Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Pháp luật La Mã

Pháp luật La Mã, một trong những hệ thống pháp luật quan trọng và có
tính ảnh hưởng trên thế giới, đã bắt đầu hình thành và phát triển từ thế kỷ VI
TCN. Sự phát triển của Luật La Mã đã thể hiện bước chuyển tiếp từ xã hội
thị tộc đến xã hội nhà nước chiếm hữu nô lệ.

1. Luật 12 bảng
a. Khái quát về Luật 12 bảng

Một trong những điểm đáng chú ý nhất trong quá trình hình thành và
phát triển của pháp luật La Mã là sự ra đời của Luật 12 bảng vào năm 450
TCN. Bộ luật này không chỉ là bộ luật viết đầu tiên của La Mã mà còn đánh
dấu những bước tiến quan trọng trong cuộc đấu tranh giữa bình dân La Mã
và quý tộc. Điểm khác biệt của Luật 12 bảng so với các hệ thống pháp luật
khác ở thời đại đó là sự minh bạch và rõ ràng của nó, khi các điều luật được
khắc trên đồng và được đặt công khai nơi quảng trường.

b. Quá trình hình thành bộ luật

Khoảng năm 514 TCN, La Mã chứng kiến sự thành lập nhà nước cộng
hòa, với bộ máy chính bao gồm Viện Nguyên lão, Đại hội bình dân và quan
chấp chính. Mặc dù chế độ cộng hòa đã được lập ra, nhưng bình dân vẫn
không đạt được sự bình đẳng với quý tộc trong quyền lợi kinh tế, chính trị
và xã hội. Điều này đã thúc đẩy cuộc đấu tranh của bình dân với quý tộc để
giải quyết những vấn đề này.

Thành tựu ban đầu của bình dân bao gồm việc quý tộc phải chấp nhận
việc bình dân có quyền cử quan Bảo dân để bảo vệ quyền lợi của họ, cũng
như chia đất ruộng và tổ chức Đại hội bình dân. Đặc biệt, về mặt pháp luật,
quý tộc phải thừa nhận luật thành văn.

Năm 454 TCN, La Mã đã gửi 3 người sang Hy Lạp để nghiên cứu luật
pháp, đặc biệt là của Xôlông. Khi họ trở về vào năm 452 TCN, La Mã thành
lập một ủy ban 10 người để soạn luật. Sau một năm làm việc, ủy ban này
soạn ra một bộ luật, được khắc trên 10 bảng đồng đặt ở quảng trường để mọi
người đều biết, sau đó được chuyển cho hội nghị Bách nhân đội, tổ chức
quan trọng nhất trong Đại hội nhân dân để phê chuẩn.

Vì nội dung của 10 bảng chưa bao gồm tất cả các luật lệ trước đó của
La Mã, năm 450 TCN, một ủy ban 10 người mới đã được thành lập, trong đó
có 3 ủy viên từ bình dân. Ủy ban này thêm hai bảng nữa vào bộ luật, vì vậy
bộ luật này được gọi là luật 12 bảng. Hiện văn bản của bộ luật này đã thất
truyền, nhưng có thể được khôi phục thông qua những trích dẫn của các học
giả La Mã sau này.

c. Nội dung Luật 12 bảng

1 số ví dụ về những điều quy định trong Luật 12 bảng:

"Nếu đi ăn trộm ban đêm mà bị giết tại chỗ thì việc giết kẻ đó được coi
là hợp pháp" - Điều 12, Bảng VIII.

Thẩm phán và những người làm chứng nếu ăn hối lộ hoặc làm chứng
giả mạo cũng bị xử tử - Điều 3, Bảng IX và Điều 23, Bảng VIII.

Người vay nợ có thể bị xử tử hoặc bán ra nước ngoài nếu không trả
được nợ và không có người bảo lãnh sau 60 ngày - Điều 2, 3, 4, 5, 6, Bảng
III.

Người cha có quyền bán con làm nô lệ 3 lần và chỉ sau lần thứ 3, người
con mới thoát khỏi sự lệ thuộc vào người cha - Điều 2, Bảng IV.
"Luật 12 bảng ra lệnh xử tử hình kẻ nào xúi giục quân thù của nhân
dân La Mã tấn công nhà nước La Mã hay kẻ nào nộp một công dân La Mã
cho kẻ thù" - Điều 5, Bảng IX.

Nhận xét:

Về quan hệ gia đình: Luật 12 bảng quy định về quyền lực của người
cha, người cha có thể bán con làm nô lệ. Con chỉ được tự do sau khi người
cha bán con lần thứ 3.

Về việc kế thừa tài sản: Nếu người chết không có người thân trong gia
đình, tài sản của người chết sẽ thuộc về thị tộc.

Về việc cho vay nợ: Người mắc nợ nếu không trả được nợ thì bị chủ
nợ đưa ra tòa. Nếu không trả được nợ, thì người vay có thể bị xử tử hoặc bán
ra nước ngoài.

Về địa vị phụ nữ: Người phụ nữ không có tự do, kể cả trong hôn nhân.
Họ sống phụ thuộc vào người khác, khi ở nhà thì dưới quyền cha, khi đi lấy
chồng thì dưới quyền chồng, khi chồng chết thì bị họ nhà chồng cai quản.

