Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 19

DANH SACH SINH VIEN

MaCB 002685 Ho Va Ten Pham Thi Xuan Diem


MaMH CT187 MaNH 01
Nam Hoc 2018-2019 Hoc Ky 3

Stt Ma sinh vien Ho va ten Bài tập 1 Bài tập 2


1 B1400547 Pham Thanh Duy 1.4 2.56
2 B1505896 Huynh Thanh Nha 1.534 2.4
3 B1509937 Nguyen Van Ngoan 1.534 2.24
4 B1605344 Nguyen Thi Thuy Nga 1.666 2.08
5 B1608248 Tong Thanh Duy 1.4 2.08
6 B1609505 Nguyen Thi Kim Anh 1.6 2.64
7 B1609571 Tran Thi Thu Dung 1.6 2.72
8 B1609616 Tran Kim Trang 1.534 2.88
9 B1611128 Lam Thanh Hoa 1.6 2.16
10 B1704613 Nguyen Thi Cam Huong 1.666 2.64
11 B1704615 Nguyen Anh Khoa 1.4 2.32
12 B1704619 Le Thanh Mai 1.534 2.48
13 B1704627 Bien Huynh Nhu 1.666 1.6
14 B1704639 Ngo Nhu Thao 1.266 1.84
15 B1704675 Pham Phuoc Loc 1 2.16
16 B1704780 Nguyen Quoc Toan 1.934 3.36
17 B1704825 Nguyen Tuan Kiet 1.866 1.6
18 B1704841 Phan Kim Huynh Nhu 1.934 2
19 B1704862 Nguyen Phuong Trang 1.666 2.56
20 B1706550 Le Thanh Tung 1.466 2.72
21 B1706561 Le Thai Bao 1.734 3.04
22 B1706570 Duong Ho Du 1.466 3.04
23 B1706595 Le Duy Khanh 1.6 2.72
24 B1706846 Ho Thien Nhan 1.666 2.56
25 B1706895 Nguyen Van Vo 1.6 2.64
26 B1706900 Nguyen Kim Bang 1.266 2.72
27 B1706907 Tran Van Dat 1.6 2.16
28 B1706911 Ha Long Hai 1.734 2.72
29 B1706916 Dang Minh Huan 1.6 2.64
30 B1706917 Dao Hoang Huy 1.666 3.36
31 B1706918 Dinh Lam Huy 1.666 2.88
32 B1706925 Le Viet Khai 1.8 3.28
33 B1706930 Tran Minh Luan 1.334 2.4
34 B1706932 Pham Le Phong Luu 1.534 2.4
35 B1706942 Tran Hoang Phuc 1.6 3.36
36 B1706953 Pham Huu Thang 1.734 3.12
37 B1706958 Phan Huu Thuan 1.734 2.64
38 B1709556 Cao Minh Nhut 1.266 2.4
39 B1804876 Ngo Thanh Loi 1.2 1.68
40 B1804881 Tran Thi Kim Ngoc 1.466 2.48
41 B1804886 Nguyen Thi Quynh Nhu 1.734 2.8
42 B1804888 Ho Tieu Phung 1.734 2.96
43 B1804894 Nguyen Minh Sang 1.2 0
44 B1804902 Nguyen Thi Kim Toa 1 2
45 B1804909 Pham Hong Vy 0.8 1.52
46 B1809131 Nguyen Duy Kha 1.8 3.28
47 B1809141 Nguyen Viet Lam 1.334 1.76
48 B1809160 Nguyen Phuoc Nhan 1.8 2.08
49 B1809378 Nguyen Nhu Ngoc 1.934 3.04
50 B1809519 Phung Van Thinh 1.666 2.24
51 B1812616 Le Lieu Tam Nhu 1.266 1.6
52 B1812635 Vo Thi Yen Nhi 1.066 1.68
53 B1812636 Tran Xuan Nhu 1.134 1.2
54 B1812637 Le Hanh Nhu Quynh 0.534 1.52
55 B1812638 Nguyen Thi My Thanh 0.934 1.68
56 B1812643 Huynh Huu Trong 1.4 1.68
57 C1700021 Nguyen Ba Nam Thanh 1.6 2.96
58 C1700022 Tào Túng Thiếu 0 0
Yêu cầu bài toán:

Part 1
1. Cột Tên: chứa tên của SV
2. Cột Họ: chứa họ của SV
3. Cột Điểm số: Tính điểm trung bình của sinh viên dựa vào điểm kiểm tra .
Các bài kiểm điểm tối đa là 10 điểm và
Bài tập 3 Điểm số Điểm chữ - Bài tập 1: chiếm 20% trọng số điểm (Sử dụng Vloopkup để lấy điểm từ
3.84 7.8 B - Bài tập 2: chiếm 40% trọng số điểm
- Bài tập 3: chiếm 40% trọng số điểm
4 7.9 B Thực hiện làm tròn điểm số cho sinh viên, lấy 1 chữ số lẻ.
3.92 7.7 B 4. Cột Điểm chữ: Qui đổi điểm số sang điểm chữ dựa vào thông tin từ Shee
4 7.7 B
Part 2:
3.2 6.7 C+ 5. Thống kê tỉ lệ % SV theo điểm chữ. Vẽ biểu đồ (sheet Part2)
3.92 8.2 B+
3.776 8.1 B+ Part 3:
6. Sử dụng Insert/MailMerge trong Word để soạn giấy báo điểm cho từng S
3.92 8.3 B+ có trong file là
4 7.8 B
3.92 8.2 B+ Giấy báo điểm học phần ...........................
3.92 7.6 B Học kỳ 2 năm 2017-2018
Họ tên ........ MSSV ..................
3.92 7.9 B Điểm kiểm tra:
3.92 7.2 B Bài kiểm 1: ............................
3.92 7 B Bài kiểm 2:............................
Bài kiểm 3:.............................
3.92 7.1 B Tổng điểm số:............................ Điểm chữ .................................
4 9.3 A
4 7.5 B 7. Xuất kết quả câu 6 ra pdf
3.52 7.5 B
Bài nộp:
3.6 7.8 B 1. File này sau khi thực hiện Part 1 và Part 2, lưu tên: Buoi05_MSSV_Họ v
3.8 8 B+ 2. File kết quả ở câu 7, lưu tên: Buoi05_MSSV_Họ và Tên_Câu.pdf
3.92 8.7 B+
3.84 8.3 B+
3.76 8.1 B+
3.6 7.8 B
3.52 7.8 B
4 8 B+
3.68 7.4 B
3.84 8.3 B+
3.96 8.2 B+
3.52 8.5 B+
3.68 8.2 B+
3.6 8.7 B+
4 7.7 B
3.92 7.9 B
3.04 8 B+
3.44 8.3 B+
3.92 8.3 B+
2.8 6.5 C+
3.52 6.4 C
3.36 7.3 B
3.6 8.1 B+
3.76 8.5 B+
0 1.2 F
3.04 6 C
2.56 4.9 D
4 9.1 A
2.88 6 C
3.84 7.7 B
3.6 8.6 B+
4 7.9 B
3.44 6.3 C
2.48 5.2 D+
3.2 5.5 C
2.32 4.4 D
2.72 5.3 D+
3.52 6.6 C+
3.12 7.7 B
0 0 D
sinh viên dựa vào điểm kiểm tra .
ử dụng Vloopkup để lấy điểm từ Sheet BT1)

ấy 1 chữ số lẻ.
m chữ dựa vào thông tin từ Sheet MapDiem

ểu đồ (sheet Part2)

để soạn giấy báo điểm cho từng SV. Nội dung chính cần

.................................

