Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 26

ĐẠI HỌC UEH

TRƯỜNG KINH DOANH

DỰ ÁN KẾT THÚC HỌC PHẦN


Môn: THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

GVHD: NSND.GS.TS Võ Thanh Thu


Lớp 23C5COM50302201

TP.HCM, ngày 18 tháng 11 năm 2023


BẢNG ĐÁNH GIÁ THÀNH VIÊN NHÓM

Thành viên Phân công % Hoàn thành

Trịnh Thị Mỹ Duyên


87222020104 Chương 1, Chương 4 và lời mở đầu 100%
Duyentrinh.87222020104@st.ueh.edu.vn
Lê Thị Thúy Kiều
87222020107 Chương 2, Chương 4 và kết luận 100%
Kieule.87222020107@st.ueh.edu.vn
Nguyễn Ngọc Trân
87222020092
Chương 3, Chương 4 và tổng hợp bài 100%
Trannguyen.87222020092@st.ueh.edu.v
n
LỜI MỞ ĐẦU

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và mối quan hệ thương mại ngày càng mở rộng, việc
nghiên cứu và phân tích tính cấp thiết cũng như phạm vi nghiên cứu cụ thể của sản phẩm
giày dép trong thị trường Nhật Bản và Trung Quốc, hai quốc gia có mối quan hệ FTA
(Hiệp định Thương mại Tự do), với Việt Nam đem lại những thông tin quan trọng và định
hướng chiến lược cho các doanh nghiệp và nhà sản xuất trong lĩnh vực này.

Tính cấp thiết của nghiên cứu này nằm ở việc nhận thức về sự tăng trưởng và tiềm năng
của thị trường giày dép trong cả Nhật Bản và Trung Quốc. Cả hai quốc gia này đều có
dân số đông đúc và đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể về thu nhập và mức sống. Điều
này dẫn đến sự tăng cường nhu cầu tiêu dùng và xu hướng mua sắm, bao gồm cả nhu
cầu về giày dép. Với hàng tỷ người dân và sự phát triển của lớp trung lưu, thị trường
giày dép trong cả Nhật Bản và Trung Quốc đã trở thành một mảnh đất hứa hẹn cho các
nhà kinh doanh trong ngành này.

Bên cạnh đó, mối quan hệ FTA giữa Việt Nam với cả Nhật Bản và Trung Quốc đã tạo ra
một môi trường thương mại thuận lợi, mở rộng khả năng xuất khẩu và nhập khẩu sản
phẩm giày dép. Sự giảm thuế và các quy định thương mại tự do đã tạo ra cơ hội mới cho
các doanh nghiệp Việt Nam trong việc tiếp cận và thâm nhập vào thị trường giày dép của
Nhật Bản và Trung Quốc. Do đó, nghiên cứu về tính cấp thiết và phạm vi của sản phẩm
giày dép trong hai thị trường này sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam định hướng và
phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Phạm vi nghiên cứu cụ thể của dự án sẽ tập trung vào việc phân tích thực trạng xuất
khẩu của sản phẩm giày dép từ Việt Nam vào thị trường Nhật Bản và Trung Quốc.
Nghiên cứu sẽ xem xét thành công và hạn chế của xuất khẩu giày dép, bao gồm các yếu
tố như xu hướng tiêu dùng, sở thích người tiêu dùng, cạnh tranh từ các nhà sản xuất địa
phương, và các yêu cầu chất lượng và quy định liên quan đến thương mại quốc tế trong
hai thị trường này.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng sẽ phân tích các yêu cầu và quy định liên quan đến thương
mại quốc tế mà doanh nghiệp Việt Nam cần nắm rõ để gia tăng hiệu quả xuất khẩu. Điều
này bao gồm việc tìm hiểu về quy trình xuất khẩu, các chứng chỉ và tiêu chuẩn chất
lượng, quy định về bảo vệ thương mại và các yêu cầu xuất khẩu đặc biệt từ Nhật Bản và
Trung Quốc. Nhật Bản và Trung Quốc đều có văn hóa, thị trường và quy định pháp lý
riêng biệt liên quan đến ngành công nghiệp giày dép. Hiểu rõ những yêu cầu và quy định
này sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam thích nghi và tuân thủ một cách hiệu quả, từ đó
nâng cao khả năng cạnh tranh và tăng cường xuất khẩu sản phẩm giày dép.

Thông qua việc phân tích thực trạng xuất khẩu và yêu cầu gắn với thương mại quốc tế
trong thị trường Nhật Bản và Trung Quốc, nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin quan
trọng và những gợi ý cụ thể cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc phát triển và mở
rộng xuất khẩu sản phẩm giày dép vào hai thị trường này.
Bằng cách nắm vững thực trạng xuất khẩu, các doanh nghiệp có thể tìm ra các cơ hội
mới và xác định những hạn chế cần được khắc phục. Đồng thời, hiểu rõ các yêu cầu và
quy định thương mại quốc tế sẽ giúp đảm bảo rằng sản phẩm giày dép của Việt Nam đáp
ứng được tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của thị trường xuất khẩu, từ đó tạo ra lợi thế
cạnh tranh và đảm bảo sự thành công trong việc tiếp cận thị trường Nhật Bản và Trung
Quốc.

Qua việc nghiên cứu và phân tích sâu sắc về thực trạng xuất khẩu và yêu cầu thương mại
quốc tế của sản phẩm giày dép vào thị trường Nhật Bản và Trung Quốc, hy vọng rằng dự
án này sẽ đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả xuất khẩu của doanh nghiệp Việt Nam và
đưa ngành công nghiệp giày dép nước ta thâm nhập sâu hơn vào hai thị trường đầy tiềm
năng này.
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ GIÀY DÉP XUẤT KHẨU VÀO
NHẬT BẢN VÀ TRUNG QUỐC

1.1 Giới thiệu chung:

Cả Nhật Bản và Trung Quốc đều có dân số đông đúc và đang trở thành những thị trường
tiêu thụ lớn. Sự gia tăng thu nhập và thay đổi trong lối sống của người dân đã tạo ra nhu
cầu tiêu dùng tăng về giày dép. Điều này tạo ra tiềm năng lớn cho các doanh nghiệp Việt
Nam để mở rộng xuất khẩu và tăng cường hiệu quả kinh doanh. Ngoài ra, cả hai quốc gia
này đều có mối quan hệ FTA với Việt Nam, nghĩa là có các hiệp định thương mại tự do
giữa các quốc gia. Điều này giúp giảm giá trị thuế và tạo điều kiện thuận lợi cho xuất
nhập khẩu sản phẩm giày dép. Sự tồn tại của FTA là một lợi thế cho các doanh nghiệp
Việt Nam khi tiếp cận thị trường Nhật Bản và Trung Quốc, từ đó tạo ra cơ hội và tăng
cường cạnh tranh.

