Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

SHORT STATEMENTS

- To expand an economy/to expand a market: tăng trưởng kinh tế/ mở rộng


thị trường
- Growth rate: tỉ lệ tăng trưởng, mức tăng trưởng
- Expected economic expansion: tăng trưởng kinh tế được dự đoán
- The Asian Development Bank (ADB): Ngân hàng Phát triển Châu Á
- economic data: dữ liệu kinh tế
- the 10 fastest-growing Asian economies: 10 nền kinh tế phát triển nhanh
nhất
- The market research company: Công ty nghiên cứu thị trường
- highest rates of consumer savings: mức tiếp kiệm cao nhất của người tiêu
dùng
- Surveyed: được khảo sát
- Extra money: tiền dôi ra (sau khi tính toán các khoản cần chi tiêu)
- Wealthy: thịnh vượng, giàu có, phát đạt
- Popular: được ưa chuộng
- Supplier: nhà cung cấp
- Exporter: quốc gia xuất khẩu (nghĩa trong ngữ cảnh)
- To urge someone to do something: thúc giục, thôi thúc, kêu gọi ai làm việc
gì đó
- To appear: hình như (nghĩa trong ngữ cảnh)
- Skilled workforce: lực lượng lao động có tay nghề/ có kỹ năng
- Unprocessed materials: nguyên liệu thô (chưa qua chế biến, chưa thành
phẩm)
- Low-cost factory: nhà máy chi phí thấp
- Profits: lợi nhuận
- A threat: mối đe doạ
- Supply chains: chuỗi cung ứng
- To copy: đi theo (người nào hay một mô hình nào đó)
- Competitors: các đối thủ cạnh tranh
- State-controlled economies: các nền kinh tế do nhà nước kiểm soát
- Job creation: tạo việc làm
- To create jobs for …: tạo việc làm cho …
- To open up to foreign investment: mở cửa đón đầu tư nước ngoài
- To depend on something: phụ thuộc vào, dựa vào
- To drive: thúc đẩy, tăng cường (nghĩa trong ngữ cảnh)
- Economic growth: tăng trưởng kinh tế
- To follow a similar path: theo một hướng đi tương tự
- To expand: mở rộng, tăng trưởng
- Potential: tiềm năng
- To bring attention to something: tạo ra sự chú ý/ quan tâm đến cái gì
- Renewable energies: các nguồn năng lượng tái tạo
- To reduce effects: làm giảm đi ảnh hưởng
- Solar energy: năng lượng mặt trời
- Wind energy: năng lượng gió
- To increase efforts: tăng cường, gia tăng nỗ lực
- To move away from: xa khỏi, tách khỏi
- Fossil fuels: nhiên liệu hoá thạch
- Lender: tổ chức cho vay, nhà cho vay, đơn vị cho vay
- African Development Bank: Ngân hàng phát triển Châu Phi
- Green Climate Fund: Quỹ Khí hậu Xanh (đây là tổ chức tài trợ các dự án
phát triển sử dụng năng lượng xanh như năng lượng mặt trời, năng lượng
gió, năng lượng sóng v.v)
SHORT STATEMENTS
- To expand an economy/to expand a market: tăng trưởng kinh tế/ mở rộng
thị trường
- Growth rate: tỉ lệ tăng trưởng, mức tăng trưởng
- Expected economic expansion: tăng trưởng kinh tế được dự đoán
- The Asian Development Bank (ADB): Ngân hàng Phát triển Châu Á
- economic data: dữ liệu kinh tế
- the 10 fastest-growing Asian economies: 10 nền kinh tế phát triển nhanh
nhất
- The market research company: Công ty nghiên cứu thị trường
- highest rates of consumer savings: mức tiếp kiệm cao nhất của người tiêu
dùng
- Surveyed: được khảo sát
- Extra money: tiền dôi ra (sau khi tính toán các khoản cần chi tiêu)
- Wealthy: thịnh vượng, giàu có, phát đạt
- Popular: được ưa chuộng
- Supplier: nhà cung cấp
- Exporter: quốc gia xuất khẩu (nghĩa trong ngữ cảnh)
- To urge someone to do something: thúc giục, thôi thúc, kêu gọi ai làm việc
gì đó
- To appear: hình như (nghĩa trong ngữ cảnh)
- Skilled workforce: lực lượng lao động có tay nghề/ có kỹ năng
- Unprocessed materials: nguyên liệu thô (chưa qua chế biến, chưa thành
phẩm)
- Drug makers: nhà bào chế thuốc
- Dependence on someone /something: sự lệ thuộc vào người nào/ cái gì
-To depend on someone/ something: lệ thuộc vào ai/ vào cái gì
- Low-cost factory: nhà máy chi phí thấp
- Profits: lợi nhuận
- A threat: mối đe doạ
- Supply chains: chuỗi cung ứng
- To copy: đi theo (người nào hay một mô hình nào đó)
- Competitors: các đối thủ cạnh tranh
- State-controlled economies: các nền kinh tế do nhà nước kiểm soát
- Job creation: tạo việc làm
- To create jobs for …: tạo việc làm cho …
- To open up to foreign investment: mở cửa đón đầu tư nước ngoài
- To depend on something: phụ thuộc vào, dựa vào
- To drive: thúc đẩy, tăng cường (nghĩa trong ngữ cảnh)
- Economic growth: tăng trưởng kinh tế
- To follow a similar path: theo một hướng đi tương tự
- To expand: mở rộng, tăng trưởng
- Potential: tiềm năng
- To bring attention to something: tạo ra sự chú ý/ quan tâm đến cái gì
- Renewable energies: các nguồn năng lượng tái tạo
- To reduce effects: làm giảm đi ảnh hưởng
- Solar energy: năng lượng mặt trời
- Wind energy: năng lượng gió
- To increase efforts: tăng cường, gia tăng nỗ lực
- To move away from: xa khỏi, tách khỏi
- Fossil fuels: nhiên liệu hoá thạch
- Lender: tổ chức cho vay, nhà cho vay, đơn vị cho vay
- African Development Bank: Ngân hàng phát triển Châu Phi
- Green Climate Fund: Quỹ Khí hậu Xanh (đây là tổ chức tài trợ các dự án
phát triển sử dụng năng lượng xanh như năng lượng mặt trời, năng lượng
gió, năng lượng sóng v.v)

You might also like