Tóm tắt

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Câu hỏi:

1. Tóm tắt

Hơn 24.000 cửa hàng - 75 thị trường

Nổi tiếng cà phê và đồ uống cao cấp

8/2017 - Starbucks ngừng bán hàng trực tuyến

Tập trung thực đơn Mercato với sandwich, salad, nước ép trái cây và đồ uống lạnh
pha nitro.

Năm 2015- Ứng dụng đặt hàng trên điện thoại di động

Năm 2008 - MyStarbucksIdea.com

Công nghệ trí tuệ nhân tạo - trợ lý ảo My Starbucks Barista

2. Phân tích các đặc điểm của Starbucks: Mục tiêu hoạt động, Chức năng
nhiệm vụ, Cơ cấu tổ chức, Chính sách của tổ chức, Nguồn lực của tổ chức, Môi trường
của tổ chức, Văn hoá của tổ chức

- Mục tiêu hoạt động:

• Thương hiệu nổi tiếng - hàng đầu

• Duy trì bản sắc thương hiệu

• Có trách nhiệm với cộng đồng - xã hội

- Chức năng, nhiệm vụ

 “Khơi nguồn cảm hứng và nuôi dưỡng tinh thần con người - một tách cà phê
một lần, một người một lần"
 Giám đốc lãnh đạo trực tiếp các nhóm chức năng

- Cơ cấu tổ chức
- Chính sách của tổ chức

• Chính sách refill

• Chính sách bảo mật thông tin

• Chính sách đãi nghộ nhân viên

- Nguồn lực của tổ chức

• Nguồn lực con người: đào tạo + trợ cấp 75% chi phí y tế +học bổng

• Nguồn lự tài chính: khoảng 80% thu nhập từ chuỗi cửa hàng+ 20% phí
nhượng quyền

• Nguồn lực công nghệ:

Máy pha cà phê công nghệ cao

Truy cập Trang web nhanh chóng và dễ dàng mua sắm

- Môi trường của tổ chức

• Môi trường vĩ mô

+ Kinh tế: Chi phí nguyên vật liệu và lao động tăng cao

+ Tự nhiên: Hệ thống cơ sở hạ tầng, giao thông nâng cấp + thiên tai

+ Kỹ thuật: vận chuyển nhanh chóng + phương tiện truyền thông

+ Nhân khẩu: doanh nhân - thu nhập trung bình khá trở lên ở độ tuổi 20 - 44

+ Chính trị: chính sách thuế ưu đãi với doanh nghiệp nước ngoài + luật pháp có lợi
cho việc phát triển
+ Xã hội: ăn lành mạnh, giảm tiêu thụ đường

 Môi trường vi mô

+ Nhà cung ứng: Cà phê Hawaii, cà phê Sumatra, cà phê Ethiopia và cà phê
Mexico

+ Doanh nghiệp: trụ sở ở Seattle, Washington + thành lập năm 1971

+ Khách hàng:

Khách hàng cá nhân - nhóm khách hàng lớn nhất

Khách hàng doanh nghiệp - cà phê mang đi, cà phê văn phòng

Khách hàng bán lẻ - bán lẻ tại cửa hàng của mình.

+ Đối thủ cạnh tranh:

Dunkin 'Donuts, McCafe, McDonald's

KOI Thé, The Alley, Gong Cha,

+ Trung gian Marketing:

Trung gian vận chuyển

Trung gian phân phối

Trung gian tài chính

+ Công chúng:

Mạng xã hội -> quảng bá

Hình ảnh người nổi tiếng -> Thu hút người hâm mộ

- Văn hóa của tổ chức:

Nhân viên chính là “thượng đế” – đối tác

Khuyến khích nêu ý tưởng, đóng góp cho công ty

3. Tìm hiểu và mô tả các quy trình bán hàng và thanh toán hiện có tại
Starbuck?

Bước 1: Đặt hàng

Bước 2. Ghi thông tin đơn hàng


Bước 3. Xuất hóa đơn và thanh toán

Bước 4. Chuẩn bị đồ uống

Bước 5. Nhận đồ uống

• Tích điểm và ưu đãi cho thành viên thẻ Starbucks Rewards

4. Chiến lược kinh doanh của Starbucks

• Mở rộng sản phẩm: bánh mì, sandwich, rượu, trà + âm nhạc, món ăn trưa
và đồ uống lạnh. Thực đơn Mercato: bánh mì sandwich và salad, dòng nước ép trái cây
chứa caffein và đồ uống lạnh pha nitro

• Phương thức thanh toán tiện lợi: ứng dụng Đặt hàng & Thanh toán trên
thiết bị di động; đặt hàng bằng Mobile Order & Pay hay Trợ lý ảo My Starbucks Barista

• Nâng cao trải nghiệm khách hàng:

“địa điểm thứ ba” – giữa nhà và nơi làm việc, vui chơi

MyStarbucksIdea.com - tương tác và khai thác ý tưởng từ khách hàng,

” MyStarbucks Signature” - đồ uống đặc trưng của riêng.

• Bắt kịp xu hướng hiện đại:

thương hiệu “Reserve” - trả nhiều tiền cho cà phê và bánh ngọt cao cấp.

Nền tảng đổi mới dạng mở - chia sẻ phản hồi và nhận xét

Trí tuệ nhân tạo - tự động tạo và gửi các email cho khách hàng.

• Mở rộng thâm nhập thị trường:

Toàn cầu: Mỹ, Trung Quốc, Singapore, Canada

Phân phối tới khách sạn, nhà hàng, trường đại học

5. Phân tích các yếu tố trong mô hình lực lượng cạnh tranh của Porter đối với
Starbucks

- Nhà cung cấp:

04 tiêu chí sau: Đảm bảo chất lượng sản phẩm, Minh bạch tài chính, Có trách
nhiệm xã hội, Có trách nhiệm môi trường.
- Khách hàng: đa dạng nhóm đối tượng khách hàng - nhạy cảm về chất lượng và
sẵn sàng trả giá cao nếu chất lượng đảm bảo

- Sản phẩm thay thế: số lượng sản phẩm thay thế Starbucks rất cao

- Đối thủ tiềm năng: Mối đe dọa từ những người mới tham gia là vừa phải

- Đối thủ cạnh tranh trong ngành: Dunkin’s, McCafe,

6. Công nghệ đã giúp Starbucks gia tăng tính cạnh tranh như thế nào? Giải thích

- Ứng dụng Di Động và Đặt Hàng Trực Tuyến - đặt hàng và thanh toán nhanh
chóng, và tạo trải nghiệm độc đáo.

- website MyStarbucksIdea.com - tương tác và thu thập ý tưởng.

- Công Nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) - gửi email cá nhân hóa đến khách hàng

- My Starbucks Barista - Trợ Lý Ảo - đặt hàng và thanh toán bằng giọng nói

7. Phân tích các khía cạnh về quản lý, tổ chức, công nghệ trong việc sử dụng
HTTT ở Starbucks?

You might also like