BT XN Đá

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 18

Sinh viên cần điền thông tin cá nhân vào các ô màu vàng

Họ tên SV: Nguyễn Thị Trang Ngày sinh 20/02/2000


Lớp : K2023 VB1/TP2 Mã số SV : 87232020007 Số máy :

Công ty Đá Hóa An khai thác, sản xuất đá xây dựng và bán cho các khách hàng.
Khách hàng dùng xe tải để chuyên chở sản phẩm đá.và công ty dùng cân điện tử để cân tải trọng xe.
Trước khi vào kho để lấy đá thành phẩm, các xe này phải lên cân điện tử để cân bì xe.
Sau khi lấy hàng xong, khi trở ra xe phải cân lần hai, trọng lượng xe có hàng hóa.
Hệ thống cân điện tử và phần mềm máy tính sẽ ghi lại các thông tin sau :
Ngày, Số phiếu.
Số xe.
Trọng lựong bì xe (kg), thời điểm cân bì (ngày, giờ).
Trọng lựong xe có hàng hóa (kg), thời điểm cân xe và hàng (ngày, giờ).
Mã KH, Mã SP, Mã Kho.
(Xem bảng dữ liệu minh họa sau).

TL xe TG cân xe TL xe có TG cân xe có
Stt Ngày Số Phiếu Số xe Mã KH
không không hàng hàng
1 11/1/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/2010 3CTHP
2 11/1/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/2010 2BD
3 11/1/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/2010 3CTT1
4 11/1/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/2010 3CTHP
5 11/1/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/2010 3HMT
6 11/1/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/2010 1TTT3
7 11/1/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/2010 3NDN
8 11/1/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/2010 3HMT
9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/2010 2GH
10 11/1/2010 126792 60S1079 13530 10/31/2010 42810 10/31/2010 1TT6
11 11/1/2010 126811 57K2032 13190 10/31/2010 41120 10/31/2010 1PT2
12 11/1/2010 126821 60M9122 12840 10/31/2010 37720 10/31/2010 3CTT1
13 11/1/2010 126844 60L9918 12930 10/31/2010 33330 10/31/2010 1TTT3
14 11/1/2010 126852 57L4739 12180 10/31/2010 33430 10/31/2010 1TT6
15 11/1/2010 126858 60M4267 13600 10/31/2010 32980 10/31/2010 3NDN
33

Mã Đơn giá /
Tên KH Tên Kho Mã SP Tên SP Số tấn Số khối
Kho tấn
Công Ty TNHH VT TK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 25.37 13.35 73,800
HTX Vận Tải - Xây V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 18.51 11.36 112,900
Công ty TNHH Tấn TV Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 25.29 15.52 112,900
Công Ty TNHH VT TK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 22.87 12.04 73,800
Công Ty TNHH MTVV Kho Tân Vạn V57 Đá 5X7 26.94 16.33 74,600
Công Ty TNHH ThuậV Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 21.18 11.15 73,800
Công Ty CP Kinh DoV Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 20.81 12.61 74,600
Công Ty TNHH MTVK Kho Tân Bản D57 Đá 5x7 29.23 17.72 74,600
DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 29.03 15.28 73,800
Cty TNHH Trung TiếV Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 29.28 17.96 112,900
Công Ty TNHH SX KK Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 27.93 14.7 65,300
Công ty TNHH Tấn TK Kho Tân Bản MS Đá Mi Sàng 24.88 16.59 87,800
Công Ty TNHH ThuậV Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 20.4 10.74 73,800
Cty TNHH Trung TiếV Kho Tân Vạn V1022 Đá 10X22 21.25 13.04 118,500
Công Ty CP Kinh DoV Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 19.38 11.75 74,600
Tỉ lệ % Tiền hàng Tiền thanh toán
giảm giá (chưa thuế) (có thuế)
5% 1,778,691 1,956,560
10% 1,880,801 2,068,881
5% 2,712,479 2,983,727
5% 1,603,416 1,763,758
5% 1,909,238 2,100,162
0% 1,563,084 1,719,392
5% 1,474,805 1,622,286
5% 2,071,530 2,278,683
10% 1,928,173 2,120,990
0% 3,305,712 3,636,283
0% 1,823,829 2,006,212
5% 2,075,241 2,282,765
0% 1,505,520 1,656,072
0% 2,518,125 2,769,938
5% 1,373,461 1,510,807
Các Bảng Danh Mục
Danh Mục Kho
Mã Kho Tên Kho
K Kho Tân Bản
V Kho Tân Vạn

