Sổ Chi Tiết Tài Khoản Từ Ngày: 01/01/2021 Đến Ngày: 31/12/2021 Đvt:Vnđ

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUÍ THÀNH Mẫu số S38-DN

13 Đường Quốc lộ 50, Tổ 12,KP.1, TT Cần Giuộc,Cần Giuộc,Long An (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/1
Điện thoại: Fax:

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN


Từ ngày: 01/01/2021 Đến ngày: 31/12/2021 ĐVT:VNĐ

Tài khoản: 1311 - Phải thu khách hàng Đầu kỳ

Ngày ghi sổ Số chứng từ Diễn giải TK đối ứng

Số Ngày
01/01/2021 PTHU-01/1 01/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 110 1111
01/01/2021 110 01/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 110 33311
01/01/2021 110 01/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
03/01/2021 PTHU-01/2 03/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 111 1111
03/01/2021 111 03/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 111 33311
03/01/2021 111 03/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
06/01/2021 PTHU-01/3 06/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 112 1111
06/01/2021 112 06/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 112 33311
06/01/2021 112 06/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
07/01/2021 PTHU-01/4 07/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 113 1111
07/01/2021 113 07/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 113 33311
07/01/2021 113 07/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
08/01/2021 PTHU-01/5 08/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 114 1111
08/01/2021 114 08/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 114 33311
08/01/2021 114 08/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
09/01/2021 PTHU-01/7 09/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 115 1111
09/01/2021 115 09/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 115 33311
09/01/2021 115 09/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
10/01/2021 PTHU-01/6 10/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 116 1111
10/01/2021 116 10/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 116 33311
10/01/2021 116 10/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/01/2021 PTHU-01/13 12/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 117 1111
12/01/2021 117 12/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 117 33311
12/01/2021 117 12/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
14/01/2021 PTHU-01/8 14/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 118 1111
14/01/2021 118 14/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 118 33311
14/01/2021 118 14/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
17/01/2021 PTHU-01/14 17/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 119 1111
17/01/2021 119 17/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 119 33311
17/01/2021 119 17/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
19/01/2021 PTHU-01/9 19/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 120 1111

19/01/2021 120 19/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 120 33311
19/01/2021 120 19/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
20/01/2021 PTHU-01/15 20/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 121 1111
20/01/2021 121 20/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 121 33311
20/01/2021 121 20/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
22/01/2021 PTHU-01/10 22/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 122 1111
22/01/2021 122 22/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 122 33311
22/01/2021 122 22/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
23/01/2021 PTHU-01/16 23/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 123 1111
23/01/2021 123 23/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 123 33311
23/01/2021 123 23/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
24/01/2021 PTHU-01/11 24/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 124 1111
24/01/2021 124 24/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 124 33311
24/01/2021 124 24/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
26/01/2021 PTHU-01/17 26/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 125 1111
26/01/2021 125 26/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 125 33311
26/01/2021 125 26/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
27/01/2021 PTHU-01/12 27/01/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 127 1111
27/01/2021 127 27/01/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 127 33311
27/01/2021 127 27/01/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/02/2021 PTHU-02/3 01/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 128 1111
01/02/2021 PTHU-02/11 01/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 129 1111
01/02/2021 128 01/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 128 33311
01/02/2021 128 01/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/02/2021 129 01/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 129 33311
01/02/2021 129 01/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/02/2021 130 01/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 130 33311
01/02/2021 130 01/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
04/02/2021 PTHU-02/4 04/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 131 1111
04/02/2021 131 04/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 131 33311
04/02/2021 131 04/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
06/02/2021 PTHU-02/12 06/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 132 1111
06/02/2021 132 06/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 132 33311
06/02/2021 132 06/02/2021 Xuất Bán hàng 5111

08/02/2021 PTHU-02/2 08/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 133 1111
08/02/2021 PTHU-02/6 08/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 134 1111
08/02/2021 133 08/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 133 33311
08/02/2021 133 08/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
08/02/2021 134 08/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 134 33311
08/02/2021 134 08/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
09/02/2021 PTNH-02/1 09/02/2021 Thu tiền bán hàng 1121
09/02/2021 PTHU-02/13 09/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 135 1111
09/02/2021 135 09/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 135 33311
09/02/2021 135 09/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
10/02/2021 PTHU-02/5 10/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 136 1111
10/02/2021 136 10/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 136 33311
10/02/2021 136 10/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/02/2021 PTHU-02/7 12/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 137 1111
12/02/2021 137 12/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 137 33311
12/02/2021 137 12/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
22/02/2021 PTHU-02/8 22/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 139 1111
22/02/2021 PTHU-02/14 22/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 138 1111
22/02/2021 138 22/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 138 33311
22/02/2021 138 22/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
22/02/2021 139 22/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 139 33311
22/02/2021 139 22/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
24/02/2021 PTHU-02/10 24/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 140 1111
24/02/2021 140 24/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 140 33311
24/02/2021 140 24/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
26/02/2021 PTHU-02/9 26/02/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 141 1111
26/02/2021 141 26/02/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 141 33311
26/02/2021 141 26/02/2021 Xuất Bán hàng 5111
02/03/2021 PTHU-03/8 02/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 142 1111
02/03/2021 142 02/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 142 33311
02/03/2021 142 02/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
04/03/2021 PTHU-03/3 04/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 143 1111
04/03/2021 143 04/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 143 33311
04/03/2021 143 04/03/2021 Xuất Bán hàng 5111

06/03/2021 PTHU-03/1 06/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 144 1111
06/03/2021 144 06/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 144 33311
06/03/2021 144 06/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
08/03/2021 PTHU-03/7 08/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 145 1111
08/03/2021 145 08/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 145 33311
08/03/2021 145 08/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
10/03/2021 PTHU-03/2 10/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 146 1111
10/03/2021 146 10/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 146 33311
10/03/2021 146 10/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/03/2021 PTHU-03/6 12/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 147 1111
12/03/2021 147 12/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 147 33311
12/03/2021 147 12/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
15/03/2021 PTHU-03/9 15/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 148 1111
15/03/2021 148 15/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 148 33311
15/03/2021 148 15/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
16/03/2021 PTHU-03/5 16/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 149 1111
16/03/2021 149 16/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 149 33311
16/03/2021 149 16/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
17/03/2021 PTHU-03/4 17/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 150 1111
17/03/2021 150 17/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 150 33311
17/03/2021 150 17/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
19/03/2021 PTHU-03/14 19/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 151 1111
19/03/2021 151 19/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 151 33311
19/03/2021 151 19/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
20/03/2021 PTHU-03/10 20/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 152 1111
20/03/2021 152 20/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 152 33311
20/03/2021 152 20/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
22/03/2021 PTHU-03/15 22/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 153 1111
22/03/2021 153 22/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 153 33311
22/03/2021 153 22/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
23/03/2021 PTHU-03/11 23/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 154 1111
23/03/2021 154 23/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 154 33311
23/03/2021 154 23/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
24/03/2021 PTHU-03/12 24/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 155 1111

24/03/2021 155 24/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 155 33311
24/03/2021 155 24/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
25/03/2021 PTHU-03/16 25/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 156 1111
25/03/2021 156 25/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 156 33311
25/03/2021 156 25/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
26/03/2021 PTHU-03/13 26/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 157 1111
26/03/2021 157 26/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 157 33311
26/03/2021 157 26/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
27/03/2021 PTHU-03/17 27/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 158 1111
27/03/2021 158 27/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 158 33311
27/03/2021 158 27/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
28/03/2021 PTHU-03/18 28/03/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 159 1111
28/03/2021 159 28/03/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 159 33311
28/03/2021 159 28/03/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/04/2021 PTHU-04/3 01/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 161 1111
01/04/2021 PTHU-04/11 01/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 160 1111
01/04/2021 160 01/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 160 33311
01/04/2021 160 01/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/04/2021 161 01/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 161 33311
01/04/2021 161 01/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
02/04/2021 PTHU-04/1 02/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 162 1111
02/04/2021 162 02/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 162 33311
02/04/2021 162 02/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
05/04/2021 PTHU-04/12 05/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 163 1111
05/04/2021 163 05/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 163 33311
05/04/2021 163 05/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
07/04/2021 PTHU-04/4 07/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 164 1111
07/04/2021 164 07/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 164 33311
07/04/2021 164 07/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
08/04/2021 PTHU-04/13 08/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 165 1111
08/04/2021 165 08/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 165 33311
08/04/2021 165 08/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
09/04/2021 PTHU-04/2 09/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 166 1111
09/04/2021 166 09/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 166 33311

09/04/2021 166 09/04/2021 Xuất Bán hàng 5111


10/04/2021 PTHU-04/14 10/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 167 1111
10/04/2021 167 10/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 167 33311
10/04/2021 167 10/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/04/2021 PTHU-04/5 12/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 168 1111
12/04/2021 168 12/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 168 33311
12/04/2021 168 12/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
14/04/2021 PTHU-04/6 14/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 169 1111
14/04/2021 169 14/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 169 33311
14/04/2021 169 14/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
15/04/2021 PTHU-04/15 15/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 170 1111
15/04/2021 170 15/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 170 33311
15/04/2021 170 15/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
16/04/2021 PTHU-04/7 16/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 171 1111
16/04/2021 171 16/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 171 33311
16/04/2021 171 16/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
18/04/2021 PTHU-04/8 18/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 172 1111
18/04/2021 172 18/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 172 33311
18/04/2021 172 18/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
20/04/2021 PTHU-04/16 20/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 173 1111
20/04/2021 173 20/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 173 33311
20/04/2021 173 20/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
21/04/2021 PTHU-04/9 21/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 174 1111
21/04/2021 174 21/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 174 33311
21/04/2021 174 21/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
22/04/2021 PTHU-04/17 22/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 175 1111
22/04/2021 175 22/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 175 33311
22/04/2021 175 22/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
24/04/2021 PTHU-04/10 24/04/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 177 1111
24/04/2021 177 24/04/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 177 33311
24/04/2021 177 24/04/2021 Xuất Bán hàng 5111
02/05/2021 PTHU-05/4 02/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 179 1111
02/05/2021 PTHU-05/10 02/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 178 1111
02/05/2021 PTHU-05/11 02/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 180 1111

