Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 15

MSCT: NĐ.17.

08

SÂN PHÂN PHỐI 500kV TRUNG TÂM ĐIỆN LỰC SÔNG HẬU

THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG

TẬP 4

CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG

TẬP 4.11
NHÀ TRẠM BƠM – BỂ NƯỚC CỨU HỎA
(Ấn bản 01)

Khánh Hòa, tháng 8 năm 2018


TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4
POWER ENGINEERING CONSULTING JOINT STOCK COMPANY 4

MSCT: NĐ.17.08

SÂN PHÂN PHỐI 500kV TRUNG TÂM ĐIỆN LỰC SÔNG HẬU
THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG

TẬP 4

CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG


TẬP 4.11

NHÀ TRẠM BƠM – BỂ NƯỚC CỨU HỎA


(Ấn bản 01)
Giám đốc Trung tâm : Lê Cao Quyền
Chủ nhiệm thiết kế : Nguyễn Đăng Quang

Khánh Hòa, ngày tháng 8 năm 2018


KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC

Nguyễn Xuân Phương


Sân phân phối 500kV Trung tâm Điện lực Sông Hậu TKBVTC

NỘI DUNG BIÊN CHẾ HỒ SƠ


Hồ sơ thiết kế BVTC công trình: "Sân phân phối 500kV Trung tâm Điện lực Sông Hậu" được biên chế thành các tập như sau:

TẬP 1: CÁC BẢN PHẦN ĐIỆN NHẤT THỨ


TẬP 2: CÁC BẢN VẼ PHẦN ĐIỆN NHỊ THỨ

TÂP 3: CÁC BẢN VẼ PHẦN THÔNG TIN – SCADA

TẬP 4: CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG

Tập 4.1: Cổng hàng rào – San nền

Tập 4.2: Cọc bê tông thí nghiệm

Tập 4.3: Nhà bảo vệ - Nhà kho chứa chất thải độc hại – Nhà để xe – Nhà trạm bơm

Tập 4.4: Nhà điều khiển – Nhà nghỉ trực ca – Nhà điều khiển trung gian
Tập 4.5: Chế tạo – lắp đặt kết cấu cột xà thép

Tập 4.6: Cấp – Thoát nước – Đường trong trạm – Bể nước ngầm
Tập 4.7: Cọc đại trà móng cột thép 500kV, móng nhà điều khiển, móng nhà nghỉ trực ca

Tập 4.8: Cọc đại trà móng trụ đỡ thiết bị 500kV

Tập 4.9: Trụ đỡ thiết bị 500kV

Tập 4.10: Móng trụ đỡ thiết bị 500kV (Ấn bản 01)

Tập 4.11: Nhà trạm bơm – Bể nước cứu hỏa (Ấn bản 01)
…………

TẬP 5: CÁC BẢN VẼ CẤP ĐIỆN TỰ DÙNG ĐỊA PHƯƠNG

Đây là Tập 4.11: Nhà trạm bơm – Bể nước cứu hỏa (Ấn bản 01) thuộc Tập 4: CÁC BẢN VẼ PHẦN XÂY DỰNG của hồ sơ.

Nôi dung biên chế hồ sơ 1


Sân phân phối 500kV Trung tâm điện lực Sông Hậu TKBVTC

LIỆT KÊ BẢN VẼ
STT Tên bản vẽ Số hiệu Ghi chú
1. Mặt bằng tọa độ góc: Nhà trạm bơm – Bể nước cứu hỏa NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11.MBTĐ
2. Bể nước cứu hỏa: Mặt bằng – Mặt cắt NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-BNCH.01
3. Bể nước cứu hỏa: Mặt cắt NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11 BNCH.02
4. Bể nước cứu hỏa: Bảng thống kê thép NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11 BNCH.03
5. Nhà trạm bơm: Mặt bằng NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.01
6. Nhà trạm bơm: Mặt bằng mái – Mặt đứng NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.02
7. Nhà trạm bơm: Mặt cắt 1-1 – Chi tiết các loại cửa NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.03
8. Nhà trạm bơm cứu hỏa: Mặt bằng móng NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.06
9. Nhà trạm bơm cứu hỏa: Khung K1 – Móng M1, M2 NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.07
10. Nhà trạm bơm cứu hỏa:Kết cấu sàn mái – Sê nô – Dầm D1 NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.08
11. Nhà trạm bơm cứu hỏa: Mặt bằng lanh tô – Mái hắt NĐ.17.08-SH1-SPP- T4.11-NTB.09