Danh Mục Sãn Phẩm


Mã SP Tên SP Đvt Đơn giá
042 Đá 0x4 A Tấn 73,800
04D Đá 0x4 Đ Tấn 65,300
D12 Đá 1x2 A Tấn 112,900
D121 Đá 1x2 Tấn 112,900
V12 Đá 1X2 Tấn 112,900
V46C Đá 4X6 CB Tấn 74,600
V57 Đá 5X7 Tấn 74,600
VMB Đá Mi.Bụi Tấn 72,900
VMS Đá Mi.Sàng Tấn 87,800

Danh Mục Nhóm SP Danh Mục Nhóm KH


Mã nhóm Tên nhóm Mã nhóm
12 Đá 1x2 1
46 Đá 4x6 2
04 Đá 0x4 3
57 Đá 5x7 4
M Đá mi
VS Đá vệ sinh

Danh Mục Khách Hàng


Mã KH Tên KH Địa Chỉ Mã số thuế
23TD Công ty TNHH Xây Dựng 3T và D 179 Phạm Ngũ Lão P4 Q 0303172720
3AD1 Công Ty TNHH TM DV và XD Anh 14/34 đường số 4, Tổ 11, 0305238085
4AK Công Ty TNHH TM DV XD VT Phú 714 Điện Biên Phủ, P.10, 0304113799
2TTT7 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A, Tân Bản, Bửu Hò 3600664939
3TVG1 DNTN Thủy Vân Giang 1150/10B ấp Đông Chiêu x 3700976804
4TVT1 Công Ty TNHH XD TM Thịnh Việt D41 Lê Hồng Phong, P.Trà 1800751367
1VBT DNTN Võ Bình Thanh K4/178 Tân Mỹ, Bửu Hòa 3600725010
Tỉ trọng Nhóm
1.90 04
1.90 04
1.63 12
1.63 12
1.63 12
1.65 46
1.65 57
1.75 M
1.50 M

Tên nhóm Tỉ lệ % giảm giá


Bán lẻ (trả tiền ngay 0%
Bán nợ trả trước 10%
Bán nợ trả sau 5%
KH khác 0%
Phần chi tiết Mỗi câu 1 điểm

TL xe TG cân xe TL xe có TG cân xe có
Stt Ngày Số Phiếu Số xe
không không hàng hàng
1 01/11/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 31/10/2010
2 01/11/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 31/10/2010
3 01/11/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 31/10/2010
4 01/11/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 31/10/2010
5 01/11/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 31/10/2010
6 01/11/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 31/10/2010
7 01/11/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 31/10/2010
8 01/11/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 31/10/2010
9 01/11/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 31/10/2010
910 24/11/2010 135504 60S6953 12820 11/23/2010 38500 23/11/2010
911 24/11/2010 135505 60S2348 13090 11/23/2010 39790 23/11/2010
912 24/11/2010 135515 57H9293 12410 11/23/2010 39120 23/11/2010
913 24/11/2010 135562 57H9387 12890 11/23/2010 34790 23/11/2010
914 24/11/2010 135566 60S9732 14080 11/23/2010 41860 23/11/2010
915 24/11/2010 135568 60M9031 13710 11/23/2010 39240 23/11/2010
916 24/11/2010 135573 57K3178 12640 11/23/2010 34570 23/11/2010
917 24/11/2010 135575 57M0841 12840 11/23/2010 34120 23/11/2010
918 24/11/2010 135577 60V2880 13510 11/23/2010 39960 23/11/2010
919 24/11/2010 135580 57H8946 13740 11/23/2010 43820 23/11/2010
920 24/11/2010 135594 60M9031 13650 11/23/2010 39640 23/11/2010
921 24/11/2010 135601 61L9076 13430 11/23/2010 47370 23/11/2010
922 24/11/2010 135606 61N8276 12930 11/23/2010 44810 23/11/2010

1/ Đặt tên cho tất cả các bảng dữ liệu trong các sheet Danh Mục và Số Liệu Hoàn Chỉnh (tự chọn tên cho tiện dụng)
Định dạng (trang trí) các bảng dữ liệu trên sao cho đẹp mắt (vẽ khung, tô màu, font chữ, canh lề, …).

