Professional Documents
Culture Documents
VOVANNGHIA 1911693 Banve
VOVANNGHIA 1911693 Banve
450
0
∅7
397
272
30
180
15 15 1335
1350
4 5 6 7 8
1 2 3 4 5
∅55 k6
H7
H7
∅60 k6
∅70
1 - Động cơ
37.5
75
2 - Bánh đai
4 Dây đai 1
30 500 STT Tên gọi Ký hiệu Slg Vật liệu Ghi chú
31 36
30
29 37
28
27
403
38
39
26
222
25
Mức dầu max
Mức dầu min
24
∅21
407 178
491 238
39 Đai ốc M14 6 Thép C45
569 38 Vòng đệm vênh M14 6 Inox 304
Trục Trục động cơ (I) Trục II Trục III Trục làm việc (IV) 30 Vít tách nắp và thân M8 1 Thép C45
Thông số
29 Bu lông ghép bích nắp với thân M12 4 Thép C45
Công suất (KW) 6,19 5,88 5,7 5,3
28 Vòng đệm vênh M12 4 Inox 304
H7 Tỷ số truyền uđ = 3,15 uh = 4 ubrc = 2
27 Đai ốc M12 4 Thép C45
∅130 e8 Số vòng quay (vg/phút) 730 231,75 57,93 20
26 Que thăm dầu 1 Thép CT38
Moment xoắn (Nmm) 80978,77 242304,21 939668,57 2530750
25 Đệm nút tháo dầu 1 Đồng
∅130 H7 24 Nút tháo dầu M20 1 Thép CT38
23 Đệm chỉnh nắp ổ trục II 2 Inox 302
∅60 k6
22 Vít ghép nắp ổ trục II M8 12 Thép C45
H7
21 Trục II 1
50 js6 YÊU CẦU KỸ THUẬT Thép C45
1. Sơn các bề mặt không gia công bên trong hộp màu đỏ, bên ngoài hộp màu xanh. 20 Nắp ổ kín trục II 1 GX15-32
2. Bôi sơn hoặc thủy tinh lỏng lên bề mặt ghép nắp và thân để đảm bảo kín khít.
19 Vít ghép nắp ổ trục III M8 12 Thép C45
3. Chừa khe hở bù trừ nhiệt độ 0.1 mm giữa nắp ổ và vòng ngoài ổ lăn.
4. Hộp giảm tốc phải được chạy rà trong 2 giờ để kiểm tra tiếng ồn, nhiệt độ ổ, mức độ rỉ dầu. 18 Then bằng 16x10x80 1 Thép CT6
5. Thay dầu bôi trơn định kỳ.
17 Bạc lót trục III 1 Đồng C90300
16 Vòng phớt trục III 1 Cao su
H7 15 Nắp ổ thủng trục III 1 GX15-32
∅65 k6
14 Bánh răng trụ răng nghiêng bị dẫn 1 Thép C45
13 Đệm chỉnh nắp ổ trục III 2 Inox 302
∅86-0,039
∅45+0,002
∅45+0,002
∅50-0,008
+0,008
∅50-0,008
+0,008
+0,018
+0,018
∅40+0,002
+0,018
Cấp chính xác _ 9
R1,5 R1,5
R1,5 R1,5 0.63 2.5
1x45° R2 R2
2 bên
A B B
3x45° 3x45° 0.02 AB
2 bên 2 bên
56 6,5
A 102
276
A-A B-B
+0,2
4,37 5
4,94 3 6,75 12 -0,043
9,31 2.5 5
I 0.06
0.025
AB
Yêu Cầu Kỹ Thuật
25
TL 2:1 1. Nhiệt luyện: tôi cải thiện, HB 280.
,
R36 25 2.Sai lệch giới hạn của các kích thước không chỉ dẫn:
9 mặt bao H14, mặt bị bao h14, còn lại ± IT14/2.
60°
∅11
20°
Rz20
107,0
Modun vòng ngoài me 5
Số răng Z 142
0.025
2.5
54
0.06
A
3,29 0.025
+0,021
18-0,021
2x45° R0,2
713,1 -0,13
2 bên
∅710
∅100
115 0.63
71°
+0,03
∅60 +0,2
64,4
2x45°
R5 2 bên
A
2.5