Liệt kê bản vẽ ii
7.9 4 2 3.8 12.3

2.8
R2

3.4
B-1
R1
A-1

7.7
6
R3
A-3

0.5
B-3 R4

I 500kV

N/A

16/8/2018 TKBVTC 01
W=200 (TYP)

+4.680

+4.480

200
100

250

200

100
12a200
12a200 13a
15
12a200
1500

200
13
+3.680
12a200

100
14
6a200
18
HDPE 34

500
10a200 10a200
2600

+3.180
17 17 +3.180
6a200
18
12a600
11 100/80
900

12a200 1.
12a200
8 10
12a200 2.
12 12a200
1 12a200
10 3.
200 100 200

250
4.
300

200
12a200 5.
1

100
12a200 6.
7 12a200 12a200
9 9 7.
100 200 2700 200 500 200 100

3800

100 80 100
B
7700 I 500kV
R4 200 1050 200 1050 200 1050 200 1050 200 1050 200 1050 200
100
200

400 400 400

R1
A A
850 1150 1400
800
3800
3400

400 400 400 400

360
200

100

R3
Van 34
B R2 1/25
34
TL: 1/50 25/8/2018 TKBVTC 01
7700

100 1250 1250 1250 1250 1250 1250 100

7500

2 16 +4.680
19

200
300
6a150 365
20
2 16 12a200 12a200
19 15 13a
200

850 1140 1400


1500

1500
12a200 12a200
13 14 +3.680

400
10a200 Thang 10a200
16 5 16
2600

100 80 100 16a400


+3.180

2850
300
6a200 2 PL 40x3 2 PL 40x3 2 PL 40x3
18
100
900

900
12a200
12a600 3 12a200
12a200 11 10
12 12a200
6
100

12a200
10
100 200

100 200 50 200

250
12a200
9

250

100 200
12a200 12a200
2 6
12a200
9
100 200 6600 200 500 200 100
7700

TL: 1/25
I 500kV

200 250 250 200 L63x63x6 100


24
15

15 280 15
25
310
280

310
120

120
12
15

50 800 50
12 L 63x63x6
900 25 24
1 17.98
23 900x310x5 Hh=5 mm
2 2.14
TL: 1/25

3 3.16 4 10
21
4 12
395

7 8
5 01 22
a200
200 200 55 25
6 01
1245 80
7 m 05
TL: 1/25

1/25

25/8/2018 TKBVTC 01
1 THANH 1 THANH
1 1
(mm) (mm) (m) (Kg) (mm) (mm) (m) (Kg)

1 7640 12 7900 32 32 252.8 224.44 21 60 1220 60 10 1340 4 208 278.72 171.84


130 130

2 6940 12 7200 6 6 43.2 38.35 22 60 370 60 8 490 7 364 178.36 70.38


130 130

3 130 6940 400 12 7470 6 6 44.82 39.79 23 900x310x5 1 4 1.116 m2 43.80

300
5 400 400 400 400 16 1900 10 10 19 29.99 24 1840 1 4 7.36 42.10

6 130 6930 130 12 7190 72 72 517.68 459.60 25 120 120 120 12 360 2 8 2.88 2.56

7 130 3040 130 12 3300 6 6 19.8 17.58

8 130 3040 400 12 3570 6 6 21.42 19.02

9 400 840 400 12 1640 5 5 8.2 7.28

10 130 840 130 12 1100 5 5 5.5 4.88


100
11 100 140 140 100 12 580 98 98 56.84 50.46
550
12 200 200 12 950 118 118 112.1 99.52

