Professional Documents
Culture Documents
CHƯƠNG 2. Cơ sở lý thuyết Nhóm 3A2K
CHƯƠNG 2. Cơ sở lý thuyết Nhóm 3A2K
CHƯƠNG 2. Cơ sở lý thuyết Nhóm 3A2K
Hệ thống đánh lửa điện tử, hay còn gọi là hệ thống đánh lửa điện dung, đóng
vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm và thực hiện quá trình đốt cháy
hỗn hợp nhiên liệu và không khí, từ đó kích hoạt hoạt động của động cơ ô tô. Thời
điểm đánh lửa được tính toán chính xác bởi ECU (vi xử lý trung tâm) dựa trên các
tín hiệu nhận được từ các cảm biến như tốc độ của động cơ, vị trí của cốt máy, vị
trí của bướm ga, và nhiệt độ của động cơ. ECU sau đó điều khiển quá trình tạo ra
tia lửa ở mạch thứ cấp vào thời điểm phù hợp.
Được chia làm hai loại :
- Loại trực tiếp.
- Loại gián tiếp.
2.1.3.4.1 hệ thống đánh lửa loại gián tiếp
Trong hệ thống đánh lửa, đây là một thành phần quan trọng đảm nhận vai trò
chính là khởi động tia lửa để hỗ trợ quá trình đốt cháy nhiên liệu của động cơ. Bô
bin bao gồm cuộn dây sơ cấp với số vòng ít và cuộn dây thứ cấp với số vòng lớn
gấp nhiều lần so với cuộn dây sơ cấp.
Bô bin hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng giữa cuộn dây sơ cấp và cuộn
dây thứ cấp để tạo ra nguồn điện. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây sơ cấp và bị
đột ngột ngắt tại thời điểm đánh lửa, điều này gây giảm đột ngột của từ trường. Kết
quả là, một dòng điện mới được tạo ra trong cuộn dây thứ cấp theo nguyên tắc cảm
ứng điện từ, nhằm chống lại sự biến đổi đột ngột của từ trường. Sự có mặt của số
lượng vòng dây lớn trong cuộn dây thứ cấp cho phép tạo ra nguồn điện có thể đạt
đến 100000 V, tùy thuộc vào từng loại bô bin.
2.2.2 Bugi
Bugi đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của động cơ xăng. Nó là nơi
tạo ra tia lửa ban đầu để kích thích quá trình đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu-khí. Vì
vậy, bugi ảnh hưởng trực tiếp đến công suất của động cơ, lượng nhiên liệu tiêu thụ
và mức độ ô nhiễm của khí thải. Điện cực bugi được đặt trong buồng đốt nên phải
chịu các điều kiện làm việc nghiêm ngặt: nhiệt độ trong quá trình cháy có thể lên
đến 2500°C và áp suất đạt 50kg/cm². Bugi cũng phải chịu sự thay đổi đột ngột về
áp suất và nhiệt độ, cũng như các dao động của hỗn hợp khí. Tình trạng hỏng hóc
trên động cơ xăng thường có liên quan đến bugi.
Để tạo ra tia lửa theo định luật Pashen, bugi cần được cung cấp một hiệu
điện thế lớn từ nguồn điện được sản sinh tại bô bin, sau đó được chia qua bộ chia
điện để đến bugi. Tại bugi, nguồn điện sẽ xuyên qua khe trống và tạo ra tia lửa điện
phối hợp để kích hoạt quá trình đốt cháy nhiên liệu, từ đó kích hoạt hoạt động của
động cơ. Điện áp cần thiết để kích hoạt bugi thường dao động từ 40000 đến
100000 V, tùy thuộc vào loại bugi sử dụng. Khả năng xuất hiện tia lửa trên bugi ở
điện áp cao (khó đánh lửa) hoặc thấp (dễ đánh lửa) phụ thuộc vào áp suất trong xi
lanh ở cuối quá trình nén, kích thước khe hở bugi và nhiệt độ của điện cực trung
tâm của bugi. Áp suất trong xi lanh càng cao thì càng khó tạo ra tia lửa.
Do đó, các động cơ có tỷ số nén cao thường cần sử dụng hệ thống đánh lửa
có điện áp thứ cấp (từ bobin) cao hơn. Tuy nhiên, điều này có thể khiến việc kiểm
tra bugi bên ngoài trông có tia lửa nhưng khi gắn vào động cơ có thể không hoạt
động. Kích thước khe hở bugi càng lớn, quá trình đốt cháy sẽ càng tốt hơn, nhưng
cũng sẽ tăng nguy cơ mòn điện cực và khó khăn trong việc tạo ra tia lửa. Trong
trường hợp khe hở quá nhỏ, diện tích tiếp xúc giữa tia lửa và hỗn hợp khí sẽ giảm,
dẫn đến giảm công suất của động cơ, tăng khả năng ô nhiễm và tiêu thụ nhiên liệu.
Khe hở nhỏ cũng có thể khiến bugi bị "chết" do muội than tích tụ trên điện cực.
Kích thước khe hở của bugi phụ thuộc vào hiệu điện thế cực đại của cuộn dây thứ
cấp trong bobin, được thiết kế cho từng loại động cơ, do đó cần phải được điều
chỉnh phù hợp theo thông số của nhà sản xuất.
Bugi
đánh lửa
Nguyên lý
làm việc của cảm biến
điện từ loại nam châm
đứng yên
2.4.1.3 Cảm biến điện từ loại nam châm quay
quang không dẫn điện liên tục, tạo ra các xung vuông được sử dụng như tín hiệu
điều khiển cho quá trình đánh lửa.