Kim ngạch XK giày, dép các loại 6 tháng đầu năm

(ĐVT: Tỷ USD)

Hình 1. Kim ngạch xuất khẩu giày dép trong 6 tháng đầu năm

Hiện nay, giày dép là một trong những ngành thế mạnh của Việt Nam, không chỉ là một
trong những ngành kinh tế thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn trong những năm
qua, sản phẩm giày dép Việt Nam còn là một mặt hàng xuất khẩu chủ lực. Hàng loạt
thương hiệu giày dép nổi tiếng thế giới như Nike, Adidas, Reebok, Puma… đều đã được
gia công và sản xuất ở Việt Nam với số lượng lớn.

Việt Nam đã trở thành một trong những người sản xuất và xuất khẩu giày dép hàng đầu
trên thế giới. Ngành công nghiệp giày dép của Việt Nam đã đạt được nhiều thành công và
được đánh giá cao về chất lượng và giá cả cạnh tranh. Việt Nam có lợi thế về nguồn nhân
lực giá rẻ, cơ sở hạ tầng sản xuất hiện đại và khả năng đáp ứng nhu cầu của thị trường
quốc tế.

Theo thống kê của Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu giày dép của Việt Nam trong
quý 3 năm 2021 đạt 2,925 tỷ USD, giảm 47,7% so với quý 2 năm 2021 và giảm 26,9%
cùng kỳ năm 2020.

Tuy nhiên, trong những tháng đầu năm nay, xuất khẩu giày dép vẫn tăng nên trong 9
tháng đầu năm 2021, tổng kim ngạch xuất khẩu mặt hàng này đạt 13,31 tỷ USD, so với
cùng kỳ và tăng 9,7%. Năm trước. Con số này thấp hơn mức tăng 12,8% trong 9 tháng
đầu năm 2020-2019 (trước Covid-19).

Đối với thị trường EU, EVFTA có hiệu lực từ ngày 1/8/2020 được coi là động lực lớn
nhất cho sự tăng trưởng gần đây của ngành giày dép. Giày dép được đưa vào danh mục
mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam và là mặt hàng có chuyển biến tích cực về mặt xuất
khẩu.

Sau khi hiệp định EVFTA chính thức có hiệu lực, xuất khẩu giày dép các loại của Việt
Nam sang thị trường EU dần hồi phục. Hiện nay, giày Việt Nam có lợi thế hơn các nước
cạnh tranh như Trung Quốc, Myanmar, Nhật Bản, Campuchia...

Ngoài những lợi thế truyền thống như nguồn lao động sẵn có, môi trường chính trị, tham
gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, việc kiểm soát dịch bệnh
phù hợp dự kiến sẽ mang lại lợi ích to lớn cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc giành
được các đơn đặt hàng từ các nước khác trên thế giới.

Giày dép của Việt Nam có thị trường rộng lớn, đã hiện diện ở 44 thị trường chủ yếu,
trong đó, năm 2021, có hơn 20 thị trường đạt giá trị xuất khẩu trên 100 triệu USD, như
Mỹ, Trung Quốc, Bỉ, Đức, Nhật Bản, Hà Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc... Hai tháng đầu năm
2022, kim ngạch xuất khẩu giày dép sang 36/44 thị trường tăng so với cùng kỳ năm 2021,
trong đó, Mỹ, Bỉ, Đức... là những thị trường có mức tăng khá.

1.1.1 Thị trường Nhật Bản:

Nhật Bản là một trong những thị trường nhập khẩu giày dép lớn thứ sáu thế giới, với
doanh thu nhập khẩu hàng năm khoảng 5 tỷ USD. Trong 7 tháng đầu năm 2022, doanh số
xuất khẩu giày dép các loại của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản đạt 603,44 triệu
USD, tăng 5,67% so với cùng kỳ năm 2021 và tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam
chiếm 4,49% doanh thu.

Biểu đồ: “Kim ngạch xuất khẩu mặt hàng giày dép sang Nhật Bản giai đoạn 2010-2021
và 7T/2022 (ĐVT: Tỷ USD)”
Nguồn: Tính toán từ“số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan”

Bảng 1: Kim ngạch và“tốc độ tăng trưởng xuất khẩu giày dép các loại của Việt Nam sang
Nhật Bản giai đoạn 2010-2021 và 7T/2022”
Nguồn: Tổng hợp từ số“liệu thống kê sơ bộ của Tổng cục Hải quan”

Theo thống kê của Tổng cục Hải quan, 7 tháng đầu năm 2022, tổng kim ngạch xuất khẩu
hàng hóa của Việt Nam sang Nhật Bản đạt 13,44 tỷ USD, tăng 13,39% so với cùng kỳ
năm 2021.

Trong đó“kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam giày dép các loại tại thị trường Nhật Bản 7
tháng đầu năm 2022 đạt 603,44 triệu USD, tăng 5,67% so với cùng kỳ năm 2021, chiếm
4,49% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam; Xuất khẩu túi xách, ví, vali, mũ, ô trong
7 tháng đầu năm 2022 đạt 199,76 triệu USD, tăng 16,73% so với cùng kỳ năm 2021,
tương đương 1,49%.”
Trong 7 tháng đầu năm 2022,“giày thể thao là mặt hàng xuất khẩu nhiều nhất sang thị
trường Nhật Bản với kim ngạch 169,98 triệu USD, giảm 4,72% so với cùng kỳ năm
2021, chiếm 28,46% tổng kim ngạch xuất khẩu giày dép (thấp hơn tỷ trọng 31,86% của 7
tháng đầu năm 2021).”
Giày da hoặc da tổng hợp là sản phẩm thứ 2 có kim ngạch xuất khẩu cao nhất, đạt kim
ngạch 147,25 triệu USD, tăng 31,45% so với cùng kỳ năm 2021, chiếm 24,66% (cao hơn
tỷ trọng 20,01% của năm 2021).

Bảng 3:“Chủng loại sản phẩm giày dép xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản trong 7 tháng
năm 2022”

Nguồn: Tính toán“từ số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan”

1.1.2 Thị trường Trung Quốc:


Ngành giày dép xuất khẩu của Việt Nam đang có sự phát triển mạnh mẽ và Trung Quốc
là một trong những thị trường đáng chú ý mà Việt Nam xuất khẩu giày dép đến.

Trung Quốc là một trong những quốc gia có dân số đông nhất và có nền kinh tế lớn, tạo
ra nhu cầu tiêu dùng lớn về giày dép.

Việt Nam đã xây dựng được danh tiếng về chất lượng và giá cả cạnh tranh trong lĩnh vực
sản xuất giày dép. Các doanh nghiệp sản xuất giày dép ở Việt Nam đã đầu tư vào công
nghệ, quy trình sản xuất hiện đại và có khả năng đáp ứng nhu cầu lớn từ thị trường quốc
tế.

Việt Nam và Trung Quốc có lợi thế về địa lý gần nhau và việc xuất khẩu giày dép từ Việt
Nam sang Trung Quốc có thể được thực hiện thông qua các kênh thương mại như đại lý,
nhà phân phối và các sàn giao dịch thương mại điện tử.

