Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 23

BỘ NGOẠI GIAO

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO


KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
------------------------------

TIỂU LUẬN CUỐI KÌ


MÔN LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT CHÍNH TRỊ
“Thế nào là dân tộc và dân tộc khác với nhà nước như thế nào? Lấy các ví dụ
để phân tích mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước. Từ đó làm rõ mối quan
hệ dân tộc và nhà nước trong thời hiện đại”

Giáo viên hướng dẫn : TS. Phạm Thị Hoa


Sinh viên thực hiện : Đoàn Gia Bảo
Mã số sinh viên : QHQT50C11263
Lớp : LSCHTCT-QHQT50.1_LT

Hà Nội – 2023
MỤC LỤC
I. MỞ ĐẦU ............................................................................................................... 2

II. NỘI DUNG.......................................................................................................... 3

1. DÂN TỘC LÀ GÌ? ........................................................................................... 3

1.1. Định nghĩa cơ bản về dân tộc ..................................................................... 3

1.2. Yếu tố hình thành và đặc điểm chung của một dân tộc ............................ 4

2. NHÀ NƯỚC LÀ GÌ?........................................................................................ 7

2.1. Đặc điểm và chức năng của nhà nước ...................................................... 8

2.2. Quan hệ giữa nhà nước với các Đảng chính trị ..................................... 11

3. MỐI QUAN HỆ GIỮA DÂN TỘC VÀ NHÀ NƯỚC................................. 13

3.1. Sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau ...................................................... 14

3.2. Quan hệ giữa dân tộc và chính trị trong lịch sử ..................................... 15

3.3. Mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước ở Việt Nam ............................... 16

4. DÂN TỘC VÀ NHÀ NƯỚC TRONG XÃ HỘI HIỆN ĐẠI....................... 17

4.1. Thách thức và cơ hội của việc duy trì bản sắc dân tộc trong bối cảnh
toàn cầu hóa ..................................................................................................... 17

4.2. Vai trò của nhà nước trong bảo vệ và phát triển dân tộc ....................... 18

4.3. Các vấn đề đương đại liên quan đến mối quan hệ giữa dân tộc và nhà
nước .................................................................................................................. 19

III. KẾT LUẬN...................................................................................................... 21

IV. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO ...................................................... 22

1
I. MỞ ĐẦU

Chủ đề "Thế nào là dân tộc và dân tộc khác với nhà nước như thế nào?" đặt
ra những câu hỏi cơ bản nhưng rất sâu sắc về bản chất và mối quan hệ giữa hai khái
niệm quan trọng trong xã hội - dân tộc và nhà nước. Trong khi dân tộc thường được
hiểu đơn giản như một nhóm người chia sẻ ngôn ngữ, văn hóa, và lịch sử, thì nhà
nước lại thường liên quan đến quyền lực và tổ chức chính trị.

Dân tộc, ở góc độ lịch sử, thường xuất phát từ những yếu tố như địa lý, ngôn
ngữ, và văn hóa chung. Tuy nhiên, nó không chỉ là một khái niệm tĩnh mà còn được
đánh dấu bởi sự phát triển và biến đổi liên tục. Trong khi đó, nhà nước thường biểu
trưng cho quyền lực và tổ chức chính trị, thực hiện nhiệm vụ duy trì trật tự và quản
lý cộng đồng. Sự tương tác giữa dân tộc và nhà nước tạo ra một hệ thống phức tạp,
tương hỗ lẫn nhau trong các lĩnh vực văn hoá, kinh tế và xã hội.

Chẳng hạn, trong lịch sử, việc hình thành các quốc gia thường đi kèm với
việc xác lập các đơn vị dân tộc. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp, nhất là trong thời
kỳ thuộc địa, nơi sự tạo ra các quốc gia không phản ánh đầy đủ đặc điểm và ý chí
của từng dân tộc. Ngược lại, nhà nước có thể trở thành công cụ để tạo ra và thậm chí
bắt buộc những đặc trưng của một dân tộc, đặt ra thách thức về bản sắc văn hóa và
quyền lợi của nhóm người này.

Đồng thời, trong xã hội hiện đại, sự phổ cập thông tin và toàn cầu hóa tạo ra
những thách thức mới cho mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước. Câu hỏi về bảo
tồn và phát triển bản sắc dân tộc, đồng thời đối mặt với thách thức của sự đa dạng
và hội nhập, trở thành nút thắt quan trọng trong công cuộc xây dựng một xã hội đa
dạng và bền vững.

Chính từ những góc nhìn này, bài tiểu luận này sẽ khám phá những khía cạnh
phức tạp của mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước, và đặt ra những câu hỏi cần
được tìm hiểu và trả lời trong bối cảnh ngày nay, đặc biệt là đối với Việt Nam hiện
nay.

2
II. NỘI DUNG

1. DÂN TỘC LÀ GÌ?

1.1. Định nghĩa cơ bản về dân tộc

Dân tộc là một khái niệm phức tạp và đa chiều, thường được định nghĩa dựa
trên các yếu tố như ngôn ngữ, văn hóa, lịch sử, và đôi khi đặc điểm về nguồn gốc
chung. Đây là một đơn vị xã hội tự công nhận, có thể bao gồm một nhóm số đông
các cá nhân chia sẻ các đặc điểm chung như ngôn ngữ chung, nơi cư trú, và các giá
trị văn hóa chung.

Dân tộc không chỉ liên quan đến các yếu tố về đặc điểm văn hóa nội tại mà
còn bao gồm quan hệ giữa các thành viên trong cộng đồng, sự phát triển lịch sử
chung, và ý thức nhóm về sự thuộc về một tổ chức xã hội cụ thể. Dân tộc còn có thể
được hiểu là một cộng đồng tự công nhận, với sự nhất quán trong các yếu tố văn hóa
và xã hội, tạo nên đặc điểm độc đáo và nhận dạng riêng biệt.

Dân tộc không chỉ giới hạn ở mức độ nhỏ, nhưng cũng có thể mô tả một tập
hợp lớn hơn của những nhóm con chia sẻ các đặc điểm chung, tạo nên độ đa dạng
lớn trong người dân trên thế giới. Định nghĩa về dân tộc thường phản ánh sự phức
tạp và đa dạng của xã hội, và nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa,
lịch sử và xã hội cụ thể.

Khái niệm dân tộc là một khái niệm đa nghĩa, đa cấp độ được xác định tuỳ
theo hoàn cảnh cụ thể, trong đó:

Theo nghĩa rộng, dân tộc được hiểu là dân tộc theo nghĩa quốc gia, chỉ một
quốc gia dân tộc cụ thể để phân biệt quốc gia dân tộc này với quốc gia dân tộc khác
trong quan hệ quốc tế (ví dụ như dân tộc Việt Nam, dân tộc Trung Hoa,...). Những
quốc gia dân tộc này thường có chung lãnh thổ quốc gia kinh tế, ngôn ngữ, truyền
thống, thể chế chính trị và tên gọi riêng của dân tộc đấy. Còn đối với nghĩa hẹp thì
dân tộc được hiểu theo nghĩa là một tộc người, chỉ một tộc người cụ thể để phân biệt
tộc người này với tộc người khác trong một quốc gia đa tộc người (ví dụ tộc người
Kinh, tộc người Ede, tộc người Thái,...). Những tộc người này có đặc điểm chung
3
đó là các thành viên đều có chung một hệ ý thức dân tộc, ngôn ngữ, phong tục tập
quán, tên gọi dân tộc (tộc danh)...