Trong đó: - pbđ : áp suất trong buồng đốt tại thời điểm đánh lửa.
- tbđ : nhiệt độ buồng đốt.
- p : áp suất trên đường ống nạp.
- twt : nhiệt độ làm mát động cơ.
- tmt : nhiệt độ môi trường.
- n : số vòng quay động cơ.
- N0 : chỉ số octan của xăng.
Trong các phiên bản xe cũ, góc đánh lửa sớm thường được điều khiển dựa
trên hai yếu tố chính: tốc độ (qua hệ thống sớm ly tâm) và tải (sử dụng hệ thống
sớm áp thấp) của động cơ. Tuy nhiên, một số xe được trang bị thêm van nhiệt và sử
dụng bộ phận đánh lửa sớm theo hai chế độ nhiệt độ khác nhau. Trong các mẫu xe
mới, góc đánh lửa sớm thường được điều khiển tối ưu thông qua một chương trình
phụ thuộc vào các yếu tố đã nêu trên.
Sau khi hỗn hợp không khí - nhiên liệu được đốt cháy bởi bugi, cần một
khoảng thời gian nhất định để ngọn lửa lan tỏa đến toàn bộ buồng đốt. Do đó, sẽ có
một khoảng thời gian trễ giữa thời điểm đánh lửa ban đầu và thời điểm áp suất cao
nhất trong buồng đốt, điều này có nghĩa là công suất động cơ lớn nhất thường đạt
được sau khoảng 10 độ sau điểm chết trên. Thời gian lan truyền ngọn lửa cần được
tính toán khi xác định thời điểm đánh lửa.
Góc đánh lửa sớm của động cơ
2.4.3 Khái niệm về thời điểm đánh lửa
Để tối ưu hoá công suất của động cơ, áp suất nén cao nhất cần xảy ra tại một
góc quay khoảng 10 độ sau điểm chết trên. Tuy nhiên, do thời gian trễ cho sự lan
truyền của lửa sau khi đánh lửa, hỗn hợp khí cần phải được đốt cháy trước điểm
chết trên, được gọi là "thời điểm đánh lửa". Để điều chỉnh thời điểm đánh lửa sao
cho phù hợp nhất với tốc độ và tải của động cơ, các biện pháp cần được thực hiện,
bao gồm điều chỉnh thời điểm đánh lửa sớm bằng cách sử dụng bộ điều chỉnh chân
không và bộ điều khiển ly tâm.
Thời điểm đánh lửa ban đầu được xác định khi cơ cấu điều chỉnh đánh lửa
không hoạt động, đặc biệt là khi động cơ chạy không tải. Góc quay của trục khuỷu
tại thời điểm này được gọi là "góc trục khuỷu cơ bản", và thường là vào một giai
đoạn cụ thể của chu kỳ nén của xylanh thứ nhất khi đánh lửa. Để điều chỉnh thời
điểm đánh lửa ban đầu, ta thay đổi vị trí lắp đặt của bộ chia điện so với động cơ.
Điều này thường được thực hiện bằng cách điều chỉnh vị trí quay của bộ chia điện
cho đến khi dấu đánh trên puli trục khuỷu được đồng bộ với dấu đánh trên nắp đai
cam.
Nếu thời điểm đánh lửa quá sớm, áp suất lớn nhất trong buồng đốt sẽ xảy ra
trước thời điểm quy định là 10° sau điểm chết trên. Kết quả, áp suất trong xylanh
sẽ cao hơn so với thời điểm lửa được đánh, dẫn đến việc hỗn hợp khí-nhiên liệu sẽ
bùng cháy sớm hơn dự kiến. Điều này có thể gây ra hiện tượng tiếng gõ động cơ,
và nếu tiếng gõ quá mạnh, có thể gây ra hỏng hóc cho các bộ phận như supap,
bugi, hay piston.
Nếu thời điểm đánh lửa quá muộn, áp suất lớn nhất trong buồng đốt sẽ xảy
ra sau 10° sau điểm chết trên, khi mà piston đã đi xuống một khoảng đáng kể. So
với việc đánh lửa đúng thời điểm, áp suất bên trong xylanh sẽ tương đối thấp, dẫn
đến mất công suất và hiệu quả kém kinh tế của động cơ.
2.4.3.1 Xác định góc thời điểm đánh lửa ban đầu
Sau khi ECU động cơ nhận được tín hiệu NE (điểm B), nếu đã nhận được
tín hiệu G (điểm A), nó xác định góc thời điểm đánh lửa ban đầu khi trục khuỷu đạt
đến 5°, 7° hoặc 10° BTDC (phụ thuộc vào loại động cơ).
Tín hiệu G và Ne
Điều khiển đánh lửa khi khởi động: Trong giai đoạn khởi động, khi tốc độ
động cơ thấp và lượng không khí nạp chưa ổn định, không thể sử dụng tín hiệu VG
hoặc PIM để điều chỉnh. Thay vào đó, thời điểm đánh lửa được cố định ở góc thời
điểm ban đầu. Góc này được điều chỉnh trước trong bộ vi xử lý ở ECU động cơ.
Đồng thời, tín hiệu NE được dùng để xác định khi động cơ đang khởi động, và nếu
tốc độ động cơ dưới 500 vòng/phút, cho biết quá trình khởi động vẫn đang diễn ra.
Điều khiển đánh lửa sau khi khởi động: Điều chỉnh đánh lửa sau khi khởi
động thường được thực hiện khi động cơ đang hoạt động sau khi đã khởi động.
Các điều chỉnh được thực hiện bao gồm thay đổi góc thời điểm đánh lửa ban đầu
và góc đánh lửa sớm cơ bản.