Dù vậy, theo số liệu thống kê từ Tổng cục Hải quan, trong 7 tháng đầu năm 2022, giá trị
xuất khẩu đôi giày và dép từ Việt Nam sang thị trường Trung Quốc đã đạt 932,64 triệu
USD, giảm đi 15,89% so với cùng kỳ năm 2021.
Biểu đồ:“Kim ngạch xuất khẩu mặt hàng giày dép sang Trung Quốc giai đoạn 2010-2021
và 7T/2022”
(ĐVT: Tỷ USD)
Bảng:“Kim ngạch và tốc độ tăng trưởng XK ngày dép các loại của Việt Nam sang Trung
Quốc giai đoạn 2010-2021 và 7T/2022”
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan

1.2 Điều kiện để xuất khẩu giày dép vào thị trường Nhật Bản và Trung Quốc

Để xuất khẩu giày dép vào thị trường Nhật Bản và Trung Quốc, có một số yêu cầu và
điều kiện cần được tuân thủ dưới đây:

Nguyên vật liệu:

Đảm bảo rằng nguyên vật liệu sử dụng để sản xuất giày dép đáp ứng các quy định và tiêu
chuẩn an toàn, chất lượng của thị trường đích. Cần kiểm tra xem liệu nguyên vật liệu này
có phù hợp với quy định về chất lượng, an toàn và môi trường của Nhật Bản và Trung
Quốc hay không.

Chất lượng sản phẩm:

Sản phẩm giày dép cần đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của thị
trường đích. Điều này bao gồm các yêu cầu về kích thước, độ bền, chất liệu và các yếu tố
khác liên quan đến chất lượng sản phẩm.

Thủ tục xuất khẩu:

Để xuất khẩu giày dép, bạn cần tuân thủ các quy trình và thủ tục xuất khẩu của nước xuất
khẩu (Việt Nam) và nước nhập khẩu (Nhật Bản và Trung Quốc). Điều này bao gồm việc
đăng ký kinh doanh, lập hồ sơ xuất khẩu, xử lý thông quan và các thủ tục liên quan khác.
Cần tham khảo các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan để biết chi tiết về các quy
định và quy trình cụ thể.
Vận chuyển:

Đảm bảo rằng quá trình vận chuyển giày dép từ Việt Nam đến Nhật Bản và Trung Quốc
được thực hiện một cách an toàn và kịp thời. Chọn phương tiện vận chuyển phù hợp và
có độ tin cậy để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận
chuyển.

Chứng chỉ và kiểm định:

Các chứng chỉ và kiểm định có thể yêu cầu để chứng minh rằng sản phẩm giày dép đáp
ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn của thị trường đích. Ví dụ, có thể yêu cầu
chứng chỉ về chất lượng vật liệu, chứng chỉ tiêu chuẩn kỹ thuật, chứng chỉ về an toàn sản
phẩm, vv. Cần tìm hiểu về các yêu cầu cụ thể và các cơ quan chứng nhận, tổ chức kiểm
định tại Nhật Bản và Trung Quốc để tuân thủ.

CHƯƠNG 2: ĐẶC ĐIỂM CỦA THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN VÀ TRUNG QUỐC

2.1 ĐẶC ĐIỂM CỦA THỊ TRƯỜNG TRUNG QUỐC


2.1.1 Quy mô thị trường
Thị trường giày dép Trung Quốc là một trong những thị trường lớn nhất thế giới. Với dân số
hơn 1,4 tỷ người và mức tăng trưởng kinh tế ổn định, Trung Quốc có nhu cầu tiêu thụ giày
dép ngày càng gia tăng. Sản phẩm giày dép Việt Nam có tiềm năng tăng trưởng lớn tại thị
trường này. Các nhãn hiệu giày dép Việt Nam đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm và niềm
tin của người tiêu dùng Trung Quốc. Với chất lượng sản phẩm tốt, thiết kế đa dạng và giá cả
cạnh tranh, giày dép Việt Nam có thể cung cấp một sự lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng
Trung Quốc.
2.1.2 Tiềm năng tăng trưởng
Tiềm năng tăng trưởng: Sản phẩm giày dép Việt Nam có tiềm năng tăng trưởng lớn tại thị
trường Trung Quốc. Các nhãn hiệu giày dép Việt Nam đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm
và niềm tin của người tiêu dùng Trung Quốc. Với chất lượng sản phẩm tốt, thiết kế đa dạng
và giá cả cạnh tranh, giày dép Việt Nam có thể cung cấp một sự lựa chọn hấp dẫn cho người
tiêu dùng Trung Quốc.
2.1.3 Cơ cấu nhập khẩu
Trung Quốc là một trong những thị trường nhập khẩu giày dép lớn nhất cho Việt Nam. Sản
phẩm giày dép Việt Nam được xuất khẩu trực tiếp hoặc thông qua các công ty trung gian đến
Trung Quốc. Các công ty thương mại và nhà phân phối Trung Quốc thường tìm kiếm những
nhà cung cấp có chất lượng sản phẩm đáng tin cậy và giá cả cạnh tranh. Điều này tạo cơ hội
cho các doanh nghiệp giày dép Việt Nam để mở rộng mạng lưới xuất khẩu và tăng cường
hiện diện tại thị trường Trung Quốc.
2.1.4 Tập quán kinh doanh
Các doanh nghiệp giày dép Việt Nam đã xây dựng được uy tín về chất lượng và thiết kế sản
phẩm. Một số công ty đã đầu tư vào nâng cao công nghệ sản xuất và quản lý chất lượng để
đáp ứng yêu cầu của thị trường Trung Quốc. Các công ty này thường tìm cách thúc đẩy
thương hiệu củagiày dép Việt Nam thông qua việc tham gia triển lãm thương mại, quảng cáo
trực tuyến và hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Tập quán kinh doanh chuyên nghiệp và
khả năng thích nghi của các công ty giày dép Việt Nam đã giúp họ xây dựng được mối quan
hệ đáng tin cậy với các đối tác Trung Quốc và mở rộng thị trường cũng như tăng doanh số
bán hàng.
2.1.5 Đặc điểm tiêu dùng của giày dép của Việt Nam
Người tiêu dùng Trung Quốc có xu hướng quan tâm đến chất lượng, thiết kế và thương hiệu
khi mua giày dép. Họ có xu hướng tìm kiếm những sản phẩm độc đáo và phù hợp với phong
cách cá nhân. Sản phẩm giày dép Việt Nam có thể đáp ứng được nhu cầu này với sự kết hợp
giữa chất lượng cao, thiết kế đa dạng và giá cả hợp lý. Đặc biệt, giày dép thể thao và giày
dép da handmade của Việt Nam đã nhận được sự đánh giá cao từ người tiêu dùng Trung
Quốc.
Người tiêu dùng Trung Quốc có xu hướng quan tâm đến chất lượng, thiết kế và thương hiệu
khi mua giày dép. Họ có xu hướng tìm kiếm những sản phẩm độc đáo và phù hợp với phong
cách cá nhân. Sản phẩm giày dép Việt Nam có thể đáp ứng được nhu cầu này với sự kết hợp
giữa chất lượng cao, thiết kế đa dạng và giá cả hợp lý. Đặc biệt, giày dép thể thao và giày
dép da handmade của Việt Nam đã nhận được sự đánh giá cao từ người tiêu dùng Trung
Quốc.
2.2 ĐẶC ĐIỂM CỦA THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN
2.2.1 Quy mô thị trường
Thị trường Nhật Bản là một trong những thị trường tiêu dùng lớn và phát triển nhất thế giới.
Với dân số hơn 126 triệu người và thu nhập trung bình cao, người Nhật có xu hướng tiêu
dùng cao cấp và chất lượng. Ngành công nghiệp giày dép của Nhật Bản đã phát triển mạnh
mẽ, nhưng vẫn có nhu cầu nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu đa dạng
của người tiêu dùng.
2.2.3 Tiềm năng tăng trưởng
Có tiềm năng tăng trưởng đáng kể cho sản phẩm giày dép Việt Nam tại thị trường Nhật Bản.
Sản phẩm giày dép Việt Nam được đánh giá cao về chất lượng và giá cả cạnh tranh. Sự phát
triển của ngành công nghiệp sản xuất giày dép tại Việt Nam đã tạo ra một nguồn cung ổn
định và đa dạng cho thị trường Nhật Bản. Ngoài ra, việc ký kết các hiệp định thương mại tự
do như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) cũng tạo
điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu giày dép từ Việt Nam vào Nhật Bản.
2.2.4 Cơ cấu nhập khẩu
Nhật Bản là một quốc gia nhập khẩu giày dép lớn, khiến cho cơ cấu nhập khẩu của họ đa
dạng và rộng lớn. Nhập khẩu giày dép từ các nước khác đáp ứng nhu cầu đa dạng về kiểu
dáng, chất liệu và giá cả của người tiêu dùng Nhật Bản. Việt Nam đã trở thành một trong
những nhà cung cấp giày dép hàng đầu cho Nhật Bản, nhờ vào chất lượng sản phẩm và giá
cả cạnh tranh.
2.2.5 Tập quán kinh doanh
Thị trường kinh doanh ở Nhật Bản đòi hỏi sự chú trọng đến chất lượng và đáng tin cậy. Do
đó, các doanh nghiệp Việt Nam muốn thâm nhập thị trường này cần đảm bảo chất lượng sản
phẩm, tuân thủ các quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật của Nhật Bản. Hơn nữa, tạo mối quan
hệ kinh doanh lâu dài, đáng tin cậy và tăng cường dịch vụ hậu mãi cũng là yếu tố quan trọng
để thu hút khách hàng Nhật Bản.
2.2.6 Đặc điểm nhu cầu tiêu dùng
Người tiêu dùng Nhật Bản có xu hướng lựa chọn sản phẩm giày dép chất lượng cao, thoải
mái và thời trang. Họ quan tâm đến các yếu tố như chất liệu, thiết kế, độ bền và khả năng
phù hợp với các hoạt động hàng ngày.

