Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

→ contaminant /kənˈtæmɪnənt/ = pollutant /pəˈluːtənt/ (n): chất gây ô nhiễm

→ Contaminated /kənˈtæm.ɪ.neɪ.tɪd/ # decontaminated /diː kənˈtæm.ɪ.neɪ.tɪd/ (a): bị ô nhiễm # được khử trùng, làm
sạch

1) Erode /ɪˈrəʊd/ = wear away (v/ phr.v): xói mòn, làm ăn mòn

→ erosion /ɪˈrəʊʒn/ (n): sự xói mòn

2) Emit /iˈmɪt/ = release = give off (v/ phr.v): phát ra, bốc ra, tỏa ra

→ emission /ɪˈmɪʃn/ = footprint (n): sự bốc ra, sự tỏa ra, sự phát ra

3) Protect so’/ sth from sth (phr): bảo vệ ai/ cái gì khỏi bị cái gì
4) Removal /rɪˈmuːvl/ (n): sự loại bỏ
5) Renewable /rɪˈnjuːəbl/ # non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ (a):
có thể hồi phục lại được, làm mới lại, tái tạo lại được # không thể hồi phục lại được , không thể làm mới,
không thể tái tạo được
6) Trap /træp/ (v) chặn lại, giữ lại
7) Vapour (vapor) /ˈveɪpə(r)/ (n): hơi nước, hơi ẩm

You might also like