02/05/2021 178 02/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 178 33311
02/05/2021 178 02/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
02/05/2021 179 02/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 179 33311
02/05/2021 179 02/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
02/05/2021 180 02/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 180 33311
02/05/2021 180 02/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
03/05/2021 PTHU-05/1 03/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 181 1111
03/05/2021 181 03/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 181 33311
03/05/2021 181 03/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
05/05/2021 PTHU-05/12 05/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 182 1111
05/05/2021 182 05/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 182 33311
05/05/2021 182 05/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
06/05/2021 PTHU-05/2 06/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 183 1111
06/05/2021 183 06/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 183 33311
06/05/2021 183 06/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
08/05/2021 PTHU-05/13 08/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 184 1111
08/05/2021 184 08/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 184 33311
08/05/2021 184 08/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
09/05/2021 PTHU-05/3 09/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 185 1111
09/05/2021 185 09/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 185 33311
09/05/2021 185 09/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
10/05/2021 PTHU-05/5 10/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 186 1111
10/05/2021 186 10/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 186 33311
10/05/2021 186 10/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
11/05/2021 PTHU-05/14 11/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 187 1111
11/05/2021 187 11/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 187 33311
11/05/2021 187 11/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/05/2021 PTHU-05/6 12/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 188 1111
12/05/2021 188 12/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 188 33311
12/05/2021 188 12/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
14/05/2021 PTHU-05/7 14/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 190 1111
14/05/2021 190 14/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 190 33311
14/05/2021 190 14/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
15/05/2021 PTHU-05/15 15/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 181 1111

15/05/2021 191 15/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 181 33311
15/05/2021 191 15/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
16/05/2021 PTHU-05/8 16/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 192 1111
16/05/2021 192 16/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 192 33311
16/05/2021 192 16/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
18/05/2021 PTHU-05/16 18/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 193 1111
18/05/2021 193 18/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 193 33311
18/05/2021 193 18/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
19/05/2021 PTHU-05/9 19/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 194 1111
19/05/2021 194 19/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 194 33311
19/05/2021 194 19/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
24/05/2021 PTHU-05/17 24/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 195 1111
24/05/2021 195 24/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 195 33311
24/05/2021 195 24/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
28/05/2021 PTHU-05/18 28/05/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 196 1111
28/05/2021 196 28/05/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 196 33311
28/05/2021 196 28/05/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/06/2021 PTHU-06/1 01/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 197 1111
01/06/2021 PTHU-06/2 01/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 198 1111
01/06/2021 197 01/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 197 33311
01/06/2021 197 01/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/06/2021 198 01/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 198 33311
01/06/2021 198 01/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
02/06/2021 PTHU-06/3 02/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 199 1111
02/06/2021 PTHU-06/4 02/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 200 1111
02/06/2021 199 02/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 199 33311
02/06/2021 199 02/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
02/06/2021 200 02/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 200 33311
02/06/2021 200 02/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
05/06/2021 PTHU-06/5 05/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 201 1111
05/06/2021 201 05/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 201 33311
05/06/2021 201 05/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
08/06/2021 PTHU-06/6 08/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 202 1111
08/06/2021 202 08/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 202 33311

08/06/2021 202 08/06/2021 Xuất Bán hàng 5111


10/06/2021 PTHU-06/7 10/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 203 1111
10/06/2021 203 10/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 203 33311
10/06/2021 203 10/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/06/2021 PTHU-06/8 12/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 204 1111
12/06/2021 204 12/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 204 33311
12/06/2021 204 12/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
14/06/2021 PTHU-06/13 14/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 205 1111
14/06/2021 205 14/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 205 33311
14/06/2021 205 14/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
16/06/2021 PTHU-06/9 16/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 206 1111
16/06/2021 206 16/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 206 33311
16/06/2021 206 16/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
18/06/2021 PTHU-06/14 18/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 207 1111
18/06/2021 207 18/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 207 33311
18/06/2021 207 18/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
19/06/2021 PTHU-06/10 19/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 208 1111
19/06/2021 208 19/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 208 33311
19/06/2021 208 19/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
20/06/2021 PTHU-06/15 20/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 209 1111
20/06/2021 209 20/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 209 33311
20/06/2021 209 20/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
21/06/2021 PTHU-06/11 21/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 210 1111
21/06/2021 210 21/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 210 33311
21/06/2021 210 21/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
22/06/2021 PTHU-06/16 22/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 213 1111
22/06/2021 211 22/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 213 33311
22/06/2021 211 22/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
23/06/2021 PTHU-06/12 23/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 212 1111
23/06/2021 212 23/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 212 33311
23/06/2021 212 23/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
26/06/2021 PTHU-06/17 26/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 213 1111
26/06/2021 213 26/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 213 33311
26/06/2021 213 26/06/2021 Xuất Bán hàng 5111