CHƯƠNG 3: BẢNG SO SÁNH VÀ PHÂN TÍCH CÁC QUY ĐỊNH PHÁP LÝ


GẮN VỚI THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GIỮA TRUNG QUỐC VÀ NHẬT BẢN ĐỐI
VỚI SẢN PHẨM GIÀY SNEAKER

a. Bảng so sánh các quy định pháp lý gắn với thương mại quốc tế đối với mặt hàng
giày Sneaker thuộc chương 64, nhóm 6404, phân nhóm 640411 (Giày, dép thể
thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giầy luyện tập và các loại tương tự)
VJEPA ACFTA
Quy tắc xuất xứ - Hàng hoá đáp ứng tiêu chí xuất xứ chung:
+ Hàm lượng giá trị khu vực (RVC): tối thiểu 40%, hoặc
+ Chuyển đổi mã HS (CTC): chuyển đổi ở cấp 4 số (CTH – nguyên
vật liệu không có xuất xứ phải thuộc nhóm HS khác với nhóm HS
của thành phẩm.
- Hàng hoá có quy tắc xuất xứ cụ thể: một số hàng hoá
không được áp dụng tiêu chí xuất xứ chung mà quy tắc
xuất xứ cụ thể áp dụng cho hàng hoá được quy định trong
danh mục Quy tắc xuất xứ cụ thể mặt hàng.

Giấy chứng nhận xuất xứ VJEPA Giấy chứng nhận xuất xứ ACFTA
là C/O mẫu VJ. là C/O mẫu E.
Mức thuế quan xuất khẩu Nhật Bản cam kết xóa bỏ thuế Trung Quốc cam kết lộ trình cắt
quan cho 96,45% tổng số các giảm như sau:
dòng thuế trong Biểu thuế cho
hàng hóa Việt Nam vào cuối lộ • Xóa bỏ thuế quan đối với 95%
trình (năm 2026), trong đó có số dòng thuế từ năm 2011
ngành da giày:
Số dòng thuế còn lại phần lớn
• Đối với hàng công nghiệp: Xóa cam kết cắt giảm về 5% đến
bỏ thuế quan ngay đối với 95% 50% từ năm 2018;
số dòng thuế sản phẩm công
nghiệp, sau 10 năm là 97% số • Một số mặt hàng còn duy trì
dòng thuế; khoảng 57 dòng thuế suất cao, không cam kết
thuế sản phẩm công nghiệp vẫn cắt giảm (ngũ cốc và các sản
áp dụng hạn ngạch nhập khẩu phẩm từ ngũ cốc; cà phê, chè,
(chủ yếu trong dệt may, da, da gia vị; xăng dầu; phân bón các
thuộc); 58 dòng thuế không cam loại; nhựa nguyên liệu; vải may
kết cắt giảm (quần áo da, giầy mặc; nguyên liệu dệt may, da
da). giày; động cơ, máy móc thiết bị;
ô tô, động cơ, bộ phận phụ tùng
của ô tô; đồ nội thất...)
Bảo hộ sở hữu trí tuệ Cả hai đều yêu cầu các quốc gia thành viên thực hiện các quy định
và tiêu chuẩn quốc tế về sở hữu trí tuệ, bao gồm cả việc tham gia
vào các hiệp ước quốc tế như Công ước Paris về Bảo hộ Sở hữu Trí
tuệ và Hiệp ước Bern về Bảo hộ Tác phẩm Văn học và Nghệ thuật.
Quy định phòng vệ thương mại VJEPA - Nhật Bản - Việt Nam ACFTA – ASEAN - Trung Quốc
Rào cản kỹ thuật (TBT) Cả hai đều dựa trên các nguyên tắc chung của WTO

Nhật Bản có hệ thống tiêu Trung Quốc có một hệ thống


chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ
riêng, được quản lý bởi các cơ thuật riêng, được quản lý bởi
quan chức năng như Bộ Kinh tế, các cơ quan chức năng như Tiêu
Thương mại và Công nghiệp chuẩn Hàng hải Trung Quốc
(Ministry of Economy, Trade (China Classification Society -
and Industry - METI), Tổng cục CCS), Tổng cục Tiêu chuẩn Chất
Tiêu chuẩn (Japanese Industrial lượng Trung Quốc
Standards - JIS), và cơ quan (Standardization Administration
kiểm tra và chứng nhận khác. of China - SAC), và cơ quan kiểm
tra và chứng nhận khác.

