BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỆT MỸ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ HỌC TẬP
Họ và tên: Hoàng Trọng Thịnh Ngày sinh :11/10/1993 Mã SV: 518210007
Ngành Đào tạo : Quản trị khách sạn Khóa 2018-2021 Hệ đào tạo: Chính Quy
Tổng số TCTL: 76 ĐTBTL : 2.33 Xếp Hạng: Trung bình
Điểm học phần
STT Mã học phần Tên học phần Số TC Kiểm tra Thi Hệ 10 Chữ Hệ 4 HKI (2018-2019) Số tín chỉ tích lũy: 11 Điểm trung bình HK: 2.82 1 AKS517026 Quản trị học 3 8 6.5 7.1 B 3 2 MC001 Tin học 3 8 7 7.4 B 3 3 MC002 Kỹ năng học tập 2 Đã tốt nghiệp 4 AKS517001 Tiếng Anh căn bản 1 3 5.5 8.4 7.2 B 3 5 AKS517002 Tổng quan Du lịch-Nhà hàng KS 2 6 6.0 6 C 2 HKII (2018-2019) Số tín chỉ tích lũy: 13 Điểm trung bình HK: 2.23 1 AKS517007 Nghiệp vụ nhà hàng 3 6.8 5 5.7 C 2 2 AKS517004 Giao tiếp trong kinh doanh 2 5.3 7.0 6.3 C 2 3 AKS517006 Marketing nhà hàng khách sạn 2 6 6 6 C 2 4 AKS517003 Tiếng Anh căn bản 2 3 8.1 7.3 7.6 B 3 5 AKS517005 Kinh tế vi mô 3 5.7 6.0 5.9 C 2 HKIII (2018-2019) Số tín chỉ tích lũy: 11 Điểm trung bình HK: 1.07 1 AKS517012 Soạn thảo văn bản 2 7 5.0 5.8 C 2 2 AKS517010 Quản trị đồ uống 3 5 5.0 5 D 1 3 AKS517008 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 R 4 AKS517011 Nghiệp vụ lễ tân 4 5 5.0 5 D 1 5 AKS517009 Kế toán Du lịch Nhà hàng KS 2 5 6.0 5.6 C 2 HKI (2019-2020) Số tín chỉ tích lũy: 13 Điểm trung bình HK: 2.38 1 AKS517016 Quản trị nhân sự 2 7.5 5 6 C 2 2 AKS517017 Nghiệp vụ buồng 4 8 7 7.4 B 3 3 AKS517014 An ninh - An toàn trong KS 2 6 7 6.6 C 2 4 AKS517015 Quan hệ chăm sóc khách hàng 2 6 5 5.4 D 1 5 AKS517013 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 8.3 6.7 7.3 B 3 HKII (2019-2020) Số tín chỉ tích lũy: 11 Điểm trung bình HK: 2.73 1 AKS517019 Nghiệp vụ chế biến món ăn 3 8 8 8 B 3 2 AKS517020 Digital Marketing 3 8 8 8 B 3 3 MC005 Pháp luật 2 6.5 7.5 7.1 B 3 4 MC007 Giáo dục thể chất 2 Đã tốt nghiệp 5 AKS517018 Tiếng Anh chuyên ngành 3 3 5.4 5.9 5.7 C 2 HKIII (2019-2020) Số tín chỉ tích lũy: 10 Điểm trung bình HK: 2.15 AKS517021B 1 Quan hệ công chúng 3 8 7.5 7.7 B 3 M 2 AKS517022 Khởi sự doanh nghiệp 3 5.5 4 4.6 D 1 3 MC004 Giáo dục chính trị 4 9.3 9 9.1 A 4 4 MC008 Giáo dục quốc phòng-an ninh 3 Đã tốt nghiệp 5 MCTA003 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 0 0 F 0 6 MC006 Kỹ năng làm việc 2 Đã tốt nghiệp HKI (2020-2021) Số tín chỉ tích lũy: 7 Điểm trung bình HK: 2.86 1 AKS517023 Thực hành tại doanh nghiệp 3 8.79 8.8 A 4 2 AKS517024 Thực tập tốt nghiệp 4 6.5 6.5 C 2 ......................, ngày 01 tháng 05 năm 2024 Người lập bảng TL. HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO