Buổi 5 Buổi 6 Buổi 7 Buổi 8 Buổi 9 Buổi 10 Buổi 11 Buổi 12 x x x x x x x x x 0.25 x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x Trễ x x x x x Trễ x x Trễ x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x 0.25 x x x x x x x 0.25 x x x x x x x x x x x x 0.25 Trễ x x Trễ x x x x x x x x x Phép x x x x x 0.25 x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x Trễ 0.25 x x x x x x x x x x x Trễ x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x 0.25 x x x x x x x x x x x x x x 0.25 x x x x x x x x x x x x x x x x x x Trễ Trễ x Phép Trễ x x x x x x x x x x x Có phép x x x 0.25 x x x x x x x x x x Trễ x x x x x x x x Trễ x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x Buổi 12 Phát biểu Số lần đi trễ Nhóm Tổng điểm cộng 0.25 0 0.5 1 0 0.25 1.5 0.25 0 0.25 0.75 0.25 0 0.5 1 0 0 0.25 0.25 0.25 0 0.25 0.75 0.25 1 -0.25 0.25 2 0.25 -0.5 0.25 0 0.25 0.75 0 0 0.25 0.25 0.25 0 0.5 1 0.25 1.25 0 1.5 0.25 1 0 0.25 1.5 0.25 1 1 0.5 1 0.25 1 0.5 0.25 0 1 0.5 0 0.5 0 0.25 1 0.25 0 0.5 0.75 0 1 0 0 0 1 2 0 0.25 0 0.25 0.75 0.25 1 0.5 0.25 0.5 0 0.25 1 0.25 0 0.5 0.5 0 0.25 1 1.25 0 0.25 1.75 0 0 0.25 0.25 0.5 0 0.25 1 0.25 0 0.25 0.75 0 0 0 0.5 3 -1 0.75 0 0.25 1.25 0.25 0 0.5 1 0.5 0 0.75 0 1 0.5 0 0.25 3 0.25 -1 0.25 1 0.25 0 0.5 0 0.75 0.5 0 0.25 1