Một số tiêu chuẩn quan trọng Một số tiêu chuẩn quan trọng
có thể áp dụng cho giày sneaker có thể áp dụng cho giày sneaker
tại Nhật Bản bao gồm: tại Trung Quốc bao gồm:
JIS S 5011 (tiêu chuẩn về giày GB 25036-2019 (tiêu chuẩn về
dép), JIS S 8015 (tiêu chuẩn về giày dép), GB/T 15107-2013
chống trơn trượt), JIS S 8072 (tiêu chuẩn về chống trơn
(tiêu chuẩn về khả năng chống trượt), GB/T 28011-2011 (tiêu
nước và thoát hơi), JIS S 4001 chuẩn về khả năng chống nước
(tiêu chuẩn về cấu trúc và kích và thoát hơi), GB/T 20991-2007
thước), và JIS S 2020 (tiêu chuẩn (tiêu chuẩn về cấu trúc và kích
về khả năng chống tĩnh điện). thước), và GB/T 22756-2008
(tiêu chuẩn về khả năng chống
tĩnh điện).

b. Những quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật (TBT) của Trung Quốc và Nhật Bản đối
với mặt hàng giày Sneaker
VJEPA ACFTA
- JIS S 8015-1988: Đây là tiêu chuẩn - GB 25036-2019: Đây là tiêu chuẩn
của Hiệp hội Tiêu chuẩn Quốc gia quốc gia của Trung Quốc về giày
Nhật Bản (Japanese Industrial dép. Nó quy định các yêu cầu về
Standards - JIS) để định nghĩa và chất liệu, thiết kế, đặc tính kỹ thuật
phân loại các loại giày. Nó bao và phương pháp kiểm tra cho giày
gồm các yêu cầu về chất liệu, thiết dép nói chung, bao gồm cả giày
kế và đặc tính kỹ thuật của giày. sneaker.
- JIS L 1907: Tiêu chuẩn này quy - GB/T 15107-2013: Tiêu chuẩn này
định về các phương pháp thử quy định về các phương pháp kiểm
nghiệm và yêu cầu kỹ thuật liên tra và yêu cầu kỹ thuật liên quan
quan đến chống thấm nước và khả đến khả năng chống trơn trượt của
năng thoát hơi của giày. đế giày.
- JIS L 1912: Tiêu chuẩn này xác - GB/T 28011-2011: Tiêu chuẩn này
định các phương pháp thử nghiệm xác định phương pháp kiểm tra và
và yêu cầu kỹ thuật liên quan đến yêu cầu kỹ thuật liên quan đến khả
khả năng chống trượt của đế giày. năng chống xâm nước và khả năng
- JIS L 1914: Tiêu chuẩn này quy thoát hơi của giày.
định về các phương pháp thử - GB/T 20991-2007: Tiêu chuẩn này
nghiệm và yêu cầu kỹ thuật liên quy định về cấu trúc và kích thước
quan đến khả năng chống tĩnh điện cho các loại giày dép, bao gồm cả
của giày. giày sneaker.
- JIS T 8103: Đây là tiêu chuẩn về - GB/T 22756-2008: Tiêu chuẩn này
kích thước và phân loại giày. Nó đề cập đến khả năng chống tĩnh
xác định các yêu cầu về kích thước điện của giày, bao gồm cả giày
tiêu chuẩn cho các loại giày và sneaker.
cách phân loại chúng theo kích
thước.
- Nhãn mác: - Nhãn mác:
Khi bán giầy sử dụng da hỗn hợp ở cổ Đối với các sản phẩm có bề mặt và
giầy, cao su hoặc nhựa hỗn hợp ở đế giày, mặt đế giày bằng các chất liệu có
gắn kết phần cổ giầy và đế giầy bằng keo
dán, cần ghi nhãn bắt buộc theo Luật
thành phần chủ yếu là cao su, plastic,
Nhãn mác chất lượng hàng tạp hóa công da thuộc, da tổng hợp, chất liệu dệt,
nghiệp” của Luật Nhãn mác chất lượng gỗ... đều phải sử dụng các phương
hàng gia dụng. pháp như in, in đúc nhiệt hoặc khâu
Ngoài ra, “Quy tắc cạnh tranh công bằng thêm nhãn mác ghi rõ tên nước sản
liên quan đến ghi nhãn cho giầy thể thao” xuất bằng tiếng Trung Quốc hoặc
đã được ban hành như là một tiêu chuẩn tự tiếng nước ngoài trên phần dễ nhìn
nguyện cho giới kinh doanh mặt hàng này
của sản phẩm.
c. Những quy định phòng vệ TM (CBPG, chống trợ cấp, tự vệ...) mà DN cần nắm rõ
khi xuất khẩu hàng hoá của mình sang hai thị trường Trung Quốc và Nhật Bản
VJEPA ACFTA
Chống bán phá giá (CBPG) Pháp luật CBPG của Nhật Bản và Trung Quốc cơ bản được xây
dựng dựa trên các quy định về chống bán phá giá của WTO

Các thời hạn điều tra Các thời hạn điều tra
- Thời hạn điều tra: 1 năm
- Khởi xướng điều
(gia hạn thêm 6 tháng)
- Biện pháp tạm thời: tra: Trong vòng 60
Không sớm hơn 60 ngày, ngày kể từ ngày
(không kéo dài quá 4 tháng (9 nhận đơn kiện
tháng trong trường hợp thuế
tạm thời thấp hơn biên độ phá
- Kết thúc điều tra:
giá tạm thời hoặc khi nhà xuất Trong vòng 1 năm
khẩu có yêu cầu kéo dài thời kể từ ngày khởi
gian áp dụng thuế tạm thời) xướng điều tra, có
thể gia hạn thêm
không quá 6 tháng
- Trả lời bảng hỏi:
Trong vòng 37 ngày
kể từ ngày gửi bảng
hỏi, gia hạn thêm
không quá 14 ngày
- Biện pháp tạm thời:
Không sớm hơn 60
ngày kể từ ngày
khởi xướng điều tra
và không kéo dài
quá 4 tháng (có thể
gia hạn đến 9 tháng)

Cơ quan có thẩm quyền:


Bộ Thương mại và Uỷ ban
Thuế quan Hội đồng Nhà
nước

Những vấn đề cần lưu ý để Những vấn đề cần lưu ý để


vận dụng:
- Phương pháp áp thuế
vận dụng:
CBPG: quy trình và kết - Lợi ích công cộng
luận, quy định cụ thể và - Biện pháp chống lẩn
điều kiện điều tra theo tránh thuế
mẫu, cũng như các bên - Trả đũa
có liên quan như nhà
- Bán phá giá ở nước
sản xuất, công đoàn, đại
diện người tiêu dùng,…
thứ 3
- Thông tin: thông báo - Khiếu kiện
vụ kiện trên Công báo
và kết luận bằng văn
bản.

