Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Giới thiệu tổng quan về Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ Quân đội

(Viettel)
Tập đoàn Viettel là một tập đoàn Viễn thông và Công nghệ Quân đội tại Việt Nam, được
thành lập vào năm 1989. Viettel cung cấp các sản phẩm và dịch vụ viễn thông, internet,
điện thoại di động, tin nhắn và dữ liệu. Với hơn 70 triệu khách hàng, Viettel Telecom là
nhà mạng lớn nhất Việt Nam và có thị phần cao nhất trên thị trường. Tập đoàn này cũng
hoạt động trong các lĩnh vực khác như CNTT, nghiên cứu và sản xuất thiết bị viễn thông,
công nghiệp quốc phòng và an ninh mạng. Viettel đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang
10 thị trường quốc tế và được đánh giá là một trong những công ty viễn thông phát triển
nhanh nhất thế giới

Mô hình SWOT
Giúp doanh nghiệp phân tích các yếu tố quan trọng bên trong và bên ngoài để xác định
chiến lược kinh doanh. Đối với Viettel, các yếu tố được phân tích như sau:
 Điểm mạnh: Thị phần lớn, dịch vụ viễn thông và internet đa dạng, nền tảng công
nghệ mạnh mẽ, mở rộng quốc tế.
 Điểm yếu: Sự cạnh tranh trong ngành, quản lý phân phối, nhân lực chưa đạt tối đa.
 Cơ hội: Tăng trưởng thị trường viễn thông và CNTT, tiềm năng mở rộng quốc tế,
xu hướng công nghệ mới.
 Thách thức: Cạnh tranh khốc liệt, thay đổi trong thị trường, quy định và chính
sách của chính phủ.

Về điểm mạnh của Viettel trong chiến lược kinh doanh:

 Thị phần lớn: Viettel chiếm khoảng 44% thị phần truyền thông tại Việt Nam.

 Mở rộng quốc tế: Viettel đã phát triển mạnh mẽ ở các thị trường quốc tế như
Campuchia, Haiti và Mozambique.
 Nguồn vốn lớn: Viettel sở hữu nguồn lực tài chính hùng mạnh và hoạt động chủ
yếu dựa trên vốn tự lực.
 Thương hiệu nổi tiếng: Viettel được đánh giá là thương hiệu nổi tiếng nhất Việt
Nam trong lĩnh vực viễn thông.
Về điểm yếu của Viettel trong chiến lược kinh doanh:

 Không linh động trong hoạt động kinh doanh do quản lý điều hành mang nhiều nét
văn hóa quân đội.
 Chưa đáp ứng tốt nhu cầu thay đổi của khách hàng, vẫn còn phản ánh về hiện
tượng tin nhắn rác và sóng 3G không ổn định.
 Thiếu tính đồng bộ trong các hoạt động kinh doanh, gây khó khăn trong vận hành,
quản lý và chất lượng dịch vụ.

Cơ hội cho Viettel trong chiến lược kinh doanh:

 Sự ủng hộ của chính phủ: Chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp trong
nước mở rộng đầu tư và thâm nhập thị trường quốc tế.

 Nhu cầu thông tin liên lạc ngày càng tăng: Vẫn còn nhiều cơ hội trong ngành
truyền thông, đặc biệt ở các nước chưa phát triển và có mối quan hệ gắn kết với
Việt Nam như Lào và Campuchia.

Thách thức đối với Viettel trong chiến lược kinh doanh:

 Mức độ cạnh tranh cao: Viettel đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh
nghiệp cùng ngành trong và ngoài nước.

 Nhu cầu đa dạng dịch vụ và chất lượng ngày càng cao: Khách hàng yêu cầu sự đa
dạng và chất lượng dịch vụ ngày càng tăng, đòi hỏi Viettel phải cải tiến liên tục.