2/ Trong bảng dữ liệu trên, thêm các cột Tên KH sau cột Mã KH,
cột Tên kho sau cột Mã kho, cột Tên SP sau cột Mã SP.
Đặt công thức để thể hiện nội dung tương ứng vào các cột vừa thêm và các cột Đơn giá, Tỉ lệ % giảm giá.
Lưu ý :
Tỉ lệ % giảm giá tùy thuộc vào nhóm của KH (cột 3 trong bảng DMNhomKH)
Ký tự đầu tiên trong mã KH là mã nhóm KH

3/ Đặt công thức tính toán vào các cột Số tấn, Số khối.
Yêu cầu :
Số khối = Số tấn / Tỉ trọng (tỉ trọng lấy ở cột 5 trong bảng Danh mục Sản phẩm)
Số tấn, Số khối được làm tròn lấy 2 số lẻ.

4/ Đặt công thức tính toán vào các cột Đơn giá, Tiền hàng, Tiền thanh toán.
Yêu cầu :
Đơn Giá : lấy ở cột 4 trong bảng Danh Mục Sản Phẩm
Tiền hàng = Số khối x Đơn giá x (1 - Tỉ lệ % giảm giá) (làm tròn kết quả thành số nguyên).
Tiền thanh toán = Tiền hàng + Thuế GTGT (thuế suất là 10%)
Mã KH Tên KH Mã Kho Tên Kho Mã SP Tên SP

3CTHP Công Ty TNHH VT TM DV Hữu Phát K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A
2BD HTX Vận Tải - Xây Dựng Bình Dương. V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2
3CTT1 Công ty TNHH Tấn Thịnh V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2
3CTHP Công Ty TNHH VT TM DV Hữu Phát K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A
3HMT Công Ty TNHH MTV Hoàng Minh Thông V Kho Tân Vạn V57 Đá 5X7
1TTT3 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A
3NDN Công Ty CP Kinh Doanh Nhà Đồng Nai V Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB
3HMT Công Ty TNHH MTV Hoàng Minh Thông K Kho Tân Bản D57 Đá 5x7
2GH DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A
3CTT1 Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2
3CTT1 Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2
1PT2 Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K Kho Tân Bản D122 Đá 10x22
3QL Công ty TNHH TM DV XD Quốc Linh K Kho Tân Bản D46C Đá 4x6 CB
3CTT1 Công ty TNHH Tấn Thịnh V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2
3CTT1 Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2
4DNHT DNTN Thương Mại Dịch Vụ Huyền Thoại K Kho Tân Bản DMB Đá Mi Bụi
3LTP Công ty TNHH SX XD TM DV Lộc Thiên Phúc K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A
3CTT1 Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2
4CTND1 Công Ty TNHH XD-TM Nam Đô K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A
3CTT1 Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2
1PT2 Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ
1PT2 Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ

họn tên cho tiện dụng)

lệ % giảm giá.
Tiền hàng Tiền thanh toán (có
Số tấn Số khối Đơn giá / tấn Tỉ lệ % giảm giá
(chưa thuế) thuế)
25.37 13.35 73,800 5% 936,153 1,029,768
18.51 11.36 112,900 10% 1,153,866 1,269,252
25.29 15.52 112,900 5% 1,664,098 1,830,507
22.87 12.04 73,800 5% 843,903 928,293
26.94 16.33 74,600 5% 1,157,114 1,272,825
21.18 11.15 73,800 0% 822,676 904,943
20.81 12.61 74,600 5% 893,821 983,203
29.23 17.72 74,600 5% 1,255,473 1,381,020
29.03 15.28 73,800 10% 1,014,828 1,116,310
25.68 15.75 112,900 5% 1,689,760 1,858,736
26.70 16.38 112,900 5% 1,756,876 1,932,564
26.71 16.39 118,500 0% 1,941,801 2,135,981
21.90 13.27 74,600 5% 940,638 1,034,702
27.78 17.04 112,900 5% 1,827,941 2,010,735
25.53 15.66 112,900 5% 1,679,890 1,847,879
21.93 12.53 72,900 0% 913,541 1,004,895
21.28 11.20 73,800 5% 785,232 863,755
26.45 16.23 112,900 5% 1,740,426 1,914,469
30.08 15.83 73,800 0% 1,168,371 1,285,208
25.99 15.94 112,900 5% 1,710,158 1,881,174
33.94 17.86 65,300 0% 1,166,464 1,283,111
31.88 16.78 65,300 0% 1,095,665 1,205,232
Phiếu Cân tháng 11/2010