28/06/2021 PTHU-06/18 28/06/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 214 1111
28/06/2021 214 28/06/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 214 33311
28/06/2021 214 28/06/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/07/2021 PTHU-07/1 01/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 215 1111
01/07/2021 215 01/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 215 33311
01/07/2021 215 01/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
02/07/2021 PTHU-07/2 02/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 216 1111
02/07/2021 216 02/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 216 33311
02/07/2021 216 02/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
03/07/2021 PTHU-07/3 03/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 217 1111
03/07/2021 PTHU-07/4 03/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 218 1111
03/07/2021 217 03/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 217 33311
03/07/2021 217 03/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
03/07/2021 218 03/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 218 33311
03/07/2021 218 03/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
05/07/2021 PTHU-07/5 05/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 219 1111
05/07/2021 219 05/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 219 33311
05/07/2021 219 05/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
10/07/2021 PTHU-07/6 10/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 220 1111
10/07/2021 220 10/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 220 33311
10/07/2021 220 10/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/07/2021 PTHU-07/7 12/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 221 1111
12/07/2021 221 12/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 221 33311
12/07/2021 221 12/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
14/07/2021 PTHU-07/8 14/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 222 1111
14/07/2021 222 14/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 222 33311
14/07/2021 222 14/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
17/07/2021 PTHU-07/9 17/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 223 1111
17/07/2021 223 17/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 223 33311
17/07/2021 223 17/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
20/07/2021 PTHU-07/10 20/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 224 1111
20/07/2021 224 20/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 224 33311
20/07/2021 224 20/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
24/07/2021 PTHU-07/11 24/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 225 1111

24/07/2021 225 24/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 225 33311
24/07/2021 225 24/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
27/07/2021 PTHU-07/12 27/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 226 1111
27/07/2021 PTHU-07/13 27/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 227 1111
27/07/2021 226 27/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 226 33311
27/07/2021 226 27/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
27/07/2021 227 27/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 227 33311
27/07/2021 227 27/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
28/07/2021 PTHU-07/14 28/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 228 1111
28/07/2021 PTHU-07/15 28/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 229 1111
28/07/2021 228 28/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 228 33311
28/07/2021 228 28/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
28/07/2021 229 28/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 229 33311
28/07/2021 229 28/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
30/07/2021 PTHU-07/16 30/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 230 1111
30/07/2021 230 30/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 230 33311
30/07/2021 230 30/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
31/07/2021 PTHU-07/17 31/07/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 231 1111
31/07/2021 231 31/07/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 231 33311
31/07/2021 231 31/07/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/08/2021 PTHU-08/1 01/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 232 1111
01/08/2021 232 01/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 232 33311
01/08/2021 232 01/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
02/08/2021 PTHU-08/2 02/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 233 1111
02/08/2021 233 02/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 233 33311
02/08/2021 233 02/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
03/08/2021 PTHU-08/3 03/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 234 1111
03/08/2021 PTHU-08/4 03/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 235 1111
03/08/2021 234 03/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 234 33311
03/08/2021 234 03/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
03/08/2021 235 03/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 235 33311
03/08/2021 235 03/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
05/08/2021 PTHU-08/5 05/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 236 1111
05/08/2021 236 05/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 236 33311

05/08/2021 236 05/08/2021 Xuất Bán hàng 5111


07/08/2021 PTHU-08/6 07/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 237 1111
07/08/2021 237 07/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 237 33311
07/08/2021 237 07/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
08/08/2021 PTHU-08/7 08/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 238 1111
08/08/2021 238 08/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 238 33311
08/08/2021 238 08/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
10/08/2021 PTHU-08/8 10/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 239 1111
10/08/2021 239 10/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 239 33311
10/08/2021 239 10/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/08/2021 PTHU-08/9 12/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 240 1111
12/08/2021 240 12/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 240 33311
12/08/2021 240 12/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
14/08/2021 PTHU-08/10 14/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 241 1111
14/08/2021 241 14/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 241 33311
14/08/2021 241 14/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
16/08/2021 PTHU-08/11 16/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 242 1111
16/08/2021 242 16/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 242 33311
16/08/2021 242 16/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
17/08/2021 PTHU-08/12 17/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 243 1111
17/08/2021 243 17/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 243 33311
17/08/2021 243 17/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
20/08/2021 PTHU-08/13 20/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 244 1111
20/08/2021 244 20/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 244 33311
20/08/2021 244 20/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
22/08/2021 PTHU-08/14 22/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 245 1111
22/08/2021 245 22/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 245 33311
22/08/2021 245 22/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
24/08/2021 PTHU-08/15 24/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 246 1111
24/08/2021 246 24/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 246 33311
24/08/2021 246 24/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
26/08/2021 PTHU-08/16 26/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 247 1111
26/08/2021 247 26/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 247 33311
26/08/2021 247 26/08/2021 Xuất Bán hàng 5111