Chống trợ cấp (CTC) và Pháp luật về CTC và các biện pháp đối kháng của Nhật
các biện pháp đối kháng Bản và Trung Quốc được xây dựng dựa trên các quy định
về trợ cấp và các biện pháp đối kháng của WTO.

Cơ quan thẩm quyền: Cơ quan thẩm quyền:


Bộ Tài Chính - Bộ Thương mại
Trung quốc
- Uỷ ban Thuế quan
Hội đồng Nhà nước

Các thời hạn điều tra: Các thời hạn điều tra:
1 năm kể từ ngày khởi - Quyết định khởi xướng
xướng điều tra, trong điều tra: 60 ngày từ ngày
trường hợp cần thiết có thể nhận đơn.
gia hạn thêm 6 tháng. - Thời hạn điều tra: 12
tháng kể từ ngày quyết
định khởi xướng điều tra.
Trong trường hợp đặc biệt
có thể gia hạn nhưng không
quá 6 tháng.
- Thời hạn áp dụng
các biện pháp đối kháng
tạm thời: không quá 4
tháng kể từ ngày quyết
định áp dụng các biện pháp
này được thông báo công
khai.
- Thời hạn rà soát: 12
tháng kể từ ngày quyết
định tiến hành rà soát.

Thông tin: sẽ được đăng Thông tin: Bộ Thương mại


Công báo để các bên có thể thông báo bằng văn bản
tiếp cận được. cho các bên
Những điều cần lưu ý để
vận dụng:
- Công đoàn gồm các
thành viên trực tiếp
hoặc không trực tiếp
tham gia vào quá
trình sản xuất ra sản
phẩm tương tự với
sản phẩm nhập khẩu
bị điều tra và tổng
số những thành viên
này chiếm không ít
hơn 25% tổng số lao
động tham gia vào
quá trình sản xuất
trên được xem là
bên liên quan.
- Các tổ chức đại diện
cho người tiêu dùng
chỉ được trình bày
quan điểm của
mình/cung cấp
thông tin lên Bộ tài
chính trong trường
hợp các sản phẩm bị
điều tra là các sản
phẩm được bán lẻ
rộng rãi trên thị
trường.
Biện pháp tự vệ Pháp luật tự vệ của Trung Quốc và Nhật Bản về cơ bản
được xây dựng dựa trên các quy định về tự vệ của WTO
(cụ thể là Hiệp định về Tự vệ của WTO)
Cơ quan có thẩm quyền: Cơ quan có thẩm quyền:
- Bộ trưởng Kinh tế, - Uỷ ban Thuế quan
Thương mại, Công Hội đồng Nhà nước
nghiệp - Bộ Thương Mại
- Bộ trưởng tài chính

Các thời hạn điều tra: Các thời hạn điều tra:
1 năm kể từ ngày khởi Biện pháp tự vệ tạm thời và
xướng điều tra, chỉ được chính thức có hiệu lực kể
gia hạn khi có lý do đặc từ ngày thông báo của Bộ
biệt khác. Thương mại về các biện
pháp này.

Thông tin: Lưu ý để vận dụng:


Thông tin liên quan đến Tính đến lợi ích cộng đồng
cuộc điều tra sẽ được đăng
tải trên tờ Kampo (Công
báo chính thức).

d. Những rào cản TM khác tại thị trường hai thị trường Trung Quốc và Nhật Bản hiện
nay gây ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam
ACFTA VJEPA
Chiến - Giảm nhu cầu xuất khẩu: Các - Cơ hội xuất khẩu tăng: làm
tranh biện pháp bảo vệ thương mại cho một số doanh nghiệp
TM và tăng thuế xuất khẩu giữa Nhật Bản quan ngại về việc
Mỹ- Mỹ và Trung Quốc đã làm phụ thuộc vào nguồn cung từ
Trung giảm nhu cầu tiêu thụ hàng Trung Quốc. Điều này đã tạo
hóa, bao gồm da giày, tại thị ra cơ hội cho các doanh
trường Trung Quốc. Điều này nghiệp da giày Việt Nam để
đã ảnh hưởng tiêu cực đến mở rộng xuất khẩu sang Nhật
hiệu quả xuất khẩu của các Bản, khi các công ty Nhật
doanh nghiệp da giày Việt Bản tìm kiếm nhà cung cấp
Nam, khi họ phải đối mặt với khác để đa dạng hóa chuỗi
một thị trường có nhu cầu cung ứng.
giảm sút. - Tăng cường cạnh tranh: Sự
- Tăng cường cạnh tranh: Chiến gia tăng xuất khẩu da giày từ
tranh thương mại đã tạo ra sự Việt Nam sang Nhật Bản đã
cạnh tranh lớn trong ngành da tạo ra một sự cạnh tranh lớn
giày giữa các quốc gia và khu trong ngành này. Các doanh
vực khác nhau. Trung Quốc, nghiệp da giày Việt Nam phải
là một trong những nhà sản cạnh tranh với các nhà sản
xuất và người tiêu dùng da xuất và nhà cung cấp da giày
giày lớn nhất thế giới, đã tăng khác từ các quốc gia khác như
cường sản xuất và cung ứng Trung Quốc, Hàn Quốc, và
hàng hóa trong nước để giảm Indonesia trên thị trường Nhật
phụ thuộc vào nhập khẩu. Bản.
Điều này đã tạo ra áp lực cạnh - Đòi hỏi chất lượng và tiêu
tranh mạnh mẽ đối với các chuẩn cao hơn: Thị trường
doanh nghiệp da giày Việt Nhật Bản là một thị trường
Nam khi xuất khẩu sang khó tính và yêu cầu chất
Trung Quốc. lượng cao. Để xuất khẩu sang
- Tăng chi phí sản xuất: Các Nhật Bản, các doanh nghiệp
biện pháp bảo vệ thương mại da giày Việt Nam phải tuân
và thuế xuất khẩu đã làm tăng thủ các tiêu chuẩn chất lượng
giá thành và chi phí sản xuất nghiêm ngặt và đáp ứng yêu
cho các doanh nghiệp da giày cầu của thị trường này. Điều
Việt Nam khi xuất khẩu sang này có thể đòi hỏi các nỗ lực
Trung Quốc. Việc áp dụng để cải thiện quy trình sản
các biện pháp phòng vệ xuất, kiểm soát chất lượng và
thương mại như thuế quan và nâng cao năng lực kỹ thuật.
rào cản thị trường đã làm - Ưu đãi thuế quan: Một số hiệp
giảm lợi nhuận và cạnh tranh định thương mại tự do đã
của các doanh nghiệp trong được ký kết giữa Việt Nam và
việc tiếp cận thị trường Trung Nhật Bản, chẳng hạn như
Quốc. Hiệp định Đối tác Kinh tế
- Thay đổi trong chuỗi cung Toàn diện xuyên Thái Bình
ứng: Chiến tranh thương mại Dương (RCEP, VJEPA,
đã tạo ra sự không chắc chắn AJCEP). Nhờ vào các hiệp
trong chuỗi cung ứng và thị định này, các doanh nghiệp da
trường, khiến các doanh giày Việt Nam có thể được
nghiệp da giày Việt Nam phải hưởng ưu đãi thuế quan khi
xem xét lại chiến lược và quy xuất khẩu sản phẩm da giày
trình sản xuất, tìm kiếm sang Nhật Bản, làm giảm chi
nguồn cung và thay đổi đối phí xuất khẩu và tăng tính
tác kinh doanh. Điều này có cạnh tranh.
thể đòi hỏi đầu tư và thời gian
để thích nghi và tìm kiếm
cách tiếp cận thị trường Trung
Quốc trong bối cảnh mới.

