Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Thực hành 1

31/12/X0- Thực hành 2 M C Cộng BT1 HTK TSCD BCHN


Tiền 230 291.0
61
HTK 1,000 1,025.0
25
Đầu tư vào công ty con 150 150.0

TSCĐ 320 352.0


32
TSVH - -
G/W -
1,818.0
Tổng Tài sản 1,700 118
Nợ phải trả (20) (46.0)
(26)
Nợ TT -
DTL
Tổng Nợ phải trả (20) (46.0)
(26)
Tài sản thuần 1,680 1,772
92
Vốn GCSH (1,000) (1,040.0)
(40)
LNCPP (LNGL- RE) (680) (732.0)
(52)
NCI -

Tổng VCSH (1,680) (1,772.0)


(92)
(1,818.0)
Tổng nguồn vốn (1,700) (118)

Doanh thu (18,000) (20,000.0)


(2,000.0)
1/3
Thực hành 1

Giá vốn hàng bán 15,500 16,700.0


1,200.0
Chi phí hoạt động 2,400 3,160.0
760.0
Lợi nhuận trước thuế (100) (140.0)
(40)
Chi phí thuế 20 28.0
8

Thu nhập thuộc NCI


Lợi nhuận sau thuế (80) (112.0)
(32)
Chia cổ tức -
(112.0)
Lợi nhuận giữ lại năm X0 (80)
(32)
Lợi nhuận giữ lại ngày (620.0)
(600)
1/1/X0 (20.0)
Lợi nhuận giữ lại ngày (732.0)
(680)
31/12/X0 (52)

Tính NCI
2/3
Thực hành 1

Ngày mua: 1/1/X0 Kỳ báo cáo: X0


S(100%) P(75%) NCI(25%) S(100%) P(75%) NCI(25%)
Lợi nhuận sau thuế
Cổ tức
Vốn góp CP(SC)
Lợi nhuận giữ lại (RE)
OCI
Quỹ
CLGTHL (TST)
HTK
TSCDHH
TSCDVH
NTT
Lợi thế thương mại
Giao dịch nội bộ

Tổng

3/3

You might also like