1.2. Yếu tố hình thành và đặc điểm chung của một dân tộc

1.2.1. Yếu tố hình thành nên một dân tộc

Dân tộc, một khối cộng đồng người ổn định, là kết quả của sự hình thành
trong quá trình lịch sử, chủ yếu dựa trên sự đồng nhất về ngôn ngữ, lãnh thổ, kinh tế
và tâm lý, thể hiện rõ trong cộng đồng văn hóa. Được hình thành thông qua các giai
đoạn phát triển của xã hội loài người từ thị tộc, bộ lạc, bộ tộc, đến dân tộc, dân tộc
mang đến những đặc trưng quan trọng:

Thứ nhất, dân tộc là một cộng đồng ngôn ngữ. Ngôn ngữ không chỉ là công
cụ giao tiếp trong xã hội mà còn là yếu tố thống nhất chính trong cộng đồng, bắt
nguồn từ thị tộc, bộ lạc, bộ tộc và nay là dân tộc. Trong giao tiếp nội bộ, thành viên
của một dân tộc có thể sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau, nhưng ngôn ngữ chung
thường được coi là tiếng mẹ đẻ. Sự thống nhất này rõ ràng được thể hiện qua cấu
trúc ngữ pháp và kho từ vựng cơ bản, đặc trưng của ngôn ngữ dân tộc là nền tảng
quan trọng thể hiện sự đặc sắc văn hóa của dân tộc đó.

Thứ hai, dân tộc là một cộng đồng về lãnh thổ, thể hiện sự thống nhất thông
qua vị trí địa lý và chủ quyền. Mỗi dân tộc thường sở hữu một lãnh thổ riêng không
bị chia cắt, bao gồm cả vùng đất, vùng trời, vùng biển, và hải đảo nằm trong phạm
vi chủ quyền của quốc gia dân tộc. Trong trường hợp quốc gia đa dân tộc, lãnh thổ
quốc gia bao gồm lãnh thổ của các dân tộc, tạo nên sự kết hợp đặc trưng. Phạm vi
lãnh thổ dân tộc không chỉ là một hiện thực lịch sử mà còn là một khái niệm được
thể chế hóa thành luật pháp quốc gia và luật pháp quốc tế. Tuy có trường hợp lịch
sử bị chia cắt tạm thời, nhưng không thể dựa vào đó để kết luận rằng cộng đồng đã
bị chia thành nhiều dân tộc khác nhau. Sự chia cắt này thường là thách thức đối với
tính bền vững của một cộng đồng dân tộc, đòi hỏi sự đoàn kết và khả năng vượt qua
những thử thách về địa lý và chính trị. Chính chủ quyền quốc gia dân tộc về lãnh thổ
thể hiện sự độc lập và sự nhất quán của một dân tộc, đồng thời là nền tảng cho sự
phát triển và duy trì ổn định của cộng đồng này trong thời gian dài. Cộng đồng lãnh
4
thổ là đặc trưng quan trọng không thể thiếu được của dân tộc. Lãnh thổ là địa bàn
sinh sống và phát triển của dân tộc, không có lãnh thổ thì không có khái niệm tổ
quốc, quốc gia.

Thứ ba, dân tộc là một cộng đồng về kinh tế, trong đó quan hệ kinh tế ngày
càng trở thành yếu tố chính quyết định tính đồng nhất, ổn định và bền vững của cộng
đồng. Từ khi cộng đồng người nguyên thủy phát triển thành các bộ tộc, quan hệ
huyết thống đã dần giảm bớt tầm quan trọng, nhường chỗ cho vai trò ngày càng tăng
của nhân tố kinh tế - xã hội. Sự chuyển đổi này là kết quả của sự phát triển xã hội,
khi mối quan hệ kinh tế trở thành một yếu tố chủ lực liên kết cộng đồng. Điều này
không chỉ là một yếu tố chủ quan mà còn là nhu cầu hoàn toàn khách quan trong đời
sống xã hội. Mối liên hệ kinh tế không chỉ tạo ra tính thống nhất, ổn định và bền
vững trong cộng đồng, mà còn là cơ sở để xây dựng một đồng đẳng và phát triển bền
vững. Những mối liên hệ kinh tế thường xuyên và mạnh mẽ, đặc biệt là mối liên hệ
thị trường, đã đóng một vai trò quan trọng trong việc làm tăng tính thống nhất và
bền vững của cộng đồng người sống trong một lãnh thổ rộng lớn. Thiếu sự liên kết
chặt chẽ và bền vững về mặt kinh tế, cộng đồng không thể được xem là dân tộc. Điều
này làm nhấn mạnh sự quan trọng của khía cạnh kinh tế trong việc xác định và duy
trì bản sắc dân tộc trong xã hội đương đại.

Thứ tư, dân tộc không chỉ là một cộng đồng về kinh tế mà còn là một cộng
đồng về văn hóa, tâm lý, và tính cách, trong đó văn hóa đóng vai trò quan trọng trong
sự đồng nhất và bền vững của cộng đồng. Văn hóa dân tộc không chỉ là một yếu tố
đặc biệt quan trọng mà còn là cơ sở để liên kết cộng đồng. Mang đậm sắc thái của
các địa phương, sắc tộc, văn hóa dân tộc vẫn duy trì một nền văn hóa thống nhất
không bị chia cắt. Sự đa dạng trong thống nhất là đặc trưng của văn hóa dân tộc,
được hình thành và phát triển trong quá trình lịch sử lâu dài. Văn hóa dân tộc không
chỉ đơn thuần là một tập hợp các phẩm chất văn hóa địa phương mà còn là sự phản
ánh của sự đa dạng và phong phú. Mỗi dân tộc có một nền văn hóa độc đáo, phản
ánh sự khác biệt và đặc trưng riêng biệt với dân tộc khác. Quá trình phát triển văn
hóa không chỉ dựa vào yếu tố lịch sử mà còn thông qua sự giao lưu văn hóa với các

5
dân tộc khác. Tâm lý và tính cách của mỗi dân tộc được hiểu rõ qua sinh hoạt vật
chất và tinh thần, đặc biệt là qua phong tục, tập quán, tín ngưỡng, và đời sống văn
hóa. Nhận biết và thấu hiểu đầy đủ về tâm lý và tính cách của mỗi dân tộc đòi hỏi
sự tiếp xúc sâu rộng với đời sống văn hóa và sự đa dạng của cộng đồng dân tộc đó.

