Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

1 2 3

450

242.5 122 122

0
∅7
397
272
30
180

15 15 1335
1350

4 5 6 7 8

MỘT PHƯƠNG ÁN TRUYỀN ĐỘNG

1 2 3 4 5
∅55 k6
H7

H7
∅60 k6
∅70

1 - Động cơ
37.5
75

2 - Bánh đai

3 - Hộp giảm tốc 1 cấp bánh răng trụ răng nghiêng

4- Bộ truyền bánh răng côn răng thẳng

5 - Dây cáp(bộ phận công tác)

Đặc tính truyền động


Vận tốc
KIểu động cơ Công suất quay cos( α) η% T max /Tdn T K /Tdn
(kW) (vòng/phút)
580

4A160S8Y3 7.5 730 0.75 86 2.2 1.4


9 Đế 8

8 Bánh răng côn lớn 1 Thép 40Cr

7 Bánh răng côn nhỏ 1 Thép 40Cr

6 Bánh đai lớn 1 Thép CT45

5 Bánh đai nhỏ 1 Thép CT45

4 Dây đai 1

3 Khung dàn 1 GX 28-48 Hàn

2 Hộp giảm tốc 1 GX 28-48


1 Động cơ 4A160S8Y3 1 Mua

30 500 STT Tên gọi Ký hiệu Slg Vật liệu Ghi chú

300 THIẾT KẾ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG CON LĂN


Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ
Thiết kế Võ Văn Nghĩa
01 1:3.5
HN Kha Nghi BẢN VẼ CHUNG
N Quang Lý Tờ: 1 Số tờ: 1
Hướng dẫn TT K Đạt
Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM
Duyệt TT K Đạt Khoa Cơ khí - BM Thiết kế máy
32 33 34 35

31 36

30

29 37

28

27

403
38
39
26

222
25
Mức dầu max
Mức dầu min
24

200 +0,09 ∅44

∅21

407 178
491 238
39 Đai ốc M14 6 Thép C45
569 38 Vòng đệm vênh M14 6 Inox 304

37 Chốt định vị 1 Thép CT38

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 36 Bu lông cạnh ổ M14 6 Thép C45


35 Nắp cửa thăm 1 GX15-32

34 Nút thông hơi M20 1 Thép CT38


33 Vít nắp cửa thăm M8 4 Thép C45
32 Đệm nắp cửa thăm 1 Giấy cứng
BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 31 1 GX15-32
Nắp hộp

Trục Trục động cơ (I) Trục II Trục III Trục làm việc (IV) 30 Vít tách nắp và thân M8 1 Thép C45
Thông số
29 Bu lông ghép bích nắp với thân M12 4 Thép C45
Công suất (KW) 6,19 5,88 5,7 5,3
28 Vòng đệm vênh M12 4 Inox 304
H7 Tỷ số truyền uđ = 3,15 uh = 4 ubrc = 2
27 Đai ốc M12 4 Thép C45
∅130 e8 Số vòng quay (vg/phút) 730 231,75 57,93 20
26 Que thăm dầu 1 Thép CT38
Moment xoắn (Nmm) 80978,77 242304,21 939668,57 2530750
25 Đệm nút tháo dầu 1 Đồng
∅130 H7 24 Nút tháo dầu M20 1 Thép CT38
23 Đệm chỉnh nắp ổ trục II 2 Inox 302
∅60 k6
22 Vít ghép nắp ổ trục II M8 12 Thép C45
H7
21 Trục II 1
50 js6 YÊU CẦU KỸ THUẬT Thép C45

1. Sơn các bề mặt không gia công bên trong hộp màu đỏ, bên ngoài hộp màu xanh. 20 Nắp ổ kín trục II 1 GX15-32
2. Bôi sơn hoặc thủy tinh lỏng lên bề mặt ghép nắp và thân để đảm bảo kín khít.
19 Vít ghép nắp ổ trục III M8 12 Thép C45
3. Chừa khe hở bù trừ nhiệt độ 0.1 mm giữa nắp ổ và vòng ngoài ổ lăn.
4. Hộp giảm tốc phải được chạy rà trong 2 giờ để kiểm tra tiếng ồn, nhiệt độ ổ, mức độ rỉ dầu. 18 Then bằng 16x10x80 1 Thép CT6
5. Thay dầu bôi trơn định kỳ.
17 Bạc lót trục III 1 Đồng C90300
16 Vòng phớt trục III 1 Cao su
H7 15 Nắp ổ thủng trục III 1 GX15-32
∅65 k6
14 Bánh răng trụ răng nghiêng bị dẫn 1 Thép C45
13 Đệm chỉnh nắp ổ trục III 2 Inox 302