TL xe TG cân xe TL xe có TG cân xe
Stt Ngày Số Phiếu Số xe Mã KH
không không hàng có hàng
1 11/1/2010 126698 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/2010 3CTHP
2 11/1/2010 126720 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/2010 3CTT1
3 11/1/2010 126730 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/2010 3CTHP
4 11/1/2010 126741 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/2010 1TTT3
5 11/1/2010 126753 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/2010 3HMT
6 11/1/2010 126758 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/2010 3NDN
7 11/1/2010 126765 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/2010 2BD
8 11/1/2010 126778 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/2010 3HMT
9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/2010 2GH
910 11/24/2010 135504 60S6953 12820 11/23/2010 38500 11/23/2010 3CTT1
911 11/24/2010 135505 60S2348 13090 11/23/2010 39790 11/23/2010 3CTT1
912 11/24/2010 135515 57H9293 12410 11/23/2010 39120 11/23/2010 1PT2
913 11/24/2010 135562 57H9387 12890 11/23/2010 34790 11/23/2010 3QL
914 11/24/2010 135566 60S9732 14080 11/23/2010 41860 11/23/2010 3CTT1
915 11/24/2010 135568 57H8946 13740 11/23/2010 43820 11/23/2010 4CTND1
916 11/24/2010 135573 57K3178 12640 11/23/2010 34570 11/23/2010 4DNHT
917 11/24/2010 135575 57M0841 12840 11/23/2010 34120 11/23/2010 3LTP
918 11/24/2010 135577 60M9031 13710 11/23/2010 39240 11/23/2010 3CTT1
919 11/24/2010 135580 60M9031 13650 11/23/2010 39640 11/23/2010 3CTT1
920 11/24/2010 135594 60V2880 13510 11/23/2010 39960 11/23/2010 3CTT1
921 11/24/2010 135601 61L9076 13430 11/23/2010 47370 11/23/2010 1PT2
922 11/24/2010 135606 61N8276 12930 11/23/2010 44810 11/23/2010 1PT2

Sinh viên không làm


phần tổng hợp vào
sheet này
1/2010

Đơn giá / Tỉ lệ %
Tên KH Mã Kho Tên Kho Mã SP Tên SP Số tấn Số khối
tấn giảm giá
Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 22.87 12.04 73,800 5%
Công ty TNHH V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 25.29 15.52 112,900 5%
Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 25.37 13.35 73,800 5%
Công Ty TNHH V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 21.18 11.15 73,800 0%
Công Ty TNHHK Kho Tân Bản D57 Đá 5x7 29.23 17.72 74,600 5%
Công Ty CP Ki V Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 20.81 12.61 74,600 5%
HTX Vận Tải - V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 18.51 11.36 112,900 10%
Công Ty TNHHV Kho Tân Vạn V57 Đá 5X7 26.94 16.33 74,600 5%
DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 29.03 15.28 73,800 10%
Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.68 15.75 112,900 5%
Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 26.7 16.38 112,900 5%
Công Ty TNHHK Kho Tân Bản D122 Đá 10x22 26.71 16.39 118,500 0%
Công ty TNHH K Kho Tân Bản D46C Đá 4x6 CB 21.9 13.27 74,600 5%
Công ty TNHH V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 27.78 17.04 112,900 5%
Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 30.08 15.83 73,800 0%
DNTN Thương K M Kho Tân Bản DMB Đá Mi Bụi 21.93 12.53 72,900 0%
Công ty TNHH K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 21.28 11.2 73,800 5%
Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.53 15.66 112,900 5%
Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.99 15.94 112,900 5%
Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 26.45 16.23 112,900 5%
Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 33.94 17.86 65,300 0%
Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 31.88 16.78 65,300 0%
Tiền hàng Tiền thanh
(chưa thuế) toán (có thuế)
1,603,416 1,763,758
2,712,479 2,983,727
1,778,691 1,956,560
1,563,084 1,719,392
2,071,530 2,278,683
1,474,805 1,622,286
1,880,801 2,068,881
1,909,238 2,100,162
1,928,173 2,120,990
2,754,308 3,029,739
2,863,709 3,150,080
3,165,135 3,481,649
1,552,053 1,707,258
2,979,544 3,277,498
2,219,904 2,441,894
1,598,697 1,758,567
1,491,941 1,641,135
2,738,220 3,012,042
2,787,557 3,066,313
2,836,895 3,120,585
2,216,282 2,437,910
2,081,764 2,289,940
Phần tổng hợp
Mỗi câu 1 điểm