t 2, lưu tên: Buoi05_MSSV_Họ và Tên.xlsx


SSV_Họ và Tên_Câu.pdf
MSSV Họ và chữ lót Tên Điểm
B1704825 Nguyễn Tuấn Kiệt 9.33
C1700021 Nguyen Ba Nam Thanh 8
B1706570 Dương Hồ Dũ 7.33
B1704675 Phạm Phước Lộc 5
B1706895 Nguyễn Văn Vỏ 8
B1706918 Dinh Lam Huy 8.33
B1609616 Trần Kim Trang 7.67
B1605344 Nguyễn Thị Thúy Nga 8.33
B1609571 Trần Thị Thu Dung 8
B1706595 Lê Duy Khánh 8
B1809519 Phung Van Thinh 8.33
B1609505 Nguyễn Thị Kim Anh 8
B1704615 Nguyễn Anh Khoa 7
B1809131 Nguyen Duy Kha 9
B1706561 Lê Thái Bảo 8.67
B1704862 Nguyễn Phương Trang 8.33
B1706932 Pham Le Phong Luu 7.67
B1509937 Nguyễn Văn Ngoan 7.67
B1704619 Lê Thanh Mai 7.67
B1704627 Biện Huỳnh Như 8.33
B1709556 Cao Minh Nhựt 6.33
B1706550 Lê Thanh Tùng 7.33
B1704841 Phan Kim Huỳnh Như 9.67
B1704780 Nguyễn Quốc Toàn 9.67
B1505896 Huỳnh Thanh Nhã 7.67
B1804888 Ho Tieu Phung 8.67
B1809160 Nguyen Phuoc Nhan 9
B1809141 Nguyen Viet Lam 6.67
B1706953 Pham Huu Thang 8.67
B1611128 Lâm Thanh Hòa 8
B1704639 Ngô Như Thảo 6.33
B1704613 Nguyễn Thị Cẩm Hường 8.33
B1400547 Phạm Thanh Duy 7
B1706916 Dang Minh Huan 8
B1812643 Huynh Huu Trong 7
B1706911 Ha Long Hai 8.67
B1608248 Tong Thanh Duy 7
B1706925 Le Viet Khai 9
B1706942 Tran Hoang Phuc 8
B1812638 Nguyen Thi My Thanh 4.67
B1706958 Phan Huu Thuan 8.67
B1706846 Hồ Thiện Nhân 8.33
B1809378 Nguyen Nhu Ngoc 9.67
B1812616 Le Lieu Tam Nhu 6.33
B1706907 Tran Van Dat 8
B1812637 Le Hanh Nhu Quynh 2.67
B1706917 Dao Hoang Huy 8.33
B1812636 Tran Xuan Nhu 5.67
B1804876 Ngo Thanh Loi 6
B1804909 Pham Hong Vy 4
B1804886 Nguyen Thi Quynh Nhu 8.67
B1706900 Nguyen Kim Bang 6.33
B1706930 Tran Minh Luan 6.67
B1804881 Tran Thi Kim Ngoc 7.33
B1804902 Nguyen Thi Kim Toa 5
B1812635 Vo Thi Yen Nhi 5.33
B1804894 Nguyen Minh Sang 6
dC18v7k316 Nguyễn Tấn Thành 8.67
dC18v7k308 Lê Huy 8.33
dC18v7k311 Nguyễn Huỳnh Nhiệm 4.67
dC18v7k322 Hồ Lê Minh Duy 7