28/08/2021 PTHU-08/17 28/08/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 248 1111
28/08/2021 248 28/08/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 248 33311
28/08/2021 248 28/08/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/09/2021 PTHU-09/1 01/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 249 1111
01/09/2021 249 01/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 249 33311
01/09/2021 249 01/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
03/09/2021 PTHU-09/2 03/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 250 1111
03/09/2021 PTHU-09/3 03/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 251 1111
03/09/2021 250 03/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 250 33311
03/09/2021 250 03/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
03/09/2021 251 03/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 251 33311
03/09/2021 251 03/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
04/09/2021 PTHU-09/4 04/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 252 1111
04/09/2021 252 04/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 252 33311
04/09/2021 252 04/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
05/09/2021 PTHU-09/5 05/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 253 1111
05/09/2021 253 05/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 253 33311
05/09/2021 253 05/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
07/09/2021 PTHU-09/6 07/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 254 1111
07/09/2021 254 07/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 254 33311
07/09/2021 254 07/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
10/09/2021 PTHU-09/7 10/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 255 1111
10/09/2021 255 10/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 255 33311
10/09/2021 255 10/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
11/09/2021 PTHU-09/8 11/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 256 1111
11/09/2021 256 11/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 256 33311
11/09/2021 256 11/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
13/09/2021 PTHU-09/9 13/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 257 1111
13/09/2021 257 13/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 257 33311
13/09/2021 257 13/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
15/09/2021 PTHU-09/10 15/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 259 1111
15/09/2021 259 15/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 259 33311
15/09/2021 259 15/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
16/09/2021 PTHU-09/11 16/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 260 1111

16/09/2021 260 16/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 260 33311
16/09/2021 260 16/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
17/09/2021 PTHU-09/12 17/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 261 1111
17/09/2021 261 17/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 261 33311
17/09/2021 261 17/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
18/09/2021 PTHU-09/13 18/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 262 1111
18/09/2021 262 18/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 262 33311
18/09/2021 262 18/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
19/09/2021 PTHU-09/14 19/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 263 1111
19/09/2021 PTHU-09/15 19/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 264 1111
19/09/2021 263 19/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 263 33311
19/09/2021 263 19/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
19/09/2021 264 19/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 264 33311
19/09/2021 264 19/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
20/09/2021 PTHU-09/16 20/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 265 1111
20/09/2021 265 20/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 265 33311
20/09/2021 265 20/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
21/09/2021 266 21/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 266 33311
21/09/2021 266 21/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
24/09/2021 PTHU-09/18 24/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 267 1111
24/09/2021 267 24/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 267 33311
24/09/2021 267 24/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
27/09/2021 PTHU-09/19 27/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 268 1111
27/09/2021 268 27/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 268 33311
27/09/2021 268 27/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
29/09/2021 PTHU-09/20 29/09/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 269 1111
29/09/2021 269 29/09/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 269 33311
29/09/2021 269 29/09/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/10/2021 PTHU-10/1 01/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 271 1111
01/10/2021 PTHU-10/8 01/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 270 1111
01/10/2021 270 01/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 270 33311
01/10/2021 270 01/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/10/2021 271 01/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 271 33311
01/10/2021 271 01/10/2021 Xuất Bán hàng 5111

02/10/2021 PTHU-10/9 02/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 272 1111
02/10/2021 272 02/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 272 33311
02/10/2021 272 02/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
02/10/2021 273 02/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 273 33311
02/10/2021 273 02/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
03/10/2021 PTHU-10/10 03/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 274 1111
03/10/2021 274 03/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 274 33311
03/10/2021 274 03/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
04/10/2021 PTHU-10/3 04/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 275 1111
04/10/2021 275 04/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 275 33311
04/10/2021 275 04/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
05/10/2021 PTHU-10/11 05/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 276 1111
05/10/2021 276 05/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 276 33311
05/10/2021 276 05/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
06/10/2021 277 06/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 277 33311
06/10/2021 277 06/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
08/10/2021 278 08/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 278 33311
08/10/2021 278 08/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
09/10/2021 PTHU-10/12 09/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 279 1111
09/10/2021 279 09/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 279 33311
09/10/2021 279 09/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
10/10/2021 PTHU-10/4 10/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 280 1111
10/10/2021 280 10/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 280 33311
10/10/2021 280 10/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/10/2021 PTHU-10/13 12/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 281 1111
12/10/2021 281 12/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 281 33311
12/10/2021 281 12/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
13/10/2021 PTHU-10/5 13/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 282 1111
13/10/2021 282 13/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 282 33311
13/10/2021 282 13/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
14/10/2021 PTHU-10/14 14/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 283 1111
14/10/2021 283 14/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 283 33311
14/10/2021 283 14/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
16/10/2021 PTHU-10/6 16/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 284 1111

16/10/2021 284 16/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 284 33311
16/10/2021 284 16/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
17/10/2021 PTNH-10/2 17/10/2021 Thu tiền bán hàng 1121
17/10/2021 PTHU-10/15 17/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 285 1111
17/10/2021 285 17/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 285 33311
17/10/2021 285 17/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
18/10/2021 PTHU-10/7 18/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 287 1111
18/10/2021 287 18/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 287 33311
18/10/2021 287 18/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
21/10/2021 PTHU-10/16 21/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 288 1111
21/10/2021 288 21/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 288 33311
21/10/2021 288 21/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
26/10/2021 PTHU-10/17 26/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 289 1111
26/10/2021 289 26/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 289 33311
26/10/2021 289 26/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
30/10/2021 PTHU-10/18 30/10/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 290 1111
30/10/2021 290 30/10/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 290 33311
30/10/2021 290 30/10/2021 Xuất Bán hàng 5111
01/11/2021 PTHU-11/2 01/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 291 1111
01/11/2021 291 01/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 291 33311
01/11/2021 291 01/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
04/11/2021 PTHU-11/3 04/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 293 1111
04/11/2021 293 04/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 293 33311
04/11/2021 293 04/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
07/11/2021 PTHU-11/6 07/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 294 1111
07/11/2021 294 07/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 294 33311
07/11/2021 294 07/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
10/11/2021 PTHU-11/7 10/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 295 1111
10/11/2021 295 10/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 295 33311
10/11/2021 295 10/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/11/2021 PTHU-11/1 12/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 296 1111
12/11/2021 296 12/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 296 33311
12/11/2021 296 12/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
13/11/2021 PTHU-11/8 13/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 297 1111

