Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng B1 chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng B1 chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng B1 chủ đề nghề nghiệp
Dancer Vũ công
Dentist Nha sĩ
Doctor Bác sĩ
Engineer Kĩ sư
Lawyer Luật sư
Nurse Y tá
Basketball Bóng rổ
Diving Lặn
Jogging Đi bộ
Motor-racing Đua mô tô
Score Tỉ số
Team Đội
Book Sách
Dictionary Từ điển
Mark Điểm
Burn Bỏng
Flu Cúm
Allergy Dị ứng
Red Màu đỏ
Sandals Xăng-đan
Beret Mũ nồi
Anorak Áo khoác có mũ
Blouse Sơ mi nữ
Bra Áo lót nữ
Chủ đề đồ uống
Ale Bia tươi
Beer Bia
Brandy Rượu brandi
Garage Ga-ra
Prison Nhà tu
Bridge Cầu
Zoo Sở thú
Services Dịch vụ
Restaurant Quán ăn
Bay Vịnh
Forest Rừng
Island Đảo
Lake Hồ
Mountain Núi
Region Vùng
River Sông
Sand Cát
Stream Suối
Clock Giờ
Hour Giờ
Minute Phút
Night Đêm
Second Giây
Motorbike Xe máy
Scooter Xe tay ga
Van Xe tải kích thước nhỏ
Boat Thuyền
Ferry Phà
Ship Tàu
Bus Xe buýt
Từ vựng thi B1 Vstep chủ đề thời tiết
Bright Sáng sủa
Foggy Sương mù
Gloomy Ảm đạm
Humid Ẩm
Mild Ôn hòa
Overcast Âm u
Wet Ẩm ướt
Dust Bụi
Forest Rừng
Pollution Sự ô nhiễm
Smoke Khói