Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 30

MÔĐUN01

Câu1. Chọnphátbi
ểuđúngt
rongcáccâusau:
A.8byt
es= 1bi t.
B.CPUlàvùngnhớđóngvaitr
òtr
unggi
angi
ữabộnhớvàcáct
hanhghi
.
C.Đĩ
acứnglàbộnhớt r
ong.
D.Dữ l
iệul
àthôngti
nđãđượcđưavàotr
ongmáyt
ính.
Câu2. Chọncâuđúng
A.1MB=1024KB
B.1B=1024Bit
C.1KB=1024MB
D.1Bi
t=1024B
Câu3. Hãychọnphươngánghépđúng:mãhóat
hôngt
int
hànhdữl
iệul
àquá
tr
ình
A.Chuyểnthôngt
inbênngoàit
hànht
hôngtinbêntr
ongmáytí
nh
B.Chuyểnthôngt
invềdạngmàmáyt í
nhcóthểxửlíđược
C.Chuyểnthôngt
invềdạngmãASCII
D.Thayđổihìnht
hứcbiểudi
ễnđểngườikháckhônghi
ểuđược
Câu4. Hãychọnphươngánghépđúng:1KBbằng
A.210bi
t
B.1024byt
e
C.CảAv àBđềusai
D.CảAv àBđềuđúng
Câu5. 1by
tebằngbaonhi
êubi
t?
A.2bi
t
B.10bi
t
C.8bi
t
D.16bi
t
Câu6. Chọnphátbi
ểuđúngt
rongcáccâusau:
A.Bộnhớngoàilàcácđĩ
acứng,đĩ
amềm,Ram,ROM,.
B.Bộnhớngoàilàcácđĩ
acứng,đĩ
amềm ,
đĩaCD,t
hiếtbịFl
ash.
C.Bộnhớtr
onglàcácđĩacứng,
đĩamềm.
D.BộnhớngoàicóROM v àRAM.
Câu7. Chọncâuphátbi
ểuđúngnhất
.Thi
ếtbịr
alà:
A.Mànhình
B.Bànphím.
C.Máyin
D.Cả2câuA_vàC_đềuđúng.
Câu8. Hãychọnphươngánghépđúng:Hi
ệnnaydungl
ượngt
hôngt
hườngcủađĩ
a
mềm l
à
A.3MB
B.1.
44MB
C.1.
44KB
D.2.
44MB

Page1
Câu9. Cáct
hànhphầnchí
nht
rongsơđồcấut
rúcmáyt
ínht
hườnggồm:
A.CPUvàbộnhớ(t
rong/
ngoài
)
B.Thi
ếtbịvàov
àra
C.Mànhìnhvàmáyin
D.Cả2câuA_,B_đềuđúng
Câu10.Hãychọnphươngánghépđúngnhất
:ROM l
àbộnhớdùngđể
A.chứahệđiềuhànhMSDOS
B.ngườidùngcóthểxóahoặccàiđặtchươngtr
ìnhv
ào
C.chứacácdữliệuquantrọng
D.chứacácchươngt r
ìnhhệt hốngđượchãngsảnxuấtcàiđặtsẵnv
àngườidùng
thườngkhôngthayđổiđược
Câu11.Chọnphátbi
ểusait
rongcáccâusau:
A.Bộnhớngoàidùngđểl ưut
rữlâudàicáct
hôngtinvàhỗtr
ợchobộnhớt r
ong.
B.Cácthôngti
nlưutr
ữt r
ongbộnhớngoàisẽkhôngmấtkhitắtmáy.
C.Thanhghilàvùngnhớđặcbiệtđược CPU sửdụngđểlưutrữtạm t
hờicácl
ệnh
vàdữliệuđangxử lí
.
D.Bộnhớt r
ongdùngđểlưutrữlâudàicáct
hôngti
nvàhỗt r
ợchobộnhớngoài
Câu12.Bộnhớnàosauđâycót
ốcđột
ruycậpdữl
iệunhanhnhất
A.ROM
B.RAM
C.Bộnhớtruycậpnhanh(
Cache)
D.Thanhghi(Regi
ster
)
Câu13.Thi
ếtbịnàol
àthi
ếtbịr
a:

Page2
A.Máyquét(máyScan)
B.Máyin(pr
int
er)
.
C.Bànphí
m
D.Webcam
Câu14.Thi
ếtbịnàol
àthi
ếtbịv
ào:
A.Mànhình.
B.Webcam
C.Máychiếu
D.Máyin
Câu15.Hãychọnphátbi
ểuhợpl
ýnhấtv
ềkháini
ệm phầnmềm:
A.Phầnmềm gồm chươngt

nhmáytínhv àcáchtổchứcdữliệu
B.Phầnmềm gồm chươngtr
ìnhmáytính,t
àili
ệuvềcácht ổchứcdữl
iệuvàcáctài
li
ệuhướngdẫnkhác
C.Phầnmềm gồm chươngt

nhmáytínhv àdữli
ệuđikèm
D.Phầnmềm gồm cácchươngtr
ìnhmáyt ínhđểlàm racácchươngt
rìnhmáytí
nh
khác
Câu16.Hãychọnphươngánghépđúng.Phầnmềm hệt
hống:
A.cóchứcnănggiám sátvàđiềuphốithựchi
ệncácchươngt

nh
B.cònđượcgọilàchươngtrì
nhgiám sát
C.còncótênkháclàphầnmềm ứngdụng
D.l
àphầnmềm càiđặtt r
ongmáyt í
nhbỏt úi
Câu17.Chọnphátbi
ểuđúngt
rongcáccâusau:
A.Phầnmềm đónggóil àphầnmềm đượct hiếtkếdựatr
ênnhữngy êucầuchung
hàngngàycủarấtnhi
ềungườichứ khôngphảimộtngườihaymộttổchứccụthể.
B.Đểhỗtrợchovi
ệcl àm r
acácsảnphẩm phầnmềm, ngườitadùngchí
nhcácphần
mềm khácgọil
àphầnmềm côngcụ.
C.Phầnmềm saochépdữ l i
ệulàphầm mềm ứngdụng.
D.Câua,bđúngv àcâucsai .
Câu18.Hãychọncâughépđúng.Hệđi
ềuhànhl
à:
A.Phầnmềm ứngdụng
B.Phầnmềm ti
ệních
C.Phầnmềm hệthống
D.Phầnmềm côngcụ
Câu19.Hãychọnphươngánghépđúngnhất
.Hệđi
ềuhành“
đanhi
ệm mộtngười
dùng”l
à:
A.Chỉcómộtngườiđăngnhậpv àohệthống.Nhưngcót hểkí
chhoạtchohệt hống
thựchi
ệnđồngt hờinhi
ềuchươngtrì
nh
B.Chophépnhiềungườidùngđượcđăngnhậpv àohệthống,mỗingườidùngchỉcó
thểchohệthốngthựchiệnđồngthờinhiềuchươngt
rình
C.Cácchươngtrìnhphảiđượcthựchiệnlầnlượtvàmỗilầnlàm vi
ệcchỉđượcmột
ngườiđăngnhậpv àohệthống.
D.Cả3câuA, B,Cđềuđúng.
Câu20.Tì
m câusait
rongcáccâusau:
A.Hệđiềuhànhlàtậphợpcácchươngt r
ìnhđượctổchứcthànhmộthệt
hốngv
ới
nhi
ệm vụđảm bảotươngtácgi
ữangườidùngvớimáytí
nh.
B.Hệđiềuhànhđượcnhàsảnxuấtcàđặtkhichếtạomáytí
nh
C.Hệđiềuhànhtổchứcquảnlíhệthốngt
ệptrênmạngmáytính
D.Hệđiềuhànhđượclưutrữtr
ênbộnhớngoài
Câu21.Hệđi
ềuhànhđượcl
ưut
rữởđâu?
A.Bộnhớtr
ong
B.USB
C.Bộnhớngoài
D.Đĩ
amềm
Page3
Câu22.Mộtsốchứcnăngcủahệđi
ềuhànhl
à:
A.Cungcấpbộnhớ,cáct hiếtbịngoạiv i
,… chocácchươngtr
ìnhcầnthựchi
ệnvà
tổchứcthựchiệncácchươngtrìnhđó.
B.Hỗt r
ợbằngphầnmềm chocáct hi
ếtbịngoạiviđểcóthểkhait
hácchúngmột
cáchthuậnti
ệnv àhi
ệuquả.
C.Cungcấpcácdị chvụti
ệníchhệt hống.
D.Cảbacâut r
ênđềuđúng.
Câu23.CPUl
àm nhữngcôngv
iệcchủy
ếunào?
A.Lưugiữ
B.Xửlý
C.Điềukhi
ển
D.Cả3
Câu24.CPUđượcv
ínhư……….
.củamáyt
ính.
A.Tráiti
m
B.Đôitay
C.Bộnão
D.Cả3ýt rên
Câu25.“Gi
úpbạnđưat hôngt
inv
àođểmáyt
ínhxửl
ýtheoy
êucầucủachươngt

nh.

Làthi
ếtbịnào?
A.Chuột
B.Bànphí
m
C.ÝAv àB
D.Khôngcáinào
Câu26.Máyi
nvàMáyquét
,cáinàol
àthi
ếtbịđưat
hôngt
inv
àomáyt
ính?
A.Máyin
B.Máyquét
C.Cảhai
D.Khôngcáinào
Câu27.Đĩ
aCD( CD-r
om)v
àđĩ
amềm (
Floppydi
sk)l
àphầncứnghayphầnmềm của
máyt
ính?
A.Phầnmềm
B.Phầncứng
C.Cảhai
D.Khôngcáinào
Câu28.Đơnv
ịđol
ượngt
inl
à
A.Hz
B.KHz
A.C.GHz
D.bi
t
Câu29.Chữv
iếtt
ắtMBt
hườnggặpt
rongcáct
àil
iệuv
ềmáyt
ínhcónghĩ
alàgì
:
A.l
àđơnvịđođộphângi
ảimànhình
B.l
àđơnv
ịđocườngđộâm thanh
C.l
àđơnvịđotốcđộxửl
ý
D.l
àđơnvịđokhảnăngl
ưutr

