Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Lời tựa viết cho các bản tiếng Pháp và tiếng Đức

 Cuốn sách được viết vào năm 1916, dưới chế độ kiểm duyệt của Nga hoàng.
 Mục đích của cuốn sách là vạch trần bản chất đế quốc chủ nghĩa của cuộc chiến
tranh 1914-1918.
 Cuốn sách cũng phê phán "chủ nghĩa Cau-xky" và chủ nghĩa hoà bình, chủ
nghĩa dân chủ.

Nội dung chính:

 Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn cuối cùng của chủ nghĩa tư bản, đặc trưng bởi
sự tập trung tư bản, xuất khẩu tư bản và sự phân chia thế giới.
 Chủ nghĩa đế quốc là nguyên nhân của cuộc chiến tranh 1914-1918.
 Chủ nghĩa đế quốc dẫn đến sự bóc lột và áp bức các dân tộc thuộc địa.
 Chủ nghĩa đế quốc là đêm trước của cuộc cách mạng vô sản.

Điểm chính:

 Lenin phân tích các đặc điểm kinh tế của chủ nghĩa đế quốc.
 Lenin vạch trần bản chất phi nghĩa của cuộc chiến tranh 1914-1918.
 Lenin phê phán "chủ nghĩa Cau-xky" và các trào lưu tư tưởng reformist.
 Lenin khẳng định tính tất yếu của cuộc cách mạng vô sản.
 Cuốn sách là một lời kêu gọi đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc và vì cuộc
cách mạng vô sản.
Trang đầu bản thảo của V. 1. Lê-nin "Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của
chủ nghĩa tư bản". - 1916:
Khái niệm "chủ nghĩa đế quốc" và các đặc điểm kinh tế của nó.
Nội dung chính:

 Khái niệm "chủ nghĩa đế quốc" được sử dụng ngày càng phổ biến trong 15-20
năm gần đây.
 Hai tác phẩm quan trọng về chủ nghĩa đế quốc:
o "Chủ nghĩa đế quốc" của Gi. A. Hốp-xơn (1902)
o "Tư bản tài chính" của Ru-đôn-phơ Hin-phéc-đình (1910)
 Các đặc điểm kinh tế cơ bản của chủ nghĩa đế quốc:
o Tập trung tư bản và sản xuất
o Sáp nhập các ngân hàng và tư bản công nghiệp
o Xuất khẩu tư bản
o Chia cắt thế giới giữa các cường quốc đế quốc
 Tập trung phân tích các đặc điểm kinh tế của chủ nghĩa đế quốc.
SỰ TẬP TRUNG SẢN XUẤT VÀ CÁC TỔ CHỨC ĐỘC QUYỀN

Mô tả sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản và quá trình tập trung sản xuất vào
các xí nghiệp ngày càng to lớn.
Nội dung chính:

 Công nghiệp: Nhu cầu sản xuất ngày càng tăng cao thúc đẩy phát triển mạnh
mẽ công nghiệp.
 Tập trung sản xuất: Các xí nghiệp nhỏ lẻ dần bị thay thế bởi các xí nghiệp lớn,
quy mô sản xuất ngày càng tăng.
 Sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền: Các xí nghiệp lớn liên kết với nhau để
tạo thành các tổ chức độc quyền, chi phối thị trường và giá cả.
 Hệ quả của tập trung sản xuất:
o Năng suất lao động tăng cao.
o Kỹ thuật được cải tiến.
o Mâu thuẫn giai cấp giữa tư bản và công nhân ngày càng gay gắt.

Đưa ra một số ví dụ cụ thể về sự tập trung sản xuất ở Đức và Mỹ:

Tại Đức:

o Số lượng các-ten (liên minh xí nghiệp) tăng từ 250 năm 1896 lên 385
năm 1905.
o Xanh-đi-ca than đá miền Ranh - Ve-xtơ-pha-li nắm giữ 95,4% tổng sản
lượng than năm 1910.

Tại Mỹ:
o Số lượng tơ-rớt (liên minh độc quyền) tăng từ 185 năm 1900 lên 250
năm 1907.
o Tơ-rớt thép sản xuất 9 triệu tấn thép năm 1902.

Ngoài ra, đoạn văn còn đề cập đến một số vấn đề khác như:

 Vai trò của tư bản tiền tệ và ngân hàng trong quá trình tập trung sản xuất.
 Ảnh hưởng của chế độ bảo hộ mậu dịch đối với sự hình thành các tổ chức độc
quyền.
 Mối liên hệ giữa tập trung sản xuất và sự phát triển của chủ nghĩa đế quốc.

