Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

* Trình bày lời giải bài 3

CHIA THEO CÁC KHOẢN MỤC


Chỉ tiêu Sản phẩm
CPNVLTT CPNCTT CPSXC

1.SLSPHT 4.000 4.000 4.000 4.000


2.SLSPHTTĐ của DDCK 2.000 1.000 1.000
- SLSP 2.000 2.000 2.000 2.000

- Tỷ lệ hoàn thành 100% 50% 50%

3.Tổng SPHTTĐ 6.000 6.000 5.000 5.000

CHIA THEO CÁC KHOẢN MỤC


Chỉ tiêu TỔNG CỘNG
CPNVLTT CPNCTT CPSXC

1.CPSXDDĐK (1000đ) 13.020.000 6.250.000 6.490.000 280.000

2.CPSXPSTK (1000đ) 38.680.000 20.750.000 14.010.000 3.920.000

3.KHOẢN GIẢM GIÁ THÀNH 0 0 0 0

4.TỔNG CPSX [1]+[2]-[3] (1000đ) 51.700.000 27.000.000 20.500.000 4.200.000

5.SLSPHTTĐ [A3] 6.000 5.000 5.000


6.CP ĐƠN VỊ [4]/[5] (1000đ) 9.440 4.500 4.100 840
7.SLSPHTTĐ CỦA DDCK [A2] 2.000 1.000 1.000
8.CPSX DDCK [6]*[7] (1000đ) 13.940.000 9.000.000 4.100.000 840.000
9.SLTP [A1] 4.000 4.000 4.000
10.Z SẢN PHẨM [6]*[9] (1000d) 37.760.000 18.000.000 16.400.000 3.360.000

C)
Tiêu chí Phương pháp bình quân Phương Pháp FIFO Nhận diện trực
tiếp
Số lượng sản phẩm Chịu cả chi phí dở dang đầu kỳ Chỉ chịu chi phí phát sinh
tương đương và chi phí phát sinh trong kỳ. trong kỳ
Chi phí sản xuất tín (CPDD đầu kỳ + CPSX phát CPSX phát sinh trong kỳ / Số
cho một SPTĐ sinh trong kỳ)/ Số lượng SPTĐ lượng SPTĐ
Tổng giá thành Tổng giá thành SPSX trong kỳ= Tổng giá thành = CPSX của
Số lượng SP hoàn thành trong SPDD đầu kỳ + CPSX bổ sung
kỳ x CPSX tính cho một SP từ kỳ này để SPDD đầu kỳ
tương ứng thành thành phẩm + CPSX
phát sinh trong kỳ làm cho các
SP mới phát sinh thành phẩm
CPSX của CPSX của SPDDCK= CPSXSPDDCK=
SPDDCK Số lượng sp hoàn thành tương Số lượng sp hoàn thành tương
đương từ SPDDCK x CPSX tính đương từ SPDDCK x CPSX
cho một SP tương đương tính cho một SP tương đương
- Trong đó: - Trong đó:
+ CPSX của SPDDC: có + CPSX của SPDDC: chỉ gồm
CPDDĐK và phát sinh trong kỳ. phát sinh trong kỳ.
+ SLSPHTTĐ từ SPDDCK: + SLSPHTTĐ từ SPDDCK:
chịu cả CPDD đầu kỳ và phát chỉ gồm phát sinh trong kỳ.
sinh trong kỳ. + CPSX tính cho một
+ CPSX tính cho một SPHTTĐ: SPHTTĐ: chỉ gồm phát sinh
gồm CPDD đầu kỳ và phát sinh trong kỳ.
trong kỳ.

* Trình bày kết quả bài 3


Yêu cầu Kết quả
a. Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ 13.940.000

b. Tổng giá thành:


37.760.000
c. Giá thành đơn vị: 9.440

You might also like