Câu30.Ổcứngl
à
A.Thi
ếtbịlưutr
ữtrongvìnóởtrongmáyt
ính
B.Thi
ếtbịl
ưut r
ữngoài
C.Làthi
ếtbịnhập/xuấtdữl
iệu
D.Thi
ếtbịchỉđọcdữliệu
Câu31.Cácphầnmềm sauđâythuộcnhóm phầnmềm nào:MSWor
d,MSExcel
,MS
Access,
MSPowerPoi
nt,
MSI nt
ernetExpl
orer
A.Nhóm phầnmềm ứngdụng
B.Nhóm phầnmềm hệthống
Page4
C.Nhóm phầnmềm cơsởdữli
ệu
D.Nhóm phầnmềm hệđi
ềuhành
Câu32.Phầnmềm Wi
ndows,
Linuxcóđặcđi
ểm gìchung
A.Tấtcảđềul
àphầnmềm ứngdụng
B.Tấtcảđềul
àdịchv ụdảit
ầnrộng
C.Tấtcảđềul
àthiếtbịphầncứng
D.Tấtcảđềul
àhệđi ềuhành
Câu33.Cácmáyt
ínhởt
rongmạngmáyt
ính:
A.Chỉnhậnvàxửlýcácthôngtinđượcmáykhácgửit
ới.
B.Chỉgửiđượccácthôngti
nchomáykhác.
C.Đềunhậnv àgửiđượccácthôngti
nchonhau.
D.Cả3đềusai .
Câu34.Phầnmềm nàodướiđâyđượccàiđặtt
rướcnhấtt
rongmáyv
ití
nh?
A.Microsof
tOffi
ce
B.Fi
reFox
C.Microsof
tWindows
D.NortonAnti
vir
us
Câu35.Đọccácthôngsốcấuhìnhcủamộtmáyt í
nhthôngt
hường:2GHz-20GB-
256MB,bạnchobi
ếtconsố256MBchỉđi
ềugì
A.Chỉtốcđộcủabộv ixửl
ý
B.Chỉdunglượngcủađĩacứng
C.ChỉdunglượngcủabộnhớchỉđọcROM
D.Chỉdunglượngcủabộnhớtruycậpngẫunhi
ênRAM
Câu36.Đâul
àmộtv
ídụcủachí
nhsáchmậtkhẩut
ốt
A.Chọnmộtmậtkhẩucóí thơn6mẫut ự
B.Mậtkhẩuphảigiốnglýl
ịchngườisửdụng(v
ídụngàythángnăm si
nh,
quêquán)
C.Khôngbaogiờchongườikhácbiếtmậtkhẩucủabạn
D.Chỉthayđổimậtkhẩusaumộtthờigi
andài
Câu37.Câunàochưađúngt
rongsốcáccâusau?
A.Phầnmềm t hươngmại–commer ci
alsoft
war e:cóđăngkýbảnquy ền:khôngchophép
saochépdướibấtkỳhì nhthứcnào.
B.Phầnmềm chi asẻ-Shar ewar
e:cóbảnquy ền,dùngthửtrướckhimua.Nếumuốnt i
ếp
tụcsửdụngchươngt rì
nhthìđượckhuyếnkhíchtrảtiềnchotácgiả.
C.Phầnmềm mi ễnphí-Fr eewar
e:chophépngườikháct ựdosửdụnghoànt oànhoặctheo
mộtsốy êucầubắtbuộc.Vídụphảikèm têntácgiả…
D.Phầnmềm nguồnmở-Opensour cesoftware:côngbốmộtphầnmãnguồnđểmọingười
tham giapháttr
iển
Câu38.Đâul
àmộtv
ídụcủachí
nhsáchmậtkhẩut
ốt
A.Chọnmộtmậtkhẩucóí thơn6mẫut ự
B.Mậtkhẩuphảigiốnglýl
ịchngườisửdụng(v
ídụngàythángnăm si
nh,
quêquán)
C.Khôngbaogiờchongườikhácbiếtmậtkhẩucủabạn
D.Chỉthayđổimậtkhẩusaumộtthờigi
andài
Câu39.Loạimáyt
ínhnàot
hườngđắtnhất
A.Máyt
ínhcánhân B.Máyt
ínhcầm t
ay C.Máychủ D.Máyt
ínhxácht
ay
Câu40.Khảnăngxửl
ýcủamáyt
ínhphụt
huộcv
ào:
A.tốcđộCPU,dungl
ượngbộnhớRAM,
Dungl
ượngv
àtốcđộổcứng
B.Yếutốđanhiệm
C.Hiệnt
ượngphânmảnhđĩa
D.Cả3phầntrên
MODUL2VÀ3
Câu1.Chứcnăngchí
nhcủaMi
crosof
tWor
dlàgì
?
A. Tí
nht
oánv
àlậpbảngbi
ểu. B. Soạnt
hảov
ănbản.
Page5
C.Chạycác chương t

nh ứng dụng D.Tạocáct
ệpđồhọa.
khác.
Câu2.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,t
haot
ácnàodướiđâykhôngt
hựchi
ệnđược?
A. Tạomớimộtt
ệpv
ănbản. B. Mở mộtt
ệp v
ăn bản đã có
sẵn.
C. Đị
nhdạngđĩ
amềm. D.Chènmộtảnhv
àomộtôcủabảng.
Câu3.Trênmànhì nhMicr
osof
tWor
d,t
ạidòngcóchứacáchì
nh:t
ờgi
ấyt
rắng,đĩ
a
vit
ính,
máyin,
...
,đượcgọilàgì
?
A. Thanh công cụ đị
nh dạng B.ThanhcôngcụQui
ckAccess.
(
For
matt
ing)
.
C. Thanhcôngcụv
ẽ(Dr
awi
ng)
. D.Thanhcôngcụbảngv
àđườngv
iền
(
Tabl
esandBorder
s).
Câu4.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểt
ạomớimộtvănbản,t
athựchi
ệnt
haot
ácnào
sauđây?
A. ChọnFi
le/
New. B. ChọnFi
le/
Sav
e
C. ChọnFi
le/
Pri
ntPr
evi
ew D.ChọnFi
le/
Open.
Câu5.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểmởmộtvănbảncósẵn,t
athựchi
ệnt
haot
ácnào
sauđây?
A. ChọnFi
le/
Close. B. ChọnFi
le/
Open.
C. ChọnFi
le/
Pri
nt. D.ChọnFi
le/
New.
Câu6.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,côngdụngcủat
ổhợpphí
m Ct
rl+Ol
àgì
?
A. Mởmộtv
ănbảnđãcósẵn. B. Đóngmộtv
ănbảnđangmở.
C. Tạomớimộtv
ănbản. D.Lưumộtv
ănbảnđangmở.

Câu7.TrongMicrosof
tWor
d,muốnl
ưut
ệpvănbảnđãcóvớimộtt
ênkhác,
tat
hực
hi
ệnt
haotácnàosauđây?

A. ChọnFi
le/
Sav
e. D. ChọnFi
le/
Sav
eAs.
B. ChọnFi
le/
PageSet
up. D.ChọnFi
le/
Close.
Câu8.Tr ongMicr
osoftWord,đểđóngmộtt
ệpvănbảnđangmởnhưngkhông
t
hoátkhỏichươngtrì
nhMicr
osoftWord,
tat
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?

E. ChọnFi
le/
Close. A. ChọnFi
le/
Exi
t.
B. ChọnFi
le/
Sav
e. D.ChọnFi
le/
Sav
eAs.
Câu9.Khimởmộtt
ệpvănbảnAt
rongMi
crosof
tWor
d,t
athayđổinộidung,r
ồi
dùngchứcnăngSaveAsđểl
ưuvớit
ênmới
,tệpvănbảnAsẽnhưt
hếnào?
A. Thayđổinộidung. B. Bịt
hayđổit
ên.
F. Khôngt
hayđổinộidung. C. Bịxóa.
Câu10.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,côngdụngcủat
ổhợpphí
m Ct
rl+Sl
àgì
?
A. Xóat
ệpv
ănbản. B. Tạot
ệpv
ănbảnmới
.
G. Lưut
ệpv
ănbản. C. Chènmộtkýt
ựđặcbi
ệt.
Câu11.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểsaochépmộtđoạnvănbản,t
ađánhdấuđoạn
Page6
vănbảnđór
ồit
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
H. ChọnHome/
Copy
. A. ChọnFor
mat
/Par
agr
aph.
B. ChọnFi
le/
Sav
e. C. ChọnFi
le/
Sav
eAs.
Câu12.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,muốncắtmộtđoạnvănbản,t
ađánhdấuđoạnvăn
bảnđór
ồit
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. ChọnHome/
Cut
. I
. ChọnFi
le/
Cut
.
B. ChọnFi
le/
Sav
eAs. C. ChọnFi
le/
Copy
.
Câu13.TrongMicr
osof
tWor
d,muốndánmộtđoạnvănbảnđãđượcsaochép,t
a
t
hựchi
ệnthaot
ácnàosauđây?
J. ChọnHome/Past
e. A. ChọnFi
le/
Pri
ntPr
evi
ew.
B. Chọn Vi
ew/ Header and C. ChọnHome/
Copy
.
Foot
er.
Câu14.Tr
ongMicr
osof
tWord,muốnxem t
ệpvănbảnđangmởởchếđột
oànmàn

nh,
tasửdụngthaot
ácnàosauđây?
A. ChọnVi
ew/
Ful
lScr
een. B. Chọn I
nser
t/ Ref
erence/
Foot
note.
C. ChọnTabl
e/I
nser
t/Tabl
e. D.ChọnVi
ew/
HeaderandFoot
er.
Câu15.Tr
ongMicr
osof
tWor
d,đểchọnt
oànbộnộidungcủavănbản,t
athựchi
ện
t
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+F. B. Bấm t
ổhợpphí
m Al
t+A.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+A. D. Bấm t
ổhợpphí
m Al
t+F.
Câu16.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểchọn(
bôiđen)mộtđoạnvănbản,t
adichuyển
t
rỏchuộtvềđầuđoạnvănbảnđóvàt
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm vàgiữtr
áichuộtrồikéo B. Bấm vàgiữphảichuộtr
ồikéo
t
rỏchuộtđểchọnhếtđoạnvănbảnđó. t
rỏchuộtđểchọnhếtđoạnvănbảnđó.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+A. D. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+B.
Câu17.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,khikếtt
húcmộtđoạnvănbảnvàmuốnchuyển
sangđoạnvănbảnmớit
asửdụngt
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm phí
m Ct
rl
. B. Bấm phí
m Ent
er.
C. Bấm phí
m Al
t. D. Bấm phí
m Esc.

Câu18.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,côngdụngcủat
ổhợpphí
m Shi
ft+Homel
àgì
?
A. Chọnđoạnvănbảnt
ừvịt
rí B. Chọn mộtký t
ự đứng ngay
cont
rỏđếncuốidònghi
ệnt
ại. sauv
ịtrícont
rỏ.
C. Chọnđoạnvănbảnt
ừvịt
rí D.Chọnmộtkýt
ựđứngngayt
rướcv

cont
rỏđếnđầudònghiệnt
ại. t
rícontr
ỏ.
Câu19.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,côngdụngcủat
ổhợpphí
m Shi
ft+Endl
àgì
?
A. Chọn đoạn văn bản t
ừvịt
rí B. Chọn mộtký t
ự đứng ngay
cont
rỏđếncuốidònghi
ệntại
. t
rướcv
ịtr
ícont
rỏ.
C. Chọn đoạn v
ăn bản t
ừvịt
rí D. Chọnmộtkýt
ựđứngngaysau
cont
rỏđếnđầudònghi
ệntại
. v
ịtr
í cont
rỏ.

