Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢNG MÃ G-CODE

Bảng mã G-Code chuẩn.

G00: Lệnh dịch chuyển nhanh không cắt vật liệu phôi
(Positioning/RapidTraverse).
G01: Nội suy theo đường thẳng/chuyển động cắt theo đường thẳng (Linear
Interpolation/Feed).
G02: Nội suy theo đường tròn (chuyển động cắt cong, tròn) theo chiều kim đồng
hồ (Cicular Interpolation Clockwise).
G03: Nội suy theo đường tròn ngược chiều kim đồng hồ (Cirular Interpolation
Counter Clockwise).
G04: Dừng chuyển động cắt với thời gian nhất định (Dwell).
G20: Dữ liệu đầu vào tính theo hệ Anh (inches), Inch Data Input.
G21: Dữ liệu đầu vào tính theo hệ Mét (mm), Metric Data Input.
G27: Kiểm tra thực hiện trở về điểm gốc (Reference Point ReturmCheck).
G28: Trở về điểm gốc (Reference Point Return).
G29: Xuất phát từ điểm gốc (Return From Reference Point).
G30: Về điểm gốc thứ hai (Return to 2ndReference Point).
G31: Lệnh nhảy (Skip Function).
G40: Huỷ bỏ hiệu chỉnh lưỡi cắt (Tool Nose Radius Compensation Cancel).
G41: Hiệu chỉnh lưỡi cắt về phía trái quỹ đạo dao (Tool Nose
RadiusCompensation Left).
G42: Hiệu chỉnh lưỡi cắt về phía phải quỹ đạo dao (Tool Nose
RadiusCompensation Right).
G65: Gọi chu trình Macro (Macro Call).
G66: Gọi chu trình chuẩn (Macro Modal Call).
G67: Huỷ bỏ lệnh dùng chu trình chuẩn (Macro Modal Call Cancel).
Các lệnh dùng riêng cho máy tiện
G10: Cài đặt giá trị được xác định theo chương trình (offset value setting by
program).
G22: Phát lệnh kiểm tra ổ tích dao (Stored Stroke Check On).
G24: Ngừng lệng kiểm tra ổ tích dao (Stored Stroke Check Off).
G31: Lệnh nhảy (Skip function).
G32: Cắt ren (Thread Cutting).
G34: Cắt ren có bước thay đổi (Variable Lead Thread Cutting).
G36: Tự động hiểu chỉnh dao theo phương X (Automatic ToolCampensation X).
G37: Tự động hiểu chỉnh dao theo phương Z (Automatic ToolCampensation Z).
G50: Thay đổi hệ toạ độ làm việc/Đặt tốc độ trục chính lớn nhất (Work Co-
ordinate system change/Max.Spindle Speed Setting).
G70: Chu trình tiện tinh (Finishing Cycle).
G71: Tiện bóc vỏ/Tiện thô ngoài (Stock Removal in Turning).
G72: Tiện mặt đầu (Stock Removal in Facing).
G73: Pattem Repeating.
G74: Khoan, khoét lỗ theo trục Z (Peck Drilling in Zaxis).
G75: Tiện rãnh theo trục X/tiện rãnh mặt đầu (Grooving in X Axis)
G76: Chu trình cắt ren (Thread Cutting Cycle).
G90: Chu trình cắt A/Tiện mặt ngoài (Cutting Cycle A).
G92: Chu trình cắt ren (Thread Cutting Cycle).
G94: Chu trình cắt B/Tiện mặt đầu (Cutting Cycle B)
G96: Lệnh điều chỉnh tốc độ cắt bề mặt bằng hằng số (Constant SurfaceSpeed
Control).
G97: Huỷ bỏ lệnh (Constant Surface Speed Control Cancel).
G98: Tốc độ tiến dao mm/phút (Feed per Minute).
G99: Tốc độ tiến dao mm/vòng (Feed per Rotation).
- Các lệnh phụ trợ.
a) Các lệnh dùng chung cho máy tiện CNC – DENFORD.
M00: Dừng chương trình (Program Stop).
M01: Dừng tuỳ chọn (Optional Stop).
M02: Đặt lại chương trình (Program Reset).
M03: Trục chính quay theo chiều thuận/tiến (Spindle Forward).
M05: Dừng trục chính (Spindle Stop).
M06: Thay dao tự động (Auto Tool Change).
M07: Mở chất làm mát B (Coolant B ON).
M08: Mở chất làm mát A (Coolant A ON).
M09: Đóng chất làm mát (Coolant OFF).
M10: Mở kẹp phôi (ở máy tiện: CHUCK OPEN 1, ở máy phay: WORK CLAMP
OPEN).
M11: Đóng kẹp phôi (ở máy tiện: CHUCK CLOSE, ở máy phay: WORK CLAMP
CLOSE).
M13: Quay trục chính theo chiều thuận/tiến và mở chất làm mát (SpindleForword
and Coolant ON).
M14: Quay trục chính theo chiều ngược/lùi và mở chất làm mát (SpindleReverse
and Coolant ON).
M15: Nạp chương trình OMINPO (hàm đặc biệt) (Program Input using OMINPO
(Special Function)).
M19: Định hướng trục chính (Spindle Orientate).
M20: Chọn chế độ điều khiển tập trung trực tiếp DNC (Select ODNCOMode).
M30: Kết thúc chương trình (Đặt lại/tái hiện chương trình) (Program Resetand
Rewind).
M31: Increment Parts Counter.
M38: Mở cửa máy (Door OPEN).
M39: Đóng cửa (Door CLOSE).
M48: Lock % Feed and % Speed at 100%.
M49: Huỷ bỏ lệnh M48, ngầm định (Cancel M48 (Default)).
M62: Chức năng phụ 1 mở/hoạt động (AUX.1 ON).
M63: Chức năng phụ 2 mở/hoạt động (AUX.2 ON).
M64: Chức năng phụ 1 đóng/dừng (AUX.1 OFF).
M65: Chức năng phụ 2 đóng/dừng (AUX.2 OFF).
M66 hoặc M67: chờ nạp vào 1 (Wait for Input 1),
Máy tiện: M66; máy phay: M66và M67 hoặc M67: Chờ nạp vào 2 (Wait for Input
2), Máy tiện: M67; máy phay: M67.
M70: Thực hiện phép đối xứng gương theo trục X (Mirror in X ON).
M76: Chờ nạp 1 suy giảm (Wait for Input 1 to go low).
M77: Chờ nạp 2 suy giảm (Wait for Input 2 to go low).
M80: Ngừng phép đối xứng gương theo trục X (Mirror in X OFF).
M98: Gọi chương trình thứ cấp/Gọi chương trình con (Sub program Call).
M99: Kết thúc chương trình thứ cấp/Kết thúc chương trình con (Sub program
End).

You might also like