SV dùng bảng dữ liệu hoàn chỉnh trong sheet SL Hoàn Chỉnh để làm các câu sau :
Lưu ý : Đặt tên cho các vùng dữ liệu, cột cần tính toán.
Bảng DMKH rất nhiều dòng, cần che giấu cho gọn

5/ Lập bảng tổng hợp doanh số tháng 11/2010 phân tích theo ngày như mẫu sau
Yêu cầu : Đặt bảng kết quả trong sheet PhieuCan, có thể dùng các hàm COUNTIF, SUMIF
hoặc dùng lệnh CONSOLIDATE hay PIVOT TABLE
Tiền thanh
Ngày Số chuyến Số tấn Số khối Tiền hàng
toán
11/1/2010

11/30/2010

6/ Lập bảng điều kiện (vùng tiêu chuẩn) và dùng lệnh Advanced Filter
để trích lọc danh sách các phiếu cân thỏa đồng thời các điều kiện sau :
Lấy hàng vào các ngày chủ nhật.
Mỗi chuyến xe chở hơn 30 tấn sản phẩm
Xe có biển số TpHCM (có số đầu là 5, thí dụ 57K1234)
Dùng hàm DCOUNT với bảng điều kiện trên để kiểm chứng lại kết quả.

7/ Lập bảng tổng hợp số khối theo Kho như bảng sau :
Mã kho Tên kho Số khối
K ? ?
V ? ?

8/ Vẽ biểu đồ kiểu Pie minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 7).

9/ Trình bày phương pháp và thực hiện các bước để liệt kê ra được thông tin của 3 khách hàng
mà có doanh số (Tiền thanh toán)Tiền
cao nhất trong tháng, cụ thể là lập được bảng sau :
thanh
Mã KH Tên KH
toán cao
? ? nhất
?
? ? ?
? ? ?

10/ Vẽ biểu đồ kiểu Column minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 9).
Câu 5

TỔNG HỢP DOANH SỐ THÁNG 11


STT Ngày Số chuyến Số tấn Số khối
1 01/11/2010 27 658.92 383.95
2 02/11/2010 59 1415.03 806.54
3 03/11/2010 46 1144.1 657.64
4 04/11/2010 40 1042.5 595.95
5 05/11/2010 47 1161.86 671.51
6 06/11/2010 42 1035.09 594.21
7 07/11/2010 47 1188.19 688.74
8 08/11/2010 27 656.09 382.06
9 09/11/2010 39 987.07 558.35
10 10/11/2010 44 1019.34 604.11
11 11/11/2010 40 980.11 572.69
12 12/11/2010 36 864.52 491.95
13 13/11/2010 41 1039.28 618
14 14/11/2010 37 955.54 548.27
15 15/11/2010 16 439.24 257.15
16 16/11/2010 50 1132.4 663.2
17 17/11/2010 43 1049.34 602.26
18 18/11/2010 49 1174.8 670.31
19 19/11/2010 39 935.12 529.37
20 20/11/2010 35 873.61 510.78
21 21/11/2010 45 1183.62 685.35
22 22/11/2010 10 272.12 164.88
23 23/11/2010 43 1072.26 618.91
24 24/11/2010 20 528.54 303.3
25 25/11/2010 0 0 0
26 26/11/2010 0 0 0
27 27/11/2010 0 0 0
28 28/11/2010 0 0 0
29 29/11/2010 0 0 0
30 30/11/2010 0 0 0

Câu 6

ĐK 1 Số tấn Số xe
0 >30 5*

PHIẾU CÂN C

TL xe
Stt Ngày Số Phiếu Số xe
không

266 11/7/2010 129109 57H9293 12550


549 11/14/2010 131856 57K0715 13290
568 11/14/2010 132035 57K9239 13020
818 11/21/2010 134563 57K9239 12860
822 11/21/2010 134591 57K3689 13020
Câu 7
BẢNG TỔNG HỢP SỐ KHỔI CỦA TỪNG KHO
Mã kho Tên kho Số khối
K Kho Tân Bản 3341.63
V Kho Tân Vạn 9837.85