Công - Tự động hóa sản xuất: Công nghệ 4.0 đã đóng góp vào việc tăng
nghệ 4.0 cường tự động hóa trong quá trình sản xuất giày. Các hệ thống tự
động hóa như robot và máy móc thông minh đã được áp dụng để tăng
cường hiệu suất và chất lượng sản xuất. Điều này giúp giảm tối đa sự
phụ thuộc vào lao động và đảm bảo sự nhất quán trong quy trình sản
xuất.
- Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI): AI đã được áp dụng rộng rãi trong
ngành sản xuất giày. Công nghệ này có thể được sử dụng để giám sát
và điều chỉnh quá trình sản xuất, nhận biết lỗi và tối ưu hóa quy trình.
AI cũng có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình thiết kế và dự
đoán xu hướng thị trường, từ đó giúp các doanh nghiệp phát triển sản
phẩm phù hợp với yêu cầu của thị trường Nhật Bản.
- Công nghệ số hóa: Công nghệ số hóa đã giúp cải thiện quản lý và
giao tiếp trong chuỗi cung ứng của ngành da giày. Các hệ thống quản
lý kho hàng, theo dõi sản phẩm và quản lý chất lượng có thể được tự
động hóa và tối ưu hóa thông qua việc áp dụng công nghệ số. Điều
này giúp tăng cường sự hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong quá trình
xuất khẩu.
- Kết nối thông tin và thị trường: Công nghệ 4.0 đã tạo ra các kênh kết
nối thông tin và thị trường hiệu quả hơn. Các doanh nghiệp có thể sử
dụng các nền tảng thương mại điện tử và các công nghệ kỹ thuật số
để tiếp cận khách hàng Nhật Bản một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Điều này giúp tăng cường khả năng tiếp cận thị trường và tạo ra cơ
hội xuất khẩu giày sang Nhật Bản.
Suy Giới trẻ trung quốc dần có xu hướng
thoái thắt chặt chi tiêu cho thời trang, dễ
kinh tế hiểu vì tỷ lệ thất nghiệp ở đất nước
tỷ dân này xấp xỉ chạm ngưỡng 20%.
Bên cạnh đó, giới trẻ đang có chiều
hướng xây dựng phong cách theo
“laoqianfeng” – là từ chỉ những
người thượng lưu lâu đời, cái mà
giới trẻ hướng theo là phong cách Lạm phát đã trở thành một vấn đề
chỉnh chu và ăn ý, tự nhiên và tinh gây “đau đầu” ở Nhật. Trong 2022,
tế. Các thương hiệu logo hào nhoáng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) lõi của
dần bị cho là “lỗi thời” hoặc “nhà nước này tăng 4%. Mức tăng này vẫn
giàu mới nổi”. Điều này dẫn đến sự thấp so với lạm phát ở Mỹ hay châu
sụt giảm đáng kể nếu doanh nghiệp Âu, nhưng là con số lạm phát cao
Việt không hiểu rõ thị hiếu của nhất 41 năm ở Nhật - quốc gia mà
người Trung Quốc trong bối cảnh người dân quen hơn với việc giá cả
kinh tế thay đổi chóng mặt như hiện đi xuống. Trong khi đó, mức lương
nay. “30 năm” trở lại đây không tăng làm
cho túi tiền của người dân ngày một
eo hẹp.
CHƯƠNG 4: LƯU Ý CẤP THIẾT NHẤT GIÚP DN CHUẨN BỊ TỐT NHẰM GIA
TĂNG HIỆU QUẢ XUẤT KHẨU SP NĂM 2024 TẠI 2 THỊ TRƯỜNG

Trung Quốc và Nhật Bản đều là những thị trường xuất khẩu giày dép tiềm năng của Việt
Nam. Tuy nhiên, để xem xét lựa chọn giữa Trung Quốc và Nhật Bản thị trường nào nên
ưu tiên hơn thì nhóm chúng em chọn thị trường Trung Quốc. Dưới đây là một số lý do
Việt Nam nên ưu tiên thị trường Trung Quốc để xuất khẩu giày dép:

Tiềm năng thị trường:


Trung Quốc là thị trường lớn nhất thế giới với dân số vượt quá 1,4 tỷ người. Quy mô dân
số đông đúc này tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu giày dép. Nhu cầu tiêu dùng trong
lĩnh vực này tại Trung Quốc đang tăng cao. Theo dữ liệu của Euromonitor International,
trong giai đoạn từ 2016 đến 2021, thị trường giày dép Trung Quốc đã đạt giá trị 155,6 tỷ
USD và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai gần.

Minh chứng 1: Số liệu xuất khẩu - Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, Trung Quốc là
một trong những thị trường chính mà Việt Nam xuất khẩu giày dép. Trong năm 2020, giá
trị xuất khẩu giày dép của Việt Nam sang Trung Quốc đạt khoảng 3,7 tỷ USD, chiếm tỷ
lệ cao trong tổng kim ngạch xuất khẩu giày dép của Việt Nam.

Độ phổ biến và tiêu dùng:


Trung Quốc có một văn hóa tiêu dùng đa dạng, từ các sản phẩm giày dép giá rẻ đến
những sản phẩm cao cấp và thời trang. Với dân số lớn và tăng trưởng kinh tế nhanh
chóng, người tiêu dùng Trung Quốc có nhu cầu đa dạng và ngày càng tăng cao về giày
dép. Điều này tạo ra cơ hội cho các nhà sản xuất giày dép Việt Nam để cung cấp sản
phẩm đa phong cách và giá trị khác nhau tùy theo yêu cầu của thị trường.