Page7
Câu20.TrongMicrosoftWord,đểmởtí
nhnăngđịnhdạng(
dãndòng,t
ab…)cho
đoạnvănbảnđangchọn,t
at hựchi
ệnthaot
ácnàosauđây?
A. Chọn Home/
Line and B. ChọnEdi
t/Copy
.
Par
agr
aphSpaci
ng.
C. ChọnVi
ew/
Tool
bar
s. D.ChọnTool
s/Opt
ions.
Câu21.Tr
ongMicr
osof
tWor
d,muốnxóamộtđoạnvănbảnđãchọn,t
athựchi
ện
t
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm phí
m Del
ete. B. Bấm phí
m End.
C. Bấm phí
m Esc. D.Bấm phí
m Home.
Câu22.TrongMi
crosof
tWor
d,đểngayl
ậpt
ứcđưacont
rỏvềđầudònghi
ệnt
ại,t
a
t
hựchi
ệnthaot
ácnàosauđây?
A. Bấm phí
m PageDown. B. Bấm phí
m Home.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+U. D. Bấm phí
m End.
Câu23.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểngayl
ậpt
ứcđưacont
rỏvềcuốidònghi
ệnt
ại,
ta
t
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+E. B. Bấm phí
m PageUp.
C. Bấm phí
m End. D. Bấm phí
m Home.
Câu24.Tr
ongMicrosof
tWor
d,nhậnxétnàosauđâyvềt
iêuđềt
rang(
Headerand
Foot
er)l
àchí
nhxácnhất
?
A. Lànộidungđượct

nhbàyở B. Là bảng bi
ểu (Tabl
e) được
gi
ữat
rangv
ănbản. t

nhbàyởgi
ữat
rangv
ănbản.
C. Lànộidungđượct r
ìnhbàyở D.Làhìnhảnh( Pi
ctur
e)đượct

nh
phầnđầut
rangv
àphầncuốit
rang. bàyởgiữat
rangvănbản.
Câu25.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểđánhkýhi
ệu(
bul
let
s)t
ựđộngởđầumỗidòng,
t
achọnđoạnvănbảncầnt
hựchi
ệnvàsửdụngt
haot
ácnàosauđây?
A. ChọnFor
mat
/Par
agr
aph. B. ChọnHome/
Bul
let
s
C. ChọnFor
mat
/Font
. D. ChọnFor
mat
/Col
umns.
Câu26.Tr
ongMicrosof
tWord,muốnchuyểnđổigi
ữahaichếđộgõ:chếđộgõ
chènvàchếđộgõđè,
tasửdụngphí
m nàosauđây?
A. I
nser
t. B. Tab.
C. Home. D. End.
Câu27.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểxóakít
ựtr
ongvănbản,t
acót
hểsửdụngnhững
phí
m nàot
rongnhữngphí
m sauđây?
A. Backspace,
Del
ete. B. Shi
ft
,Al
t.
C. Ct
rl
,End. D. PageUp,
PageDown.
Câu28.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểxóamộtkýt
ựđứngt
rướccont
rỏ,t
acót
hểsử
dụngphí
m nàot
rongnhữngphí
m sauđây?
A. Backspace. B. PageDown.
C. I
nser
t. D. PageUp.
Câu29.TrongMicr
osof
tWord,đểxóamộtkýt
ựđứngsaucont
rỏ,t
acót
hểsử
dụngphí
m nàot
rongnhữngphí
m sauđây?
Page8
A. PageUp. B. Home.
C. Del
ete. D.End.
Câu30.Tr ongMicrosoftWor d,muốnkẻđườngvi ềnhaybỏđườngvi ềncủabảng
biểu(
Table)tachọnbảngbiểuvàt hựchi ệnt
haot ácnàosauđây?
A. Chọn For mat/Bull
ets and B. Chọn Home/ Border
s and
Number i
ng,chọnkiểuđườngv i
ềnv àbấm Shadi ng,
chọnkiểuđườngvi
ềnv àbấm OK.
OK.
C. Chọn For
mat /
Par agraph, D. Chọn For
mat/Columns,chọn
chọnkiểuđườngv i
ềnvàbấm OK. ki
ểuđườngv i
ềnvàbấm OK.
Câu31.Tr ongMicrosoftWor d,muốnđánhsố( chènsố)tr
angchovănbản,t at
hực
hiệnt
haot ácnàosauđây?
A. ChọnI
nser
t/Sy
mbol
. B. ChọnI
nser
t/Pi
ctur
e.
C. ChọnI
nser
t/PageNumber
s. D. ChọnI
nser
t/Fi
eld.
Câu32.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,t
ổhợpphí
m Shi
ft+Ent
ercót
ácdụnggì
?
A. Xuống hàng chưa kếtt
húc B. Xuốngmộtt
rangmànhì
nh.
Par
agr
aph.
C. Dichuy
ểncont
rỏl
ênđầuv
ăn D. Xuống hàng kết t
húc
bản. Par
agr
aph.
Câu33.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,muốnbỏđị
nhdạngi
nnghi
êngchomộtđoạnvăn
bảnđangchọn,
tat
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+I
. B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+L.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+U. D.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+H.
Câu34.TrongMicrosof
tWor d,muốnđịnhdạngchữbéo(
chữđậm)chomộtđoạn
vănbảnđangchọn,t
athựchiệnthaotácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+R. B.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+U.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+B. D.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+K.
Câu35.TrongMicr
osoftWord,muốnđịnhdạngchữgạchchânchomộtđoạnvăn
bảnđangchọn,
tathựchi
ệnthaotácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+B. B.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+U.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+L. D.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+I
.
Câu36.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,muốnđị
nhdạngđồngt
hờichữgạchchânvàchữi
n
nghi
êngchođoạnvănbảnđangchọn,
tat
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Chọnđồngt hờinútBvànútI B. Chọnđồngt hờinútBvànútU
t
rênt
hanhcôngcụđị
nhdạng(Format
ti
ng)
. tr
ênt
hanhcôngcụđị
nhdạng(For
mat
ti
ng).
C. Chọnđồngt hờinútUvànútI D. Chọnđồngt hờinútB,nútUvà
t
rênt
hanhcôngcụđị
nhdạng(Format
ti . nút I t
ng) rên thanh công cụ định dạng
(
For
matt
ing)
.
Câu37.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểdichuyểnhoànt
oànđoạnvănbảnđangchọnt

vịt
ríhi
ệnt
ạisangvịt
rímới
,tat
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Saochép( Copy)đoạnv
ănbản B. Cắt( Cut)đoạnv
ănbảnđór
ồi
đór
ồidán(
Past
e)sangvịt
rímới. dán(
Paste)sangv
ịtr
ímới.
C. Saochép( Copy)đoạnv
ănbản D. Cắt( Cut)đoạnv
ănbảnđór
ồi
đór
ồixóa(
bấm phí
m del
ete)
. xóa(
bấm phí
m del
ete)
.
Page9
Câu38.TrongMicrosof
tWord,muốnphụchồil
ại1hoặcnhi
ềut
haot
ácvừat
hực
hi
ệnt
alựachọnchứcnăngnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+Z. B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+A.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+U. D. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+X.
Câu39.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểchọnphông(
Font
)chữmặcđị
nht
athựchi
ện
t
haot
ácnàosauđây
A. Chọn For
mat
/Char
act
er B.Chọn Home/ Ở ngăn Fontchọn nút
Spaci
ng/
OK. l
ệnh mở hộp thoạiFont /
Chọn Font
muốn để mặc đị nh/
Chọn Set As
Defaul
t/OK.
C. ChọnFor
mat
/TextEf
fect
s/OK. D. ChọnFor
mat
/Par
agr
aph/
OK.
Câu40.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,khiđangsửdụngphông(
font
)chữTi
mesNew
Romanvàởchếđộgõchữt
hường,đểgõđượcchữi
nhoat
abấm phí
m nàot
rongcác
phí
m sauđây?
A. Phí
m Al
t. B. Phí
m Ent
er.
C. Phí
m CapsLock. D.Phí
m Shi
ft
.
Câu41.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,nhậnxétnàol
àđúngkhinóivềcôngcụTab?
A. Khibấm nútTab,con t rỏ B. Khibấm nút Tab,con trỏ
chuộtsẽdịchchuyểnvớikhoảngcáchmặc chuộtsẽdịchchuyểnngayl
ậptứctớivịtr
í
địnhchot
rướcv ềbênphải
. cuốicùngcủavănbản.
C. Khibấm nútTab,con t rỏ D. Khibấm nút Tab,con trỏ
chuộtsẽdịchchuyểnvớikhoảngcáchmặc chuộtsẽdịchchuyểnngayl
ậptứctớivịtr
í
địnhchot
rướcv ềbêntr
ái. đầutiêncủavănbản.
Câu42.Tr ongMicr
osoftWord,
muốnkhaibáođểdùngchứcnăngsửalỗivàgõtắt
,
tathựchi
ệnthaotácnàosauđây?
A. Chọn Tool
s/Aut
oCor
rect B. ChọnTool
s/Macr
os.
Opt
ions.
C. ChọnTool
s/Opt
ions. D.ChọnTool
s/Cust
omi
ze.
Câu43.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,muốnsaochépđị
nhdạngcủamộtdòngvănbản,
ta
bôiđendòngđór
ồit
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Chọnbi ểut
ượng Sav e(hình B. Chọn biểu tượng Format
cáiđĩa mềm)trên t
hanh công cụ chuẩn Pai
nter(hì
nhcáichổisơn)t
rênthanhcông
(St
andard)
. cụchuẩn(Standar
d).
C. Chọn bi
ểu t
ượng Pr
int(
hình D. Chọnbi
ểutượngCut(hìnhcái
máy i n) tr
ên thanh công cụ chuẩn kéo)t
rênt
hanhcôngcụchuẩn(
Standard)
.
(
Standard)
.
Câu44.Tr
ongMicr
osof
tWor d,đểsoạnt
hảođượcvănbảnt
iếngVi
ệtvớiphông
(
font
)TimesNewRoman,t
aphảichọnbảngmãnàosauđây?
A. VNIWi
ndows. B. TCVN3(
ABC)
.
C. Uni
code. D. VI
QR

Câu45.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểchènkýt
ựđặcbi
ệtvàovănbản,t
athựchi
ệnt
hao
t
ácnàosauđây?
A. ChọnEdi
t/Sel
ectAl
l. B. ChọnI
nser
t/Sy
mbol
.

