Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

1 Khâu cấp cốt liệu bê tông nhựa nóng thường sử dụng băng tải cao su (conveyor belt) để chuyển và

cung cấp các loại cốt liệu, như đá và cát, vào trạm trộn. Băng tải cao su chịu được nhiệt độ cao và có khả
năng chịu mài mòn tốt, phù hợp với yêu cầu của quá trình sản xuất bê tông nhựa nóng.
Băng tải cao su là một hệ thống dùng để chuyển đổi cốt liệu, sản phẩm và vật liệu khác từ một địa điểm
đến một địa điểm khác trong quá trình sản xuất và chế biến. Nó được làm từ các đai cao su liên kết với
các mảng kim loại và được di chuyển bằng một hệ thống cơ khí hoặc điện.
Trong ngành công nghiệp bê tông nhựa nóng, băng tải cao su được sử dụng để cấp cốt liệu như đá và
cát vào trạm trộn để sản xuất bê tông nhựa nóng.
2 Ưu nhược điểm của bang tải cao su
-Dưới đây là ưu và nhược điểm của bang tải cao su
Ưu điểm:
* Độ bền cao: Cao su có khả năng chịu mài mòn và va đập tốt.
* Dễ dàng vận hành: Băng tải cao su chuyển động mượt mà và ít gây cản trở trong quá trình vận hành.
* Khả năng chịu nhiệt: Phù hợp với quá trình sản xuất bê tông nhựa nóng.
Nhược điểm:
* Độ bền giảm khi tiếp xúc với dầu mỡ: Cao su có thể bị tổn thương nếu tiếp xúc với dầu mỡ và các
chất hóa dầu.
* Tương tác với hóa chất: Không phù hợp với một số loại hóa chất mạnh.
* Cần bảo dưỡng thường xuyên: Để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất tốt nhất, băng tải cao su cần được
bảo dưỡng định kỳ.
Việc lựa chọn băng tải cao su cần phải cân nhắc kỹ lưỡng đến yêu cầu và điều kiện cụ thể của quá trình
sản xuất bê tông nhựa nóng để đảm bảo hiệu suất và độ bền tốt nhất.
3 Các yếu tố lựa chọn băng tải
Khi lựa chọn băng tải cao su cho hệ thống cấp cốt liệu bê tông nhựa nóng, bạn cần xem xét một số yếu
tố sau đây để đảm bảo chọn loại băng tải phù hợp nhất:
* Độ bền và chất liệu:
* Chọn loại cao su có độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
* Cao su EPDM thường được ưa chuộng vì khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cao.
* Khả năng chịu nhiệt:
* Chọn băng tải có khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp với nhiệt độ của cốt liệu bê tông nhựa nóng.
* Chiều dài và chiều rộng của băng tải:
* Tùy thuộc vào nhu cầu sản xuất, chọn kích thước phù hợp với hệ thống trạm trộn và khoang cốt
liệu.
* Tải trọng và tốc độ vận hành:
* Chọn băng tải có khả năng chịu tải trọng cao và có thể vận hành ở tốc độ mong muốn.
* Bảo dưỡng và sửa chữa:
* Chọn loại băng tải dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian vận hành.
* Chi phí:
* Cân nhắc giữa chất lượng và chi phí để chọn loại băng tải cao su phù hợp với ngân sách của bạn.
* Đánh giá nhà cung cấp:
* Chọn nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm và cung cấp sản phẩm chất lượng, có thể tư vấn và hỗ trợ
kỹ thuật tốt.
* Tính linh hoạt:
* Chọn băng tải có khả năng linh hoạt trong việc điều chỉnh và lắp đặt trong các điều kiện khác nhau
của hệ thống sản xuất.
Khi đã xem xét và đánh giá các yếu tố trên, bạn sẽ có thông tin cần thiết để lựa chọn băng tải cao su phù
hợp và đáng tin cậy cho hệ thống cấp cốt liệu bê tông nhựa nóng của mình.
4 Cấu tạo của bang tải
Băng tải cao su trong hệ thống cấp cốt liệu bê tông nhựa nóng bao gồm các thành phần chính sau:
* Băng tải (Conveyor Belt):
* Lớp dây đai: Là phần chính của băng tải, được làm từ cao su tổng hợp hoặc cao su thiên nhiên.
* Lớp phủ bề mặt: Là lớp bề mặt của băng tải, thường được làm từ cao su để tăng cường độ bền và
khả năng chịu mài mòn.
* Lớp lót bên trong: Là lớp cao su nằm giữa hai lớp dây đai, giúp cấu trúc băng tải mềm mại và linh
hoạt.
* Hệ thống định vị (Idlers):
* Idler (Lắp đặt): Là các bánh xe hoặc cuộn dẫn hướng, giúp băng tải di chuyển mượt mà và ổn định.
* Idler chịu tải (Load Idlers): Được lắp đặt dọc theo băng tải, chịu trọng lượng của cốt liệu.
* Idler dẫn hướng (Return Idlers): Được lắp đặt ở phía trên băng tải, giúp băng tải di chuyển trên
đường dẫn đúng.
* Hệ thống động (Drive System):
* Động cơ: Tạo ra lực đẩy để băng tải di chuyển.
* Hộp số (Gearbox): Được sử dụng để điều chỉnh tốc độ và lực đẩy của băng tải.
* Cầu nối (Couplings): Kết nối động cơ với hộp số và băng tải.
* Hệ thống hỗ trợ và bảo vệ:
* Khung chịu lực (Frame): Hỗ trợ băng tải và chịu trọng lượng của cốt liệu.
* Hệ thống bảo vệ (Protection System): Bao gồm các bộ phận như chắn bụi, chắn gió, chắn nước để
bảo vệ băng tải khỏi các yếu tố bên ngoài.
* Hệ thống điều khiển (Control System):
* Bộ điều khiển tốc độ: Điều chỉnh tốc độ vận hành của băng tải.
* Bộ cảm biến (Sensors): Theo dõi tốc độ, tải trọng và vị trí của băng tải.
* Hệ thống bảo dưỡng và sửa chữa:
* Hệ thống bôi trơn: Bôi trơn các điểm tiếp xúc để giảm ma sát và mài mòn.
* Hệ thống kiểm tra và bảo dưỡng: Để duy trì và nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của băng tải.
5 Lựa chọn công suất động cơ
Để hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả, việc lựa chọn và thiết kế băng tải cao su cần phải cân nhắc
kỹ lưỡng các yếu tố trên và tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết.
Việc lựa chọn động cơ cho băng tải trong hệ thống cấp cốt liệu bê tông nhựa nóng phụ thuộc vào nhiều
yếu tố như công suất cần thiết, tải trọng, tốc độ di chuyển và môi trường hoạt động. Dưới đây là các
bước cơ bản để tính toán lựa chọn động cơ:
* Xác định Công Suất Cần Thiết (P)
Động cơ cần chọn phải có công suất định mức Pdm lớn hơn Pc và Wdm
Phù hợp với tốc độ yêu cầu thông thường
Pdm=(1-1,3)Pc
Tính vận tốc bang tải