13 450 100 2530 12 3080 90 90 277.2 246.10

13a 450 100 2780 100 12 3430 8 8 27.44 24.36

2530 150
14 450 12 3130 90 90 281.7 250.10 -SPP-T4.11-BNCH.02
2780 150
15 450 12 3380 8 8 27.04 24.01

16 3350 7250 300 10 22100 12 12 265.2 163.51

17 3750 7650 300 10 24000 12 12 288 177.56


18TCN 04-92

18 60 150 60 6 270 580 580 156.6 34.76

19 250 3650 250 16 4150 20 20 83 131.00

20 250 150 60 6 920 130 130 119.6 26.55

I 500kV

1/25

25/8/2018 TKBVTC 01
STT
Cao

1 2400 1400 2

2 1600 2200 2 S1

700 3000 3000 700 3


400 2200 400 400 1800 200 600 4

300
700
1 5

-0.15

200
+3.385
B
S1 1

i=0.5%

i=0.5%
-0.15

-0.15
4000

N1

i=0.5% 4000 i=0.5%

200 300 2200 400 600 1400 900 200

1
A
S1
200
700

-0.15 I 500kV
300

1
400 2200 400 400 1800 200 600
700 3000 3000 700
6000

1 2 3

1/100

25/8/2018 TKBVTC 01
1
5000

500
i=0.5% i=0.5% 500 4000 500
+3.920
B

450
+3.470

870
i=0.5%

i=0.5%
+2.400

200
600 600
4000

3920
1600
i=0.5%

i=0.5%
+0.800

200 600
A
500

i=0.5% i=0.5%

200
1000 1000 1000 1000 -0.200

300 700 4000 700 300


400 1800 800
A B
3000 3000
6000
1
1 2 3
SH1-SPP-T4.11-NTB.01

+3.920

450
+3.470

I 500kV

870
100 2800 100 400 1800 800

+2.400
200

3920
1600
100

+0.800
800

100 2200 100


200

100 400 2200 400 400 200 1400 200 600 100 -0.200
200
700 3000 3000 700

1 2 3

1/100

25/8/2018 TKBVTC 01
M
M
100 400 4000 400 100

+3.920

450
+3.470

870
+2.400

200
600 400
N1

3920
1600
S1
0.9

+0.800

100
N1 50

800
+0.200
50 100 100
200 400

50 200
50
-0.200
100 SH1-SPP-T4.11-NTB.01
100

300 700
1000 4000 700

A B

+2.400 +2.400
I 500kV

600

1600
1600

1000
2400

800
800
50

700 700 550 550 550 550


1400 2200
1/100

25/8/2018 TKBVTC 01
500 3000 200 2200 600 500

MT1
1 thanh K.l K.l
(mm) l
(mm) (m) (mm) (kg)

600
(m) (kg)
M2

500
20600 12 20600 4 82.40 6 72.80 16.60
B 1

GM
50 89.77

150
2 150 6 700 104 72.80 12 82.40 73.17

MT

MT MT
KHUNG K1

M1

M1
4000

KHUNG K1 KHUNG K1

:
MT

A
500

M2 MT1

600
4.
200 2200
3000 3000

500 6000 500

1 2 3

200

I 500kV
700
(GM) nung VXM M100
4 12 4 12
1 1
6a200
50 50 150

2 6a200
200

200

200
-0.200 -0.200
2
500

200

200
100
100

GM
700

50 200 50
50 50
MT
1300

MT1
250
250

-SH1-SPP-T4.11-NTB.05
100

100 1000 100


1/100
MT 25/8/2018 TKBVTC 01
+3.920 400 100 450
1 16 2 14 1 thanh
1 9 7 2 (mm) (m) (m) (kg) (kg)