Những đặc trưng về ngôn ngữ, lãnh thổ, kinh tế, và văn hóa trong cộng đồng
dân tộc không chỉ tồn tại độc lập mà còn có quan hệ biện chứng tác động qua lại lẫn
nhau, tạo nên một hệ thống phức tạp và tương tác. Sự tương tác này xuất hiện chặt
chẽ trong quá trình lịch sử hình thành và phát triển của cộng đồng dân tộc. Trong
đó, cộng đồng về kinh tế thường có vai trò quyết định và định hình đối với cả dân
tộc. Mối liên kết kinh tế giữa các thành viên trong cộng đồng không chỉ ảnh hưởng
đến quá trình sản xuất và phân phối mà còn là yếu tố quyết định tính đồng nhất và
sự ổn định của cộng đồng. Sự phát triển kinh tế có thể tạo ra sức mạnh cho dân tộc
và là cơ sở để duy trì những đặc trưng khác như ngôn ngữ, văn hóa, và tâm lý. Các
đặc trưng khác như ngôn ngữ, lãnh thổ, và văn hóa cũng đóng vai trò quan trọng
trong quá trình hình thành và phát triển dân tộc.

Ngôn ngữ thường là công cụ đầu tiên liên kết cộng đồng và đặc trưng của
nó, trong khi lãnh thổ là không gian vật lý và tinh thần làm nền cho sự đồng nhất và
tự nhận thức. Văn hóa, tâm lý, và tính cách cũng chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh
tế và lãnh thổ, tạo ra một hệ thống phức tạp của đặc điểm dân tộc. Như vậy, các đặc
trưng trên không chỉ tồn tại một cách độc lập mà còn tạo nên một mạng lưới phức
tạp, tương tác và chặt chẽ, thể hiện sự hiện diện của mối quan hệ biện chứng và tác
động qua lại trong quá trình phát triển của dân tộc.

1.2.2. Đặc điểm chung của một dân tộc

Như đã bàn đến ở trên, dân tộc là một khái niệm đa chiều và đa dạng, và
không có đặc điểm chung nào áp đặt cho tất cả mọi dân tộc trên thế giới. Tuy nhiên
vẫn có thể kể đến một vài đặc điểm mà nhiều dân tộc thường chia sẻ với nhau. Tất
nhiên những đặc điểm này có thể thay đổi theo thời gian và tiến trình của lịch sử.

Xét về ngôn ngữ và văn hoá thì đây là một yếu tố quan trọng để đặc trưng
cho một dân tộc. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện truyền đạt thông tin mà còn là
6
đặc trưng cho văn hoá, cho sự nhận diện của một dân tộc với những dân tộc khác.
Nó còn thể hiện sự biến đổi, phát triển của văn hoá dân tộc xuyên suốt chiều dài lịch
sử. Ngoài ra, một số dân tộc thường liên kết với một khu vực địa lý cụ thể, có thể là
một quốc gia, vùng lãnh thổ hay là một nơi có ý nghĩa lịch sử văn hoá đặc biệt đối
với họ. Một dân tộc quốc gia có thể gồm nhiều dân tộc thành phần, nhưng tất cả đều
chia sẻ chung một vùng đất, vùng lãnh thổ. Một yếu tố không kém phần quan trọng
đó là lịch sử và truyền thống. Có thể thấy dân tộc Việt Nam là một ví dụ điển hình
với hơn 50 dân tộc anh em, dù khác biệt một chút về ngô ngữ, phong tục tập quán
nhưng tất cả đều trải qua những năm tháng hào hùng đấu tranh chống giặc ngoại
xâm. Chính điều này đã làm nên điểm chung đặc biệt với các dân tộc ấy, giúp cho
họ luôn nhớ về nguồn cội của mình dù cho ở bất cứ nơi đâu. Cuối cùng là thể chế
chính trị, điều này thể hiện ở việc ở các kì họp Quốc Hội của Việt Nam luôn có sự
hiện diện của Hội đồng Dân tộc, cho thấy rằng dù ở bất cứ nơi đâu, bất cứ phong tục
tập quán như thế nào thì vẫn sẽ được có quyền lên tiếng, quyền tham gia các hoạt
động chung của Nhà nước và chịu sự quản lý chặt chẽ của nhà nước.

Nói tóm lại, các dân tộc dù là theo nghĩa rộng hay nghĩa hẹp thì vẫn sẽ chia
sẻ với nhau những đặc điểm chung để luôn có tính liên kết khăng khít với nhau. Mặc
dù những yếu tố này có thể thay đổi tuỳ theo thời gian hay là sự biến đổi của một
tiến trình lịch sử, nhưng vẫn sẽ luôn có những thành tố cố hữu để giúp định hình nên
một dân tộc, khiến cho nó có sự khác biệt để phân tách với các dân tộc khác, đồng
thời khẳng định giá trị chung quý giá cho cả một dân tộc vĩ đại.

2. NHÀ NƯỚC LÀ GÌ?

Nhà nước là một tổ chức chính trị và quản lý chủ thể quyền lực trên một lãnh
thổ nhất định. Bao gồm chính phủ và hệ thống pháp luật, nhà nước thực hiện và duy
trì quyền lực, quản lý cộng đồng, và bảo vệ chủ quyền quốc gia. Chính phủ, là một
phần quan trọng của nhà nước, định đoạt chính sách và thực hiện quyết định dựa
trên quyền lực và trách nhiệm. Hệ thống pháp luật là cơ sở để quy định hành vi và
bảo vệ quyền lợi của công dân. Nhà nước thường phản ánh các giá trị và nguyên tắc
cộng đồng, có thể có hình thức và tổ chức đa dạng tùy thuộc vào lịch sử, văn hóa,
7
và chính trị của mỗi quốc gia. Và để hiểu rõ hơn về hình thái tổ chức quản lý này thì
chúng ta có thể tìm hiểu và đào sâu hơn vào phần tiếp theo, đặc điểm và chức năng
của nhà nước.

2.1. Đặc điểm và chức năng của nhà nước

2.1.1. Đặc điểm của nhà nước

Nhà nước là kết quả của sự phát triển xã hội, một hình thái tổ chức phản ánh
mối quan hệ giai cấp trong xã hội. Khác với các tổ chức khác, nhà nước thiết lập
quyền lực đặc biệt, không hòa nhập với dân cư. Quyền lực nhà nước là khả năng
buộc các tổ chức và cá nhân trong xã hội phục tùng. Chủ thể quyền lực của nhà nước
bao gồm toàn bộ lãnh thổ quốc gia và đặc biệt quyết liệt so với các tổ chức khác.
Nhà nước sử dụng cơ quan như quân đội, cảnh sát, tòa án và nhà tù để thực hiện sự
cưỡng chế đối với xã hội.

Nhà nước tập hợp và quản lý dân cư không phụ thuộc vào chính kiến, huyết
thống, nghề nghiệp hoặc giới tính. Điều này quyết định sự tác động rộng lớn của
quyền lực nhà nước. Trong khi đó, các tổ chức khác tập hợp và quản lý con người
dựa trên các đặc điểm như giới tính, độ tuổi, chính kiến, nghề nghiệp.

Nhà nước giữ và thực hiện chủ quyền quốc gia, biểu hiện quyền độc lập tự
quyết của quốc gia trong việc đưa ra và thực hiện chính sách nội và ngoại vi. Nhà
nước đại diện chính thức cho xã hội và nắm giữ chủ quyền quốc gia.

Nhà nước ban hành pháp luật và thực hiện quản lý bắt buộc đối với toàn xã
hội. Pháp luật do nhà nước ban hành có tính bắt buộc chung và là công cụ quản lý
xã hội hiệu quả. Ngược lại, các tổ chức xã hội khác ban hành các quy định nội bộ
như điều lệ, nội quy, không có tính bắt buộc như pháp luật nhà nước.

