Tinh Toan Kich Thuoc Truc Khuyu

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Thông số trục khuỷu Công thức

Đường kính cổ trục khuỷu dct (0,65 ÷ 0,8)D


Chiều dài cổ trục khuỷu lct (0,5÷0,6)dct
Đường kính chốt khuỷu dck (0,56÷0,75)D
Chiều dài chốt khuỷu lck (0,45÷0,6) dck
Chiều rộng má khuỷu hmk (1÷1,25)D
Chiều dày má khuỷu bmk (0,2÷0,22)D
Bán kính góc lượn của má khuỷu rmk (0,06÷0,08) dck
Bán kính quay của má khuỷu Rmk
Bán kính quay của đối trọng Rđt
Độ trùng điệp ε ( dck + dct ) / 2 - R
Khoảng cách từ tâm cổ đến tiết diện nguy hiểm r (dct - ε)/2
l' = l" = lct/2 + bmk + lck/2
a = bmk/2 + lck/2
b = b' = b" = bmk/2 + lct/2
lo = l' + l"
c = c' = c"
Giá trị Đơn vị
69.3 mm
38.115 mm
59.4 mm
29.7 mm
108.9 mm
20.79 mm
4.158 mm

10.35 mm
29.475 mm
54.6975 mm
25.245 mm
29.4525 mm
54.6975 mm
25.245 mm

You might also like