Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

STT Tên nguyên liệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

1 Sứa Kg 2 80000 160000


2 Gà thảo mộc Kg 3 250000 750000
3 Cà rốt Kg 5 15000 75000
4 Dưa chuột Kg 0,5 15000 7500
5 Hành tây Kg 0,5 20000 10000
6 Rau thơm Kg 0,3 30000 10000
7 Ớt sừng Kg 0,2 90000 18000
8 Thịt cua Kg 2 550000 1100000
9 Xương bọng gà Kg 3 30000 90000
10 Bắp non Kg 0,5 25000 12500
11 Trứng gà Quả 20 4000 80000
12 Nấm tuyết Kg 3,5 100000 350000
13 Tóc tiên Kg 0,3 500000 170000
14 Ngò rí Kg 1 30000 30000
15 Bột năng Kg 0,5 20000 10000
16 Cá chẽm Kg 11 200000 2200000
17 Rau salad Kg 0,6 20000 12000
18 Cam tươi Kg 4 50000 200000
19 Bột chiên giòn Kg 5 20000 100000
20 Sườn non Kg 8 200000 1600000
21 Ớt chuông xanh Kg 1 30000 30000
22 Ớt chuông đỏ Kg 1 30000 30000
23 Ớt chuông vàng Kg 1 30000 30000
24 Bắp bò Kg 10 150000 1500000
25 Rượu vang đỏ Lít 2 500000 1000000
26 Bánh mì Cái 20 2000 40000
27 Tôm sú Kg 3 200000 600000
28 Mực Kg 1,5 220000 330000
29 Cá viên Kg 1,5 150000 225000
30 Thịt bò Kg 1,5 200000 300000
31 Rau muống Kg 5 20000 100000
32 Rau kèo nèo Kg 3 10000 30000
33 Nấm rơm Kg 1 80000 80000
34 Cải thảo Kg 2 15000 30000
35 Bún tươi Kg 7 10000 70000
36 Táo đỏ Kg 3 40000 120000
37 Hạt sen Kg 3 200000 600000
38 Đường phèn Kg 5 20000 100000
BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN LIỆU

You might also like