13/11/2021 297 13/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 297 33311
13/11/2021 297 13/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
14/11/2021 PTHU-11/9 14/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 298 1111
14/11/2021 298 14/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 298 33311
14/11/2021 298 14/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
15/11/2021 PTHU-11/4 15/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 299 1111
15/11/2021 299 15/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 299 33311
15/11/2021 299 15/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
16/11/2021 PTHU-11/5 16/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 301 1111
16/11/2021 PTHU-11/10 16/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 300 1111
16/11/2021 300 16/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 300 33311
16/11/2021 300 16/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
16/11/2021 301 16/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 301 33311
16/11/2021 301 16/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
18/11/2021 PTHU-11/11 18/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 302 1111
18/11/2021 302 18/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 302 33311
18/11/2021 302 18/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
21/11/2021 PTHU-11/12 21/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 303 1111
21/11/2021 303 21/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 303 33311
21/11/2021 303 21/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
23/11/2021 PTHU-11/13 23/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 304 1111
23/11/2021 304 23/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 304 33311
23/11/2021 304 23/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
25/11/2021 PTHU-11/14 25/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 305 1111
25/11/2021 305 25/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 305 33311
25/11/2021 305 25/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
26/11/2021 PTHU-11/15 26/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 306 1111
26/11/2021 306 26/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 306 33311
26/11/2021 306 26/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
28/11/2021 PTHU-11/16 28/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 307 1111
28/11/2021 307 28/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 307 33311
28/11/2021 307 28/11/2021 Xuất Bán hàng 5111
30/11/2021 PTHU-11/17 30/11/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 308 1111
30/11/2021 308 30/11/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 308 33311

30/11/2021 308 30/11/2021 Xuất Bán hàng 5111


01/12/2021 PTHU-12/1 01/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 309 1111
01/12/2021 309 01/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 309 33311
01/12/2021 309 01/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
03/12/2021 PTHU-12/9 03/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 310 1111
03/12/2021 310 03/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 310 33311
03/12/2021 310 03/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
04/12/2021 PTHU-12/2 04/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 311 1111
04/12/2021 311 04/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 311 33311
04/12/2021 311 04/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
05/12/2021 PTHU-12/10 05/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 312 1111
05/12/2021 312 05/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 312 33311
05/12/2021 312 05/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
06/12/2021 PTHU-12/3 06/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 313 1111
06/12/2021 313 06/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 313 33311
06/12/2021 313 06/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
08/12/2021 PTHU-12/4 08/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 315 1111
08/12/2021 315 08/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 315 33311
08/12/2021 315 08/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
09/12/2021 PTHU-12/11 09/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 316 1111
09/12/2021 316 09/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 316 33311
09/12/2021 316 09/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
10/12/2021 PTHU-12/12 10/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 317 1111
10/12/2021 317 10/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 317 33311
10/12/2021 317 10/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
11/12/2021 PTHU-12/5 11/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 318 1111
11/12/2021 318 11/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 318 33311
11/12/2021 318 11/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
12/12/2021 PTHU-12/13 12/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 319 1111
12/12/2021 319 12/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 319 33311
12/12/2021 319 12/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
13/12/2021 PTHU-12/6 13/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 320 1111
13/12/2021 320 13/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 320 33311
13/12/2021 320 13/12/2021 Xuất Bán hàng 5111

14/12/2021 PTHU-12/14 14/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 321 1111
14/12/2021 321 14/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 321 33311
14/12/2021 321 14/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
15/12/2021 PTHU-12/7 15/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 322 1111
15/12/2021 322 15/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 322 33311
15/12/2021 322 15/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
16/12/2021 PTHU-12/15 16/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 323 1111
16/12/2021 323 16/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 323 33311
16/12/2021 323 16/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
17/12/2021 PTHU-12/8 17/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 324 1111
17/12/2021 324 17/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 324 33311
17/12/2021 324 17/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
22/12/2021 PTHU-12/16 22/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 325 1111
22/12/2021 325 22/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 325 33311
22/12/2021 325 22/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
25/12/2021 PTHU-12/17 25/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 326 1111
25/12/2021 326 25/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 326 33311
25/12/2021 326 25/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
26/12/2021 PTHU-12/18 26/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 327 1111
26/12/2021 327 26/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 327 33311
26/12/2021 327 26/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
27/12/2021 PTHU-12/19 27/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 328 1111
27/12/2021 328 27/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 328 33311
27/12/2021 328 27/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
31/12/2021 PTHU-12/20 31/12/2021 Thu tiền hóa đơn QT/16P 329 1111
31/12/2021 329 31/12/2021 Thuế GTGT phải nộp hóa đơn số 329 33311
31/12/2021 329 31/12/2021 Xuất Bán hàng 5111
Cộng phát sinh:
Cuối kỳ

