Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BUỔI 2:

Động từ đặc biệt


1. N + Be ( am/is / are/ was/ were) + 4 T/H
2. N + Do ( does/ did) .+ V1
3. N + Will/ can / may...+ V1
4. N + Have/ has/ had + VED/3

1. Be + adj .
2. Be + ving + O.
3. Be + ved/3 + gtu + O .
4. Be + Np

CHỦ ĐỘNG.
1. S + V+ O
2. S + BE + VING + O

BỊ ĐỘNG .
1. S+ BE VED/3.
2. S+ BE VED/3 TO V1.
3. S+ BE VED/ 3 + GTU + O

1. If1 S + htai , S + will/ can / please + V1

2. If2 S + Ved/ were , S + would / could V1.

3. If3 S + had Ved, S + would / could have Ved/3


PHƯƠNG PHÁP LÀM BÀI TẬP CHIA ĐỘNG TỪ.

1. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT :


4 đáp án án đều các Verbs : V1/ Vs/ Ved/ Ving / thì..... .

2. XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ CHỖ TRỐNG CẦN CHIA V CHÍNH HAY RÚT GỌN.
* T/H 1 LÀ V CHÍNH:
- Loại trừ To V1 & Ving ở 4 đáp án ( b/vì To V1 / Ving ko làm V chính )
- Xđ S là số ít hay số nhiều ( S mang s thì loại Vs HOẶC S không s thì loại
V1 )
- Xác định chỗ trống V chủ động hay V bị động
+ V chủ động ( S + V + O HOẶC S + be + Ving + O )
+ V bị động ( S + be + V3/ Ved HOẶC S + be Ved + To V1 HOẶC S + be
Ved + gtu + O )
- Xét thì : công thức + dấu hiệu nhận biết của 6thi:
+ HTĐ - QKĐ- TLĐ
+ HTHT - QKHT- TLHT

* T/H chia VIg


- Rút gọn chủ động : S + Vc + O + Ving + O .
- Rút gọn bị động : S + Vc + O + Ved + gtu + O

PP RÁP TỪ VỰNG VERBS.


1. S ( N ) + V
HOẶC V + O ( N ).
2. V + GTU .
3. V + THAT .
- RECOMMEND/ SUGGEST/ ADVISE
- ASK / ORDER/ REQUIRE/ REQUEST .
- SHOW/ INDICATE.
- FIND/ FOUND / NOTICE.
- VERIFY/ CONFIRM.

You might also like