dC18v7k309 Huỳnh Thanh Long 7.67
MSSV Họ và chữ lót Tên Điểm
b1609616 Trần Kim Trang 7.2
b1609571 Trần Thị Thu Dung 6.8
b1704825 Nguyễn Tuấn Kiệt 4
b1706932 Pham Le Phong Luu 6
b1706918 Dinh Lam Huy 7.2
b1611128 Lâm Thanh Hòa 5.4
b1706916 Dang Minh Huan 6.6
b1706550 Lê Thanh Tùng 6.8
b1804909 Pham Hong Vy 3.8
b1706942 Tran Hoang Phuc 8.4
b1706930 Tran Minh Luan 6
b1706953 Pham Huu Thang 7.8
b1704862 Nguyễn Phương Trang 6.4
b1706846 Hồ Thiện Nhân 6.4
b1706925 Le Viet Khai 8.2
b1706895 Nguyễn Văn Vỏ 6.6
b1704841 Phan Kim Huỳnh Như 5
b1704780 Nguyễn Quốc Toàn 8.4
b1704675 Phạm Phước Lộc 5.4
b1704627 Biện Huỳnh Như 4
b1812638 Nguyen Thi My Thanh 4.2
b1706595 Lê Duy Khánh 6.8
b1704639 Ngô Như Thảo 4.6
b1809378 Nguyen Nhu Ngoc 7.6
b1809519 Phung Van Thinh 5.6
b1706570 Dương Hồ Dũ 7.6
b1706917 Dao Hoang Huy 8.4
b1809141 Nguyen Viet Lam 4.4
b1706907 Tran Van Dat 5.4
b1809131 Nguyen Duy Kha 8.2
b1812637 Le Hanh Nhu Quynh 3.8
b1706900 Nguyen Kim Bang 6.8
b1706561 Lê Thái Bảo 7.6
b1804888 Ho Tieu Phung 7.4
b1812643 Huynh Huu Trong 4.2
b1804886 Nguyen Thi Quynh Nhu 7
b1812636 Tran Xuan Nhu 3
b1706958 Phan Huu Thuan 6.6
b1709556 Cao Minh Nhựt 6
b1809160 Nguyen Phuoc Nhan 5.2
b1704619 Lê Thanh Mai 6.2
b1704613 Nguyễn Thị Cẩm Hường 6.6
b1804876 Ngo Thanh Loi 4.2
b1804902 Nguyen Thi Kim Toa 5
b1704615 Nguyễn Anh Khoa 5.8
b1812616 Le Lieu Tam Nhu 4
b1804881 Tran Thi Kim Ngoc 6.2
b1812635 Vo Thi Yen Nhi 4.2
c1700021 Nguyen Ba Nam Thanh 7.4
b1509937 Nguyễn Văn Ngoan 5.6
b1706911 Ha Long Hai 6.8
dc18v7k316 Nguyễn Tấn Thành 7
b1609505 Nguyễn Thị Kim Anh 6.6
b1505896 Huỳnh Thanh Nhã 6
dc18v7k309 Huỳnh Thanh Long 6
b1605344 Nguyễn Thị Thúy Nga 5.2
dc18v7k308 Lê Huy 7.6
dc18v7k322 Hồ Lê Minh Duy 7.2
dc18v7k311 Nguyễn Huỳnh Nhiệm 4.2
b1400547 Phạm Thanh Duy 6.4
b1608248 Tong Thanh Duy 5.2
MSSV Họ và tên Buổi 1 Buổi 2 Buổi 3 Buổi 4 Buổi 5