Page10
C. ChọnTabl
e/Sel
ect
. D. ChọnI
nser
t/Fi
eld.
Câu46.TrongMi
crosof
tWor
d,đểchènmộthì
nhảnhvàovănbản,t
athựchi
ệnt
hao
t
ácnàosauđây?
A. ChọnI
nser
t/Pi
ctur
e. B. ChọnI
nser
t/Sy
mbol
.
C. ChọnI
nser
t/Aut
oText
. D. ChọnI
nser
t/Obj
ect
.
Câu47.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểcanh(
căn)đềuchomộtđoạnvănbảnđangchọn,
t
athựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+R. B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+J.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+L. D. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+E.
Câu48.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,khil
ựachọnchứcnăngđánhsốt
rangt
ựđộngcho
vănbản,
nhậnxétnàosauđâyvềsốcủat
rangđầut
iênl
àđúng?
A. Cót
hểđặtsốt
heoýmuốn. B. Luônbắtđầubằngsố1.
C. Luônbắtđầubằngsố0. D. Khôngt
hểđặtsốt
heoýmuốn.
Câu49.Tr
ongMicr
osof
tWor
d,đểchènt
iêuđềchocáct
rangvănbản,t
athựchi
ện
t
haot
ácnàosauđây?
A. ChọnVi
ew/
Tool
bar
s. B. ChọnVi
ew/
Nor
mal
.
C. ChọnInsert
/Header D. ChọnView/Ruler
.
Câu50.TrongMi cr
osoftWord,đểgõđượcdấuhaichấm (
:)
,tathựchiệnthaotác
nàosauđây?
A. Gi
ữphí m Ctr
lvàbấm phí
m B. Giữphí
m Shi
ftvàbấm phím
C. Gi
ữphí
m Al
tvàbấm phí
m D. Gi
ữ phí
m CapsLockv
à bấm
phím
Câu51.TrongMi cr
osoftWor
d,muốnkhaibáođểdùngchứcnăngTab,tat
hựchi
ện
t
haot
ácnàosauđây?
A.ChọnHome/ Mởhộpt hoại B. ChọnI nser
t/Tabs.
Paragr
aph/
Tab.
C. ChọnEdi t/Tabs. D. ChọnTool s/Tabs.

Câu52.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,chứcnăngFoot
not
edùngđểl
àm gì
?
A. Tạoti
êuđềchov ănbản. B. Tạomộtbảngmới .
C. Tạochút
híchchov ănbản. D. Tạomộtv ănbảnmới.
Câu53.TrongMicrosoftWord,đểsửdụngchứcnăngt
ạochúthí
chchođoạnvăn
bản,
tathựchiệnt
haotácnàosauđây?
A.ChọnRef
erences/
Inser
tFoot
not
e. B. Chọn Tool
s/Let
ter
s and
Mai
li
ngs/Mai
lMerge.
C. Chọn For
mat
/Fr
ames/ New D. ChọnVi
ew/
HeaderandFoot
er.
Fr
amesPage.
Câu54.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểcanh(
căn)t
ráichomộtđoạnvănbảnđangchọn,
t
athựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+J. B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+R.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+L. D. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+E.

Câu55.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,côngdụngcủachứcnăngFi
ndt
rongEdi
tlàgì
?

Page11
A. Thayt
hết
ừhoặccụm t
ừ. B. Xóat
ừhoặccụm t
ừ.
C. Tì
m ki
ếm t
ừhoặccụm t
ừ. D. Tạomớit
ừhoặccụm t
ừ.
Câu56.TrongMicr
osof
tWor
d,muốnt
ìm ki
ếm mộtt
ừhaycụm t
ừbấtkỳ,t
asửdụng
t
ổhợpphí
m nàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+A. B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+F.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+O. D. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+T.

Câu57.Tr
ongMicr
osof
tWord,vớimộtt
àil
iệucónhi
ềut
rang,đểđếnmộtt
rangbất

,tat
hựchi
ệnthaot
ácnàosauđây?
A.Bấm t
ổhợpphí
m Shi
ft+G. C.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+G.
B.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+Shi
ft+G. D.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+Esc+G.
Câu58.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,côngdụngcủat
ổhợpphí
m Ct
rl+Hl
àgì
?
A. Lưut
ệpv
ănbản. B. Tì
m kiếm v
àthaythếmộtt

hoặcmộtcụm t
ừtr
ongvănbản.
C. Đị
nhdạngmàusắct
rongv
ăn D. Xóamộtt
ừhoặcmộtcụm t

bản. t
rongv
ănbản.
Câu59.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,khicầnt
hayt
hếcụm t
ừ“vi
ệtnam”t
hànhcụm t
ừ“Vi
ệt
Nam”t
rongt
oànbộvănbản,
tachọnHome/
Repl
acer
ồit
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Điềntừ“vi
ệtnam”v àoôFind B. Đi
ềntừ“ViệtNam”v àoôFind
whatvàtừ“ViệtNam”v àoôRepl acewi
th, whatvàt
ừ“ v
iệtnam”vàoôReplacewit
h,sau
sauđóchọnReplaceAl
lvàbấm OK. đóchọnReplaceAl
lvàbấm OK.
C. Điềnt
ừ“việtnam”vàoôFind D. Đi
ềntừ“ViệtNam”v àoôFind
whatvàtừ“ViệtNam”v àoôReplacewi
th, whatvàt
ừ“ v
iệtnam”vàoôReplacewit
h,sau
sauđóchọnFi
ndNext. đóchọnReplacevàbấm OK.
Câu60.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểt
ạomộtbảngbi
ểu(
Tabl
e),t
athựchi
ệnt
haot
ác
nàosauđây?
A. ChọnI
nser
t/Tabl
e. B. ChọnTool
/Speech.
C. ChọnEdi
t/Cl
ear
/For
mat
s. D. ChọnTabl
e/Sel
ect
/Tabl
e.
Câu61.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểxóamộtbảngbi
ểu(
Tabl
e),t
achọnbảngbi
ểuđó
r
ồit
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. ChọnFi
le/
Sav
eAs. B. ChọnTabl
e/I
nser
t/Tabl
e.
C. ChọnHome/
Cut
. D. ChọnTabl
e/Sel
ect
/Tabl
e.
Câu62.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểchi
amộtôt
hànhnhi
ềuôt
rongbảngbi
ểu(
Tabl
e),
t
achọnôcầnchi
arồit
hựchi
ệnchứcnăngnàosauđây?
A.Nhấnchuộtphải
/Spl
itCel
ls. B. ChọnTabl
e/Sel
ect
.
C. ChọnTabl
e/Aut
oFi
t. D.ChọnTabl
e/Del
ete/
Tabl
e.
Câu63.Tr
ongMicr
osoftWord,muốnxóamộtdòngcủabảngbi
ểu(
Tabl
e),t
achọn
dòngcầnxóar
ồit
hựchi
ệnthaotácnàosauđây?
A. ChọnTabl
e/Sel
ect
/Tabl
e. B. Nhấnchuộtphải
/Del
eteRows.
C. ChọnTabl
e/I
nser
t/Tabl
e. D. ChọnTabl
e/Del
ete/
Col
umns.
Câu64.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,muốnxóamộtcộtcủabảngbi
ểu(
Tabl
e),t
achọncột

Page12
cầnxóar
ồit
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Nhấnchuột B. ChọnTabl
e/Conv
ert
/Tabl
eto
phải
/Del
eteCol
umns. Tex
t.
C. ChọnTabl
e/I
nser
t/Cel
ls. D.ChọnTabl
e/Del
ete/
Rows.
Câu65.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,muốndichuyểnt
rỏchuộtt
ừ1ôsangôkết
iếpbên
phảicủamộtdòngt
rongbảngbi
ểu(
Tabl
e)t
abấm phí
m nàot
rongcácphí
m sauđây?
A. Esc. B. Ct
rl
.
C. Tab. D. Shi
ft
.
Câu66.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểcanh(
căn)gi
ữachomộtđoạnvănbảnđangchọn,
t
athựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+E. B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+J.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+R. D. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+L.
Câu67.TrongMicr
osof
tWor
d,đểsắpxếpl
ạinộidungt
rongbảngbi
ểu(
Tabl
e),t
a
t
hựchi
ệnthaot
ácnàosauđây?
A. ChọnFor
mat
/Par
agr
aph. B. ChọnLay
out
/Sor
t.
C. ChọnI
nser
t/PageNumber
s. D. ChọnTabl
e/Conv
ert
.
Câu68.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,muốnt

nhbàyvănbảndạngcột(
dạngt
hườngt
hấy
t
rêncáct
rangbáovàt
ạpchí
),t
athựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. ChọnI
nser
t/Pi
ctur
e. B. ChọnVi
ew/
Zoom.
C. ChọnPageLay
out
/Col
umns. D. ChọnFor
mat
/Tabs.
Câu69.Đểt
hoátkhỏimôit
rườngl
àm vi
ệccủaMi
crosof
tWor
d,t
athựchi
ệnt
haot
ác
nàosauđây?
A. ChọnFi
le/
Exi
t. B. ChọnFi
le/
Sav
eAs.
C. ChọnFi
le/
PageSet
up. D. ChọnFi
le/
Close.
Câu70.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểt
hiếtl
ậphướnggi
ấyt
heochi
ềudọc,t
athựchi
ện
t
haot
ácnàosauđây?
A.Chọn Page Lay
out
/Or
ient
ati
on chọn B. Chọn Fi l
e/Page Set
up/
Paper
,
Port
rai
t. mụcPapersi
zechọnA4.
C. Chọn Fi le/
Page Set
up/
Lay
out
, D. ChọnFi l
e/PageSetup/
Mar
gins,
mụcPagechọnTop. mụcOr
ient
ati
onchọnLandscape.
Câu71.Tr
ongMicr
osof
tWor
d,đểt
hiếtl
ậphướnggi
ấyt
heochi
ềungang,
tat
hựchi
ện
t
haot
ácnàosauđây?
A. ChọnFi
le/
PageSet
up/
Lay
out
, B. Chọn Fil
e/PageSet
up/
Paper
,
mụcPagechọnCent
er. mụcPapersi
zechọnLett
er.
C. ChọnPageLay
out
/Or
ient
ati
on D. Chọn Fi
le/
Page
chọnLandscape. Set
up/Margi
ns, mục Or
ient
ati
on chọn
Por
trai
t.
Câu72.TrongMi
crosof
tWord,đangsoạnt
hảoởgiữatr
angvănbản,đểngaylậpt
ức
ngắtt
rangvănbảnhi
ệnt
ạisangtr
angvănbảnmới,tat
hựchi
ệnthaotácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl
+A. B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl
+Ent
er.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl
+H. D. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl
+End.

Page13
Câu73.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểi
n3bảngi
ốngnhau,t
athựchi
ệnt
haot
ácnàosau
đây?
A. Bấm tổhợpphím Ct
rl
+P,gõsố B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl
+G,gõsố
3v
àohộpNumberofcopi
es. 3v
àohộpEnt
erpagenumber
.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl
+F,gõsố D. Bấm t
ổhợpphím Ct
rl
+I,gõsố
3v
àohộpFi
ndwhat. 3v
àohộpEnt
erpagenumber
.
Câu74.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểi
nmộtt
ranghi
ệnt
ạiđangxem,t
athựchi
ệnt
hao
t
ácnàosauđây?
A. ChọnEdi
t/Fi
ndchọnFi
ndwhat
. B. ChọnFi
le/
Pri
ntPr
evi
ew.
C. Chọn Fi
le/
Pri
nt/
chọn Cur
rent D. ChọnFi
le/
PageSet
up.
page/
OK.