 Phong tục, tập quán và quy định pháp luật kinh doanh trong các quốc gia khác:
Việc thích ứng và cạnh tranh trong các quốc gia khác đối mặt với các vấn đề văn
hóa, pháp lý và tập quán địa phương.
Viettel đã đạt được nhiều thành tựu lớn trong lĩnh vực viễn thông, bao
gồm:

 Xếp thứ 15 trong danh sách các doanh nghiệp viễn thông phát triển nhanh nhất thế
giới.
 Xếp thứ 28 trong top 150 nhà mạng có giá trị nhất thế giới, với giá trị thương hiệu
đạt 5,8 tỷ USD.
 Được công nhận "Best in Test" từ công ty đo kiểm viễn thông hàng đầu thế giới
Umlaut năm 2020.
 Giành giải Bạc sản phẩm viễn thông mới xuất sắc nhất tại giải thưởng Kinh doanh
quốc tế 2020 cho gói data siêu tốc ST15K.
 Được vinh danh là nhà cung cấp dịch vụ của năm tại các thị trường đang phát triển
năm 2009 và nhà cung cấp dịch vụ data di động tốt nhất Việt Nam năm
 Giành giải bạc hạng mục "Dịch vụ khách hàng mới của năm" tại giải thưởng quốc
tế Stevie Awards 2014 cho Dịch vụ tổng đài tiếng dân tộc.

Triết lý kinh doanh của Viettel bao gồm:

 Tiên phong, đột phá: Viettel tập trung vào việc áp dụng công nghệ hiện đại và sáng
tạo để tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới, chất lượng cao.
 Quan tâm và lắng nghe khách hàng: Viettel luôn quan tâm và lắng nghe khách
hàng, coi họ như những cá nhân riêng biệt, và cùng khách hàng tạo ra sản phẩm và
dịch vụ ngày càng hoàn hảo.
 Mở rộng quốc tế: Viettel có tinh thần không ngại khó khăn và sẵn sàng mở rộng
hoạt động đến các vùng có "địa tô" thấp, đem những gì tốt nhất của mình ra nước
ngoài.

Mục tiêu chiến lược kinh doanh của Viettel bao gồm:

 Trở thành doanh nghiệp chủ đạo kiến tạo xã hội số tại Việt Nam và đạt doanh thu
dịch vụ 100 nghìn tỷ vào năm 2025.
 Duy trì vị trí số một về thị phần di động và băng rộng tại Việt Nam, và đến năm
2025, kết nối Internet băng rộng và siêu băng rộng đến 100% hộ gia đình.
 Chuyển đổi Viettel Telecom thành một doanh nghiệp viễn thông số hàng đầu với
dịch vụ khách hàng và trải nghiệm khách hàng số một tại Việt Nam.
 Tiên phong trong công nghệ 5G và các hạ tầng đáp ứng cơ hội phát triển trong
cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.

Mục tiêu chiến lược kinh doanh của Viettel


Những mục tiêu chính:
- Trở thành doanh nghiệp chủ đạo kiến tạo xã hội số, duy trì vị trí số một về thị phần di
động và cố định băng rộng tại Việt Nam, đạt doanh thu 100 nghìn tỷ vào năm 2025.
- Chuyển dịch Viettel Telecom thành một doanh nghiệp viễn thông số, có dịch vụ khách
hàng và trải nghiệm khách hàng số 1 tại Việt Nam; tiên phong về công nghệ 5G.
- Hoàn thiện hệ sinh thái sản phẩm dịch vụ số, đưa tỷ trọng doanh thu dịch vụ số tương
đương với các nhà mạng trong khu vực và trên thế giới.