B1812643 Huỳnh Hữu Trọng 90 100 100 50 100

B1400547 Pham Thanh Duy 80 100 100 100 100

B1505896 Huynh Thanh Nha 100 100 100 100 100

B1509937 Nguyen Van Ngoan 90 100 100 100 100

B1605344 Nguyen Thi Thuy Nga 100 100 100 100 100

B1609505 Nguyen Thi Kim Anh 90 100 100 100 100

B1609571 Tran Thi Thu Dung 80 100 92 100 100

B1609616 Tran Kim Trang 100 90 100 100 100

B1611128 Lam Thanh Hoa 100 100 100 100 100

B1704613 Nguyen Thi Cam Huong 90 100 100 100 100

B1704615 Nguyen Anh Khoa 90 100 100 100 100

B1704619 Le Thanh Mai 90 100 100 100 100

B1704627 Bien Huynh Nhu 90 100 100 100 100

B1704639 Ngo Nhu Thao 90 100 100 100 100

B1704675 Pham Phuoc Loc 90 100 100 100 100

B1704780 Nguyen Quoc Toan 100 100 100 100 100

B1704825 Nguyen Tuan Kiet 100 100 100 100 100

B1704841 Phan Kim Huynh Nhu 60 100 80 100 100

B1704862 Nguyen Phuong Trang 50 100 100 100 100

B1706550 Le Thanh Tung 75 100 100 100 100


B1706561 Le Thai Bao 90 100 100 100 100

B1706570 Duong Ho Du 80 100 100 100 100

B1706595 Le Duy Khanh 80 100 100 90 100

B1706846 Ho Thien Nhan 100 100 100 50 100

B1706895 Nguyen Van Vo 90 100 100 50 100

B1706900 Nguyen Kim Bang 100 100 100 100 100

B1706907 Tran Van Dat 100 80 100 80 100

B1706911 Ha Long Hai 100 80 100 100 100

B1706916 Dang Minh Huan 100 100 95 100 100

B1706917 Dao Hoang Huy 90 100 100 50 100

B1706918 Dinh Lam Huy 90 100 70 100 100

B1706925 Le Viet Khai 100 90 100 60 100

B1706930 Tran Minh Luan 100 100 100 100 100

B1706932 Pham Le Phong Luu 100 90 100 100 100

B1706942 Tran Hoang Phuc 80 100 100 0 100

B1706953 Pham Huu Thang 70 60 100 100 100

B1706958 Phan Huu Thuan 100 100 100 90 100

B1709556 Cao Minh Nhut 80 0 100 70 100

B1804876 Ngo Thanh Loi 70 100 70 100 100

B1804881 Tran Thi Kim Ngoc 90 80 100 50 100

B1804886 Nguyen Thi Quynh Nhu 80 80 100 90 100


B1804888 Ho Tieu Phung 90 80 100 100 100

B1804902 Nguyen Thi Kim Toa 90 100 40 50 100

B1809131 Nguyen Duy Kha 100 100 100 100 100

B1809141 Nguyen Viet Lam 70 80 10 100 100

B1809160 Nguyen Phuoc Nhan 100 80 100 100 100

B1809378 Nguyen Nhu Ngoc 100 80 70 100 100

B1809519 Phung Van Thinh 100 100 100 100 100

B1812616 Le Lieu Tam Nhu 80 100 100 50 100

B1812635 Vo Thi Yen Nhi 60 100 0 50 100

B1812637 Le Hanh Nhu Quynh 70 0 70 50 100

B1812638 Nguyen Thi My Thanh 40 80 70 50 100

C1700021 Nguyen Ba Nam Thanh 100 0 100 90 100

B1804909 Pham Hong Vy 40 80 100 0 100

B1812636 Tran Xuan Nhu 80 100 70 50 100

B1608248 Tong Thanh Duy 90 100 40 70 100


Điểm Trung bình
(qui ra điểm 10)
8.8

9.6

10

9.8

10

9.8

9.44

9.8

10

9.8

9.8

9.8

9.8

9.8

9.8

10

10

8.8

9.5
9.8

9.6

9.4

8.8

10

9.2

9.6

9.9

8.8

9.2

10

9.8

7.6

8.6

9.8

8.8

8.4

9
9.4

7.6

10

7.2

9.6

10

8.6

6.2

5.8

6.8

7.8

6.4

8
From To Grade
0 3.9 F
4 4.9 D
5 5.4 D+
5.5 6.4 C
6.5 6.9 C+
7 7.9 B
8 8.9 B+
9 10 A
Bài tập 3 Điểm số Điểm chữ Điểm Tổng
3.84 7.8 B A 2 25
4 7.9 B B 22
3.92 7.7 B B+ 20 20
4 7.7 B C 5
3.2 6.7 C+ C+ 3 15
3.92 8.2 B+ D 3 Axis Title
3.776 8.1 B+ D+ 2 10
3.92 8.3 B+ F 1
4 7.8 B 5
3.92 8.2 B+
3.92 7.6 B 0
3.92 7.9 B A B B+ C
3.92 7.2 B Axis Title
3.92 7 B
3.92 7.1 B
4 9.3 A
4 7.5 B
3.52 7.5 B
3.6 7.8 B
3.8 8 B+
3.92 8.7 B+
3.84 8.3 B+
3.76 8.1 B+
3.6 7.8 B
3.52 7.8 B
4 8 B+
3.68 7.4 B
3.84 8.3 B+
3.96 8.2 B+
3.52 8.5 B+
3.68 8.2 B+
3.6 8.7 B+
4 7.7 B
3.92 7.9 B
3.04 8 B+
3.44 8.3 B+
3.92 8.3 B+
2.8 6.5 C+
3.52 6.4 C
3.36 7.3 B
3.6 8.1 B+
3.76 8.5 B+
0 1.2 F
3.04 6 C
2.56 4.9 D
4 9.1 A
2.88 6 C
3.84 7.7 B
3.6 8.6 B+
4 7.9 B
3.44 6.3 C
2.48 5.2 D+
3.2 5.5 C
2.32 4.4 D
2.72 5.3 D+
3.52 6.6 C+
3.12 7.7 B
0 0 D
25

20

15

10 Tổng

0
A B B+ C C+ D D+ F
Axis Title

You might also like