Câu75.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểi
ntừt
rang2đếnt
rang10,t
athựchi
ệnt
haot
ác
nàosauđây?
A. Chọn File/
Pri
nt/
trong mục B. ChọnEdi
t/Fi
ndchọnFi
ndwhat
Pager
ange,
tạiPagesnhập2-10. nhập2-10.
C. ChọnFi
le/
Pri
ntPr
evi
ew. D. ChọnEdi
t/Fi
ndchọnFi
ndwhat
nhập2,10.
Câu76.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,côngdụngcủachứcnăngPr
intPr
evi
ewt
rong Fi
lel
à

?
A. Mởv
ănbản. B. Xem v
ănbảnt
rướckhii
n.
C. Saochépv
ănbản. D. I
nvănbản.
Câu77.Tr
ongMicr
osof
tWor
d,đểt
ạomẫuchữnghệt
huật(
Wor
dAr
t),t
athựchi
ện
t
haot
ácnàosauđây?
A. Chọn Vi
ew/
Pict
ure/
Chọn B. ChọnI
nser
t/Wor
dAr
t.
Wor
dArt
.
C. Chọn Edi
t/Pi
ctur
e/Chọn D. Chọn I
nser
t/Pi
ctur
e/Chọn Cl
ip
Wor
dArt
. Ar
t.
Câu78.Tr
ongMi
crosof
tWor
d,đểcanh(
căn)phảichomộtđoạnvănbảnđangchọn,
t
athựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+C. B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+R.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+E. D. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+P.
Câu79.Đểkhởiđộngl
ạimáyt
ínhvàhệđi
ềuhànhWi
ndowsXP,t
athựchi
ệnt
haot
ác
nàosauđây?
A. Chọn St
art
/Tur
n of
f B. Chọn St
art
/Tur
n of
f
Computer
/Hộp t
hoạixuấthi
ện,chọn l
ệnh Computer
/Hộp t
hoạix
uấthiện,chọn l
ệnh
Rest
art
. St
andBy .
C. Chọn St
art
/Tur
n of
f D. Chọn St
art
/Tur
n of
f
Computer
/Hộp t
hoạix
uấthiện,chọn l
ệnh Computer/
Hộp t
hoạix
uấthiện,chọn l
ệnh
Cancel
. Tur
nOf f
.
Câu80.Tr
onghệđi
ềuhànhWi
ndowsXP,t
ạoShor
tcutchomộtt
ệp(
Fil
e)hayt

mục(
Fol
der
)cóýnghĩ
agì
?
A. Tạo đường t
ắtđể t
ruy cập B. Xóamộtđốit
ượngđượcchọn
Page14
nhanht
ớimộtt
ệp/
thưmục. t
ạimànhì
nhnền.
C. Khởiđộngl
ạihệđi
ềuhành. D. Tạomớimộtt
ệphayt
hưmục
t
ạimànhì
nhnền.

Câu81.TronghệđiềuhànhWindowsXP,muốnt
ạot
hưmục(
Fol
der
)mớit
rênmàn

nhnền(
Deskt
op),t
athựchi
ệnthaot
ácnàosauđây?
A. Bấm chuộtphảitạivùngt
rống B. Bấm chuộtphảitạivùngt
rống
tr
ên màn hì nh nền ( desktop)
, chọn t
rên màn hì nh nền ( desktop)
, chọn
New/Fol
der
,gõt ênthư mụcv àbấm phí
m Pr oper
ti
es.
Enter
.
C. Bấm chuộtphảitạiv
ùngtrống D. Bấm chuộtphảitạivùngtr
ống
t
rênmànhì
nhnền(deskt
op),chọnRef
resh. tr
ênmànhì
nhnền(deskt
op),chọnShort
cut.
Câu82.Tr
onghệđi
ềuhànhWi
ndowsXP,đểxoácáct
ệp/
thưmục(
Fil
e/Fol
der
)đang
chọn,
tat
hựchi
ệnt
haot
ácnàosauđây?
A. Bấm phí
m Shi
ft
. B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+Shi
ft
.
C. Bấm phí
m Del
ete. D. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+Esc.
Câu83.Tr ong hệ đi
ều hành Wi
ndows XP,để dán (
Past
e)các t
ệp/
thư mục
(
Fil
e/Fol
der)saukhiđãthựchiệnl
ệnhsaochép(
Copy)
,tavàot
hưmụcmuốnchứabảnsao
r
ồithựchiệnthaotácnàosauđây?
A. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+V. B. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+C.
C. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+X. D. Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+D.
Câu84.Tronghệđi
ềuhànhWi ndowsXP,muốnđổit
ênchot
hưmục(
Fol
der
)đang
chọn,
tathựchi
ệnthaot
ácnàosauđây?
A. Bấm phảichuộtv
àot
hư mục B. Bấm phảichuộtv
àot
hư mục
đangchọn,
chọnCopy. đangchọn,
chọnDelet
e.
C. Bấm phảichuộtv
àothưmục D. Bấm phảichuộtv
àot
hư mục
đangchọn,chọnRename,gõt ênmớicho đangchọn,
chọnCut.
thưmụcvàbấm phí
m Ent
er.
Câu85.Phátbi
ểunàovềt
hư mục(
Fol
der
)vàt
ệpt
in(
Fil
e)t
ronghệđi
ềuhành
Wi
ndowsXPdướiđâyl
àsai
?
A. Tr
ongthưmụcmẹcót
hểchứa B. Trongthưmụcmẹkhôngt
hể
cáct
hưmụcconvàt
ệpti
n. chứacáctệpt
invàthưmụccon.
C. Thưmụcmẹv
àthưmụccon D. Thưmụcmẹcót
hểchứacác
t
rùngt
ênnhau. t
hưmụccon.
Câu86.Tr
onghệđi
ềuhànhWi
ndows,đểkhôiphụcl
ạit
ệpt
in(
Fil
e)đãxóat
rong
tr
ườnghợpt
ệpt
in(
Fil
e)đóvẫncònt
rongt
hùngr
ác(
Recycl
eBi
n),t
athựchi
ệnt
haot
ácnào
sauđây?
A. Mở thùng r
ác (Recycl
e Bin)
, B. Mở thùng r
ác (Recycl
e Bin)
,
chọntệpti
ncầnkhôiphục,bấm chuộtphải
, chọntệpti
ncầnkhôiphục,bấm chuộtphải
,
chọnRest
ore. chọnDel
ete.
C. Mở thùng r
ác (Recycl
e Bin)
, D. Mở thùng r
ác (Recycl
e Bin)
,
chọntệpti
ncầnkhôiphục,bấm chuộtphải
, chọntệptincầnkhôiphục,bấm chuộtphải
,
chọnCut. chọnPropert
ies.
Câu87.Tr
onghệđi
ềuhànhWi
ndowsXP,khixóa(
del
ete)cáct
ệpt
in(
Fil
e)hayt

Page15
mục(
Fol
der
)tacót
hểkhôiphụcchúngbằngcáchnào?
A. MởcửasổMyComput
er. B. Mởt
hùngr
ác(
Recy
cleBi
n).
C. MởcửasổMyDocument
s. D. MởcửasổMyNet
wor
kPl
aces.
Câu88.Tr
ongcửasổWi
ndowsExpl
orer
,nếut
avàoVi
ew,chọnLi
st,cónghĩ
alàt
ađã
chọnki
ểuhi
ểnt
hịnộidungcủacáct
ệpt
in(
fi
le)t
rongt
hưmục(
fol
der
)dướidạngnào?
A. Li
ệtkêt
hôngt
inchit
iết
. B. Cácbi
ểut
ượngnhỏ.
C. Danhsách. D. Toànbộnộidungcáct
ệpt
in.

MODUL4
Câu1:Trongbảngt í
nhExcel ,tạiôA2cósẵngi átrịsố25; TạiôB2gõv àocôngthức=SQRT(A2)
thìnhậnkếtquảl à:
A.0 B.5
C.#VALUE! D.#NAME!
Câu2:Trongkhil àm việcv ớiExcel,đểnhậpv àocôngt hứct ínht oánchomộtô, t
rướchếtt
aphải
gõ:
A.Dấuchấm hỏi( ?) B.Dấubằng( =)
C.Dấuhaichấm ( :
) D.Dấuchấm phẩy( ;)
Câu3:Trongbảngt í
nhExcel ,nếutrongmộtôt ínhcókíhi ệu####, điềuđócónghĩalàgì
A.Chươngt rì
nhbảngt ínhbịnhi ễm v ir
us
B.Côngt hứcnhậpsaiv àExcelt hôngbáol ỗi
C.Hàngchứaôđócóđộcaoquát hấpnênkhônghi ểnt hịhếtchữsố
D.Cộtchứaôđócóđộr ộngquáhẹpnênkhônghi ểnthịhếtchữsố
Câu4:Câunàosauđâysai ?Khinhậpdữl i
ệuv àobảngt í
nhExcelt hì:
A.Dữl i
ệuki ểusốsẽmặcnhi êncănt hẳngl ềtrái
B.Dữl i
ệuki ểukítựsẽmặcnhi êncănt hẳngl ềt r
ái
C.Dữl i
ệuki ểuthờigi ansẽmặcnhi êncănt hẳngl ềphải
D.Dữl i
ệuki ểungàyt hángsẽmặcnhi êncănt hẳngl ềphải
Câu5:Trongbảngt ínhExcel ,tạiôA2cósẵndữl iệulàkít ự“ Tinhọcv anphong”;TạiôB2gõ
vàocôngt hức=LOWER( A2)thìnhậnđượckếtquả:
A.TINHỌCVANPHONG B.Ti nhọcv anphong
C.tinhọcv anphong D.Ti nHọcVanPhong
Câu6:Khiđangnhậpl i
ệut rongExcel ,phímt ắtnàosauđâysẽgi úpbạnxuốngmộtdòngngay
trongcùngmộtô:
A.Ent er B.Shi ft+Ent er
C.Ct rl+Ent er D.Al t+Ent er
Câu7:TrongExcel ,địachỉôD$62l à:
A.Đị achỉtuy ệtđối B.Đị achỉđãbịv i
ếtsai
C.Đị achỉtươngđối D.Đị achỉhỗnhợp
Câu8:TrongExcel ,đểxem nhanht rangbảngt ínht rướckhii n,bạnsửdụngt haotácnàodưới
đây :
A.VàomenuVi ew, chọnZoom B.VàomenuFi le,chọnPr i
nt
C.VàomenuFi l
e,chọnWebPagePr evi
ewD.VàomenuFi le,chọnPr i
ntPrevi
ew

