Common Vocabularies - 1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Common Vocabularies (1)

1 map (n) /mæp / bản đồ


2 government (n) /ˈgʌvnmənt / chính phủ
3 way (n) /weɪ / đường
4 art (n) /ɑːt / nghệ thuật
5 world (n) /wɜːld / thế giới
6 computer (n) /kəmˈpjuːtə / máy tính
7 people (n) /ˈpiːpl / người
8 day (n) /dei/ ngày
9 family (n) /ˈfæmɪli / gia đình
10 history (n) /ˈhɪstri / lịch sử
11 health (n) /hɛlθ / sức khỏe
12 system (n) /ˈsɪstɪm / hệ thống
13 information (n) /ˌɪnfəˈmeɪʃən / thông tin
14 meat (n) /miːt / thịt
15 year (n) /jɪə / năm
16 thanks (n) /θæŋks / lời cảm ơn
17 music (n) /ˈmjuːzɪk / âm nhạc
18 person (n) /ˈpɜːsn / người
19 reading (n) /ˈriːdɪŋ / cách đọc
20 method (n) /ˈmɛθəd / phương pháp
21 data (n) /ˈdeɪtə / dữ liệu
22 food (n) /fuːd / thức ăn
23 understanding (n) /ˌʌndəˈstændɪŋ / hiểu biết
24 theory (n) /ˈθɪəri / lý thuyết
25 law (n) /lɔː / pháp luật
26 bird (n) /bɜːd / chim
27 literature (n) /ˈlɪtərɪʧə / văn chương
28 problem (n) /ˈprɒbləm / vấn đề
29 software (n) /ˈsɒftweə / phần mềm
30 control (v) /kənˈtrəʊl / điều khiển
31 knowledge (n) /ˈnɒlɪʤ / kiến thức
32 power (n) /ˈpaʊə / quyền lực
33 ability (n) /əˈbɪlɪti / khả năng
34 economics (n) /ˌiːkəˈnɒmɪks / kinh tế học
35 love (n) /lʌv / tình yêu
36 internet (n) /ˈɪntəˌnɛt / internet
37 television (n) /ˈtɛlɪˌvɪʒən / tivi
38 science (n) /ˈsaɪəns / khoa học
39 library (n) /ˈlaɪbrəri / thư viện
bản chất/ tự
40 nature (n) /ˈneɪʧə / nhiên
41 apply (v) /əˈplaɪ/ ứng tuyển
42 product (n) /ˈprɒdʌkt / sản phẩm
43 idea (n) /aɪˈdɪə / ý kiến
44 temperature (n) /ˈtɛmprɪʧə / nhiệt độ
45 invest (v) /ɪnˈvɛst / đầu tư
46 area (n) /ˈeərɪə / khu vực
47 society (n) /səˈsaɪəti / xã hội
48 activity (n) /ækˈtɪvɪti / hoạt động
49 story (n) /ˈstɔːri / câu chuyện
ngành công
50 industry (n) /ˈɪndəstri / nghiệp

You might also like