CÁC NGÂN HÀNG VÀ VAI TRÒ MỚI CỦA CHÚNG


Tập trung ngân hàng và sự hình thành các tổ chức độc quyền. Thảo luận về quá trình
tập trung trong ngành ngân hàng và sự hình thành các tổ chức độc quyền trong chủ
nghĩa tư bản.
Nội dung chính:
 Sự tập trung vốn ngân hàng:
o Số lượng ngân hàng giảm, nhưng quy mô và tầm ảnh hưởng của các
ngân hàng lớn tăng lên.
o Các ngân hàng lớn sử dụng nhiều phương thức để mở rộng ảnh hưởng,
bao gồm:
 Tham gia vào các tập đoàn ngân hàng
 Mở rộng mạng lưới chi nhánh
 Cung cấp nhiều dịch vụ tài chính hơn
 Sáp nhập với các ngân hàng khác
 Hậu quả của sự tập trung:
o Một số ít ngân hàng lớn kiểm soát phần lớn vốn ngân hàng và tài sản
tiền tệ.
o Các ngân hàng lớn có quyền lực chi phối hoạt động của các doanh
nghiệp công nghiệp.
o Nền kinh tế tư bản chủ nghĩa chuyển từ cạnh tranh tự do sang giai đoạn
độc quyền.
 Biểu hiện của sự độc quyền:
o Hình thành các tổ chức độc quyền, hay "tơ-rớt" ngân hàng.
o Mối liên hệ chặt chẽ giữa các ngân hàng và các doanh nghiệp công
nghiệp lớn.
o Các nhà tư bản công nghiệp phụ thuộc vào các ngân hàng.
o Các ngân hàng tham gia vào việc quản lý các doanh nghiệp công nghiệp.

Ngoài ra, chương 2 cũng đề cập đến một số vấn đề khác, bao gồm:

 Vai trò của các ngân hàng trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
 Mối quan hệ giữa ngân hàng và công nghiệp.
 Ảnh hưởng của sự tập trung ngân hàng đối với sự cạnh tranh.
 Tương lai của hệ thống ngân hàng.

Sự thay đổi trong hoạt động của các ngân hàng lớn:

 Các ngân hàng lớn đang chuyển từ vai trò trung gian tín dụng sang can thiệp
trực tiếp vào quá trình sản xuất công nghiệp.
 Điều này dẫn đến sự bất đồng giữa các nhà lãnh đạo ngân hàng cũ và mới.
 Các nhà lãnh đạo ngân hàng cũ muốn giữ nguyên nguyên tắc và mục đích hoạt
động truyền thống.
 Các nhà lãnh đạo ngân hàng mới cho rằng việc can thiệp vào công nghiệp là
cần thiết.

Sự hình thành chủ nghĩa tư bản tài chính:

 Hoạt động mới của các ngân hàng lớn là biểu hiện của sự chuyển đổi từ chủ
nghĩa tư bản cũ sang chủ nghĩa tư bản mới.
 Quá trình này diễn ra từ những năm 1890 và được thúc đẩy bởi cuộc khủng
hoảng năm 1900.
 Chủ nghĩa tư bản tài chính là sự thống trị của tư bản tài chính, kết hợp giữa tư
bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.

Ngoài ra, đoạn văn bản này cũng đề cập đến một số vấn đề khác, bao gồm:

 Vai trò của các ngân hàng trong nền kinh tế.
 Mối quan hệ giữa ngân hàng và công nghiệp.
 Ảnh hưởng của sự tập trung ngân hàng đối với cạnh tranh.
 Những tranh luận về chủ nghĩa tư bản.

3. Tư bản tài chính và bọn đầu sỏ tài chính

+)Tư bản Công Nghiệp và Ngân Hàng:

- Tư bản công nghiệp không thuộc sở hữu của những người kinh doanh
công nghiệp mà là của ngân hàng.

- Ngân hàng cũng bị buộc phải đầu tư một phần tư bản của mình vào công
nghiệp.

+)Tư Bản Tài Chính và Sự Tập Trung Sản Xuất:

- Sự tập trung sản xuất dẫn đến sự hợp nhất giữa ngân hàng và công
nghiệp, tạo nên tư bản tài chính.

- Mối quan hệ giữa ngân hàng và công nghiệp dẫn đến việc ngân hàng trở
thành nhà tư bản công nghiệp.

