1 Activity 2 (n) Lò vi sóng 3 Rarely (adv) 4 Máy điều hoà 5 Shoulder 6 Slim Mảnh khảnh 7 (n) Khăn tắm 8 Grocery 9 Quảng trường 10 Cathedral 11 Hoa mai 12 (n) Cây quất 13 Crowed (adj) 14 (adj) Lịch sự 15 Selfish 16 Gentle 17 (adj) Dũng cảm 18 (n) Chim ác là 19 Look up 20 Come across 21 Guard (n) 22 Ban 23 (v) Làm tan chảy 24 Shoot (v) 25 (n) Lì xì 26 Dress up (v) 27 Shampoo 28 Be interested in (phr) 29 Chất gây ô nhiễm 30 Deforestation (n) 31 Aquatic (adj) 32 Nhiệt độ 33 Waste 34 (v) Trang trí 35 Be famous for 36 Celebrate 37 Bản cam kết 38 Volunteer (n) (v) 39 (n) Tính cách