12 Vòng chắn dầu trục III 2 Thép C31


11 Trục III 1 Thép C45
10 Then bằng 18x11x70 1 Thép CT6
H7 9 Ổ bi đỡ - chặn trục III 46312 2
62 js6
8 Nắp ổ kín trục III 1 GX15-32

7 Vòng chắn dầu trục II 2 Thép CT31


∅45 k6 6 2
Ổ bị đỡ - chặn trục II 46309
∅100 H7 5 Then bằng 12x6x56 1 Thép CT6
4 Bạc lót trục II 1 Đồng C90300

H7 3 Vòng phớt trục II 1 Cao su


∅100 e8 2 1 GX15-32
Nắp ổ thủng trục II
1 Thân hộp 1 GX15-32

STT Tên gọi Ký hiệu slg Vật liệu Ghi chú

THIẾT KẾ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG CON LĂN


Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ
Thiết kế Võ Văn Nghĩa
01 1:1
HN Kha Nghi HỘP GIẢM TỐC 1 CẤP
13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 N Quang Lý
Hướng dẫn TT K Đạt
Tờ: 1 Số tờ: 1

Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM


Duyệt TT K Đạt Khoa Cơ khí - BM Thiết kế máy
41 A Rz 20
85 B
0.02 AB Modun pháp mn 3
0.02 0.02 0.02 0.06 AB
0.02 AB 25 2.5 0.06 AB 0.02 AB Số răng Z 26
2.5 0.02 AB
25 Dạng răng _ Nghiêng
2.5 2.5 R1,5 1x45° Góc nghiêng răng β 12,84°
0.63 2 bên
Hướng nghiêng răng Trái
I Hệ số dịch chỉnh x 0

∅86-0,039

∅45+0,002
∅45+0,002

∅50-0,008
+0,008

∅50-0,008
+0,008

+0,018
+0,018

∅40+0,002
+0,018
Cấp chính xác _ 9

R1,5 R1,5
R1,5 R1,5 0.63 2.5
1x45° R2 R2
2 bên
A B B
3x45° 3x45° 0.02 AB
2 bên 2 bên
56 6,5
A 102
276

A-A B-B
+0,2
4,37 5
4,94 3 6,75 12 -0,043

9,31 2.5 5
I 0.06
0.025
AB
Yêu Cầu Kỹ Thuật
25
TL 2:1 1. Nhiệt luyện: tôi cải thiện, HB 280.
,
R36 25 2.Sai lệch giới hạn của các kích thước không chỉ dẫn:
9 mặt bao H14, mặt bị bao h14, còn lại ± IT14/2.

THIẾT KẾ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG CON LĂN


M10

60°
∅11

Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ


Thiết kế Võ Văn Nghĩa
01 1:1.25
HN Kha Nghi TRỤC II
3,98 N Quang Lý Tờ: 1 Số tờ: 1
Hướng dẫn TT K Đạt
31 Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM
Duyệt TT K Đạt Thép 45 Khoa Cơ khí - BM Thiết kế máy
4 +0,018

20°
Rz20

107,0
Modun vòng ngoài me 5

Số răng Z 142

Dạng răng _ Thẳng


Góc côn chia 71°
72°
2. 5
Góc côn đỉnh
Hệ số dịch chỉnh x 0

20 Cấp chính xác _ 9

0.025
2.5
54
0.06
A
3,29 0.025
+0,021
18-0,021

2x45° R0,2

713,1 -0,13
2 bên

∅710
∅100
115 0.63
71°

+0,03
∅60 +0,2
64,4
2x45°
R5 2 bên
A
2.5

12,14 Yêu Cầu Kỹ Thuật


2.5

1. Nhiệt luyện: tôi cải thiện, HB 334.


2. Sai lệch giới hạn của các kích thước không chỉ dẫn:
0.06 A mặt bao H14, mặt bị bao h14, còn lại ± IT14/2.

0.06 A THIẾT KẾ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG CON LĂN


Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ
Thiết kế Võ Văn Nghĩa
01 1:3
HN Kha Nghi BÁNH RĂNG CÔN BỊ DẪN
R2 83,62 -0,055 N Quang Lý Tờ: 1 Số tờ: 1
Hướng dẫn TT K Đạt
117 Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM
Duyệt TT K Đạt Thép 40Cr Khoa Cơ khí - BM Thiết kế máy

You might also like