+)Chế Độ Tham Dự và Quyền Lực của Đầu Sỏ Tài Chính:

- Chế độ tham dự làm tăng quyền lực của bọn độc quyền, giúp họ kiểm soát
các công ty cổ phần và lĩnh vực sản xuất lớn.

- "Dân chủ hoá" sở hữu cổ phiếu thực tế không tăng cường vai trò của sản
xuất nhỏ mà ngược lại là tăng thêm uy lực cho đầu sỏ tài chính.

+) Ví dụ cụ thể liên quan đến lạm dụng chế độ tham dự:

-) Công ty sản xuất thép lò xo ở Cát-xen gặp khó khăn khi lợi tức cổ
phần giảm từ 15% xuống 0% Ban giám đốc của công ty này, để che giấu
thông tin về sự kém quản lý, đã quyết định cho một công ty con tên là 'Hát-xi-
a' vay 6 triệu mác, mà không thông báo cho cổ đông chính thức

-) Thông tin về khoản vay không xuất hiện trong bảng cân đối, và việc
này không vi phạm pháp luật. Chủ tịch hội đồng giám sát ký vào bảng mà
không tiết lộ thông tin vay

=> Hậu quả: Các cổ đông phải chịu tổn thất khi giá cổ phiếu giảm đến
gần 100% sau khi sự thật bị phát hiện

+) Phương pháp cân đối của các công ty: Mô tả cách các công ty cổ phần
thường ẩn đi thông tin quan trọng trong bảng cân đối tài chính, tạo ra sự khó
hiểu và không minh bạch

+)Các công ty thường thực hiện chia nhỏ thành nhiều bộ phận hoặc thành lập
công ty con để tận dụng các lợi ích pháp lý và tài chính, tạo ra sự phức tạp và
khó hiểu.

+)Tác giả phê phán những quy tắc và biện pháp kiểm soát trong lĩnh vực tư
bản và tư bản tài chính, và nhấn mạnh sự thống trị của các đầu sỏ tài chính.

+) Hiện tượng hồi phục và cải tổ: Các công ty tư bản thường hồi phục và cải
tổ xí nghiệp thua lỗ để kiếm lợi nhuận và tăng sức mạnh thống trị của họ.

*Mô tả sự thống trị và ảnh hưởng của tư bản tài chính trong các thành phố
lớn:

+)Đầu cơ đất đai xung quanh các thành phố lớn:Việc đầu cơ đất đai
ngoại ô thành phố đang phát triển nhanh, đặc biệt có lợi cho tư bản tài chính.
Ngân hàng, địa tô, và đường giao thông độc quyền tạo ra "vũng lầy" tài chính,
gắn liền với sự phá sản của các công ty và tư bản độc quyền về đất đai.

+)Thống trị của ngân hàng và độc quyền địa tô: Ngân hàng tham gia bí
mật và sử dụng độc quyền địa tô để kiểm soát giá đất và các giao thông tốt
gắn liền với trung tâm thành phố. Sự liên kết giữa công ty lớn, ngân hàng, và
chính trị tạo ra tình trạng "vũng lầy" tài chính.

+)Tư bản tài chính và sự xâm nhập đa ngành: Tư bản tài chính xâm
nhập vào mọi lĩnh vực trong đời sống xã hội, từ chính trị đến ngành vận tải và
đất đai. Các công ty lớn và ngân hàng có quyền thống trị và chi phối cả chính
trị và kinh tế.

4. Xuất khẩu tư bản


- Phát triển chủ nghĩa tư bản: Mô tả sự phát triển cao nhất của chủ
nghĩa tư bản, với lao động trở thành hàng hoá và sự phát triển của trao đổi
quốc tế.

- Sự cạnh tranh giữa chủ nghĩa tư bản cũ và mới: Đối lập TRONG giữa
sự cạnh tranh tự do trong xuất khẩu hàng hoá của chủ nghĩa tư bản cũ và sự
thống trị của tổ chức độc quyền trong xuất khẩu tư bản mới.

- Phân chia thế giới: Xuất khẩu tư bản và tư bản tài chính gây ra sự
phân chia thế giới, với các nước tư bản chia nhau thị trường và ảnh hưởng
lớn đến các thuộc địa và chi nhánh ngân hàng.

- Tư bản tài chính và tổ chức độc quyền: Nêu rõ vai trò quan trọng của
tư bản tài chính và cách nó tạo ra các tổ chức độc quyền trong quản lý thị
trường và ký kết các thương ước có lợi.

