Professional Documents
Culture Documents
Des 1.1 5.5 IELTS - Listening.Lesson 1.120.P
Des 1.1 5.5 IELTS - Listening.Lesson 1.120.P
5 IELTS COURSE
LISTENING – LESSON 1
● Thi trên giấy: khoảng 30 phút nghe và 10 phút chuyển đáp án sang phiếu trả lời
● Thi trên máy: khoảng 30 phút nghe và 2 phút kiểm tra lại
Một đoạn hội thoại về những chủ đề xảy ra trong cuộc sống thường
ngày.
Phần 1 2 Ví dụ: một người gọi điện tới công ty bảo hiểm để đòi bòi thường
thiệt hại, một sinh viên tìm một công việc part-time ở phòng tư vấn
việc làm, v.v.
Một bài giới thiệu của một người về nội dung của một chương
trình/dự án, hay một địa điểm nào đó.
Phần 2 1 Ví dụ: Một hướng dẫn viên giới thiệu về các điểm tham quan trong
một tour du lịch, một giảng viên giới thiệu về khuôn viên trường đại
học cho sinh viên mới, v.v.
Một cuộc hội thoại (thường là giữa giáo viên hướng dẫn và sinh
viên) về một chủ đề học thuật.
Phần 3 2-4 Ví dụ: Giáo viên hướng dẫn chữa bài và chỉ ra những điểm cần cải
thiện trong bài luận của một học sinh; hai học sinh trao đổi với
nhau về cấu trúc của bài thuyết trình, v.v.
1
Một phần bài giảng về một chủ đề học thuật
Phần 4 1 Ví dụ: một nghiên cứu về cách vận hành của một doanh nghiệp,
môi trường sống và tập tính của một loài động vật, lịch sử phát
triển của một nền văn minh, v.v.
● Điền từ
● Trắc nghiệm
● Dán nhãn
● Nối thông tin
● Đáp án cần đúng chính tả, viết hoa không quan trọng và câu hoặc cụm từ chứa đáp án cần
đúng ngữ pháp
● Đáp án không được chứa quá số lượng chữ và số được yêu cầu
● Từ được tạo nên bởi 2 hay nhiều từ nối với nhau bằng dấu gạch ngang (-) được coi là một từ:
well-paid, son-in-law, old-fashioned, etc.
● Nếu trong những cụm từ trên có 1 hoặc nhiều số, thì cả cụm từ vẫn được coi là một từ, và đáp
án vẫn hợp lệ ngay cả khi đề bài không cho phép điền số: a 45-minute test, a nine-to-five job,
etc.
● Thứ ngày tháng có thể được viết theo nhiều quy tắc khác nhau như: August 9, 9 August, 9th
August
● Bước 1: Xác định giới hạn số lượng chữ và số được điền vào chỗ trống:
Write one word only for each answer Đáp án chỉ bao gồm 1 chữ (cards)
2
Đáp án chỉ bao gồm 1 chữ (cards) HOẶC 1
Write one word or a number for each answer
số (13)
● Bước 2: Dự đoán loại thông tin/loại từ cần điền vào chỗ trống. Từ cần điền có thể là:
o Tên riêng: tên người, tên đường, tên địa điểm
o Con số: số đếm, ngày tháng, thời gian
o Danh từ
o Động từ
o Tính từ
o Trạng từ
● Bước 3: Xác định các từ khóa
Từ khóa là những từ quyết định nội dung chính của câu đó và được dùng để xác định đoạn
thông tin có chứa đáp án. Từ khóa có 2 loại:
Trong khi nghe: Tập trung nghe và xác định dấu hiệu chuẩn bị đến phần nội dung chứa đáp án (khi
nghe được từ khóa loại 1 hoặc loại 2 hoặc những từ chứa nội dung tương tự từ khóa loại)
Sau khi nghe: Kiểm tra để đảm bảo đáp án đã thỏa mãn các yêu cầu về:
✔ Loại từ
3
Ví dụ minh họa:
4
5
Luyện tập
Luyện tập 1
Complete the form below. Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.
Number of passengers 2
Hotel 3. ______________________
6
Luyện tập 2:
Complete the form below.
Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.
Example
Type of accommodation: hall of residence
7
Luyện tập 3:
Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.
CAR INSURANCE
Example Answer
Occupation: 2. ………………………………..
Type of car:
● Manufacturer: Hewton
● Model: 3. ………………………………..
● Year: 1997
Yes
No
Uses of car:
- social
- 8. ………………………………..
8
Từ vựng
9
7. Bedsit(n) The other alternative is to opt for a
Phòng trọ single bedsit which actually has more
space and better facilities.
11. Mature(adj) Maturity(n) The first thing is I’d prefer a hall where
Trưởng thành, chín chắn there are other mature students, if
possible.
10
14. Insurance(n) claims(n) And have you made any insurance
Đơn yêu cầu bồi thường bảo claims in the last five years?
hiểm
Và trong 5 năm qua, anh có gửi đơn
yêu cầu bồi thường bảo hiểm nào
chưa?
18. Best bet(n) …and the best bet looks like being
Lựa chọn tốt nhất with a company called Red Flag.
11
Sơ đồ tổng kết
12
Mở rộng
Bài 1: Nghe năm đoạn hội thoại ngắn và hoàn thành các ghi chú từ 1-5 với KHÔNG QUÁ MỘT TỪ
VÀ/HOẶC MỘT SỐ.
1. Name: Mr Andrew ….……………………..
2. Address: 63 ….…………………….. Road, Birmingham
3. Website address: www. ….……………………… .com
4. Meet at the ….…………………….. Hotel
5. Registration number: ….……………………..
(The Official Cambridge Guide to IELTS)
Conversation 1
a. Is that …………………………………………………………………………….color?
b. Yes, but …………………………………………………………………………….
Conversation 2
c. Sorry, …………………………………………………………………………… N or M?
Conversation 3
d. That’s right, …………………………………………………………………………… lower case.
Conversation 4
e. Oh, it’s the Rose Hotel, …………………………………………………………………………….
Conversation 5
f. It’s just …………………………………………………………………………….
It’s HLP528.
(The Official Cambridge Guide to IELTS)
Bài 3: Nghe và điền vào chỗ trống. Sau đó, người học nghe lại lần để điền vào bảng thông tin bên
dưới.
1. How much does the woman pay for her room? £……
2. New students need to bring $……
3. Garage width: ………m height: ……….m
4. How much does the woman pay for the bus tickets?
A. $25 B. $55 C. $75
5. Party date: ………………………………….
13
Câu Phương án gây nhiễu Lý do phương án sai
14