Nhà nước quy định và thu các loại thuế để duy trì bộ máy. Nó cũng phát hành
tiền dưới các hình thức bắt buộc, quy định số lượng và thời hạn. Tài chính của nhà
nước được sử dụng xây dựng công trình và thực hiện các hoạt động chung vì lợi ích
của xã hội.

8
2.1.2. Chức năng của nhà nước

Chức năng nhà nước là khái niệm dùng để chỉ những hoạt động, phần việc
quan trọng của riêng nhà nước mà chỉ nhà nước mới có đủ khả năng, điều kiện để
thực hiện những hoạt động đó. Đó còn là phương diện chủ yếu và là hoạt động cơ
bản của cả bộ máy nhà nước mà mỗi cơ quan nhà nước đều phải tham gia thực hiện
ở những mức độ khác nhau, nó là phương hướng hoạt động chủ yếu của Nhà nước
thể hiện bản chất, vai trò sứ mệnh xã hội và mục tiêu của Nhà nước. Ở mỗi giai đoạn
phát triển thì nhà nước có những chức năng cơ bản, những mục tiêu, nhiệm vụ, vai
trò và điều kiện tồn tại riêng của nó.

Căn cứ vào phạm vi hoạt động của nhà nước, chức năng của nhà nước được
phân thành các chức năng cơ bản như đối nội và các chức năng đối ngoại:

Đối với các chức năng đối nội của nhà nước thì đây là những mặt hoạt động
chủ yếu của nhà nước trong quan hệ với các cá nhân, tổ chức trong nước, chẳng hạn
chức năng kinh tế, chức năng xã hội, chức năng trấn áp, chức năng bảo vệ trật tự
pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. Còn đối với các chức
năng đối ngoại của nhà nước thì đây là những mặt hoạt động chủ yếu của nhà nước
trong quan hệ với các quốc gia, dân tộc khác, chẳng hạn chức năng tiến hành chiến
tranh xâm lược, chức năng phòng thủ, bảo vệ đất nước, chức năng thiết lập quan hệ
ngoại giao, hợp tác quốc tế.

Căn cứ vào hoạt động của nhà nước trong các lĩnh vực xã hội, chức năng của
nhà nước được phân theo từng lĩnh vực cụ thể. Theo đó, tương ứng mỗi lĩnh vực cụ
thể của đời sống xã hội là một chức năng của nhà nước. Chẳng hạn:

Dựa vào các hoạt động của nhà nước trong các lĩnh vực xã hội, chức năng
của nhà nước được phân loại theo từng lĩnh vực cụ thể của đời sống xã hội. Mỗi lĩnh
vực này tương ứng với một chức năng cụ thể của nhà nước.

Trong lĩnh vực kinh tế, mọi nhà nước đều thực hiện chức năng này với mục
tiêu củng cố và bảo vệ cơ sở tồn tại, đồng thời duy trì ổn định và phát triển kinh tế
quốc gia. Chức năng xã hội của nhà nước bao gồm toàn bộ hoạt động trong việc tổ

9
chức và quản lý các vấn đề xã hội, như môi trường, giáo dục, y tế, lao động, việc
làm, thu nhập và phòng chống thiên tai. Đây là những hoạt động đóng góp vào việc
củng cố và bảo vệ lợi ích chung của xã hội, đảm bảo sự ổn định, phát triển an toàn
và hài hoà của toàn xã hội. Trong bối cảnh đấu tranh giai cấp, chức năng trấn áp trở
nên cần thiết để bảo vệ sự tồn tại vững chắc của nhà nước và lợi ích của giai cấp
thống trị. Còn chức năng tiến hành chiến tranh xâm lược là đặc trưng của các nhà
nước chủ nô, phong kiến, và tư sản giai đoạn chủ nghĩa đế quốc. Những nhà nước
này thực hiện chức năng này để mở rộng lãnh thổ, bóc lột nhân dân, và áp đặt sự nô
dịch lên các dân tộc khác. Chức năng bảo vệ trật tự pháp luật và quyền lợi hợp pháp
của cá nhân và tổ chức trong xã hội là chức năng chung của các nhà nước. Để thực
hiện chức năng này, nhà nước sử dụng nhiều biện pháp, đặc biệt là các biện pháp
pháp lí, nhằm phòng, chống tội phạm và các vi phạm pháp luật, đảm bảo ổn định và
trật tự xã hội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể trong xã hội. Chức
năng bảo vệ đất nước là chức năng cơ bản của mọi nhà nước. Trong quá khứ, nhiều
nhà nước thường phát động chiến tranh xâm lược nước khác. Ngày nay, nhiều nhà
nước vẫn tìm cách áp đặt ý chí của mình đối với nước khác, và để đối mặt với những
thách thức này, nhà nước thực hiện các hoạt động nhằm bảo vệ đất nước, chống lại
những cuộc chiến nanh xâm lược và các ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài. Chức năng
quan hệ với các nước khác đặt ra để thiết lập quan hệ kinh tế, chính trị, văn hoá với
các quốc gia khác, nhằm phát triển kinh tế, văn hoá, giáo dục trong nước và cùng
nhau giải quyết những vấn đề có tính chất quốc tế. Các cách phân loại khác nhau
như tính giai cấp hay tính xã hội cũng giúp hiểu rõ hơn về chức năng của nhà nước.

Để thực hiện chức năng đối nội và đối ngoại, nhà nước triển khai ba hình
thức hoạt động chủ yếu: xây dựng pháp luật, tổ chức thực hiện pháp luật và bảo vệ
pháp luật. Mỗi quốc gia có những đặc điểm riêng trong việc sử dụng ba hình thức
này.

Xây dựng pháp luật là quá trình hình thành và thiết lập các quy định pháp
luật, tạo nền tảng cho quản lý và ổn định xã hội. Tổ chức thực hiện pháp luật là việc
triển khai, thực hiện các quy định đã được xây dựng, và đặt ra hệ thống cơ quan để

10
giám sát và thúc đẩy tuân thủ pháp luật. Bảo vệ pháp luật liên quan đến việc đảm
bảo sự tuân thủ và giữ gìn tính minh bạch, công bằng của hệ thống pháp luật.

Trong quá trình thực hiện chức năng của mình, nhà nước sử dụng nhiều
phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể của từng quốc gia. Tuy nhiên,
có hai phương pháp chính là thuyết phục và cưỡng chế. Thuyết phục là việc ảnh
hưởng vào ý thức của con người thông qua giáo dục và thấu hiểu, kích thích họ tự
giác, chủ động tuân thủ các yêu cầu của nhà nước. Cưỡng chế là việc áp đặt bắt buộc
lên cá nhân và tổ chức, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của nhà nước.
Phương pháp thuyết phục chủ yếu dựa vào sức mạnh của tư duy và ý thức của người
dân, khuyến khích họ hiểu rõ và chấp nhận các quy định pháp luật. Ngược lại, cưỡng
chế thường liên quan đến việc áp đặt sự tuân thủ thông qua các biện pháp hình phạt,
có thể ảnh hưởng đến thân thể, tài sản, thậm chí tính mạng của những người không
tuân thủ. Tóm lại, sự đa dạng trong phương pháp hoạt động và tiếp cận của nhà nước
nhằm thực hiện chức năng của mình là không thể tránh khỏi, và sự lựa chọn giữa
thuyết phục và cưỡng chế phản ánh sự linh hoạt và hiệu quả của hệ thống chính trị
và pháp luật trong từng quốc gia.