Lợi thế cạnh tranh của Viettel


- Tạo dựng sự khác biệt về sản phẩm nhằm đáp ứng những nhu cầu khác nhau của khách
hàng. Với Viettel, sáng tạo là yếu tố sống còn.
- Mang đến cho người dân Việt Nam nhiều giá cước ưu đãi và chương trình khuyến mãi
hấp dẫn.
- Tiêu chí tiếp cận kinh doanh “vì khách hàng trước, vì mình sau”
- Viettel cung cấp cho khách hàng những dịch vụ mà họ cần, sáng tạo ra những sản phẩm
mới và hướng dẫn khách hàng sử dụng theo nhu cầu của họ.

Phạm vi chiến lược kinh doanh của Viettel


- Để có thể cạnh tranh, Viettel chia rõ phân khúc thị trường mà họ hướng tới. Tùy theo
các đối tượng khách hàng và khu vực, địa lý sẽ cung cấp sản phẩm khác nhau. Từ việc
xác định phạm vi chiến lược, công ty sẽ thực hiện nghiên cứu và phát triển những sản
phẩm phù hợp với thị trường cũng như nhu cầu của khách hàng.
- Ban đầu, Viettel đã chọn kinh doanh những sản phẩm, dịch vụ giá rẻ dành cho người thu
nhập thấp. Viettel đầu tư vào hệ thống mạng lưới viễn thông đến tận các vùng sâu, vùng
xa, những nơi chưa được tiếp cận với sóng điện thoại. Việc này giúp hình ảnh thương
hiệu của Viettel tốt, được sự tin dùng của cả trong và ngoài nước.

Những hoạt động chiến lược kinh doanh của Viettel


Nghiên cứu và phát triển
- Viettel đã đầu tư cho những hoạt động nghiên cứu và phát triển khoảng 4.500 tỷ đồng
mỗi năm. Thương hiệu này luôn coi đây là yếu tố then chốt và quan trọng bậc nhất trong
quá trình phát triển.
- Viettel lựa chọn phương thức tự làm là chính, kết hợp với chuyển giao công nghệ từng
phần từ các đối tác sở hữu công nghệ thành phần và hợp tác chuyên gia. Bên cạnh đó còn
tổ chức bộ máy nghiên cứu tại nước ngoài, sau đó chuyển kết quả nghiên cứu về nước
dưới hình thức sản phẩm cụ thể.
- Viettel đã và đang từng bước làm chủ quá trình nghiên cứu sản xuất các loại trang thiết
bị quân sự và dân sự công nghệ cao,

Kỹ thuật công nghệ


Tuy là doanh nghiệp đi sau trong lĩnh vực viễn thông, nhưng Viettel luôn chú trọng ứng
dụng công nghệ thông tin tiên tiến vào các khâu sản xuất, kinh doanh.
- Trong quá trình phát triển, Viettel luôn đi tắt đón đầu, ứng dụng công nghệ viễn thông
tiên tiến nhất, mới nhất của thế giới và đẩy mạnh phong trào sáng kiến cải tiến kỹ thuật,
không ngừng mở rộng và nâng cao hiệu quả chất lượng của sản phẩm.
- Những năm gần đây, Viettel là doanh nghiệp đầu tiên khai trương các dịch vụ 4G, 5G;
đồng thời ứng dụng công nghệ hiện đại và quản lý sản xuất, kinh doanh; luôn sẵn sàng
hòa nhập, bắt nhịp vào dòng chảy của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.

Quản trị nhân sự


Đối với việc quản trị nhân sự, Viettel ban hành các giải pháp, chính sách phát huy tốt vai
trò, trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, nhân viên toàn tập đoàn trong đẩy mạnh chiến lược
nghiên cứu, làm chủ công nghệ, phát triển công nghệ mới nhất theo cách của Viettel.
- Trong quá trình tuyển dụng,Viettel luôn chú trọng vào việc lựa chọn người phù hợp với
văn hóa doanh nghiệp, với tiêu chí có kỹ năng làm việc và phù hợp với văn hóa doanh
nghiệp của họ.
- Việc sàng lọc đội ngũ lao động cũng diễn ra thường xuyên, nhằm loại bỏ những người
chưa đáp ứng nhu cầu công việc. Một phần là để nhân sự biết được điểm yếu của mình
mà phát huy tốt hơn nếu không muốn bị bỏ lại trong cuộc đua.

