Professional Documents
Culture Documents
VNC-SPP-TL-129 T4.11 NTB - BNCH
VNC-SPP-TL-129 T4.11 NTB - BNCH
08
SÂN PHÂN PHỐI 500kV TRUNG TÂM ĐIỆN LỰC SÔNG HẬU
TẬP 4
TẬP 4.11
NHÀ TRẠM BƠM – BỂ NƯỚC CỨU HỎA
(Ấn bản 01)
MSCT: NĐ.17.08
SÂN PHÂN PHỐI 500kV TRUNG TÂM ĐIỆN LỰC SÔNG HẬU
THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG
TẬP 4
Tập 4.3: Nhà bảo vệ - Nhà kho chứa chất thải độc hại – Nhà để xe – Nhà trạm bơm
Tập 4.4: Nhà điều khiển – Nhà nghỉ trực ca – Nhà điều khiển trung gian
Tập 4.5: Chế tạo – lắp đặt kết cấu cột xà thép
Tập 4.6: Cấp – Thoát nước – Đường trong trạm – Bể nước ngầm
Tập 4.7: Cọc đại trà móng cột thép 500kV, móng nhà điều khiển, móng nhà nghỉ trực ca
Tập 4.11: Nhà trạm bơm – Bể nước cứu hỏa (Ấn bản 01)
…………
Đây là Tập 4.11: Nhà trạm bơm – Bể nước cứu hỏa (Ấn bản 01) thuộc Tập 4: CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG của hồ sơ.
LIỆT KÊ BẢN VẼ
STT Tên bản vẽ Số hiệu Ghi chú
1. Mặt bằng tọa độ góc: Nhà trạm bơm – Bể nước cứu hỏa NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11.MBTĐ
2. Bể nước cứu hỏa: Mặt bằng – Mặt cắt NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-BNCH.01
3. Bể nước cứu hỏa: Mặt cắt NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11 BNCH.02
4. Bể nước cứu hỏa: Bảng thống kê thép NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11 BNCH.03
5. Nhà trạm bơm: Mặt bằng NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.01
6. Nhà trạm bơm: Mặt bằng mái – Mặt đứng NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.02
7. Nhà trạm bơm: Mặt cắt 1-1 – Chi tiết các loại cửa NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.03
8. Nhà trạm bơm cứu hỏa: Mặt bằng móng NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.06
9. Nhà trạm bơm cứu hỏa: Khung K1 – Móng M1, M2 NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.07
10. Nhà trạm bơm cứu hỏa:Kết cấu sàn mái – Sê nô – Dầm D1 NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.08
11. Nhà trạm bơm cứu hỏa: Mặt bằng lanh tô – Mái hắt NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.09
Liệt kê bản vẽ ii
7.9 4 2 3.8 12.3
2.8
R2
3.4
B-1
R1
A-1
7.7
6
R3
A-3
0.5
B-3 R4
I 500kV
N/A
16/8/2018 TKBVTC 01
W=200 (TYP)
+4.680
+4.480
200
100
250
200
100
12a200
12a200 13a
15
12a200
1500
200
13
+3.680
12a200
100
14
6a200
18
HDPE 34
500
10a200 10a200
2600
+3.180
17 17 +3.180
6a200
18
12a600
11 100/80
900
12a200 1.
12a200
8 10
12a200 2.
12 12a200
1 12a200
10 3.
200 100 200
250
4.
300
200
12a200 5.
1
100
12a200 6.
7 12a200 12a200
9 9 7.
