Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

BỘ ĐỀ LUYỆN 9 ĐIỂM

ĐỀ SỐ 7
Câu 1: Biết diện tích của mặt cầu bằng 36 . Khi đó thể tích V của khối cầu có cùng bán kính bằng
A. 4 . B. 324 . C. 36 . C. 12 .
Câu 2: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng S và thể tích bằng V . Khi đó có chiều cao h của khối
chóp đã cho được tính bằng công thức nào dưới đây?
3S V 3V V
A. h  . B. h  . C. h  . D. h  .
V 3S S S
3 3 3
Câu 3: Biết  f  x dx  5 và  g  x dx  3. Khi đó   g  x   2 f  x dx
1 1 1
bằng

A. 8. B. 11. C. 7. D. 13.


Câu 4: Với n là số nguyên dương tùy ý lớn hơn 1, mệnh đề nào dưới đây đúng?
n  n  2 n  n  1
A. An2  2n. B. An2  . C. An2  n  n  1 . D. An2  .
2 2
5 3 5
Câu 5: Nếu  f  x dx  4 và  f  x dx  3 thì  f  x dx bằng
1 1 3

A. 7. B. 1. C. 7. D. 1.
Câu 6: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như
hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.  1;   . B.  3;   .
C.  2;0  . D.  2; 1 .
Câu 7: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng
x  1 y 1 z  3
d:   ?
3 2 2
A. M  2;3;1 B. N  5;5; 1 . C. Q  7; 3; 7  . D. P  4; 1;1 .
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  2    y  3   z  1  1. Tâm của mặt cầu  S 
2 2 2

có tọa độ là
A.  2; 3; 1 . B.  2;3;1 . C.  2; 3;1 . D.  2;3; 1 .
Câu 9: Trên khoảng  0;   , đạo hàm của hàm số y  log3  3x  là
ln 3 3 1 1
A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  .
x x ln 3 x x ln 3
Câu 10: Môđun của số phức z  1  3i bằng
A. 10. B. 2 2. C. 8. D. 10.
Câu 11: Cho khối nón có bán kính đáy r  5 và chiều cao h  12. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 100 . B. 300 . C. 180 . D. 60 .
1
Câu 12: Tập xác định của hàm số y  1  x  2 là
A. 1;   . B.  \ 1 . C. . D.  ;1 .
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 5 x  y  4 z  3  0. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của   ?
   
A. n3   1; 4;3 . B. n2   5; 1; 4  . C. n1   5; 1;3 . D. n4   4; 1;5 .
Câu 14: Cho cấp số cộng  un  với u1  2 và u3  4. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 3. B. 2. C. 2. D. 6.
Câu 15: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x   sin x  4 x là
A.  cos x  2 x 2  C . B. cos x  4 x 2  C . C. cos x  2 x 2  C . D.  cos x  x 2  C .
Câu 16: Giao điểm của đồ thị hàm số y  x 3  3 x  4 với trục hoành có tọa độ là
A. 1;0  . B.  1;0  . C.  4;0  . D.  0; 4  .
Câu 17: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có
bảng xét dấu của f '  x  như hình vẽ. Số điểm
cực trị của hàm số f  x  là
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 18: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như
hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 1. B. 3.
C. 1. D. 0.

Câu 19: Biết diện tích của một mặt của khối lập phương bằng 16. Khi đó thể tích của khối lập phương
đó bằng
A. 256. B. 16. C. 512. D. 64.
2x 1
Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng có phương trình:
x2
1
A. y  . B. y  2. C. y  2. D. y  1.
2
    

Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a   1;0;3 và b   2; 2;5 . Tích vô hướng a. a  b bằng 
A. 21. B. 25. C. 27. D. 23.
a
Câu 22: Xét tất cả các số thực dương a và b thỏa mãn log 3    log 27 a  1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
b
A. b  27 a .
2 3
B. a  27b .
3 3
C. b 3  27 a 3 . D. a 2  27b3 .
z  18 z  4i
Câu 23: Cho số phức z thỏa mãn z  1  và có phần ảo âm. Môđun của số phức bằng
z2 z  2i
1 3 2 5
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 24: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng a (hình vẽ bên). A' D'

Khoảng cách giữa hai đường thẳng BB ' và A ' D là B' C'

a 3 a 2
A. . B. a. C. . D. a 2.
2 2
A D

B C
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A  3; 2; 2  , B 1;0;1 và C  2; 1;3 . Mặt phẳng đi qua A
và vuông góc với BC có phương trình là
A. x  y  2 z  3  0. B. x  y  2 z  5  0. C. x  y  2 z  1  0. D. x  y  2 z  3  0.
Câu 26: Một hộp chứa 15 cái thẻ được đánh số từ 1 đến 15. Rút ngẫu nhiên ba cái thẻ. Xác suất để rút
được ba cái thẻ có tổng các số ghi trên ba thẻ là số lẻ bằng
8 32 24 16
A. . B. . C. . D. .
65 65 65 65
2
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  42 x  x là
3  3   3
A.  ;0    ;   . B.  ;   . C.  ;0  . D.  0;  .
 2   2   2
Câu 28: Với a là số thực dương tùy ý, log 2  8a  bằng