2.2. Quan hệ giữa nhà nước với các Đảng chính trị

2.2.1. Thế nào là Đảng chính trị?

Đảng chính trị là một tổ chức quan trọng trong hệ thống chính trị, gồm những
cá nhân chia sẻ cùng một định hướng trong chính trị, họ hợp nhất với nhau với mục
tiêu chung là giành, giữ, và sử dụng quyền lực nhà nước. Việc phân loại Đảng chính
trị có thể thực hiện theo nhiều cách, nhưng một cách phổ biến hiện nay là chia thành
đảng cầm quyền, đảng đối lập và các đảng phái đặc biệt khác.

Đảng cầm quyền là nhóm nắm giữ quyền lực chính trị tại một thời điểm nhất
định, thường là nhóm đảng đang kiểm soát chính phủ. Đảng đối lập, ngược lại, là
nhóm đối diện với đảng cầm quyền và thường đặt ra các quan điểm trái ngược. Ngoài
ra, có các đảng phái khác có những đặc tính và mục tiêu đặc biệt.

11
Quan hệ giữa nhà nước và các đảng chính trị không chỉ là một mối quan hệ
tĩnh lặng, mà còn phản ánh thông qua vai trò động và tương tác giữa hai bên. Nhà
nước thường xuyên phải đối mặt với sự ảnh hưởng của các đảng chính trị trong quá
trình ra quyết định và triển khai chính sách. Ngược lại, các đảng chính trị cũng phải
thích ứng với tình hình chính trị và xã hội để duy trì và tăng cường sức mạnh của
họ.

Do đó, quan hệ này không chỉ giới hạn ở việc phản ánh vai trò truyền thống
mà còn liên quan đến khả năng tương tác và điều chỉnh linh hoạt, đặc biệt là trong
bối cảnh biến động chính trị và xã hội. Qua đó, quan hệ giữa nhà nước và các đảng
chính trị không chỉ là một phản ánh của sự phân chia quyền lực mà còn là một thước
đo của tính chất và sức khỏe của hệ thống chính trị cụ thể.

2.2.2. Quan hệ giữa nhà nước và các Đảng chính trị

Trước hết, quá trình hình thành và phát triển của một đảng chính trị đòi hỏi
sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các tư tưởng, quan điểm, ý chí, và nguyện vọng đa
dạng từ các đảng viên. Qua quá trình này, một tinh thần đoàn kết và thống nhất được
xây dựng, giúp đảng trở thành một thực thể mạnh mẽ, đồng lòng để đạt được quyền
lực chính trị. Để thể hiện sự đoàn kết này, đảng chính trị không chỉ là nơi tập hợp ý
kiến đa dạng mà còn là nơi xây dựng một ý chí chung, một động lực đồng lòng, và
một hành động thống nhất.

Tiếp theo, quá trình giới thiệu ứng cử viên của đảng chính trị vào các vị trí
quan trọng trong hệ thống chính trị trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đây không
chỉ là một nhiệm vụ chính trị, mà còn là một trách nhiệm lớn về việc lựa chọn những
cá nhân đủ uy tín và đáp ứng đúng yêu cầu của vị trí đó. Mặc dù việc này không nhất
thiết phải được quy định rõ trong pháp luật, nhưng lại phản ánh một truyền thống
chính trị có sức mạnh, sự chín chắn và độ tin cậy cao. Thực tế đã chứng minh rằng,
trong hầu hết các trường hợp, những ứng cử viên được giới thiệu bởi đảng chính trị
thường nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cử tri.

Nếu đảng chính trị thành công trong việc giành quyền lực, việc vận động bầu
cử trở thành một phần quan trọng của chiến lược chính trị. Điều này đòi hỏi sự tập
12
trung vào các chương trình hành động cụ thể, nhằm thuyết phục cử tri và giữ vững
sự ủng hộ từ họ. Cuộc vận động bầu cử không chỉ là một cuộc đua quyền lực mà còn
là một thách thức về trí tuệ, yêu cầu ứng cử viên phải sở hữu kiến thức sâu rộng,
lòng dũng cảm, tài năng thuyết trình, và khả năng thuyết phục để chiến thắng trong
cuộc đấu tranh ý chí và lòng tin của cử tri.

3. MỐI QUAN HỆ GIỮA DÂN TỘC VÀ NHÀ NƯỚC

Dân tộc và nhà nước, hai yếu tố chính quyết định đến bản sắc và tính cách
của một quốc gia, đồng thời tạo nên một mối quan hệ phức tạp và đa chiều. Quan hệ
này không chỉ là một kết nối về lãnh thổ mà còn là sự giao thoa giữa lịch sử, văn
hóa, và chính trị.

Một khía cạnh quan trọng đầu tiên là vai trò của nhà nước như một đại diện
cho dân tộc. Nhà nước không chỉ là nơi quyết định về chính trị và pháp luật mà còn
là biểu tượng của sự đoàn kết và độc lập dân tộc. Bằng cách này, nhà nước trở thành
bảo vệ và duy trì những giá trị cốt lõi của dân tộc. Chủ quyền và sự tự trị là yếu tố
thứ hai quan trọng, thể hiện trong cách nhà nước quản lý và hỗ trợ sự phát triển nội
bộ của các dân tộc. Sự tự trị không chỉ là quyền lực về quyết định mà còn là quyền
lợi được bảo vệ bởi nhà nước. Các biện pháp và chính sách đa dạng như này có thể
giúp duy trì sự đa dạng văn hóa và đa dạng dân tộc. Quản lý xung đột và hòa bình
dân tộc là khía cạnh quan trọng thứ ba khi mà Nhà nước đóng vai trò quan trọng
trong việc giải quyết xung đột và tạo ra môi trường hòa bình cho các dân tộc sống
cùng nhau. Chính sách đối với các quốc gia đa dân tộc có thể giúp duy trì ổn định
và sự hòa hợp trong xã hội. Tiếp theo là khía cạnh về kinh tế và phân phối tài nguyên,
sự quản lý phân minh và công bằng về tài nguyên của nhà nước ảnh hưởng đến đời
sống và phát triển của các dân tộc. Câu hỏi về công bằng xã hội và quyền lợi của các
dân tộc thường trở thành vấn đề nổi bật trong mối quan hệ này. Cuối cùng, quyền
lực và đối tác cộng đồng là khía cạnh đáng để lưu tâm và nghiên cứu sâu rộng, thể
hiện qua mức độ tương tác giữa các cấp quyền lực trong xã hội. Sự đối thoại và hợp
tác giữa nhà nước với các dân tộc tạo ra một môi trường chính trị, xã hội tích cực.

13
Tóm lại, mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước không chỉ là một quá trình
quản lý chính trị mà còn là bức tranh sâu sắc về sự đa dạng và đoàn kết trong một
xã hội. Việc hiểu biết, tôn trọng, và hỗ trợ từ phía nhà nước là chìa khóa để duy trì
và phát triển mối quan hệ này trong bối cảnh thế giới ngày nay đang hướng tới sự đa
văn hóa và toàn cầu hóa.