Trong đó, Qt: Lưu lượng vận chuyển,


tấn/ giờ;
- A: Diện tích mặt cắt ngang dòng vận chuyển (m2)
- σ: Khối lượng riêng tính toán của khối vật liệu (tấn/
m3)
- V: Vận tốc băng tải (m/phút)
- s: Hệ số ảnh hưởng của góc nghiêng (độ dốc) của
băng tải

Diện tích mặt cát ngang dòng chảy có thể được xác định như sau

Với
Khối lượng riêng tính toán của một số
vật liệu

Hệ số độ dốc băng tải


Các thành phần khi tính công suất động cơ:

+ Công suất P1 để dịch chuyển bang tải .


+ Công suất P2 để dịch chuyển vật liệu
+ Công suất P3 để nâng tải ( nếu là băng tải
nghiêng)
Các thành phần công suất được tính như sau:
Công suất tĩnh của băng tải:
P=P1 + P2 + P3
Công suất động cơ truyền động băng tải được tính theo biểu thức:

Trong đó k3 là hệ số dự trữ về công suất(k3 = 1,2-1,25)


 là hiệu suất truyền động

Giả sử đề là tính toán thiết kế cho trạm trộn BTNN công suất
110- 120 T/h, thì ta phải lựa chọn được băng tải phải có tải trọng
khoảng 140 T/h.
Lựa chọn loại băng tải cao su B 800, chiều dài L= 8 (m), băng tải
ngang

A= 0,0591.(0,9.0,8 – 0,05)2 = 0,0265


Chọn động cơ 10 kW

You might also like