POLLUTION

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

POLLUTION

- Toxic: độc hại


- Premature deaths: những trường hợp tử vong sớm
- Inflicted: gây ra , xảy ra do bởi …
- To blame someone/ something: quy trách nhiệm, đổ lỗi cho cái gì, cho ai
- To call for something: yêu cầu, đòi hỏi
- Ambitious action: hành động quyết liệt
- U.N. Special Rapporteur on human rights: đặc phái viên về nhân quyền
quyền của Liên Hiệp Quốc
- Posed: gây ra do …
- Widespread violations: xâm phạm khắp nơi
- Sustainable: bền vững, ổn định
- U.N Human Rights Council: Hội đồng Nhân quyền Liên Hiệp Quốc
- To vote: bỏ phiếu
- To recognize: công nhận
- Pesticides: thuốc trừ sâu
- Plastics and electronic waste: chất thải từ nhựa và thiết bị điện tử
- To die early: chết sớm, chết trẻ
- To be blamed for: bị/được cho đã gây ra …. (nghĩa trong ngữ cảnh)
- Polyfluoroalkyl: chất gây ô nhiễm thường sử dụng trong bọt chữa cháy, bề
mặt chống dính
- Cookware: vật dụng nấu ăn như nồi, xoong chảo
- To break down: phân huỷ (nghĩa trong bài)
- clean-up: dọn sạch, thanh lý
- indigenous groups: các nhóm người được xem là bản địa ở một vùng nào
đó (thường hay nói đến những dân tộc ít thiểu số)
- sacrifice zones: những khu vực con người không thể sống được
- nuclear test areas: khu vực thử nghiệm hạt nhân
- to be expanded: được hiểu rộng
- global rights problem: vấn đề nhân quyền trên toàn cầu
- human rights laws: luật nhân quyền
- to remain: vẫn còn là, vẫn tồn tại
- Global Alliance on Health and Pollution (GAHP): tên một tổ chức Y tế và
Ô nhiễm toàn cầu gồm nhiều nước tham gia
- To be responsible for: gây ra (nghĩa trong bài), chịu trách nhiệm về
- premature deaths: trường hợp chết sớm
- tuberculosis: bệnh lao phổi
- Malaria: bệnh sốt rét
- to seek to do something: nỗ lực làm việc gì đó
- to raise international attention about …: nâng cao sự quan tâm của thế giới
về …
- solutions: giải pháp
- pollution-related deaths: trường hợp tử vong liên quan tới ô nhiễm
- a neglected issue: một vấn đề bị quên lãng
- traditional pollution sources: các nguồn ô nhiễm truyền thống
- poor sanitation: vệ sinh kém
- smoky cooking fires: củi hay chất đốt nấu thải nhiều khói
- Công nghiệp hoá: Industrialization
- Đô thị hoá: Urbanization
- Gây áp lực cho ai: To put pressure on someone
- Tài nguyên nước: water resources
- Khu công nghiệp: Indusstrial zones/ parks
- Làng nghề: craft villages
- Khí thải: emissions
- Nước thải: waste water
- Chất thải rắn: Solid waste
- ở mức độ báo động: To be at a warning level
- khu chế xuất: export processing zones
- bột giặt: detergent powder/ washing powder
- thuốc nhuộm: dyes
- nhà máy dệt: textile factories
- Mưa acid: acid rain
- Mạch nước ngầm: Underground water sources
- Việc xử lý: treatment, removal (chất thải)
- Mất nhiều công sức: To take much time and energy
- Biện pháp ngăn chặn … measures to prevent …
- Ô nhiễm đất: soil pollution
- Nâng cao ý thức con người: to raise people’s awareness of ….
- Nhận thức về sử dụng đúng mức, an toàn và hiệu quả thuốc trừ sâu: To
know how to use pesticides properly, safely and effectively
- Phân bón hoá học: Chemical fertilizers
- Phân bón sinh học: bio fertilizers
- Các giống cây trồng không có sâu bệnh: types of tree or plant that are not
damaged by harmful insects
- Nhận thức: to be aware of
- Mức độ nghiêm trọng: severity, seriousness
- Tác động của nó tới sức khoẻ con người: its effects on / its impacts on
people’s health/ human health
- Ngay lập tức: immediately
- Bóng đèn LED: LED lamps
- Ánh sáng tự nhiên: natural light
- Hệ sinh thái: Ecosystem

You might also like