Professional Documents
Culture Documents
NĐHN LUẬT ĐẤT ĐAI
NĐHN LUẬT ĐẤT ĐAI
plant
5. Nhượng bán dây chuyền sản xuất K, nguyên giá 900.000, giá trị hao mòn lũy kế
300 00
-
-
100.000. Giá bán đã bao gồm 10% thuế GTGT 550.000, : thu tiền gửi ngân hàng. Chi phí
-
a No 811K : .
.
F
tổ chức đấu thầu bán TSCĐ trả bằng tiền mặt 16.500, trong đó thuế GTGT 1.500.
192 . 000
·
6. Trích khấu hao TSCĐ trong năm: dùng phục vụ sản xuất tại phân xưởng 300.000,
-
: 550
dùng phục vụ bán hàng 120.000, dùng phục vụ quản lý doanh nghiệp 30.000, dùng cho
xây dựng cơ bản 50.000. (Thông tin chi tiết: khấu hao TSCĐ hữu hình 400.000, khấu hao 800 000
TSCĐ vô hình 100.000). C 211 : .
15 000
thuế GTGT đầu vào.
6) N? 81K : .
2. Phản ánh tình hình trên vào TK 211, TK 213, TK 2141 và TK 2143; khóa sổ cuối
kỳ.
500
- - -
--
1
-
3. Trình bày thông tin về tài sản cố định của công ty An Khang trên Bảng cân đối kế
133 : .
2141 400000
& :
-
:
...
. 000
100
II. Tài sản cố định 9
. 320 000 2 800000
2143 :
.
-
.
(3
.
.
O 2141
-
400 000
2B
- Giá trị hao mòn lũy kế 900 000
-
.
2
,
-
--
I
2. Tài sản cố định vô hình 5 .
930 . 000 700 000
,
I 0
6 038 00
#) 6 030
- Nguyên giá , 000
1000 (c) o
470 . 000
.
100 000
800600 Ik>
.
... ·
000
200
000 800
- .
000 - -
4 490 ,
,
O
.
=Ps
.
3 10000
000
100 .