Minh chứng 2: Sự tăng trưởng của thương hiệu giày dép Việt Nam tại Trung Quốc - Một
số thương hiệu giày dép Việt Nam đã thành công trong việc tiếp cận và mở rộng thị
trường Trung Quốc. Ví dụ, thương hiệu Biti's đã tạo được sự hiện diện mạnh mẽ tại
Trung Quốc và trở thành một trong những thương hiệu giày dép nổi tiếng được người tiêu
dùng Trung Quốc yêu thích.

Cạnh tranh và chi phí:


Trung Quốc đã lâu nay được biết đến là một đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ trong lĩnh vực
sản xuất giày dép. Với quy mô sản xuất lớn, nguồn lực và kỹ thuật sản xuất tiên tiến,
Trung Quốc có khả năng cung cấp giày dép với giá cạnh tranh. Điều này giúp các nhà sản
xuất giày dép Việt Nam có lợi thế về chi phí và cạnh tranh trong thị trường Trung Quốc.

Minh chứng 3: Sự tăng cường hợp tác thương mại - Trung Quốc vàViệt Nam đã tăng
cường hợp tác thương mại qua các hiệp định và thỏa thuận. Ví dụ, Hiệp định Đối tác
Kinh tế Toàn diện xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Đầu tư Kinh tế Toàn
diện Vùng Đông Á (RCEP) sẽ tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi và giảm các rào
cản thương mại giữa hai quốc gia. Điều này sẽ cung cấp lợi thế cho các nhà sản xuất giày
dép Việt Nam trong việc tiếp cận thị trường Trung Quốc.

Để chuẩn bị tốt và gia tăng hiệu quả xuất khẩu mặt hàng đã chọn tại thị trường ưu
tiên trong năm 2024, nhóm em có đề xuất ba lưu ý cấp thiết như sau:
1. Nghiên cứu và hiểu rõ thị trường Trung Quốc:
Đề xuất đầu tiên là nghiên cứu và hiểu rõ thị trường Trung Quốc. Điều này đặc biệt quan
trọng vì Trung Quốc là một thị trường lớn và có đặc thù văn hóa và kinh doanh riêng.
Nghiên cứu cần tập trung vào nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng Trung Quốc, xu
hướng thị trường, mô hình kinh doanh và quy định thương mại. Các yếu tố này sẽ giúp
bạn tạo ra sản phẩm phù hợp và phát triển chiến lược tiếp cận thị trường hiệu quả.
Nhu cầu và sở thích người tiêu dùng: Nghiên cứu về sở thích thẩm mỹ, phong cách, màu
sắc, kiểu dáng, và chất liệu giày dép được ưa chuộng tại Trung Quốc. Điều này giúp bạn
tạo ra sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng địa phương.
Xu hướng thị trường: Theo dõi các xu hướng mới như giày thể thao, giày chạy bộ, giày
công nghệ cao, hay các mẫu giày phù hợp với phong cách sống hiện đại. Điều này giúp
bạn phát triển các sản phẩm đáp ứng xu hướng đang thịnh hành, từ đó tăng khả năng cạnh
tranh và thu hút khách hàng.
Mô hình kinh doanh: Tìm hiểu về mô hình kinh doanh và phân phối giày dép tại Trung
Quốc, bao gồm hệ thống bán lẻ, trung tâm thương mại, cửa hàng trực tuyến và kênh trực
tiếp. Điều này giúp bạn xác định các đối tác phân phối phù hợp và thiết kế chiến lược tiếp
cận thị trường phù hợp với mô hình kinh doanh địa phương.
Quy định thương mại: Nắm vững quy định và quy trình xuất khẩu giày dép sang Trung
Quốc, bao gồm quy tắc xuất xứ, chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật. Tuân thủ
đầy đủ các quy định này giúp bạn tránh rủi ro pháp lý và xây dựng lòng tin với khách
hàng Trung Quốc.
2. Tăng cường chất lượng và đổi mới sản phẩm:
Đề xuất thứ hai là tăng cường chất lượng và đổi mới sản phẩm giày dép. Trung Quốc là
một thị trường cạnh tranh, và chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự thành công.
Đồng thời, việc đổi mới sản phẩm giúp bạn tạo ra những điểm khác biệt và giá trị gia
tăng để thu hút khách hàng.
Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo chất lượng cao của sản phẩm giày dép từ giai đoạn thiết
kế, chọn vật liệu, quy trình sản xuất và kiểm tra chất. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm
của bạn đáp ứng được tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng của khách hàng Trung Quốc. Hãy
đảm bảo rằng bạn thực hiện kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và tuân thủ các tiêu chuẩn
quốc tế như ISO để xây dựng lòng tin và độ tin cậy.
Đổi mới sản phẩm: Theo dõi xu hướng thiết kế, công nghệ và vật liệu mới trong ngành
giày dép. Tìm cách áp dụng các yếu tố đổi mới này vào sản phẩm của bạn để tạo ra
những mẫu giày độc đáo và hấp dẫn. Điều này giúp bạn nổi bật trong một thị trường đầy
cạnh tranh và thu hút sự quan tâm của khách hàng Trung Quốc.
3. Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo:
Đề xuất thứ ba là xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo hiệu quả để tăng cường nhận
diện thương hiệu và quảng bá sản phẩm giày dép của bạn tại thị trường Trung Quốc.
Trung Quốc là một quốc gia với nguồn người tiêu dùng lớn và mạnh mẽ trên các nền tảng
trực tuyến, do đó, việc tiếp cận khách hàng thông qua các kênh truyền thông và nền tảng
mạng xã hội là rất quan trọng.
Tiếp cận các kênh truyền thông và nền tảng mạng xã hội: Sử dụng các kênh truyền thông
trực tuyến phổ biến như WeChat, Weibo và Tmall để tiếp cận khách hàng Trung Quốc.
Tìm hiểu cách sử dụng các nền tảng này để tạo ra nội dung hấp dẫn và tương tác với
khách hàng. Xây dựng một chiến dịch quảng cáo sáng tạo và hiệu quả trên các kênh này
để tăng khả năng tiếp cận và nhận diện thương hiệu.
Tạo ra nội dung phù hợp và định vị thương hiệu: Tạo ra nội dung tiếp thị chất lượng cao
và phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng Trung Quốc. Định vị thương hiệu của
bạn như một nhãn hiệu chất lượng, độc đáo và thời trang để thu hút sự quan tâm của
khách hàng. Đồng thời, kết hợp các yếu tố văn hóa và thị trường địa phương vào chiến
dịch tiếp thị để tạo sự gắn kết với người tiêu dùng Trung Quốc.
Hợp tác với đối tác và người nổi tiếng địa phương: Xem xét hợp tác với các ngôi sao,
nhân vật nổi tiếng hoặc đối tác địa phương để quảng bá sản phẩm của bạn và tạo sự tin
tưởng từ khách hàng Trung Quốc. Sự ảnh hưởng của các nhân vật nổi tiếng có thể giúp
bạn xây dựng lòng tin và tăng khả năng tiếp cận thị trường.

You might also like