- Vai trò của ngân hàng và chi nhánh trong thuộc địa: Mô tả sự ảnh
hưởng của ngân hàng và chi nhánh trong việc bảo đảm quyền lực và chia
nhau thế giới giữa các nước tư bản.

5. Việc phân chia thế giới giữa các liên minh của bọn tư bản

1. Thị trường và Tư bản:

- Các liên minh độc quyền như các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rốt chiếm lấy
thị trường trong nước và sản xuất trong nước.

- Chủ nghĩa tư bản tạo ra thị trường toàn cầu thông qua xuất khẩu và
mở rộng quan hệ quốc tế.

2. Ví dụ về sự tập trung trong ngành công nghiệp điện:

- Sự hợp nhất và tập trung của các tập đoàn điện ở Đức và Mỹ.

- Cuộc khủng hoảng năm 1900 tăng cường sự tập trung trong ngành
công nghiệp điện ở Đức.

3. Hiệp ước và Sự tập trung toàn cầu:

- Hiệp ước giữa tơ-rớt Mỹ và Đức năm 1907 để phân chia thế giới và
chấm dứt cạnh tranh.

- Sự tập trung ở châu Âu là một phần của quá trình tập trung toàn cầu,
với sự liên kết giữa các quốc gia và các công ty.
4. Cuộc đấu tranh trong ngành công nghiệp dầu lửa:

- Cuộc đấu tranh giữa "Tơ-rớt dầu lửa" của Mỹ và các ông chủ dầu
lửa Nga.

- Nỗ lực của "Ngân hàng Đức" để giữ độc quyền dầu lửa và thất bại
trước sức mạnh của "Tơ-rớt dầu lửa".

5. Nhận định về tổ chức độc quyền và tư bản tài chính:

- Tổ chức độc quyền của tư nhân và tổ chức độc quyền nhà nước
đều là mắt xích quan trọng trong cuộc đấu tranh giữa độc quyền lớn nhất để
phân chia thế giới.

6. Sự phân chia thế giới và quốc tế hóa tư bản:

- Sự tham gia của Đức vào các-ten quốc tế từ năm 1897 đến gần 100
các-ten vào năm 1910.

- Phân tích về sự phân chia thế giới do sự tập trung tư bản và lực
lượng sản xuất.

- Quan điểm rằng sự phân chia thế giới là do sự tập trung và không
thể tránh khỏi trong chế độ tư bản chủ nghĩa

6. Việc phân chia thế giới giữa các liên minh của bọn tư bản

- Tư bản tài chính không chỉ quan tâm đến những nguồn nguyên liệu đã được
khám phá mà còn những nguồn nguyên liệu có thể tìm ra trong tương lai.

- Phát triển nhanh chóng của kỹ thuật làm tăng khả năng khai thác nguồn
nguyên liệu mới và chưa được sử dụng.

- Đề xuất việc tổ chức đoàn nghiên cứu đặc biệt để khám phá những nguồn
nguyên liệu mới và áp dụng số lượng lớn tư bản vào công cuộc này.

- Tư bản tài chính muốn chiếm lấy thật nhiều đất đai và lãnh thổ có thể để
đảm bảo nguồn nguyên liệu và tránh rơi vào tình trạng lạc hậu so với đối thủ
cạnh tranh.

- Việc đánh giá tài sản với giá trị cao hơn thực tế và tính toán lợi nhuận tương
lai là một chiến lược phổ biến.
- Chính sách thực dân và sự phụ thuộc tài chính đã tạo ra hệ thống phân chia
thế giới, với cuộc đua và cạnh tranh giữa các quốc gia để đạt được lợi ích và
quyền lực.

VII. Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn đặt biệt của chủ nghĩa tư bản:

Chủ nghĩa đế quốc là sự phát triển và sự kế tục trực tiếp của những đặc tính cơ bản
của chủ nghĩa tư bản nói chung. Hay nói một cách vắn tắt hơn, chủ nghĩa đế quốc là
giai đoạn độc quyền của chủ nghĩa tư bản.

Khái niệm chủ nghĩa đế quốc:

Chủ nghĩa đế quốc là chủ nghĩa tư bản đạt đến một giai đoạn phát triển trong đó sự
thống trị của các tổ chức độc quyền và của các tài chính được xác lập; việc xuất khẩu
tư bản đã có một ý nghĩa nổi bật; sự phân chia thế giới đã bắt đầu được tiến hành giữa
các tơ-rớt quốc tế và sự phân chia toàn bộ đất đai trên thế giới giữa những nước tư bản
lớn nhất trên thế giới đã kết thúc.