C.  log 2 a  .
3
A. 2  log 2 a. B. 3log 2 a. D. 3  log 2 a.
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1; 2;0  , B  2; 1;3 , C  0; 1;1 . Đường trung tuyến
AM của tam giác ABC có phương trình là
 x  1  2t  x  1  2t x  1 x  1 t
   
A.  y  2 . B.  y  2  t . C.  y  2  t . D.  y  2 .
 z  2t  z  2t  z  2t  z  2t
   
2 12 4
 x
Câu 30: Nếu  f  x dx  3 và  f  dx  2 thì  f  x dx bằng
1 6 3 1

11 7
A. . B. 9. C. . D. 5.
3 3
Câu 31: Cho số phức z thỏa mãn 2 z  iz  5  4i. Điểm biểu diễn của số phức z là điểm nào trong các
điểm sau?
A. Q 1; 2  . B. P  2;1 . C. N  2;1 . D. M  2; 1 .
Câu 32: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ?
2x 1
A. y  . B. y  x3  2 x  2022. C. x 4  2 x 2  2022. D. y   x 3  x 2  x  2022.
x  2022

Câu 33: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như
đường cong trong hình bên?

A. y  x 4  2 x 2  1. B. y  x3  3 x 2  1.
2x  4 2x  4
C. y  . D. y  .
x 3 x3

Câu 34: Nghiệm của phương trình log 3  x  8   2 là


A. x  1. B. x  6. C. x  5. D. x  0.
1 3
Câu 35: Gọi a , b lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  2 x 2  3x  4.
3
Trên đoạn  4;0 . Tính S  a  b.
28 4 4
A. S   . B. S  . C. S   . D. S  10.
3 3 3
Câu 36: Cho hàm số f  x   sin x cos x. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
cos 2 x
A.  f  x dx   cos x  C .
2
B.  f  x dx   C.
2
sin 2 x
C.  f  x dx  sin x  C .
2
D.  f  x dx   C.
2
Câu 37: Cho hai số phức z1  1  2i và z2  2  i. Tìm phần thực của số phức z  z1  2 z2 .
A. 4. B. 5. C. 1. D. 3.
Câu 38: Cho hình chóp S. ABCD. Gọi M là trung điểm cạnh AB.
Biết đáy là hình vuông cạnh bằng a, SM   ABCD  , tam
giác SAB đều (minh họa như hình vẽ). Kí hiệu  là góc
giữa SD và mặt phẳng  ABCD  , khi đó tan  bằng
5 15
A. . B. .
3 5
15 3
C. . D. .
3 5
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P  : x  y  2 z  15  0, điểm A 1;3; 2  và đường thẳng
x  1 t

d :  y  2  t . Tìm phương trình đường thẳng  cắt  P  và d lần lượt tại hai điểm M và N
 z  3  2t

sao cho A là trung điểm của đoạn MN .
x 1 y  4 z 1 x 1 y  4 z 1 x 1 y  3 z  2 x 3 y  2 z 5
A.   B.   C.   D.  
2 1 3 2 1 3 4 2 3 2 1 3
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình: e x  2
 2022

 1 .ln x 2  0?
A. 43. B. 85. C. 44. D. 86.

Câu 41: Cho hàm số y  f  x  . Đồ thị của hàm số y  f '  x  trên


22
 5;3 như hình vẽ. Biết f  2   , giá trị của 2 f  5  f 1
3
bằng
20
A.  . B. 3.
3
22 25
C.  . D. .
3 3
Câu 42: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ.
Đặt g  x   f  f  x   2  . Phương trình g '  x   0 có tất cả bao nhiêu
nghiệm thực phân biệt?
A. 7. B. 4.
C. 5. D. 6.

Câu 43: Cho các số thực b, c sao cho phương trình z 2  bz  c  0 có hai nghiệm phức z1 , z2 thỏa mãn
z1  4  3i  1 và z2  8  6i  4. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 5b  c  4. B. 5b  c  4. C. 5b  6c  12. D. 5b  c  12.
Câu 44: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên  và f '  x    x  1 x  2  . Tính tổng tất cả các giá trị
 
nguyên của m để hàm số y  f 2 x3  3 x 2  12 x  m có nhiều điểm cực trị nhất.
A. 132. B. 143. C. 286. D. 253.
Câu 45: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường y   x  3  , trục tung và trục hoành. Gọi
2

k1 , k2  k1  k2  là hệ số góc của hai đường thẳng cùng đi qua điểm A  0;9  và chia  H  làm
ba phần có diện tích bằng nhau. Tính k1  k2 .
25 27 13
A. . B. 7. C. . D. .
4 4 2

-------------HẾT-------------

BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.C 3.D 4.C 5.D 6.D 7.D 8.D 9.D 10.A
11.A 12.D 13.B 14.A 15.A 16.B 17.B 18.B 19.D 20.C
21.D 22.D 23.C 24.B 25.D 26.B 27.A 28.D 29.C 30.A
31.D 32.D 33.D 34.A 35.A 36.D 37.D 38.B 39.D 40.D
41.A 42.D 43.D 44.B 45.C

You might also like