2 government (n) /ˈgʌvnmənt / chính phủ 3 way (n) /weɪ / đường 4 art (n) /ɑːt / nghệ thuật 5 world (n) /wɜːld / thế giới 6 computer (n) /kəmˈpjuːtə / máy tính 7 people (n) /ˈpiːpl / người 8 day (n) /dei/ ngày 9 family (n) /ˈfæmɪli / gia đình 10 history (n) /ˈhɪstri / lịch sử 11 health (n) /hɛlθ / sức khỏe 12 system (n) /ˈsɪstɪm / hệ thống 13 information (n) /ˌɪnfəˈmeɪʃən / thông tin 14 meat (n) /miːt / thịt 15 year (n) /jɪə / năm 16 thanks (n) /θæŋks / lời cảm ơn 17 music (n) /ˈmjuːzɪk / âm nhạc 18 person (n) /ˈpɜːsn / người 19 reading (n) /ˈriːdɪŋ / cách đọc 20 method (n) /ˈmɛθəd / phương pháp 21 data (n) /ˈdeɪtə / dữ liệu 22 food (n) /fuːd / thức ăn 23 understanding (n) /ˌʌndəˈstændɪŋ / hiểu biết 24 theory (n) /ˈθɪəri / lý thuyết 25 law (n) /lɔː / pháp luật 26 bird (n) /bɜːd / chim 27 literature (n) /ˈlɪtərɪʧə / văn chương 28 problem (n) /ˈprɒbləm / vấn đề 29 software (n) /ˈsɒftweə / phần mềm 30 control (v) /kənˈtrəʊl / điều khiển 31 knowledge (n) /ˈnɒlɪʤ / kiến thức 32 power (n) /ˈpaʊə / quyền lực 33 ability (n) /əˈbɪlɪti / khả năng 34 economics (n) /ˌiːkəˈnɒmɪks / kinh tế học 35 love (n) /lʌv / tình yêu 36 internet (n) /ˈɪntəˌnɛt / internet 37 television (n) /ˈtɛlɪˌvɪʒən / tivi 38 science (n) /ˈsaɪəns / khoa học 39 library (n) /ˈlaɪbrəri / thư viện bản chất/ tự 40 nature (n) /ˈneɪʧə / nhiên 41 apply (v) /əˈplaɪ/ ứng tuyển 42 product (n) /ˈprɒdʌkt / sản phẩm 43 idea (n) /aɪˈdɪə / ý kiến 44 temperature (n) /ˈtɛmprɪʧə / nhiệt độ 45 invest (v) /ɪnˈvɛst / đầu tư 46 area (n) /ˈeərɪə / khu vực 47 society (n) /səˈsaɪəti / xã hội 48 activity (n) /ækˈtɪvɪti / hoạt động 49 story (n) /ˈstɔːri / câu chuyện ngành công 50 industry (n) /ˈɪndəstri / nghiệp