100 200 2700 200 500 200 100
3800
100 80 100
B
7700 I 500kV
R4 200 1050 200 1050 200 1050 200 1050 200 1050 200 1050 200
100
200
R1
A A
850 1150 1400
800
3800
3400
360
200
100
R3
Van 34
B R2 1/25
34
TL: 1/50 25/8/2018 TKBVTC 01
7700
7500
2 16 +4.680
19
200
300
6a150 365
20
2 16 12a200 12a200
19 15 13a
200
1500
12a200 12a200
13 14 +3.680
400
10a200 Thang 10a200
16 5 16
2600
2850
300
6a200 2 PL 40x3 2 PL 40x3 2 PL 40x3
18
100
900
900
12a200
12a600 3 12a200
12a200 11 10
12 12a200
6
100
12a200
10
100 200
250
12a200
9
250
100 200
12a200 12a200
2 6
12a200
9
100 200 6600 200 500 200 100
7700
TL: 1/25
I 500kV
15 280 15
25
310
280
310
120
120
12
15
50 800 50
12 L 63x63x6
900 25 24
1 17.98
23 900x310x5 Hh=5 mm
2 2.14
TL: 1/25
3 3.16 4 10
21
4 12
395
7 8
5 01 22
a200
200 200 55 25
6 01
1245 80
7 m 05
TL: 1/25
1/25
25/8/2018 TKBVTC 01
1 THANH 1 THANH
1 1
(mm) (mm) (m) (Kg) (mm) (mm) (m) (Kg)
300
5 400 400 400 400 16 1900 10 10 19 29.99 24 1840 1 4 7.36 42.10
6 130 6930 130 12 7190 72 72 517.68 459.60 25 120 120 120 12 360 2 8 2.88 2.56
2530 150
14 450 12 3130 90 90 281.7 250.10 -SPP-T4.11-BNCH.02
2780 150
15 450 12 3380 8 8 27.04 24.01
I 500kV
1/25
25/8/2018 TKBVTC 01
STT
Cao
1 2400 1400 2
2 1600 2200 2 S1
300
700
1 5
-0.15
200
+3.385
B
S1 1
i=0.5%
i=0.5%
-0.15
-0.15
4000
N1
1
A
S1
200
700
-0.15 I 500kV
300
1
400 2200 400 400 1800 200 600
700 3000 3000 700
6000
1 2 3
1/100
25/8/2018 TKBVTC 01
1
5000
500
i=0.5% i=0.5% 500 4000 500
+3.920
B
450
+3.470
870
i=0.5%
i=0.5%
+2.400
200
600 600
4000
3920
1600
i=0.5%
i=0.5%
+0.800
200 600
A
500
i=0.5% i=0.5%
200
1000 1000 1000 1000 -0.200
+3.920
450
+3.470
I 500kV
870
100 2800 100 400 1800 800
+2.400
200
3920
1600
100
+0.800
800
100 400 2200 400 400 200 1400 200 600 100 -0.200
200
700 3000 3000 700
1 2 3
1/100
25/8/2018 TKBVTC 01
M
M
100 400 4000 400 100
+3.920
450
+3.470
870
+2.400
200
600 400
N1
3920
1600
S1
0.9
+0.800
100
N1 50
800
+0.200
50 100 100
200 400
50 200
50
-0.200
100 SH1-SPP-T4.11-NTB.01
100
300 700
1000 4000 700
A B
+2.400 +2.400
I 500kV
600
1600
1600
1000
2400
800
800
50
25/8/2018 TKBVTC 01
500 3000 200 2200 600 500
MT1
1 thanh K.l K.l
(mm) l
(mm) (m) (mm) (kg)
600
(m) (kg)
M2
500
20600 12 20600 4 82.40 6 72.80 16.60
B 1
GM
50 89.77
150
2 150 6 700 104 72.80 12 82.40 73.17
MT
MT MT
KHUNG K1
M1
M1
4000
KHUNG K1 KHUNG K1
:
MT
A
500
M2 MT1
600
4.