Lập ngày 31 tháng 12 năm 2021


Người lập Kế toán Giám đốc
Mẫu số S38-DN
T số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

Số tiền

Nợ Có
119,354,400
10,850,400
108,504,000
106,920,000
9,720,000
97,200,000
14,256,000
1,296,000
12,960,000
105,138,000
9,558,000
95,580,000
27,456,000
2,496,000
24,960,000
110,484,000
10,044,000
100,440,000
66,112,200
6,010,200
60,102,000
22,809,600
2,073,600
20,736,000
103,356,000
9,396,000
93,960,000
25,344,000
2,304,000
23,040,000
108,702,000

9,882,000
98,820,000
12,672,000
1,152,000
11,520,000
71,992,800
6,544,800
65,448,000
10,560,000
960,000
9,600,000
99,792,000
9,072,000
90,720,000
10,560,000
960,000
9,600,000
98,366,400
8,942,400
89,424,000
112,266,000
21,120,000
10,206,000
102,060,000
1,920,000
19,200,000
4,236,300
42,363,000
106,920,000
9,720,000
97,200,000
116,292,000
10,572,000
105,720,000

66,290,400
98,010,000
6,026,400
60,264,000
8,910,000
89,100,000
46,599,300
21,120,000
1,920,000
19,200,000
27,442,800
2,494,800
24,948,000
89,100,000
8,100,000
81,000,000
101,574,000
10,560,000
960,000
9,600,000
9,234,000
92,340,000
66,112,200
6,010,200
60,102,000
92,307,600
8,391,600
83,916,000
77,338,800
7,030,800
70,308,000
99,099,000
9,009,000
90,090,000

57,825,900
5,256,900
52,569,000
106,260,000
9,660,000
96,600,000
66,112,200
6,010,200
60,102,000
109,725,000
9,975,000
99,750,000
111,711,600
10,155,600
101,556,000
107,415,000
9,765,000
97,650,000
98,983,500
8,998,500
89,985,000
24,921,600
2,265,600
22,656,000
110,880,000
10,080,000
100,800,000
21,120,000
1,920,000
19,200,000
97,251,000
8,841,000
88,410,000
99,330,000

9,030,000
90,300,000
31,680,000
2,880,000
28,800,000
98,752,500
8,977,500
89,775,000
27,456,000
2,496,000
24,960,000
27,489,000
2,499,000
24,990,000
103,950,000
25,344,000
2,304,000
23,040,000
9,450,000
94,500,000
66,066,000
6,006,000
60,060,000
31,680,000
2,880,000
28,800,000
109,725,000
9,975,000
99,750,000
29,568,000
2,688,000
26,880,000
56,826,000
5,166,000

51,660,000
23,232,000
2,112,000
21,120,000
66,181,500
6,016,500
60,165,000
115,500,000
10,500,000
105,000,000
21,120,000
1,920,000
19,200,000
115,414,200
10,492,200
104,922,000
92,400,000
8,400,000
84,000,000
27,456,000
2,496,000
24,960,000
80,850,000
7,350,000
73,500,000
35,904,000
3,264,000
32,640,000
97,713,000
8,883,000
88,830,000
108,570,000
119,856,000
31,680,000

10,896,000
108,960,000
9,870,000
98,700,000
2,880,000
28,800,000
98,175,000
8,925,000
89,250,000
38,016,000
3,456,000
34,560,000
66,066,000
6,006,000
60,060,000
40,128,000
3,648,000
36,480,000
99,907,500
9,082,500
90,825,000
113,190,000
10,290,000
102,900,000
42,240,000
3,840,000
38,400,000
114,345,000
10,395,000
103,950,000
101,640,000
9,240,000
92,400,000
29,568,000

2,688,000
26,880,000
90,090,000
8,190,000
81,900,000
19,008,000
1,728,000
17,280,000
72,303,000
6,573,000
65,730,000
21,120,000
1,920,000
19,200,000
20,064,000
1,824,000
18,240,000
133,742,400
115,500,000
12,158,400
121,584,000
10,500,000
105,000,000
16,896,000
66,066,000
1,536,000
15,360,000
6,006,000
60,060,000
109,725,000
9,975,000
99,750,000
119,823,000
10,893,000

108,930,000
113,190,000
10,290,000
102,900,000
105,682,500
9,607,500
96,075,000
22,176,000
2,016,000
20,160,000
112,035,000
10,185,000
101,850,000
35,904,000
3,264,000
32,640,000
110,880,000
10,080,000
100,800,000
10,560,000
960,000
9,600,000
66,066,000
6,006,000
60,060,000
31,680,000
2,880,000
28,800,000
38,808,000
3,528,000
35,280,000
118,734,000
10,794,000
107,940,000