Định nghĩa chủ nghĩa đế quốc của C. Cau-xky_ nhà lý luận mác-xít chủ yếu của thời
đại Quốc tế II: “Chủ nghĩa đế quốc là sản phẩm của chủ nghĩa tư bản công nghiệp
phát triển cao. Đó là xu hướng của mỗi dân tộc tư bản chủ nghĩa công nghiệp muốn
sáp nhập hoặc chinh phục tất cả những vùng nông nghiệp lớn, bất kể dân tộc ở những
vùng đó là vùng dân tộc nào”

Định nghĩa trên hoàn toàn không dùng được vì nó tách riêng vấn đề dân tộc ra một
cách phiến diện. Điểm tiêu biểu của chủ nghĩa đế quốc chính không phải là tư bản
công nghiệp mà là tư bản tài chính. Nó có xu hướng thông tính không những các vùng
nông nghiệp mà thậm chí cả những vùng có nhiều công nghiệp nhất. Ông đã tách rời
chính sách của chủ nghĩa đế quốc khỏi nền kinh tế của nó. Kết quả là chủ nghĩa cải
lương tư sản chứ không phải chủ nghĩa Mác.

VIII. Tính ăn bám và sự thối nát của chủ nghĩa tư bản:

Một trong những mặt quan trọng nhưng phần lớn đánh giá không đẩy đủ khi được đề
cập.

Thứ nhất, cơ sở kinh tế sâu xa nhất của chủ nghĩa đế quốc là độc quyền, độc quyền tư
bản chủ nghĩa, đẻ ra một xu thế đình trệ và thối nát, kìm hãm sự phát triển.

Thứ hai, chủ nghĩa đế quốc là một sự tích lũy rất lớn về tư bản tiền tệ trong một số ít
nước, số tư bản đó lên tới 100 – 150 tỷ phrăng chứng khoáng.

Hai nguyên nhân làm yếu lực lượng của các đế quốc cũ:

Tính ăn bám về mặt kinh tế


Lập quân đội gồm người các dân tộc bị lệ thuộc

Nét ăn bám Chủ nghĩa đế quốc Anh:

Từ 1865 đến 1898, số thu nhập quốc dân ở Anh đã tăng gấp đôi, còn số thu thập “từ
nước ngoài về”, cũng trong thời gian này, đã tăng gấp chín lần.

Ngày càng có nhiều ruộng đất bị loại khỏi việc sản xuất nông nghiệp và đước đem
dùng vào thể thao vui chơi cho bọn nhà giàu.

IX. Phê phán chủ nghĩa đế quốc

Các học giả và các nhà chính luận tư sản vẫn bênh vực chủ nghĩa đế quốc bằng một
hình thức thường được che đậy đôi chút.

Bọn đế quốc chủ nghĩa công khai trắng trợn, chúng mạnh bạo thừa nhận rằng tư tưởng
muốn cải cách những đặc tính cơ bản của chủ nghĩa đế quốc, là phi lý.*

Những vấn đề cơ bản:

Có thể dùng cải cách mà thay đổi những cơ sở của chủ nghĩa đế quốc được chăng? Có
nên tiến lên, làm cho những mâu thuẫn mà chủ nghĩa đế quốc sản sinh ra, trở thành
gay gắt thêm và sâu sắc thêm, hay thụt lùi, làm dịu những mâu thuẫn ấy?

liên minh liên đế quốc cực đoan

suy nghĩ sau của casky

X. Vị trí của chủ nghĩa đế quốc trong lịch sử:

Chủ nghĩa đế quốc xét theo bản chất kinh tế, là chủ nghĩa tư bản độc quyền

Bốn loại độc quyền chủ yếu:

Một là, tổ chức độc quyền được đẻ ra từ sự tập trung sản xuất đã đạt đến một trình độ
phát triển rất cao

Hai là, độc quyền đã dẫn đến việc tăng cường chiếm đoạt những nguồn nguyên liệu
quan trọng

Ba là, độc quyền do ngân hàng đẻ ra

Bốn là, độc quyền là do chính sách thực dân đẻ ra.

Chủ nghĩa tư bản độc quyền làm cho mâu thuẫn chủ nghĩa tư bản gay gắt. Tạo động
lực mạnh nhất của thời kỳ lịch sử quá độ.

You might also like