Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

第 12 课

一、 生词:
1. 天气/tiānqì/: thời tiết
天气预报/tiānqìyùbào/: dự báo thời tiết
2. 怎么样/zěnmeyàng/: như thế nào (?)
S + (V) +怎么样?
今天天气怎么样?hôm nay thời tiết nhưthế
nào?
汉语水平/hànyǔ shuǐpíng/: trình độ tiếng
trung
3. 热/rè/: nóng >< 冷/lěng /: lạnh (hdt)
很冷、很热、不热、不冷
冷冰冰/lěng bīngbīng /
河内/hénèi/:
知道/zhīdào/:
刮风/guāfēng/: gió
晴天/qíngtiān/: trời nắng
多云/duōyún/: nhiều mây
下雨/xiàyǔ/ : mưa
下雪/xiàxuě/: tuyết rơi
阴天/yīntiān/: âm u 阳天
考试/kǎoshì/: kiểm tra, bài kiểm tra
今天天气怎么样?- 今天天气很热。
- 今天天气不冷不热。
4. 太/tài/: quá, lắm (phó từ)
太…了:…..quá
太好了、太漂亮了、太冷了、太大了
今天太热了。
他的汉语不太好。
今天太热了。
这件衣服太大了。
下个星期天气怎么样?
5. 下雨/xiàyǔ/: mưa, đổ mưa ( động từ ly
hợp )
下/xià/: xuống, rơi (v)
雨/yǔ/: mưa (n)
下一场大雨:mưa một trận mưa lớn
下雪/xiàxuě/: tuyết rơi (v)
做一个梦/zuò yígè mèng/:
今天下雨吗?- 今天不下雨。
今天下雪吗?- 今天下雪。
明天他不会来。
6. 小姐/xiǎojiě/: cô
Họ + chức vụ, chức danh, nghề nghiệp
小姐、先生、女士
王老师: thầy vương
张校长/zhāng xiàozhǎng/: hiệu trưởng
Trương
李教授/lǐ jiàoshòu/: GS Lý
王小姐/wáng xiǎojiě/: Cô Vương
经理/jīnglǐ/: giám đốc
总经理
王总
小啊
7. 来/lái/: đến (v)
去/qù/: đi (v)
走/zǒu/: đi (v)
8. 会/huì/: sẽ
明天我们会学汉语。
明天我们会学做中国菜。
9. 身体/shēntǐ/: cơ thể, sức khỏe
你身体好吗?= 你好吗?
你身体怎么样?
10. 爱/ài/: yêu thích, yêu (ai)
喜欢/xǐhuan/: thích
我不爱吃饭。
留学/liúxué/: du học (v)
你喜欢去中国留学吗?
11. 水果/shuǐguǒ/: hoa quả, trái cây
你喜欢吃什么水果?
12. 些/xiē/: (lượng từ)một ít, một chút, một
vài, những
 一些/yìxiē/:một vài, một chút
一些人,一些学校
 这些:những….này
这些人,这些书,这些老师
这些人都/dōu/ 是我的同学。
这些人都是我的朋友。
 那些:những…..kia
那些人,那些书
一些/ 那些/ 这些 + N (đếm được)
打个电话
一点儿 /yīdiǎnr/ 多吃点儿
多吃 吃多
多喝 水:
喝多一点儿水

You might also like