3.1. Sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau

Mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước là một chủ đề sâu sắc và phức tạp,
không chỉ về mặt chính trị mà còn bao gồm nhiều khía cạnh văn hóa, kinh tế và xã
hội. Sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa hai khái niệm này không chỉ là một
quá trình đơn thuần, mà còn là bức tranh phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng và
quan điểm đa chiều.

Ở cấp độ chính trị, mối tương tác giữa dân tộc và nhà nước thường được
phản ánh trong cách nhà nước quản lý quyền lực và tạo ra chính sách. Nhà nước phải
đối mặt với thách thức của việc duy trì sự đồng nhất trong xã hội đa dạng, nơi có
những dân tộc có lịch sử, văn hóa và quan điểm khác nhau. Quá trình này không chỉ
yêu cầu sự linh hoạt trong việc xây dựng chính sách mà còn đòi hỏi sự nhạy bén
trong việc đáp ứng đúng mức với những đặc trưng cụ thể của từng dân tộc.

Ở cấp độ văn hóa, mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước thể hiện qua việc
bảo tồn và phát triển di sản văn hóa. Nhà nước phải tìm cách tạo ra không gian cho
sự tồn tại và phát triển của các giá trị văn hóa độc đáo của từng dân tộc, đồng thời
thúc đẩy sự giao thoa và hòa nhập văn hóa để xây dựng một cộng đồng đa văn hóa
và đa dạng.

Ở cấp độ kinh tế, sự tương tác giữa dân tộc và nhà nước thể hiện qua quá
trình phân phối tài nguyên và quyết định về chiến lược phát triển. Nhà nước phải
cân nhắc mối quan hệ giữa các dân tộc và tác động của các quyết định kinh tế đối
với từng cộng đồng. Việc này đòi hỏi sự công bằng trong quản lý tài nguyên và
quyền lợi kinh tế, nhất là khi có sự chênh lệch lớn giữa các dân tộc.

14
Ở cấp độ xã hội, sự tương tác giữa dân tộc và nhà nước thường thể hiện qua
việc quản lý xung đột và duy trì hòa bình dân tộc. Nhà nước phải đảm bảo rằng chính
sách và quyết định của họ không gây ra sự phân biệt đối xử và tạo ra một môi trường
thân thiện cho sự thấu hiểu và hòa giải giữa các dân tộc. Quá trình này không chỉ đòi
hỏi sự linh hoạt mà còn yêu cầu sự nhạy bén trong việc dự đoán và giải quyết xung
đột.

Tóm lại, mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước không chỉ là một hiện thực
chính trị mà còn là một quá trình tương tác đa chiều giữa các yếu tố văn hóa, kinh tế
và xã hội. Để xây dựng một cộng đồng đa dạng và hài hòa, sự tương tác và ảnh
hưởng lẫn nhau giữa dân tộc và nhà nước đóng vai trò quyết định, đòi hỏi sự hiểu
biết sâu sắc và sự cam kết mạnh mẽ từ tất cả các bên.

3.2. Quan hệ giữa dân tộc và chính trị trong lịch sử

Nhìn lại quá trình lịch sử lâu dài, mối quan hệ giữa dân tộc và chính trị là
một chuỗi sự kiện và tương tác phức tạp, định hình bởi những thách thức và cơ hội
đặt ra trước con người. Điều này không chỉ dựa vào sự phát triển của các quốc gia
mà còn liên quan chặt chẽ đến các bối cảnh văn hóa, xã hội và kinh tế.

Ơ thời kì cổ đại, thời kỳ sớm nhất của lịch sử, dân tộc thường xuyên được
định nghĩa bởi những yếu tố như ngôn ngữ, tôn giáo và văn hóa chung. Tuy nhiên,
sự tồn tại của các đế quốc và quốc gia đã thúc đẩy sự hình thành của chính trị ở dạng
phong kiến, trong đó dân tộc thường được bao phủ trong hệ thống quyền lực truyền
thống. Trong thời kỳ Trung Cổ, mối quan hệ giữa dân tộc và chính trị trở nên phức
tạp hơn do sự xuất hiện của các quốc gia chủ nghĩa. Các cuộc chiến tranh và xung
đột giữa các dân tộc đã mở ra một giai đoạn mới, với chính trị không chỉ là sân chơi
của quốc gia mà còn là đấu trường của các dân tộc độc lập và nhóm tộc. Ở thế kỉ 15,
sự nổi lên của các đế chế và cuộc thực dân hóa đã thách thức mối quan hệ giữa dân
tộc và chính trị. Chính trị trở thành công cụ chủ chốt trong quyết định về độc lập dân
tộc, trong khi các lực lượng thực dân cố gắng áp đặt quyền lực và văn hóa của họ
lên các cộng đồng dân tộc. Thế Chiến Thứ Hai là một cột mốc quan trọng trong mối
quan hệ giữa dân tộc và chính trị. Các phong trào giành độc lập dân tộc, như chủ
15
nghĩa dân chủ và quốc gia tự do, đã trở thành đòn bẩy quan trọng trong cuộc chiến
tranh và hậu chiến. Các quốc gia mới độc lập đã mọc lên và mối quan hệ giữa dân
tộc và chính trị bắt đầu chuyển đổi. Trong thế kỷ 21, mối quan hệ giữa dân tộc và
chính trị không chỉ phản ánh sự đối mặt với thách thức lịch sử mà còn là sự ảnh
hưởng của chính trị toàn cầu. Các vấn đề như biến đổi khí hậu, quản lý di cư và an
ninh quốc tế đã làm thay đổi bức tranh chính trị, yêu cầu sự hợp tác và hiểu biết đa
dạng từ các dân tộc trên toàn thế giới.

Để xây dựng mối quan hệ giữa dân tộc và chính trị, sự đối thoại là không thể
tránh khỏi. Hiểu biết và tôn trọng đối với sự đa dạng văn hóa và lịch sử giữa các dân
tộc là chìa khóa để tạo ra một thế giới chính trị công bằng và hài hòa. Sự tương tác
giữa dân tộc và chính trị không chỉ là một hành trình lịch sử mà còn là một thách
thức và cơ hội không ngừng đối với con người.

3.3. Mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước ở Việt Nam

Mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước tại Việt Nam là một chủ đề rộng lớn,
phản ánh sự đa dạng và phức tạp của lịch sử và phát triển quốc gia. Từ quá khứ đến
hiện tại, có nhiều trường hợp tiêu biểu thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa cộng đồng
và chính quyền.

Trong bối cảnh chiến tranh giành độc lập, mối quan hệ giữa dân tộc và nhà
nước tại Việt Nam đã lên tới đỉnh điểm với Cách mạng Tháng Tám thành công là do
tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí quật cường của các tầng lớp nhân dân ta, không
chịu sống mãi kiếp nô lệ của người dân mất nước; một lòng đi theo Đảng và được
Đảng lãnh đạo qua các cuộc tổng diễn tập, đã quyết vùng lên giành độc lập cho dân
tộc. Trải qua 15 năm đấu tranh cực kỳ gian khổ và anh dũng dưới sự lãnh đạo của
Đảng, đã có biết bao đồng bào, chiến sĩ đã không hề tiếc máu xương, hy sinh oanh
liệt vì mục tiêu độc lập dân tộc. Đây cũng là tiêu biểu cho mối quan hệ giữa dân tộc
với nhà nước, là nguyên nhân để hình thành nên Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
ra đời (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam).

