Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

THực hành 8

31/12/X1- thực hành 8


M C Cộng 2- 4- 4- BCHN
BT 1 2-HTK 2-TSCĐ TSVH 2-NTT HTK TSCD

Tiền
280 32 312
HTK
700 68 768
Đầu tư vào công ty con
150 150
TSCĐ
800 24 824
TSVH
- 45
G/W
-

Tổng Tài sản 1,930 169 2,099


Nợ phải trả
(50) (15) (65)
Nợ TT
(30) (30)
DTL

Tổng Nợ phải trả


(50) (45) (95)
Tài sản thuần
1,880 124 2,004
Vốn GCSH
(1,000) (40) (1,040)
LNCPP
(880) (84) (964)
Tổng VCSH
(1,880) (124) (2,004)
NCI
-
Tổng nguồn vốn
1/3
THực hành 8
(1,930) (169) (2,099)
Doanh thu
(18,500) (2,200) (20,700)
Giá vốn hàng bán
15,900 1,350 17,250
Chi phí hoạt động
2,350 810 3,160
Lợi nhuận trước thuế
(250) (40) (290)
Chi phí thuế
50 8 58
Thu nhập NCI

Lợi nhuận sau thuế


(200) (32) (232)
Chia cổ tức
- -
Lợi nhuận giữ lại năm
X1 (200) (32) (232)
Lợi nhuận giữ lại ngày
1/1/X1 (680) (52) (732)
Lợi nhuận giữ lại ngày
31/12/X1 (880) (84) (964)

2/3
THực hành 8
Ngày mua: 1/1/X0 Kỳ trước: 1/1/X0-> 1/1/X1 Kỳ báo cáo: X1

S(100%) P(75%) NCI(25%) S(100%) P(75%) NCI(25%) S(100%) P(75%) NCI(25%)


Lợi nhuận sau thuế
Cổ tức
Vốn góp CP(SC)
Lợi nhuận giữ lại (RE)
OCI
Quỹ
CLGTHL (TST)
HTK
TSCDHH
TSCDVH
NTT
Lợi thế thương mại
Giao dịch nội bộ

Tổng

3/3

You might also like