Professional Documents
Culture Documents
Buoi 5 - CT200TH - Lab05 - Excel
Buoi 5 - CT200TH - Lab05 - Excel
Part 1
1. Cột Tên: chứa tên của SV
2. Cột Họ: chứa họ của SV
3. Cột Điểm số: Tính điểm trung bình của sinh viên dựa vào điểm kiểm tra .
Các bài kiểm điểm tối đa là 10 điểm và
Bài tập 3 Điểm số Điểm chữ - Bài tập 1: chiếm 20% trọng số điểm (Sử dụng Vloopkup để lấy điểm từ
3.84 7.8 B - Bài tập 2: chiếm 40% trọng số điểm
- Bài tập 3: chiếm 40% trọng số điểm
4 7.9 B Thực hiện làm tròn điểm số cho sinh viên, lấy 1 chữ số lẻ.
3.92 7.7 B 4. Cột Điểm chữ: Qui đổi điểm số sang điểm chữ dựa vào thông tin từ Shee
4 7.7 B
Part 2:
3.2 6.7 C+ 5. Thống kê tỉ lệ % SV theo điểm chữ. Vẽ biểu đồ (sheet Part2)
3.92 8.2 B+
3.776 8.1 B+ Part 3:
6. Sử dụng Insert/MailMerge trong Word để soạn giấy báo điểm cho từng S
3.92 8.3 B+ có trong file là
4 7.8 B
3.92 8.2 B+ Giấy báo điểm học phần ...........................
3.92 7.6 B Học kỳ 2 năm 2017-2018
Họ tên ........ MSSV ..................
3.92 7.9 B Điểm kiểm tra:
3.92 7.2 B Bài kiểm 1: ............................
3.92 7 B Bài kiểm 2:............................
Bài kiểm 3:.............................
3.92 7.1 B Tổng điểm số:............................ Điểm chữ .................................
4 9.3 A
4 7.5 B 7. Xuất kết quả câu 6 ra pdf
3.52 7.5 B
Bài nộp:
3.6 7.8 B 1. File này sau khi thực hiện Part 1 và Part 2, lưu tên: Buoi05_MSSV_Họ v
3.8 8 B+ 2. File kết quả ở câu 7, lưu tên: Buoi05_MSSV_Họ và Tên_Câu.pdf
3.92 8.7 B+
3.84 8.3 B+
3.76 8.1 B+
3.6 7.8 B
3.52 7.8 B
4 8 B+
3.68 7.4 B
3.84 8.3 B+
3.96 8.2 B+
3.52 8.5 B+
3.68 8.2 B+
3.6 8.7 B+
4 7.7 B
3.92 7.9 B
3.04 8 B+
3.44 8.3 B+
3.92 8.3 B+
2.8 6.5 C+
3.52 6.4 C
3.36 7.3 B
3.6 8.1 B+
3.76 8.5 B+
0 1.2 F
3.04 6 C
2.56 4.9 D
4 9.1 A
2.88 6 C
3.84 7.7 B
3.6 8.6 B+
4 7.9 B
3.44 6.3 C
2.48 5.2 D+
3.2 5.5 C
2.32 4.4 D
2.72 5.3 D+
3.52 6.6 C+
3.12 7.7 B
0 0 D
sinh viên dựa vào điểm kiểm tra .
ử dụng Vloopkup để lấy điểm từ Sheet BT1)
ấy 1 chữ số lẻ.
m chữ dựa vào thông tin từ Sheet MapDiem
ểu đồ (sheet Part2)
để soạn giấy báo điểm cho từng SV. Nội dung chính cần
.................................
B1605344 Nguyen Thi Thuy Nga 100 100 100 100 100
9.6
10
9.8
10
9.8
9.44
9.8
10
9.8
9.8
9.8
9.8
9.8
9.8
10
10
8.8
9.5
9.8
9.6
9.4
8.8
10
9.2
9.6
9.9
8.8
9.2
10
9.8
7.6
8.6
9.8
8.8
8.4
9
9.4
7.6
10
7.2
9.6
10
8.6
6.2
5.8
6.8
7.8
6.4
8
From To Grade
0 3.9 F
4 4.9 D
5 5.4 D+
5.5 6.4 C
6.5 6.9 C+
7 7.9 B
8 8.9 B+
9 10 A
Bài tập 3 Điểm số Điểm chữ Điểm Tổng
3.84 7.8 B A 2 25
4 7.9 B B 22
3.92 7.7 B B+ 20 20
4 7.7 B C 5
3.2 6.7 C+ C+ 3 15
3.92 8.2 B+ D 3 Axis Title
3.776 8.1 B+ D+ 2 10
3.92 8.3 B+ F 1
4 7.8 B 5
3.92 8.2 B+
3.92 7.6 B 0
3.92 7.9 B A B B+ C
3.92 7.2 B Axis Title
3.92 7 B
3.92 7.1 B
4 9.3 A
4 7.5 B
3.52 7.5 B
3.6 7.8 B
3.8 8 B+
3.92 8.7 B+
3.84 8.3 B+
3.76 8.1 B+
3.6 7.8 B
3.52 7.8 B
4 8 B+
3.68 7.4 B
3.84 8.3 B+
3.96 8.2 B+
3.52 8.5 B+
3.68 8.2 B+
3.6 8.7 B+
4 7.7 B
3.92 7.9 B
3.04 8 B+
3.44 8.3 B+
3.92 8.3 B+
2.8 6.5 C+
3.52 6.4 C
3.36 7.3 B
3.6 8.1 B+
3.76 8.5 B+
0 1.2 F
3.04 6 C
2.56 4.9 D
4 9.1 A
2.88 6 C
3.84 7.7 B
3.6 8.6 B+
4 7.9 B
3.44 6.3 C
2.48 5.2 D+
3.2 5.5 C
2.32 4.4 D
2.72 5.3 D+
3.52 6.6 C+
3.12 7.7 B
0 0 D
25
20
15
10 Tổng
0
A B B+ C C+ D D+ F
Axis Title