Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BT5.

a/

b/

NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có
Th4 5 Hàng tồn kho 25,000
Phải trả người bán 25,000
6 Hàng tồn kho 900
Tiền 900
7 Thiết bị 26,000
Phải trả người bán 26,000
8 Phải trả người bán 2,600
Hàng tồn kho 2,600
15 Phải trả người bán ( 25,000-2,600) 22,400
Hàng tồn kho (22,400 x 2%) 448
Tiền (22,400-448) 21,952
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có
Th5 4 Phải trả người bán 22,400
Tiền 22,400

BT5.3

NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có
Th9 6 Hàng tồn kho (90 x 20) 1,800
Tiền 1,800
9 Hàng tồn kho 180
Tiền 180
10 Tiền 66
Hàng tồn kho 66
12 Phải thu khách hàng (28 x 33) 924
Doanh thu bán hàng 924
Gía vốn hàng bán (28 x 22) 616
Hàng tồn kho 616
14 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 33
Tiền 33
Hàng tồn kho 22
Gía vốn hàng bán 22
20 Phải thu khách hàng (35 x 40) 1400
Doanh thu bán hàng 1400
Gía vốn hàng bán (22 x 40) 880
Hàng tồn kho 880
VĐ 5.1

a/

NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có
Th7 1 Hàng tồn kho 1,620
Phải trả người bán 1,620
Phải trả người bán 100
Tiền 100
3 Phải thu khách hàng 2,200
Doanh thu bán hàng 2,200
Gía vốn hàng bán 1,400
Hàng tồn kho 1,400
9 Phải trả nguoi

You might also like