Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP

Bài 9
1. Từ vựng
 星期一 / Xīngqī yī / Thứ 2
星期二 / Xīngqī èr/ Thứ 3
星期三 / Xīngqī sān/ Thứ 4
星期四 / Xīngqī sì/ Thứ 5
星期五 / Xīngqī wǔ/ Thứ 6
星期六 / Xīngqī liù/ Thứ 7
星期天 / Xīngqī tiān/ Chủ nhật
Chú ý: Các thứ trong tiếng Trung sẽ -1 so với tiếng Việt.

VD: Thứ 2 = 星期一

 生日 /shēngrì/ Sinh nhật


 月 /yuè/ Tháng
 号 /hào/ Ngày
 今天 /jīntiān/ Hôm nay
 明天 /míngtiān/ Ngày mai
 星期 /xīngqī/ Tuần
 喜欢 /xǐhuan/ Thích
2. Ngữ pháp
 今天星期几?Hôm nay là thứ mấy?

Trả lời: 今天星期六。Hôm nay là thứ 7.

明天星期几?Ngày mai là thứ mấy?

Trả lời: 明天星期天。Ngày mai là chủ nhật.

 你的生日是几月几号?Sinh nhật bạn là ngày mấy tháng mấy?

Trả lời: 我的生日是 2 月 28 号。Sinh nhật tôi là ngày 28 tháng 2.


Chú ý: Thứ tự sắp xếp thời gian trong tiếng Trung: 月-日 (tháng-ngày)
Bài 10
1. Từ vựng
 点 /diǎn/ giờ
 分 /fēn/ phút
 现在 /xiàn zài/ bây giờ
 见 /jiàn/ gặp
 早上 /zǎoshang/ buổi sáng
 太早了!/tài zǎo le/ sớm quá
2. Ngữ pháp
 Trật tự sắp xếp thời gian trong tiếng Trung
Thời gian lớn trước, thời gian nhỏ sau: Tháng-Ngày-Thứ-Buổi-Giờ-Phút

VD: 5 giờ 10 phút sáng mai: 明天早上 5 点 10 分

 现在几点?Bây giờ là mấy giờ?

Trả lời: 10 点 15 分。10 giờ 15 phút

 明天几点见?Ngày mai gặp nhau lúc mấy giờ?

Trả lời: 早上 5 点。5 giờ sáng.


Bài 11
1. Từ vựng
 吃 /chī/ ăn
 喝 /hē/ uống
 爱 /ài/ yêu, thích
 米饭 /mǐfàn/ cơm
 面条 /miàntiáo/ mì
 牛奶 /niúnǎi/ sữa
 水 /shuǐ/ nước
 苹果 /píngguǒ/ quả táo
 蛋糕 /dàngāo/ bánh ga tô
2. Ngữ pháp
 你吃什么?Bạn ăn gì?

Trả lời: 我吃...... Tôi ăn...

 你喝什么?Bạn uống gì?

Trả lời: 我喝...... Tôi uống...

 A 和 B 你吃/喝哪个?A và B bạn ăn/uống cái gì? (Chọn 1 trong 2)

Trả lời: 我吃/喝...... Tôi ăn/uống...

You might also like