Quản trị Marketing


Về cách quản trị Marketing trong chiến lược kinh doanh của Viettel, thương hiệu này đã
triển khai các chiến lược marketing của mình theo mô hình Marketing Mix 4P.
Marketing 4P (hay còn gọi là Marketing Mix) là một mô hình Marketing hiệu quả giúp
doanh nghiệp có thể xác định chính xác sản phẩm mà mình cần cung cấp, định giá sản
phẩm phù hợp, xây dựng được các kênh phân phối thuận tiện cho khách hàng và tối ưu
được những chiến dịch quảng cáo, truyền thông sản phẩm.

Sản phẩm
Về chiến lược sản phẩm, Viettel đã sử dụng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm của mình
và chú trọng vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm, luôn phải đảm bảo đầu vào và đầu
ra đạt đúng tiêu chuẩn, dịch vụ phải tốt nhất với công nghệ mới nhất đương thời.
Đối với việc phát triển đa dạng sản phẩm, hiện Viettel có 9 gói cước trả trước và nhiều
dịch vụ tiện ích đi kèm: Economy; Sea+; Tomato; Student; Hi School; 7Colors; Tomato
Buôn làng; Tourist; Gói cước Speak Sim (dành cho người khiếm thị),…

Giá
Viettel đã sử dụng chiến lược định giá sản phẩm thâm nhập thị trường.
Định giá xâm nhập là một chiến lược nhằm thu hút khách hàng đến với một sản phẩm
hoặc dịch vụ mới bằng cách đưa ra mức giá thấp so với thị trường trong lần chào bán đầu
tiên. Giá thấp hơn giúp một sản phẩm hoặc dịch vụ mới xâm nhập thị trường và thu hút
khách hàng từ đối thủ cạnh tranh.
Viettel định vị mình là một thương hiệu “bình dân”, để nhóm đối tượng thu nhập thấp
hoặc chưa có thu nhập như: học sinh – sinh viên, vùng nông thôn,…vẫn có thể sử dụng –
tệp khách hàng vốn không được Mobifone và Vinaphone đầu tư nhiều.

Hệ thống phân phối


Về hệ thống phân phối, Viettel sử dụng cả cách thức phân phối rộng rãi và phân phối độc
quyền:
- Phân phối rộng rãi: Viettel tổ chức mạng lưới đại lý sim ở tất cả các địaphương trên cả
nước
- Phân phối độc quyền: tại các quận, huyện tùy vào mức độ tập trung dân cư công ty mở
1 hoặc hơn 1 chi nhánh độc quyền Viettel và họ chỉ kinh doanh dịch vụ của Viettel mà
không kinh doanh dịch vụ của bất cứ đối thủ nào.

TỔNG KẾT
Để trở thành một trong những tập đoàn viễn thông lớn mạnh như hiện nay, Viettel đã xây
dựng và triển khai các chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả, luôn có sự linh hoạt và
sáng tạo trong cách tiếp cận thị trường viễn thông của công ty. Viettel đã chứng minh sự
khả năng thích ứng nhanh chóng với biến động của thị trường, đồng thời tận dụng lợi thế
cạnh tranh của mình để mở rộng cả trong và ngoài nước. Chiến lược đa dạng hóa sản
phẩm và dịch vụ, từ viễn thông di động đến dịch vụ internet và nội dung số, đã giúp
Viettel định vị mình là một trong những công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp viễn
thông. Sự cam kết đầu tư vào công nghệ và năng lực nội bộ cũng là một yếu tố quan
trọng trong việc duy trì và mở rộng thị phần. Với sự đổi mới liên tục và tập trung vào nhu
cầu của khách hàng, Viettel có tiềm năng tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

You might also like