Trong giai đoạn đổi mới và phát triển kinh tế, mối quan hệ này tiếp tục thể
hiện sức mạnh của tinh thần đồng lòng. Chính sách Đổi mới đã mở ra cánh cửa cho
16
sự phát triển kinh tế, và nhà nước đã thực hiện những biện pháp nhằm khuyến khích
sự đóng góp của cả cộng đồng. Ví dụ như sự phát triển của các khu công nghiệp, sự
hỗ trợ cho doanh nghiệp và cải thiện chất lượng cuộc sống là những minh chứng cho
mối quan hệ tích cực giữa dân tộc và nhà nước trong việc đưa đất nước vượt qua
thời kỳ khó khăn.

Tuy nhiên, cũng có những thách thức cần vượt qua. Vấn đề môi trường và
biến đổi khí hậu đặt ra một thách thức lớn cho cả nhà nước và cả dân tộc. Trong bối
cảnh này, chính sách bảo vệ môi trường và sự tham gia tích cực của cộng đồng là
quan trọng. Việc quản lý tài nguyên tự nhiên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi
trường là những nhiệm vụ mà dân tộc và nhà nước cần hợp tác để thực hiện.

Ngoài ra, vấn đề giàu nghèo và sự bất bình đẳng cũng đòi hỏi sự can thiệp
của nhà nước và sự chủ động của cộng đồng. Bằng cách thực hiện chính sách bảo vệ
người nghèo, cung cấp cơ hội cho mọi tầng lớp xã hội, dân tộc và nhà nước có thể
xây dựng một xã hội công bằng và bền vững.

Tóm lại, mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước tại Việt Nam đã và đang phản
ánh sự đồng lòng và hiểu biết giữa cộng đồng và chính quyền. Qua những thử thách
và cơ hội, việc duy trì và phát triển mối quan hệ này đóng vai trò quan trọng trong
sự phát triển bền vững và thịnh vượng của đất nước.

4. DÂN TỘC VÀ NHÀ NƯỚC TRONG XÃ HỘI HIỆN ĐẠI

4.1. Thách thức và cơ hội của việc duy trì bản sắc dân tộc trong bối cảnh
toàn cầu hóa

Trong thời đại hiện đại, sự phổ biến hiện tượng toàn cầu hóa đã tạo ra một
loạt thách thức và cơ hội mới đối với việc duy trì bản sắc dân tộc. Tại Việt Nam,
những cộng đồng dân tộc đa dạng đang phải đối mặt với những biến động đáng kể
trong bối cảnh xã hội ngày càng đa dạng và kết nối. Thách thức chính đến từ áp lực
của văn hóa toàn cầu hóa, nơi các giá trị và phong cách sống toàn cầu có thể đe dọa
và lấn át những nét độc đáo của văn hóa dân tộc.

17
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của thách thức này là sự thay đổi
trong môi trường truyền thông. Các phương tiện truyền thông toàn cầu, đặc biệt là
internet và mạng xã hội, đã mở ra một thế giới mới, kết nối mọi người với vô vàn
thông tin và ảnh hưởng văn hóa. Điều này có thể dẫn đến sự hiện đại hóa và mất mát
văn hóa truyền thống trong cộng đồng dân tộc. Thách thức khác nảy sinh từ sự đô
thị hóa và thay đổi cơ cấu kinh tế. Các cộng đồng dân tộc thường xuyên phải đối mặt
với áp lực từ sự phát triển công nghiệp và đô thị hóa, điều này có thể làm thay đổi
cơ cấu xã hội truyền thống và thậm chí làm mất mát môi trường sống truyền thống
của họ.

Tuy nhiên, trong cảnh khó khăn này, có những cơ hội đáng kể. Việc tận dụng
du lịch văn hóa là một trong những cách để bảo tồn và thúc đẩy giá trị văn hóa của
cộng đồng dân tộc. Du lịch có thể giúp người ta hiểu rõ hơn về truyền thống, lịch sử,
và lối sống độc đáo của từng dân tộc. Nó cũng có thể mang lại cơ hội kinh tế cho
cộng đồng và khuyến khích sự tự hào về bản sắc dân tộc. Thêm vào đó, giáo dục
đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển bản sắc dân tộc. Bằng
cách truyền đạt kiến thức và giáo dục về văn hóa dân tộc, cộng đồng có thể giữ chặt
những giá trị quan trọng và truyền thống cho thế hệ kế tiếp.

Đối diện với thách thức và cơ hội này, việc duy trì bản sắc dân tộc không chỉ
là nhiệm vụ của chính phủ mà còn của cộng đồng và mỗi cá nhân. Bằng sự hợp tác
và ý thức cao về giữ gìn di sản văn hóa, Việt Nam có thể vượt qua thách thức toàn
cầu hóa, tạo nên một xã hội đa dạng và giàu có văn hóa.

4.2. Vai trò của nhà nước trong bảo vệ và phát triển dân tộc

Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển dân tộc, đặc
biệt là trong bối cảnh của các quốc gia đa dạng văn hóa như Việt Nam. Vai trò này
không chỉ bao gồm việc bảo vệ những đặc trưng văn hóa, ngôn ngữ, và lối sống của
dân tộc mà còn liên quan đến việc tạo ra cơ hội và điều kiện thuận lợi để họ phát
triển.

Một trong những nhiệm vụ chính của nhà nước là bảo vệ và bảo tồn ngôn
ngữ, văn hóa, và lịch sử của các dân tộc. Bằng cách này, nhà nước giúp duy trì sự đa
18
dạng và độc đáo của quốc gia. Việc bảo vệ di sản văn hóa không chỉ là vấn đề của
cộng đồng mà còn là trách nhiệm của chính phủ, thông qua việc xây dựng và thực
hiện các chính sách và chương trình quốc gia hỗ trợ bảo tồn và phát triển văn hóa
dân tộc. Nhà nước cũng chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các dân tộc đều có cơ
hội bình đẳng để phát triển. Điều này đòi hỏi việc thiết lập các chính sách xã hội và
kinh tế nhằm đảm bảo công bằng và phát triển toàn diện. Các chính sách giáo dục,
y tế, và phát triển kinh tế cần được xây dựng với sự quan tâm đặc biệt đến nhu cầu
và điều kiện cụ thể của từng dân tộc, nhằm tạo ra cơ hội và điều kiện thuận lợi cho
sự phát triển của họ. Ngoài ra, nhà nước cũng đóng vai trò trong việc bảo vệ quyền
lợi và địa vị xã hội của các dân tộc. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các
cộng đồng dân tộc thường xuyên đối mặt với áp lực từ các yếu tố như đô thị hóa,
thay đổi cơ cấu nghề nghiệp, và sự mất môi trường sống truyền thống. Nhà nước cần
thiết lập các chính sách chặt chẽ để đảm bảo rằng những thay đổi này không gây tổn
thương lớn đến cuộc sống và văn hóa của các dân tộc.

