Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Doanh thu 2,000,000,000

Hạn nức 10%


Quỹ Lương 200,000,000

Doanh thu kế hoạch Doanh thu thực tế Hạn mực quỹ lương kế
P. Kế toán 2,000,000,000 1,800,000,000 4%
Kinh doanh 2,000,000,000 1,500,000,000 8%

1 Trưởng phòng 20000000 20000000


2 Trưởng team 15000000 30000000
8 NV Sale 10000000 80000000
11 130000000

STT Tên Chức vụ Điểm KPI/100


1A Trưởng phòng 0.95
2b Trưởng team 1 1
3c Trưởng team 2 0.9
4d nhân viên 1.05
5e nhân viên 1
6f nhân viên 0.95
7g nhân viên 0.98
8h nhân viên 0.93
9t nhân viên 0.95
10 u nhân viên 0.85
11 e nhân viên 1.05
10.61
Quỹ lương KH Hệ số ảnh hưởng Quỹ lương Ngoài kế Tổng Lương
80,000,000 20% (1,600,000) 78,400,000
160,000,000 100% (40,000,000) 120,000,000

Tông thu nhập 120,000,000


Quỹ lương 141,280,000
Quỹ Thưởng (21,280,000)
Thưởng tháng (6,384,000) 30%
Thưởng quý/năm (14,896,000) 70%

Hệ Số điều chỉnh KPI Hệ số KPI tính lương/thưởMức lương thực lĩnh Thưởng tháng
1.5 1.425 28,500,000 (571,611.69)
1.2 1.2 18,000,000 (601,696.51)
1.2 1.08 16,200,000 (541,526.86)
1 1.05 10,500,000 (631,781.34)
1 1 10,000,000 (601,696.51)
1 0.95 9,500,000 (571,611.69)
1.1 1.078 10,780,000 (589,662.58)
1 0.93 9,300,000 (559,577.76)
1 0.95 9,500,000 (571,611.69)
1 0.85 8,500,000 (511,442.04)
1 1.05 10,500,000 (631,781.34)
141,280,000 (6,384,000.00)
KPI tiêu chuẩn khối lượng viẹc
nội quy 10
Số lượng công việc 30
Chât lượng công việc 50
Doanh thu phòng 10

Tổng thu nhập


27,928,388.31
17,398,303.49
15,658,473.14
9,868,218.66
9,398,303.49
8,928,388.31
10,190,337.42
8,740,422.24
8,928,388.31
7,988,557.96
9,868,218.66
134,896,000.00
ối lượng viẹc

You might also like