PD. Unit 7 Note Taking Cont. - Word List

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Consecutive Interpreting_Unit 7 [HANDOUT 1_WORD LIST]

WORD LIST
UNIT 7: NOTE-TAKING (Cont.)
BRITISH PETROLEUM
STT English words/ Part of Transcription Vietnamese equivalents Example
phrases speech
1. BP, British
Petroleum
2. rebranding v /ˌriːˈbrænd/ rebrand something/yourself to change the
image of a company or an organization or one
of its products or services, for example by
changing its name or by advertising it in a
different way
 In the 1990s the Labour Party
rebranded itself as New Labour.
3. renewable energy
4. fossil fuels
5. nature reserve Khu bả o tồ n thiên nhiên
6. socially
responsible
7. compatible with
8. record n /ˈrekɔːd/ - (phá p lý) hồ sơ =to be on record+ đượ c ghi và o hồ sơ; có thự c
/ˈrekərd/ - biên bả n (vì đã đượ c ghi và o hồ sơ)
- sự ghi chép =it is on record that...+ trong sử có ghi chép
- (số nhiều) vă n thư; (thương rằ ng...
nghiệp) sổ sá ch =to have a clean record+ có lý lịch trong sạ ch
- di tích, đà i, bia, vậ t kỷ niệm
- lý lịch
- đĩa há t, đĩa ghi â m
- (định ngữ ) cao nhấ t, kỷ lụ c
9. share n - sự chung vố n; cổ phầ n
=to have a share in...+ có vố n chung
ở ...

Page | 1
Consecutive Interpreting_Unit 7 [HANDOUT 1_WORD LIST]

10. ethical a /'eθikəl/ - (thuộ c) đạ o đứ c, (thuộ c) luâ n


thườ ng đạ o lý
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợ p vớ i luâ n
thườ ng đạ o lý, đú ng vớ i nguyên tắ c
xử thế (mộ t cá nhâ n); đú ng nộ i quy
(mộ t tổ chứ c)
- đú ng quy cá ch (thuố c)
- chỉ bá n theo đơn thầ y thuố c
11. exclude v /ɪkˈskluːd/ - khô ng cho (ai...) và o (mộ t nơi
nà o...); khô ng cho (ai...) hưở ng
(quyền...)
- ngă n chậ n
- loạ i trừ
- đuổ i tố ng ra, tố ng ra
=to exclude somebody from a
house+ đuổ i ai ra khỏ i nhà
@exclude
- loạ i trừ

12. drilling n Việc khoan để lấ y dầ u/ nướ c …


13. Arctic /'ɑ:ktik/ - (thuộ c) bắ c cự c; (thuộ c) phương
bắ c
- giá rét, bă ng giá
=arctic weather+ thờ i tiết giá rét
* danh từ
- the Artic bắ c cự c
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủ ng
bao (ủ ng cao su bọ c ngoà i mộ t đô i
già y khá c)
14. fatal a /'feitl/ quyết định; gâ y tai hoạ , tai hạ i, là m =a fatal blow+ đò n quyết định; đò n chí tử
nguy hiểm đến tính mạ ng, chí tử , =a fatal disease+ bệnh chết ngườ i
là m chết, đưa đến chỗ chết, đem lạ i =a fatal mistake+ lỗ i lầ m tai hạ i
cá i chết

Page | 2
Consecutive Interpreting_Unit 7 [HANDOUT 1_WORD LIST]

Complete the table at home.

Page | 3

You might also like