Trong tổng thể, vai trò của nhà nước trong bảo vệ và phát triển dân tộc không
chỉ là vấn đề chính trị mà còn là trách nhiệm nhân quyền và phát triển toàn diện. Sự
đảm bảo rằng tất cả các dân tộc đều có cơ hội và điều kiện thuận lợi để thịnh vượng
không chỉ là cầu nối cho sự hài hòa xã hội mà còn là cơ sở để quốc gia phát triển
mạnh mẽ và bền vững.

4.3. Các vấn đề đương đại liên quan đến mối quan hệ giữa dân tộc và nhà
nước

Trong thế giới ngày nay, mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước đối mặt với
một loạt vấn đề còn hiện hữu, phản ánh sự đa dạng và thách thức của xã hội hiện
đại. Một trong những thách thức lớn nhất là sự đe dọa từ văn hóa toàn cầu hóa. Các
phương tiện truyền thông quốc tế và internet đã tạo ra một làn sóng ảnh hưởng văn
hóa, đặt ra rủi ro mất mát các giá trị truyền thống của các dân tộc. Tiêu thụ văn hóa
toàn cầu có thể làm suy giảm sự độc đáo của văn hóa dân tộc, đặt ra thách thức lớn
cho nhà nước trong việc bảo tồn và phát triển bản sắc văn hóa.

19
Ngoài ra, thách thức khác nảy sinh từ sự đô thị hóa và thay đổi cơ cấu kinh
tế. Các cộng đồng dân tộc thường xuyên phải đối mặt với áp lực từ sự phát triển
công nghiệp và đô thị hóa, điều này có thể làm thay đổi cơ cấu xã hội truyền thống
và mất mát môi trường sống truyền thống của họ. Nhà nước cần phải xây dựng chính
sách phát triển kinh tế có ý thức về đa dạng văn hóa và xã hội, để đảm bảo rằng mọi
tầng lớp đều hưởng lợi từ sự phát triển và không gặp phải bất bình đẳng.

Chính sách di cư và nhập cư cũng đặt ra những thách thức phức tạp. Trong
bối cảnh di cư tăng lên do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ chiến tranh đến biến đổi
khí hậu, nhà nước phải đối mặt với việc quản lý sự đa dạng văn hóa và dân tộc trong
xã hội. Quản lý di cư một cách hiệu quả không chỉ liên quan đến an sinh xã hội mà
còn đến việc bảo vệ và giữ gìn bản sắc văn hóa.

Mặt khác, nhà nước cũng phải đối mặt với vấn đề phân tầng xã hội và kinh
tế. Nhiều cộng đồng dân tộc đang phải đối mặt với nghèo đói và thiếu hụt tài nguyên,
tạo ra một bất bình đẳng ngày càng sâu rộng. Chính sách kinh tế và xã hội cần được
hình thành để giảm thiểu khoảng cách giữa các tầng lớp xã hội và giúp cộng đồng
dân tộc phát triển.

Cuối cùng, thách thức từ biến đổi khí hậu không chỉ ảnh hưởng đến môi
trường sống mà còn đặt ra nguy cơ mất mát văn hóa. Nhà nước phải có chính sách
và biện pháp hỗ trợ để giúp cộng đồng dân tộc thích ứng với những thay đổi này,
đồng thời bảo tồn di sản văn hóa.

Tóm lại, trong bối cảnh toàn cầu hóa và thách thức của xã hội đương đại, nhà
nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ với các
dân tộc. Bằng cách thức hiện chính sách và biện pháp nhằm bảo vệ và phát triển bản
sắc văn hóa, giảm thiểu bất bình đẳng, và thích ứng với biến đổi khí hậu, nhà nước
có thể định hình một tương lai đa dạng và bền vững cho cả xã hội.

20
III. KẾT LUẬN

Tổng kết quá trình nghiên cứu về mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước,
chúng ta nhận thức được sự phức tạp và đa chiều của các yếu tố này trong bối cảnh
thời hiện đại. Dân tộc không chỉ là một khái niệm về đồng dạng về ngôn ngữ, văn
hóa, và lịch sử, mà còn là một định hình tư duy, tâm linh và lòng tự hào của cộng
đồng. Trong khi đó, nhà nước, là cơ quan chính trị và hành pháp, đóng vai trò quan
trọng trong việc quản lý và định hình sự đoàn kết, thống nhất của cả nước.

Mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước không phải là mối quan hệ tĩnh lặng
mà là một quá trình tương tác động, thể hiện qua các chính sách, quyết định và hành
động của nhà nước đối với cộng đồng dân tộc. Trong nhiều trường hợp, sự tương tác
này có thể tạo ra những điểm đồng thuận mạnh mẽ, như lòng tự hào quốc gia, tinh
thần đoàn kết dân tộc, và sự đồng lòng trong quá trình phát triển. Tuy nhiên, cũng
có những thách thức, đặc biệt là trong việc quản lý đa dạng văn hóa, tôn trọng quyền
lợi của các dân tộc thiểu số, và đảm bảo sự công bằng xã hội.

Các ví dụ như chính sách đa văn hóa, bảo vệ quyền lợi của các cộng đồng
dân tộc, và việc thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng đối với sự đa dạng là những bước
quan trọng trong việc xây dựng một xã hội hòa bình và công bằng. Trong thời đại
toàn cầu hóa, mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước không chỉ ảnh hưởng đến cấu
trúc nội bộ của một quốc gia mà còn liên quan đến sự hòa nhập và tương tác với
cộng đồng quốc tế.

Tóm lại, việc hiểu rõ và linh hoạt trong cách tiếp cận mối quan hệ giữa dân
tộc và nhà nước là chìa khóa để xây dựng một cộng đồng toàn diện và bền vững
trong thời đại đa văn hóa và toàn cầu hóa. Sự tôn trọng, sự hiểu biết, và sự hợp tác
giữa dân tộc và nhà nước sẽ góp phần quan trọng vào việc tạo ra một xã hội đa dạng
và phong phú, nơi mỗi cá nhân và cộng đồng đều có vai trò và giá trị đặc biệt.

21
IV. DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Hoàng, M. (2022). Nêu các chức năng cơ bản của nhà nước. [online] Luật Sư X.
Available at: https://luatsux.vn/neu-cac-chuc-nang-co-ban-cua-nha-nuoc/
[Accessed 21 Dec. 2023].

2. thegioiluat.vn. (n.d.). Những đặc điểm cơ bản của nhà nước trong khoa học pháp
lý. [online] Available at: https://thegioiluat.vn/bai-viet/nhung-dac-diem-co-ban-cua-
nha-nuoc-trong-khoa-hoc-phap-ly-1362/ [Accessed 21 Dec. 2023].

3. Kontum.gov.vn. (2023). Nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa ra đời (2/9/1945) –
Biểu tượng của hòa bình, khát vọng độc lập, tự do. [online] Available at:
https://www.iahdrai.kontum.gov.vn/tin-tuc-su-kien/Nuoc-Viet-Nam-Dan-chu-
cong-hoa-ra-doi-291945-%E2%80%93-Bieu-tuong-cua-hoa-binh [Accessed 21
Dec. 2023].

4. Tài liệu ôn tập Nghiệp chuyên ngành Dân tộc. (2017). Hội đồng tuyển dụng Công
chức.

22

You might also like