10,560,000
960,000
9,600,000
178,404,600
16,218,600
162,186,000
110,302,500
10,027,500
100,275,000
22,176,000
60,060,000
2,016,000
20,160,000
5,460,000
54,600,000
115,500,000
10,500,000
105,000,000
29,568,000
2,688,000
26,880,000
113,520,000
10,320,000
103,200,000
114,345,000
10,395,000
103,950,000
8,448,000
768,000
7,680,000
116,655,000
10,605,000
106,050,000
119,592,000

10,872,000
108,720,000
66,066,000
71,610,000
6,006,000
60,060,000
6,510,000
65,100,000
21,120,000
71,610,000
1,920,000
19,200,000
6,510,000
65,100,000
25,344,000
2,304,000
23,040,000
21,120,000
1,920,000
19,200,000
119,196,000
10,836,000
108,360,000
31,680,000
2,880,000
28,800,000
52,899,000
66,066,000
4,809,000
48,090,000
6,006,000
60,060,000
112,530,000
10,230,000

102,300,000
27,456,000
2,496,000
24,960,000
119,592,000
10,872,000
108,720,000
23,232,000
2,112,000
21,120,000
99,330,000
9,030,000
90,300,000
29,568,000
2,688,000
26,880,000
19,008,000
1,728,000
17,280,000
98,752,500
8,977,500
89,775,000
118,404,000
10,764,000
107,640,000
21,120,000
1,920,000
19,200,000
60,753,000
5,523,000
55,230,000
27,456,000
2,496,000
24,960,000

20,064,000
1,824,000
18,240,000
115,500,000
10,500,000
105,000,000
112,200,000
118,849,500
10,200,000
102,000,000
10,804,500
108,045,000
109,725,000
9,975,000
99,750,000
21,120,000
1,920,000
19,200,000
66,066,000
6,006,000
60,060,000
118,008,000
10,728,000
107,280,000
112,035,000
10,185,000
101,850,000
32,736,000
2,976,000
29,760,000
110,880,000
10,080,000
100,800,000
31,680,000

2,880,000
28,800,000
116,688,000
10,608,000
106,080,000
86,625,000
7,875,000
78,750,000
25,344,000
65,257,500
2,304,000
23,040,000
5,932,500
59,325,000
29,568,000
2,688,000
26,880,000
30,009,000
300,090,000
20,697,600
1,881,600
18,816,000
116,556,000
10,596,000
105,960,000
54,862,500
4,987,500
49,875,000
105,682,500
42,240,000
3,840,000
38,400,000
9,607,500
96,075,000

40,550,400
3,686,400
36,864,000
3,811,500
38,115,000
31,680,000
2,880,000
28,800,000
109,725,000
9,975,000
99,750,000
29,568,000
2,688,000
26,880,000
30,009,000
300,090,000
12,243,000
122,430,000
23,232,000
2,112,000
21,120,000
110,484,000
10,044,000
100,440,000
21,120,000
1,920,000
19,200,000
66,052,800
6,004,800
60,048,000
118,008,000
10,728,000
107,280,000
79,833,600

7,257,600
72,576,000
176,599,500
117,348,000
10,668,000
106,680,000
73,180,800
6,652,800
66,528,000
27,456,000
2,496,000
24,960,000
118,800,000
10,800,000
108,000,000
35,904,000
3,264,000
32,640,000
37,659,600
3,423,600
34,236,000
118,800,000
10,800,000
108,000,000
31,680,000
2,880,000
28,800,000
119,064,000
10,824,000
108,240,000
118,800,000
10,800,000
108,000,000
42,240,000

3,840,000
38,400,000
113,256,000
10,296,000
102,960,000
54,885,600
4,989,600
49,896,000
134,719,200
52,800,000
4,800,000
48,000,000
12,247,200
122,472,000
21,120,000
1,920,000
19,200,000
31,680,000
2,880,000
28,800,000
119,130,000
10,830,000
108,300,000
27,456,000
2,496,000
24,960,000
112,530,000
10,230,000
102,300,000
25,344,000
2,304,000
23,040,000
21,120,000
1,920,000

19,200,000
118,701,000
10,791,000
107,910,000
24,684,000
2,244,000
22,440,000
112,860,000
10,260,000
102,600,000
106,260,000
9,660,000
96,600,000
52,866,000
4,806,000
48,060,000
116,424,000
10,584,000
105,840,000
26,928,000
2,448,000
24,480,000
106,260,000
9,660,000
96,600,000
118,800,000
10,800,000
108,000,000
29,172,000
2,652,000
26,520,000
95,040,000
8,640,000
86,400,000

103,950,000
9,450,000
94,500,000
89,100,000
8,100,000
81,000,000
22,440,000
2,040,000
20,400,000
67,834,800
6,166,800
61,668,000
22,440,000
2,040,000
20,400,000
117,981,600
10,725,600
107,256,000
113,190,000
10,290,000
102,900,000
54,885,600
4,989,600
49,896,000
31,416,000
2,856,000
28,560,000
15.603.990.600 14.943.792.600
660198.000

Giám đốc

You might also like