200 2200
3000 3000
1 2 3
200
I 500kV
700
(GM) nung VXM M100
4 12 4 12
1 1
6a200
50 50 150
2 6a200
200
200
200
-0.200 -0.200
2
500
200
200
100
100
GM
700
50 200 50
50 50
MT
1300
MT1
250
250
-SH1-SPP-T4.11-NTB.05
100
300 150
100 100
100 100
900
450
+3.470 1 10 1100 27 29.7 6 48.3 10.72
300
4900 10 4 10 100.53x2
2 5100 20.4 50.1 30.91
=201.06
SL: 2
200
3 1770 16 1970 4 7.88 16 37.28 58.90
1 7 6 2 14 2 6a 50
150
4 6a150 10 8 9 10 4 150 6 700 5 3.5
4 a150 1 16 200
870
100 100
1 900 10 1100 37 40.7 6 70.7 12.7
+2.400
1 16 42.63 133.09x2
300
200
SL: 2
200
3 1770 16 1970 4 7.88 16 49.28 77.76
2 14
8 50
150
4 150 6 700 5 3.5
200
3920
350
6 50 6 1600 42 67.2
400
3470
4 16 3 3950 16 3950 4 15.8 6 57.7 12.81
3
2 14 50 69.92x3
150
7 4 6 700 49 34.30 14 18.9 22.87
KHUNG K1
150
=209.76
575
575
SL: 3
7 4150 14 5300 2 10.60 16 21.7 34.24
2400
1 16
300
6 9
3 3 10 8 4150 14 4150 2 8.30
a200
525 525
775
775
2 14 9
35
0
2700 16 5900 1 5.90
35
6a200 8
0
4
50
150
200 10 250 6 900 26 23.4
4 16
3
6 I 500kV
200
4
GM a200
200
200
200
-0.200 6a150
4
700
50 50
6a150 3 16
1300
6 5
250
10a200
1
10a200
2
100 250
3 16
5
100 1000 100 KHUNG K1 4.
4000/2=2000
A
1/25
25/8/2018 TKBVTC 01
1
500
(mm) l
(mm) (m) (mm) (m) (kg) (kg)
B 50 50
1 4150 6 4250 52 221.0 6 553.7 120.7
8 4 50 6150 50
5 a150 2 6 6250 38 237.5 8 280.2 110.68
50 50
2a 450 6150 450 6 7150 6 42.9
50 50
2b 400 6150 400 6 7050 6 42.3 231.38
8 6 8
a150 4 a150 1 a150 3 4 50 1600 50
8 1700 27 45.9
3
50 850 50
4000 4 8 950 138 131.1
350
200
50 50
5 550 8 1200 86 103.2
6 6150
2 250 250
(SL: 2)
a150 6 14 6650 4 26.6 6 31.5 6.99 39.12x2
= 78.24
150
2 2 7 250 50 6 900 35 31.5 14 26.6 32.13
8 4
a150 4
6
2a 2b
a150 :
A
5
500
4.
3000 3000
6000
1 2 1 3
100 100
65 35 800 800 35 65
3 6
+3.92 2a 3 6
2a
8 8 5 6 5 6
a150
5 4 2 6
1 2 4 8
5 8
150
150
a150 a150 a150 a150
I 500kV
85 15
100
450
450
200
200
+3.47
100
100
D1 D1
6
a150
2
3 6 3 6
2b 2b
500 4000 500
B A
800 800
8 5 6 6 5 6 8
a150 4 1 a150 1 1 3 a150
15
300
4 14
85
6
100
6
85
+3.47
a200 7
15
+3.40
6 200
a150 2
3000
1 2 1/100
25/8/2018 TKBVTC 01
100 2800 100 400 1800 800
130 150
(SL: 2)
8 12.6 4.98
LT-1
2 150 6 700 13 9.1 24.15x2
B = 48.3
3 760 8 970 13 12.6 14 12.8 15.46
LT-2 LT-1 1800 6 1900 4 7.6
4
130 150
(SL: 2)
14 12.8 15.46 23.56x2
LT-2
6 150 6 700 19 13.3
= 47.12
7 560 6 770 19 14.6
2800 6 2900 3 8.7
4000
8
LT-2 LT-1
4.
400
600
100 2800 100 400 1800 800
3000 3000
6000
1 2 3
I 500kV
8a150 6a150
3 7
20
20
120 80
120 80
4 14 4 14
200
200
200
200
1 +2.40 5 +2.40
60
60
6a150 4 6 3 6
2 4 6a150 8
6
200 600 200 400
LT-1 LT-2
1/100
25/8/2018 TKBVTC 01