Page16
Câu9:Địachỉnàosauđâyđượcv i
ếtđúng?
A.A1. B.$1$A.
C.1A. D.$1A.
Câu10: Bạnđãbôiđenmộtcộtt r
ongExcel .Lệnhnàot rongsốcácl ệnhsauchophépchèn
thêm mộtcộtv àov ịtríphíatráicộtđangchọn.
A.Vàot hựcđơnI nser t,
chọnRows B.Vàot hựcđơnI nser
t,chọnCol umns
C.Vàot hựcđơnI nser t,
chọnObj ect D.Vàot hựcđơnI nser
t,chọnCel ls
Câu11: Tr ongExcel ,hàm nàot rongsốcáchàm dướiđâyl àhàm t í
nhgi átrịnhỏnhất
A.I
F B.SUMF
C.COUNT D.MI N
Câu12: Đị achỉô$D$62l à:
A.Địachỉt uy ệtđối B.Địachỉt ươngđối
C.Địachỉhỗnhợp D.Đị achỉđãbịv iếtsai
Câu13: Đểt í
nht r
ungbì nhcộngt r
ên3ôA1, A2, A3( khôngt í
nhdữl iệuchuỗihayr ỗng):
A.=(A1+A2+A3) /3 B.=Sum( A1: A3)/3
C.=Av erage( A1: A3) D.Bacâut rênđềuđúng
Câu14: Tr ongbảngt ínhExcel ,kếtquảt rongôA1l àgì ,nếut ạiđót anhập=3+2:
A.5 B.3+2
C.Báol ỗi D.Câua, cđúng
Câu15: Côngt hứcnàodướiđâyl àđúng.
A.=SUM( A1) ;SUM( A7) B.=SUM( A1) :
SUM( A7)
C.=SUM( A1-A7) D.=SUM( A1: A7)
Câu16: TạiôA1cóchuỗidữl i
ệulà“ Nguy ễnVăn”t ạiôB1cóchuỗidữl iệulà“Toàn” .ĐểôC1
chokếtquảl à“ Nguy ễnVănToàn”t hìt aphảinhậpv àoôC1côngt hứcnàot r
ongcáccông
thứcdướiđây :
A.=A1ANDB1 B.=A1&B1
C.="A1&B1" D.=A1+B1
Câu17: Nếut hísi nhđạtt ừ5đi ểm trởlên, thísinhđóđượcxếpl oại“Đạt”,ngượcl ạithìxếploại
“Khôngđạt ”.Theobạnchọnphươngánnàol àđúng? (GiảsửôG6đangchứađi ểm thi
)
A.=if
( G6<5,"Khôngđạt ",
"Đạt "
) B.=if(G6<5, "Đạt",
"Khôngđạt ")
C.=(G6<5, "Khôngđạt "
,"
Đạt ") D.=if(and( G6<5,"Khôngđạt ",
"Đạt")
Câu18: Tr ongbảngt ínhExcel ,
đểt hựchi ệnđị nhdạngđườngv i
ềnchobảngdữl i
ệunằm t r
ong
tệpdanhsáchl ớp,bạnchọnbảngdữl i
ệuđóv ànhấnchuộtt r
áichọnFor mat /Cel
lsrồi
chọnt hẻ:
A.Boder B.Font
C.Patemr n D.Al i
gnment
Câu19: Sựkhácnhaucơbảnkhigõmộtdãysốv àsaukhigõmộtchuỗikýt ựlà:
A.Dãysốnằm bênt ráiô, chuỗikýtựnằm bênphảiô
B.Dãysốnằm bêngi ữaô, chuỗikýt ựnằm bênphảiô
C.Dãysốnằm bênphảiô, chuỗikýt ựnằm bênt ráiô
D.Cảdãysốv àchuỗikýt ựnằm bênphảiô
Câu20: NếuôD3=3, D4=4, D5=5.KếtquảởôD6bằngbaonhi êunếut anhậpcôngt hức:=
Sum( D3:D5)
A.7 B.9
C.8 D.12
Câu21: NếuôD3=3, D4=4, D5=5.KếtquảởôD6bằngbaonhi êunếut anhậpcôngt hức:=
Max( D3: D5)
A.7 B.5
C.8 D.12
Câu22: NếuôD3=3, D4=4, D5=5.KếtquảởôD6bằngbaonhi êunếut anhậpcôngt hức:=
Av erage( D3:D5)
Page17
A.4 B.5
C.3 D.12
Câu23: NếuôD3=6, D4=5, D5=90.KếtquảởôD6bằngbaonhi êunếut anhậpcôngt hức:=
Count (D3:D5)
A.11 B.95
C.101 D.3
Câu24: Kếtquảcủacôngt hứcsau:=I NT( SQRT( -4))là:
A.2 B.-2
C.-4 D.tấtcảđềusai
Câu25:NếuởôB4códữki ệnl à28/02/96v àôC4códữki ệnlà09/03/96t hìcôngt hức:
=I NT( (
C4-B4) /7)cókếtquảl àbaonhi êu?
A.0 B.1
C.2 D.3
Câu26: Nếut hísinhđạtt ừ5đi ểm trởlên,thísinhđóđượcxếpl oạiĐạt,ngượcl ạinếudưới5
điểm,t hìxếpl oạiKhôngđạt .Theobạn,côngt hứcnàodướiđâyt hểhi ệnđúngđi ềunày
(GiảsửôG6đangchứađi ểm thi)
A.=IF(G6=<5, "Đạt
","Khôngđạt ") B.=IF(G6<5,"Khôngđạt "
,"
Đạt")
C.=IF(G6>5,"Đạt",
"KhôngĐạt ") D.=IF(G6>=5, "
Đạt "
)ELSE("Khôngđạt ")
Câu27: Tr ongMSExcel ,hàm nàodùngđểđếm cácôr ỗngtrong1danhsách:
A.COUNT B.COUNTI F
C.COUNTA D.COUNTBLANK
Câu28: Tr ongExcel ,hãychobi ếtkếtquảcủacôngt hứcsau:=MI D(
“A0B1C2” ,
4,2)
A.B1 B.1C2
C.0B1 D.1C
Câu29: Tr ongExcel ,hàm Modchokếtquảl à:
A.Sốdưcủaphépt oánchia B.Xếphạng
C.Làm trònsố D.Lấyphầnnguy êncủamộtsố
Câu30: SQRTl àhàm dùngđể:
A.Lấysốnguy ên B.Tínhbì nhphương
C.Tínhcănbậc2 D.Lấysốdư
Câu31: Đểl ấykítựt hứ3củaMãHSô( A2)côngt hức:
A.=Mi d(A2,3,1) B.=Mi d(A2,2,
1)
C.=Mi d(A2,1,3) D.=Mi d(A2,1,
2)
Câu32:Côngt hức=DAY( 11/ 12/1992)chokếtquả:
A.“11” B.“12”
C.11 D.12
Câu33: Côngt hức=VALUE( RIGHT( “NKA015” ,
3))
A.“015” B.15
C.Báol ỗi#VALUE! D.Kếtquảkhác
Bảngsốl i
ệusauđâydùngchocâusau:

A B C D E F G H I J
1 STT MãHS Họ Tên NgSi nh Toán Văn NN Xl
oại Thưởng
2 1 K6001 LêThị Tr úc 8/11/199 6 8.
5 5 TB 0
3 2 K7006 Phạm Hai 86/2/199 9 6 7 Khá 50000
4 3 K6003 TrầnLê Bì nh 18
0/3/199 3.
5 8 8 Khá 50000
5 4 K9031 Trương Chí nh 9/11/199 7 9 5 Khá 50000
6 5 K8002 TháiVăn Nam 17
1/22/199 10 8.
5 8 Giỏi 100000
8
Câu34: Côngt
hức=MI
D(RI
GHT(
B5,
4),
3,2)chokếtquả:
A.90 B.31
Page18
C.03 D.Cảa, b, cđềusai
Câu35: Côngthức=I F(
YEAR( E2)=97, 1,
0)chokếtquả:
A.0 B.10/3/ 99
C.1 D.Khôngt í
nhđược
Câu36: Côngthức=LEFT( LEFT( B2),3)chokếtquả:
A.1 B.K
C.01 D.Excelbáol ỗi
Câu37: Côngthức=COUNTA( A2:B6)chokếtquả:
A.“0” B.10
C.4 D.0
Câu38: Đểlấyđượcsố3( gi
át rịsố)ởôB4t adùngcôngt hức:
A.=VALUE(MID(B4,4,
2)) B.=VALUE( MID(B4,3,
3))
C.=VALUE(RIGHT(B4,3)
) D.Cảa, b, cđềuđúng
Câu39:Côngt hức=SUMI F(I
2:I6,”Khá”,H2:
H6)chokếtquả:
A.33 B.25
C.20 D.Cảa, b, cđềusai
Câu40: Côngthức=I F(
AND( F3>=6, G3>=5,H3>=5),
”Đậu” ,
”Rớt”)chokếtquả:
A.5 B.#NA
C.Rớt D.Đậu
Câu41: Côngthức=VLOOKUP( B5,B2:H6,I
F(I
2=”TB”,7,5),
0)chokếtquả:
A.7 B.9
C.5 D.Excelbáol ỗi
Câu42: Côngthức=MONTH( E5)=9chokếtquả:
A.#NA B.True
C.Fal
se D.Giátrịkhác
Bảngsốl
iệusauđâydùngchocâusau:
A B C D E F
1 Tên Bậcl
ương CVụ MãKT Tạm ứng
Lương
2 Thái 273 TP A50000 300000
3 Hà 310 PP C45000 160000
4 Vân 330 NV B50000 200000
5 Ngọc 450 CN D35000 100000
6 Uyên 270 TK A25000 300000
Câu43: Khitanhậpcôngt hức:=MID(B3,1,2)
&MI D(
B6,1,2)thìkếtquảsẽl à:
A.HUy B.HaUy
C.HàUy D.HàU
Câu44: Khitanhậpcôngt hức:=VLOOKUP( 310,
A1:F6,2,0)thìkếtquảsẽl à:
A.310 B.pp
C.45000 D.Báolỗiv ìcôngthứcsai
Câu45: Chobi ếtkếtquảcủacôngthứcsau:=LEFT( F1,(
LEN( D1)-3))
A.Lư B.Lưo
C.Lươ D.Báolỗiv ìcôngthứcsai
Câu46: Khitanhậpcôngt hức:=“Bạntênl à”&LEFT( A3,1)&MID(C1,3,
1)&RIGHT(
A6,1)thìkết
quảlà:
A.BạntênlàHun B.Bạntênl àHu
C.BạntênlàHùn D.Bạntênl àHù
Câu47: Chomộtcôngt hức:=ROUND( E2,-3)sẽchokếtquảl à:
A.50 B.500
C.5000 D.50000
Câu48: Đểt í
nht ổngti
ềntạm ứngcủanhữngngườicóMãKTl à“A”thìtaphảigõcôngthức:
Page19
A.=SUMIF(
D2D6,”A”,
E2E6) B.=SUMI F(
AF:
F6,DI=”
A”E2:E6)
C.=SUMIF(
D2D6,DI=”
A”E2:E6) D.=SUMI F(
A1:
F6,”A”,
E2:E6)
Câu49:MuốnbiếtbạntênTháigiữchứcv
ụgì
,taphảigõhàm nhưthếnào?
A.=VLOOKUP(A2,A1:
F6,3,
1) B.=VLOOKUP(A2,A300:F6,3,
1)
C.=VLOOKUP(A2,A2:
F6,3,
0) D.=VLOOKUP(A2,A1:F6,
3,)