300 150

100 100

100 100
900

450
+3.470 1 10 1100 27 29.7 6 48.3 10.72

300
4900 10 4 10 100.53x2
2 5100 20.4 50.1 30.91
=201.06

SL: 2

200
3 1770 16 1970 4 7.88 16 37.28 58.90
1 7 6 2 14 2 6a 50

150
4 6a150 10 8 9 10 4 150 6 700 5 3.5
4 a150 1 16 200
870

5 4900 16 4900 6 29.4

100 100 350


6 50
400 6 1600 28 44.8
2 14
7

100 100
1 900 10 1100 37 40.7 6 70.7 12.7
+2.400
1 16 42.63 133.09x2

300
200

6 9 2 6900 10 7100 4 28.4 10 69.1


10
a150 =266.18

SL: 2

200
3 1770 16 1970 4 7.88 16 49.28 77.76
2 14
8 50

150
4 150 6 700 5 3.5
200
3920

5 6900 16 6900 6 41.4

350
6 50 6 1600 42 67.2
400

3470
4 16 3 3950 16 3950 4 15.8 6 57.7 12.81
3
2 14 50 69.92x3

150
7 4 6 700 49 34.30 14 18.9 22.87

KHUNG K1
150
=209.76

575

575
SL: 3
7 4150 14 5300 2 10.60 16 21.7 34.24
2400

1 16
300
6 9
3 3 10 8 4150 14 4150 2 8.30
a200
525 525

775

775
2 14 9

35

0
2700 16 5900 1 5.90

35
6a200 8

0
4
50

150
200 10 250 6 900 26 23.4

4 16
3

6 I 500kV

200
4
GM a200
200

200

200

-0.200 6a150
4
700

50 50
6a150 3 16
1300

6 5
250

10a200
1
10a200
2
100 250

3 16
5
100 1000 100 KHUNG K1 4.

4000/2=2000

A
1/25

25/8/2018 TKBVTC 01
1

1 thanh K.l K.l

500
(mm) l
(mm) (m) (mm) (m) (kg) (kg)
B 50 50
1 4150 6 4250 52 221.0 6 553.7 120.7
8 4 50 6150 50
5 a150 2 6 6250 38 237.5 8 280.2 110.68
50 50
2a 450 6150 450 6 7150 6 42.9
50 50
2b 400 6150 400 6 7050 6 42.3 231.38
8 6 8
a150 4 a150 1 a150 3 4 50 1600 50
8 1700 27 45.9
3
50 850 50
4000 4 8 950 138 131.1

350

200
50 50
5 550 8 1200 86 103.2
6 6150
2 250 250

(SL: 2)
a150 6 14 6650 4 26.6 6 31.5 6.99 39.12x2
= 78.24

150
2 2 7 250 50 6 900 35 31.5 14 26.6 32.13

8 4
a150 4
6
2a 2b
a150 :
A
5
500

4.
3000 3000

6000

1 2 1 3

100 100
65 35 800 800 35 65
3 6
+3.92 2a 3 6
2a
8 8 5 6 5 6
a150
5 4 2 6
1 2 4 8
5 8
150

150
a150 a150 a150 a150
I 500kV
85 15

100
450

450
200

200
+3.47
100

100
D1 D1
6
a150
2
3 6 3 6
2b 2b
500 4000 500

B A

800 800

8 5 6 6 5 6 8
a150 4 1 a150 1 1 3 a150
15

300
4 14
85

6
100

6
85

+3.47
a200 7
15

+3.40

6 200
a150 2
3000

1 2 1/100

25/8/2018 TKBVTC 01
100 2800 100 400 1800 800

1 thanh K.l K.l


(mm) l (mm)
(mm) (m) (m) (kg) (kg)

1 3200 14 3200 4 12.8 6 16.7 3.71

130 150
(SL: 2)
8 12.6 4.98

LT-1
2 150 6 700 13 9.1 24.15x2
B = 48.3
3 760 8 970 13 12.6 14 12.8 15.46
LT-2 LT-1 1800 6 1900 4 7.6
4

5 3200 14 3200 4 12.8 6 36.6 8.1

130 150
(SL: 2)
14 12.8 15.46 23.56x2

LT-2
6 150 6 700 19 13.3
= 47.12
7 560 6 770 19 14.6
2800 6 2900 3 8.7
4000
8

LT-2 LT-1

4.

400

600
100 2800 100 400 1800 800

3000 3000

6000

1 2 3

I 500kV

8a150 6a150
3 7

20
20

120 80

120 80
4 14 4 14
200

200

200

200
1 +2.40 5 +2.40

60
60

6a150 4 6 3 6
2 4 6a150 8
6
200 600 200 400

LT-1 LT-2

1/100

25/8/2018 TKBVTC 01

You might also like