Về việc trừng phạt cho tội giết người: Mức độ trừng phạt phụ thuộc
vào hoàn cảnh. Ví dụ, nếu một kẻ ăn trộm vào ban đêm bị giết tại chỗ, hành
vi giết người đó được coi là hợp pháp.

Luật 12 bảng cho thấy sự phức tạp của xã hội La Mã thời cổ đại,
khi mà những tàn dư của chế độ thị tộc vẫn còn tồn tại rất đậm nét.

d. Hạn chế

Tuy nhiên, Luật 12 bảng không phải là toàn bộ pháp luật La Mã.
Không chỉ vì nội dung của luật bản thân mình chứa đựng nhiều hạn chế, mà
còn vì cuộc đấu tranh giữa bình dân và quý tộc vẫn tiếp tục. Điều này đã dẫn
đến việc La Mã ban hành nhiều pháp lệnh bổ sung như Luật Canulêiut năm
445 TCN.

Bên cạnh đó, pháp luật La Mã không chỉ đề cập đến các quy định phạt
tội phạm hay quản lý môi quan hệ xã hội, mà còn xác định một cách chi tiết
và rõ ràng về quyền của các đối tượng trong xã hội, từ người nô lệ, người
phụ nữ đến quý tộc. Điều này cho thấy sự phát triển của pháp luật La Mã
phản ánh chính sự phát triển của xã hội La Mã.

2. Luật Canulêiut
Những pháp lệnh khác Do luật 12 bảng có nhiều vấn đề chưa đề cập
tới, nhiều yêu cầu của bình dân chưa được giải quyết, trái lại trong bảng XI
lại ghi rõ "cấm bình dân kết hôn với quý tộc", dẫn đến những cuộc đấu tranh
của bình dân. Vì thế, Luật Canulêiut được ban bố vào năm 445 TCN. Theo
luật này, bình dân được cho phép kết hôn với quý tộc.

Luật Canulêiut là một bước tiến quan trọng trong việc cung cấp quyền
lợi công bằng hơn cho bình dân La Mã, điều này giúp nới lỏng các ràng
buộc tầng lớp xã hội và đem lại cơ hội tốt hơn cho bình dân trên con đường
xã hội và chính trị.

3. Những thay đổi khác về luật pháp


Tới năm 367 TCN, 3 pháp lệnh quan trọng đã được thông qua. Nội
dung của 3 pháp lên bao gồm:

1. Những món nợ mà bình dân vay, nếu đã trả lãi, phải được coi
như đã trả gốc, số còn thiếu sẽ trả hết trong 3 năm.

2. Không ai được chiếm quá 500 jujera đất công tức là bằng
khoảng 125 ha. 3. Bỏ chức Tư lệnh quân đoàn, khôi phục chế độ bầu
quan Chấp chính hàng năm, trong 2 quan Chấp chính phải có 1 người
là bình dân. Năm 326 TCN, thông qua pháp lệnh thủ tiêu chế độ nô lệ
đối với công dân La Mã.

Năm 326 TCN, thông qua pháp lệnh thủ tiêu chế đô nô lệ đối với công
dân La Mã.

Năm 287 TCN, La Mã tiếp nhận pháp lệnh quy định quyết nghị của
Đại hội bình dân, mang hàm ý như luật pháp đối với toàn bộ công dân La
Mã. Thời cộng hòa, cơ quan lập pháp chính là Đại hội nhân dân, còn Viện
Nguyên lão cũng đóng vai trò quan trọng.

Khi thời kỳ quân chủ bắt đầu, Đại hội nhân dân đã dừng hoạt động, từ
đó quyết định của Viện Nguyên Lão và lệnh của nguyên thủ trở thành luật
chủ yếu. Cuối thế kỷ III, quyền lập pháp của Viện Nguyên lão không còn, vì
thế lệnh của nguyên thủ trở thành luật pháp.

Flaviut, vị quan nổi tiếng ở La Mã, đã công bố lịch mở phiên tòa và


hướng dẫn thủ tục kiện cáo. Ông cũng là người đầu tiên nổi bật trong việc
giải thích luật pháp, sau đó được tiếp nối bởi những nhà luật học về sau này
như Giulianút và Gaiút. Cả hai nhà luật học sống vào thế kỷ thứ II, đã tích
cực làm việc để cải tiến bộ luật, với Giulianút là việc tổ chức các sắc lệnh
trước đó thành tập "Các sắc lệnh chung" và với Gaiút là viết một giáo trình
về luật pháp và thứ tự khiếu nại, được đặt tên là "Bậc thang luật học".

4. Nhận xét
Tóm lại, pháp luật La Mã đã phát triển và trở thành một hệ thống pháp
luật phức tạp, chi tiết và sắc sảo. Việc nó tồn tại và tiếp tục phát triển sau
thời gian dài không chỉ thể hiện sức sống mãnh liệt của hệ thống pháp luật
nói chung, mà còn là minh chứng cho quá trình tiến hóa của xã hội nhân
loại.

Nguồn tham khảo

1. Vũ Dương Ninh (chủ biên), Lịch sử văn minh Thế Giới, NXB Giáo
Dục, Hà Nội, 2003.
2. Almanach, Những nền văn minh thế giới, NXB Văn hóa thông tin,
HN, 1999.

You might also like