MÔĐUN05
Câu1. ĐểkhởiđộngPower
poi
nt,
tat
hựchi
ện:
A.St
art\Al
lPr
ogr
am \Mi
crosof
tOf
fi
ce\Mi
crosof
tPower
poi
nt
B.St
art\Al
lPr
ogr
am \Accessor
ies\Mi
crosof
tPower
poi
nt
C.Kí
chđúpchuộtv
àobi
ểut
ượngMi
crosof
tPower
poi
nt
D.CâuAv
àCđềuđúng
Câu2. Tr
ongPower
poi
ntcót
hểt
ạomộtbảnt

nhdi
ễnmớit
ừ:
A.Sửdụngmộtt r
ìnhdi
ễntr
ống(UseBl ank)
B.Sửdụngmộtt r
ìnhdi
ễncósẵn(DesignTemplate)
C.Sửdụngmộtt r
ìnhdựat
rênmộttrì
nhdi ễncósẵn
D.Tấtcảcácphươngántr
ên.
Câu3. Mỗit
rangt

nhdi
ễnt
rongPower
Poi
ntđượcgọil
à:
A.MộtDocument
B.MộtSli
de
C.MộtFil
e
D.Tấtcảcáccâut
rênđềusai
.
Câu4. Power
Poi
ntcócácchếđộhi
ểnt
hịnào:
A.NormalView
B.Sl
idesort
erview
C.Sl
ideshowv i
ew
D.Khôngcóchếđộnàonêut
rên
Câu5. Máyt í
nhđangkếtnốiI
nter
net
,sửdụngsi
êul
iênkết(
Hyper
li
nk)sẽ
chophépngườidùngl
iênkếtđến
A.chỉcáct
ậpt
incósẵnt
rongcácổđĩ
acủamáyt
ínhđangsoạnt
hảo
B.chỉcácsl
ideđãcót
ronggi
áoánđangsoạnt
hảo
C.chỉcáct
rangWebcót
rênmạng
D.t
ấtcảcáct
ậpt
in,
cácsl
ideđãcót
rongmáyv
àcáct
rangWeb.
Câu6. Nếuchọn3ôl i
êntiếpt
rêncùngmộtcộtcủabảngbi
ểu,
đưachuộtv
ào
vùngôđó,
nhấnchuộtphảivàchọnInser
tRowsbel
owt hìt
ađã
A.t
hêm v
àobảng3ô
B.t
hêm v
àobảng3dòng
C.t
hêm v
àobảng3cột
D.t
hêm v
àobảng1dòng
Câu7. Tr
ongPower
poi
ntđểcót
hêm mộtSl
idel
ênt
ệpt

nhdi
ễnđangmở,t
alàm
nhưsau:

Page20
A.Kí
chHomesauđóchọnNewSl
ide
B.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+M
C.ChọnmộtmẫuSl
idesauđóbấm Ent
er
D.Cáccâut
rênđềuđúng
Câu8. Tr
ongPower
poi
ntmuốnđánhsốchot
ừngSl
ide,
tadùngl
ệnhnàosauđây
:
A.I
nser
t+Bul
let
sandNumber
ing
B.I
nser
t+Sl
ideNumber
C.For
mat+Bul
let
sandNumber
ing
D.Cáccâut
rênđềusai
Câu9. TrongPower
poi
nt,muốnt
ạomộtsơđồt
ổchức,t
adùngl
ệnhhayt
haot
ácnào
sauđây:
A.I
nser
t+Shapes
B.I
nser
t+Smar
tAr
t
C.CáccâuAv
àBđềuđúng
D.CáccâuAv
àBđềusai
Câu10.Tr
ongPower
poi
ntmuốnchènmộtđoạnâm t
hanhv
àoSl
ide,
tadùngl
ệnh:
A.I
nser
t\Audi
o
B.I
nser
t\Component
C.I
nser
t\Vi
deo
D.I
nser
t\Comment
Câu11.TrongPower
poi
ntmuốnchèncácSli
det
ừ1t
ậpt
inkhácv
àot
ậpt
inđangmở,
tadùngl
ệnhhaythaot
ácnàosauđây
:
A.I
nser
t\Sl
idesf
rom Fi
les
B.Fi
le\I
mpor
t
C.I
nser
t\Dupl
icat
eSl
ide
D.I
nser
t\NewSl
ide
Câu12.Tr
ongPower
poi
ntmuốnt
hêm cácHeaderv
àFoot
erv
àocácsl
idet
athựchi
ện:
A.I
nser
t\HeaderandFoot
er
B.ReVi
ew \HeaderandFoot
er
C.Vi
ew\Not
esPage
D.Cáccâut
rênđềusai
Câu13.TrongPowerpointmuốnt hêm mộtSl
idemớigi
ốngv
ớimộtSl
ideđãt
ạo,t
a
dùnglệnhhaythaotácnào:
A.I
nser
t\NewSl
ide
B.Home\NewSl
ide
C.Chuộtphải\Dupl
icat
eSl
ide
D.I
nser
t\Dupl
icat
eSl
ide
Câu14.Tr
ongPower
poi
ntmuốnt
hêm mộtSl
idemớit
adùngl
ệnhnàosauđây
:
Page21
A.Home\NewSl
ide
B.Fi
le\New
C.I
nser
t\Duppl
icat
eSl
ide
D.Cáccâut
rênđềusai
Câu15.Ngoàiviệct
ạohiệuứngchocácđốit
ượngt
rênSl
idet
acót
hểt
ạohi
ệuứng
xuấthi
ệncủatừngSl
idebằngl
ệnh:
A.Tr
ansi
ti
on\Chọnhi
ệuứng
B.Sl
ideShow\Tr
ansi
ti
on
C.CâuAv
àBđềuđúng
D.CâuAv
àBđềusai
Câu16.TrongPower
poi
ntmuốnt
ônềnchot
ừngSl
ide,t
adùngl
ệnhnàohayt
haot
ác
nàosauđây:
A.Desi
gn\Backgr
oundSt
yles
B.Kí
chbi
ểut
ượngFi
llCol
or
C.I
nser
t\Backgr
ound
D.Cáccâuđềusai
Câu17.TrongPowerpoi
ntmuốntạomộthi
ệuứngchocácđốit
ượngt
rong1sl
ide,t
a
dùnglệnhl
ệnhnàosauđây:
A.Ani
mat
ions\Chọnhi
ệuứng
B.Sl
ideShow\Ani
mat
ions
C.CâuAv
àBđềuđúng
D.CâuAv
àBđềusai
Câu18.Tr
ongPower
poi
ntmuốnsắpxếpcácsl
idet
adùngl
ệnhnàosauđây
:
A.I
nser
t\NewSl
ide
B.Fi
le\New
C.Vi
ew\Sl
ideSor
ter
D.Cáccâut
rênđềusai
Câu19.Đểi
nnộidungcácsl
ider
amáyi
n,t
athựchi
ệnl
ệnhi
nbằngcách:
A.Kí
chchọnFi
le\Pr
int
B.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+P
C.Kí
chchọnI
nser
t\Pr
int
D.CâuAv
àBđềuđúng
Câu20.Tr
ongPower
poi
ntđểtạohyper
li
nkt
achọnt
exthayđốit
ượngmàt
amuốnt
ạo
hy
per
li
nksauđóthựchi
ện:
A.I
nser
t\Hy
per
li
nk
B.Bấm t
ổhợpphí
m Ct
rl+K
C.I
nser
t\Obj
ect
D.CâuAv
àBđềuđúng

Page22
Câu21.Tr
ongPower
poi
ntđểchènmộtnúthànhđộngt
rênmộtSl
idet
athựchi
ện:
A.Sl
ideShow\Cust
om Shows
B.I
nser
t\Shapes\Act
ionBut
tons
C.I
nser
t\Act
ion
D.CâuAv
àBđềusai
Câu22.Tr
ongPower
poi
ntđểbắtđầut

nhdi
ễnmộtSl
ideShowt
athựchi
ện:
A.Sl
ideShow\Fr
om Begi
nni
ng
B.Sl
ideShow+Vi
ewShow
C.NhấnF5t
rênbànphí
m
D.CâuAv
àCđềuđúng
Câu23.Đangt

nhchi
ếumộtbàit

nhdi
ễn,
muốndừngt

nhdi
ễnt
anhấnphí
m:
A.Tab
B.Esc
C.Home
D.End
Câu24.Muốnmởmộtt
ậpt
inđãt
ồnt
ạit
rênđĩ
a,đầut
iênt
aphải
A.chọnFi
le->Open
B.chọnFi
le->New
C.chọnFi
le->Save
D.chọnFi
le->SaveAs
Câu25.Saukhiđãchọnmộtsốđốitượngtr
ênsli
dehi
ệnhành,nhấnt
ổhợpphí
m nào
sauđâysẽl
àm mấtđicácđốit
ượngđó?
A.Alt+X
B.Shift+X
C.Ctrl+X
D.Ctrl+Shi
ft+X
Câu26.Khiđangtr
ìnhchiếu(Sl
ideShow)mộtbàit

nhdi
ễn,muốnchuy
ểnsangmàn
hìnhcủamột chươngt rì
nhứngdụngkhác(đãmởtrước)đểminhhọamà
khôngkếtt
húcviệctr
ìnhchiếu,
taphải
A.nhấnt
ổhợpphí
m Ctrl+Tab
B.nhấnt
ổhợpphí
m Shift+Tab
C.nhấnt
ổhợpphí
m Alt+Tab
D.nhấnt
ổhợpphí
m Esc+Tab
Câu27.Chọnphátbi
ểusai
:
A.Khitạohiệuứngđộngchomộtkhốivănbảnt acóthểchoxuấthiệnlầnlượttừngtừtr
ong
khốiv
ănbảnkhit r
ìnhchi
ếu
B.Saukhiđãtạohiệuứngđộngchomộtđốitượngnàođót akhôngthểthayđổikiểuhi
ệuứng
chođốitượngđó
C.Cóthểthựchiệnhiệuứngchuy
ểnt
rangcho1slidebấtkỳtr
ongbàitrì
nhdiễn
D.Cóthểthựchiệnhiệuứngchuy
ểnt
rangchotấtcảcácsli
detrongbàit
rìnhdi
ễn
Câu28.Âm t
hanhđưav
àobàit

nhdi
ễn
A.thựchi
ệnđượcchỉkhitạohiệuứngđộngchođốitượngtrongsl
ide.
B.thựchi
ệnđượcchỉkhit
ạohiệuứngchuyểntranggiữacácsli
de.
C.thựchi
ệnđượccảkhitạohiệuứngđộngvàhiệuứngchuy ểntr
ang.
D.khôngthựchi
ệnđượccảkhit ạohi
ệuứngđộngv àhiệuứngchuyểntrang.

