Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Thực hành 6

31/12/X0- Thực hành 6


M C Cộng BT1 2.HTK 2.TSCD 4- HTK BCHN
Tiền
230 61 291
HTK
1,000 25 1,025
Đầu tư vào công ty con
150 150
TSCĐ
320 32 352
TSVH -
-
G/W
-

Tổng Tài sản 1,700 118 1,818


Nợ phải trả
(20) (26) (46)
Nợ TT
-
DTL
Tổng Nợ phải trả
(20) (26) (46)
Tài sản thuần
1,680 92 1,772
Vốn GCSH
(1,000) (40) (1,040)
LNCPP (LNGL- RE) (732)
(680) (52)
NCI
-
Tổng VCSH
(1,680) (92) (1,772)
1/3
Thực hành 6

Tổng nguồn vốn (1,700) (118) (1,818)

Doanh thu
(18,000) (2,000) (20,000)
Giá vốn hàng bán
15,500 1,200 16,700
Chi phí hoạt động
2,400 760 3,160
Lợi nhuận trước thuế
(100) (40) (140)
Chi phí thuế
20 8 28

Thu nhập thuộc NCI


Lợi nhuận sau thuế
(80) (32) (112)
Chia cổ tức
-
Lợi nhuận giữ lại năm X0
(80) (32) (112)
Lợi nhuận giữ lại ngày
1/1/X0 (600) (20) (620)
Lợi nhuận giữ lại ngày
31/12/X0 (680) (52) (732)

Tính NCI
2/3
Thực hành 6

Ngày mua: 1/1/X0 Kỳ báo cáo: X0


S(100%) P(75%) NCI(25%) S(100%) P(75%) NCI(25%)
Lợi nhuận sau thuế
Cổ tức
Vốn góp CP(SC)
Lợi nhuận giữ lại (RE)
OCI
Quỹ
CLGTHL (TST)
HTK
TSCDHH
TSCDVH
NTT
Lợi thế thương mại
Giao dịch nội bộ

Tổng

3/3

You might also like