Câu 8

Số khối

3341.63

9837.85

K Kho Tân Bản V Kho Tân Vạn

BIỂU ĐỒ TRÒN THỂ HIỆN SỐ KHỐI CỦA TỪNG KHO

Câu 9
BẢNG TỔNG HỢP DOANH THU KHÁCH HÀNG
STT Mã KH Tên KH Tiền thanh toán Thứ hạng
1 3CTT1 Công ty TNHH Tấn Thịnh 431,364,825 1
2 1PT2 Công Ty TNHH SX KD Phú Thành 331,912,721 2
3 1NM Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nghiêm 225,429,529 3
4 2TT7 CTy TNHH XD TM và XNK Thái Tôn 143,849,383 4
5 4DNHT DNTN Thương Mại Dịch Vụ Huyền Thoại 89,055,556 5
6 2GH DNTN Gia Hòa 87,243,476 6
7 3NDN Công Ty CP Kinh Doanh Nhà Đồng Nai 79,212,252 7
8 1TT6 Cty TNHH Trung Tiến 73,760,526 8
46 2LT Công Ty TNHH XD & TM Lương Trần 1,150,155 46
47 1CTDN Công Ty Cổ Phần Công Trình Giao Thông Đ. 511,663 47
48 23TD Công ty TNHH Xây Dựng 3T và D - 48
100 1VBT DNTN Võ Bình Thanh - 48

BẢNG TỔNG HỢP BA KHÁCH HÀNG CÓ DOANH THU CAO NHẤT


Thứ hạng Mã KH Tên KH Tiền thanh toán
1 3CTT1 Công ty TNHH Tấn Thịnh 431,364,825
2 1PT2 Công Ty TNHH SX KD Phú Thành 331,912,721
3 1NM Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nghiêm 225,429,529
Câu 10

Tiền thanh toán


500,000,000
450,000,000 431,364,825
400,000,000
350,000,000 331,912,721

300,000,000
250,000,000 225,429,529
200,000,000
150,000,000
100,000,000
50,000,000
-
Công ty TNHH Tấn Thịnh Công Ty TNHH SX KD Phú Công Ty TNHH Thương Mại
Thành Vận Tải Nghiêm Minh

BIỂU ĐỒ CỘT THỂ HIỆN 3 KHÁCH HÀNG CÓ DOANH THU CAO NHẤT
1
Tiền hàng Tiền thanh toán
51,500,675 56,650,744
113,720,425 125,092,470
91,187,425 100,306,169
92,154,825 101,370,310
98,181,062 107,999,171
86,703,118 95,373,432
99,684,071 109,652,479
52,859,232 58,145,155
82,669,687 90,936,658
91,548,727 100,703,603
87,163,493 95,879,844
70,195,502 77,215,055
88,833,044 97,716,349
77,550,386 85,305,425
36,665,860 40,332,449
99,761,061 109,737,169
86,889,384 95,578,328
101,265,174 111,391,696
72,695,613 79,965,175
76,221,186 83,843,308
103,605,296 113,965,829
25,278,149 27,805,965
88,675,433 97,542,982
44,730,573 49,203,630
- -
- -
- -
- -
- -
- -

PHIẾU CÂN CỦA XE BIỂN SỐ TP.HCM CHỞ TRÊN 30 TẤN LẤY HÀNG NGÀY CHỦ NHẬT

TG cân xe
TG cân xe không TL xe có hàng Mã KH Tên KH Mã Kho
có hàng

11/6/2010 42660 11/6/2010 1PT2 Công Ty TNHH SX KD Phú Thành V


11/13/2010 46050 11/13/2010 4CTHQ Công Ty TNHH Đá Hoàng Quân V
11/14/2010 46080 11/14/2010 4CTHQ Công Ty TNHH Đá Hoàng Quân V
11/20/2010 45880 11/20/2010 1BN Công Ty TNHH TM-XD Bình Nguyễn K
11/20/2010 43630 11/20/2010 1BN Công Ty TNHH TM-XD Bình Nguyễn K
ẬT
Tiền
Tiền hàng
Đơn giá / Tỉ lệ % thanh
Tên Kho Mã SP Tên SP Số tấn Số khối (chưa
tấn giảm giá toán (có
thuế)
thuế)
Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 30.11 15.85 73,800 0% 2,222,118 2,444,330
Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 32.76 17.24 73,800 0% 2,417,688 2,659,457
Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 33.06 17.4 73,800 0% 2,439,828 2,683,811
Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 33.02 17.38 73,800 0% 2,436,876 2,680,564
Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 30.61 16.11 73,800 0% 2,259,018 2,484,920

You might also like