Page23
Câu29.Dosốlượngsli
dequánhi
ều,nếumuốni
n6sl
idet
rên1t
rangt
athựchi
ệnl
ệnh
nàosauđây:
A.ChọnFil
e->chọnpri
nt->ChọnPr i
ntLay
out
B.ChọnFormat->pri
ntwhats->ChọnHandout
s
C.ChọnFil
e->chọnpri
nt->ChọnHandouts
D.ChọnInser
t->Chọnpri
ntwhats->ChọnHandout
s
Câu30.Câu1:Saukhiđãthiếtkếxongbàitr
ìnhdi
ễn,cáchl
àm nàosauđâykhông
phảiđểt

nhchi
ếungaybàit

nhdiễnđó?
A.ChọnSli
deShow->Cust om Show
B.ChọnSli
deShow->Fr om begi
nni
ng
C.ChọnnútbiểutượngSl
ideShowtrênmànhì
nh
D.Nhấnphím F5
Câu31.Đểt
ômàunềnchomộtsl
idet
rongbàit

nhdi
ễnt
athựchi
ện
A.chọnView->Background
B.chọnDesi
gn->Backgr oundsty
les
C.chọnI
nsert->Background
D.chọnSl
ideShow->Backgr ound
Câu32.Muốnkẽđườngv
iềnmàuxanhchomộtTextBoxt
rongsl
ide,
tat
hựchi
ện
A.chọnFormat->shapefi
ll->màuxanh
B.
chọnInsert->shapef
il
l->màuxanh
C.chọnFormat->shapeoutline->màuxanh
D.chọnInser
t->shapeoutli
ne->màuxanh
Câu33.Đểt
hựchi
ệnv
iệcchènbảngbi
ểuv
àosl
idet
aphải
A.chọnTable->I
nsertTabl
e
B.chọnTable->I
nsert
C.chọnInser
t->Tabl
e
D.chọnFormat->Table
Câu34.Tạimộtsl
idet
adùngt
ổhợpphí
m nàosauđâysẽxoásl
ideđó?
A.ALT+Delet
e
B.Ctr
l+Del
ete
C.Shi
ft+Delete
D.Tấtcảđềusai
Câu35.VàoTransi
ti
on->t
íchvàoaft
er->gõvào05gi
ây,
bấm Appl
ytoal
l
sl
idesẽthựchi
ệnđượclệnhtr
ìnhchi
ếu:
A.MỗiSlideđượctrì
nhchi
ếu05gi âybắtđầutừSl i
dehiệnhànhđượct r
ìnhchi
ếu.
B.Chỉcầnkíchchuộtmộtl
ầnSlideđượctrìnhchiếu05gi âybắtđầut
ừSl i
dehi
ệnhành
đượctrì
nhchiếu.
C.CácSlidekhôngtựđộngtr
ìnhchiếu.
D.CácSlidephảit
uânthủsựtheot r
ìnht
ựlàt r
ìnhchiếulâuhơn05giây
Câu36.Chèn1đoạnnhạcvàoSl
idev
àchọnki
ểuchạychođoạnnhạc“
Playacr
oss
sl
ides”nghĩ
alà:
A.Đoạnnhạcsẽchạyxuyênsuốtcácsli
de
B.Chạyhếtđoạnnhạcmớichuyểnsli
de
C.Tựđộngkhitrì
nhchi
ếu,đoạnnhạcsẽthựchi
ện
D.Đoạnnhạcsẽchạyxuyênsuốt1sli
de
Câu37.PowerPoi
ntchophépngườisửdụngthi
ếtkếmộtsl
idechủchứacácđị
nhdạng
chungcủatoànbộcácsli
detrongbàit

nhdi
ễn.Đểthựchiệnđi
ềunày,người

Page24
dùngphải
:
A.chọnI
nser
t->MasterSl
ide
B.chọnI
nser
t->Sl
ideMaster
C.chọnVi
ew->Master->Sli
deMast
er
D.chọnVi
ew->Sli
deMaster
Câu38.Đểt
hiếtl
ậpcáct
hôngsốt
rangi
ntat
hựchi
ện
A.chọnFi
le->PageSetup
B.chọnFi
le->Pri
nt
C.chọnFi
le->Pri
ntPrevi
ew
D.chọnFi
le->Proper
ti
es
Câu39.Khit
hựchi
ệnt
haot
ácchọnI
nser
t/Vi
deongườisửdụng:
A.chỉđượcphépchènhì
nhảnhvàoSlil
e
B.chỉđượcphépchènâm t
hanhvàoSli
le
C.chỉđượcphépchènphi
mv àoSli
de
D.Tấtcảđềusai
Câu40.Muốnchènmộthì
nhảnhnàođóđãcót
rongđĩ
avàot
rongsl
idet
achọn
A.Pi
cture
B.I
nsert->Pictur
e
C.I
nsert->ClipArt
D.I
nsert->PhotoAlbum
MÔĐUN06
Câu1. Thôngt
innàosauđâyl
iênquant
ớimạngI
nter
net
?
A.Mạngmáyt í
nhlớnnhấtt
oàncầu
B.SửdụngbộgiaothứcTCP/IP
C.Cungcấplượngthôngt
inkhổngl
ồvànhi
ềudị
chv
ụmới
.
D.CảA,B,C
Câu2. AilàchủcủamạngI nter
net?
A.Cácchínhphủ
B.NướcMỹ
C.Cáccôngtyvàt ậpđoànlớn
D.Tấtcảchúngta
Câu3. ĐểkếtnốiInter
netquađườngđi
ệnt
hoạit
acầncó:
A.Modem
B.Máytnhphảicàiđặtmodem
í
C.Hợpđồngvớinhàcungcấpdị
chv

D.CảA,B,C
Câu4. Trongcácphátbi
ểuv
ềđặcđi
ểm củav
iệct
huêđườngt
ruy
ềnr
iêngsau,
phátbi
ểunàođúng?
A.Tốcđột ruyềnt
ảithôngtinnhanhhơnsovớivi
ệcsửdụngmodem quaysốquađường
điệnthoại
B.Tínhiệuđườngtruyềnổnđịnhhơnsovớiv
iệcsửdụngmodem quaysốquađườngđi
ện
thoại
C.Chiphíđắthơnsov ớiv
iệcsửdụngmodem quaysốquađườngđi
ệnthoại
D.CảA, B,C
Câu5. Si
êuv
ănbản:
A.Làvănbảnđượcchỉnhsửav àđượcnhànướcquảnl
í
E.Làvănbảnthườngđượct ạorabởingônngữHTML,t
íchhợpcảv
ănbản,
âm t
hanh,
hình
ảnh
B.Làvănbảnsoạnthảotrênmáytính
C.Khôngcókháini
ệm tr
ên
Câu6. Phầnmềm nàosauđâykhôngphảit

nhduy
ệtWeb?
Page25
A.Microsof
tInter
netExpl
orer
B.Mozill
aFiref
ox
C.Netcape
F.Unikey
Câu7. Tr
angWebnàosauđâykhônghỗt
rợmáyt
ìm ki
ếm
A.WWW.google.
com
B.www.
yahoo.com
C.www.
baamboo. com
G.www.
bbc.com.uk
Câu8. Thôngt
innàosauđâynóiv
ềthưđi
ệnt
ử?
A.Ngườiđưathưchỉv i
ệcđểthưởhòm thưtrướcnhàngườinhậnlàngườinhậncóthểbi
ết
đượcnộidung
H.Làdịchvụthựchiệntruy
ềnthôngt
inquaInter
netthôngquacáchộpthưđiệntử
B.Làdịchvụchỉdànhchonhữngngườilàm t
ronglĩ
nhv ựcđi
ệntửviễnt
hông
C.Dịchvụnàychưacó
Câu9. Thươngmạiđi ệnt ửlàtấtcảhoạtđộngt raođổithôngtin,sảnphẩm,dịchv ụ,
thanhtoán…t hôngquacácphươngt iệnđiệnt ửnhưmáyt ính,đườngdâyđiện
thoại,i
nternetv àcácphươngt iệnkhác.Đâyl àTMĐTnhì ntừgócđộ:
A.Truyềnthông
B.Kinhdoanh
C.Dịchv ụ
D.MạngI nternet
Câu10.TMĐTl àv i
ệcứngdụngcácphươngt i
ệnđi ệntửvàcôngnghệt hôngt
innhằm
tựđộnghoáquát rì
nhv àcácnghi ệpv ụkinhdoanh.Đâyl àTMĐTnhì ntừgóc
độ:
A.Truyềnthông
B.Kinhdoanh
C.Dịchv ụ
D.MạngI nternet
Câu11.TMĐTl àtấtcảcáchoạtđộngmuabánsảnphẩm,dị chv ụvàt hôngt
inthông
quamạngI nternetv àcácmạngkhác.Đâyl àTMĐTnhì ntừgócđộ:
A.Truyềnthông
B.Kinhdoanh
C.Dịchv ụ
E.MạngI nternet
Câu12.Mụcđí chchí nhcủav i
ệcđưar atênmi ền:
F.Dễnhớ
A.Tênmi ềnđẹphơnđị achỉIP
B.ThiếuđịachỉI P
C.Tênmi ềndễxửl ýbởimáyt ínhhơn
Câu13.Inter
netExpl orerlà:
A.1chuẩnmạngcụcbộ
B.Trìnhduyệtwebdùngđểhi ểnt hịcáct rangwebt r
ênInt
ernet
C.Bộgi aothức
D.Thiếtbịkếtnốicácmạng
Câu14.Ngônngữđánhdấusi êuv ănbản
A.Là1ngônngữl ậpt rì
nhhệt hốngr ấtmạnh
B.Là1ngônngữl ậpt rì
nhứngdụngr ấtmạnh
C.Làngônngữđơngi ản,sửdụngcáct hẻđểt ạor acáctr
angv ănbảnhỗnhợp
Page26
D.Khôngphảingônngữl ậpt rì
nh
Câu15.Tr angWebl à?
A.Làt rangv ănbảnt hôngt hường.
B.Làt rangv ănbảnchứacácl iênkếtcơsởdữl i
ệuởbênt rongnó.
C.Làt rangsi êuv ănbảnphốihợpgi ữav ănbảnt hôngt hườngv ớihìnhảnh,âm t
hanh,
videov àcảcácmốil iênkết đếncáct rangsiêuv ănbảnkhác.
D.Làt rangv ănbảnchứav ănbản, hìnhảnh.
Câu16.Chươngt rì
nht hườngđượcsửdụngđểxem cáct rangWebđượcgọil à?
A.Trìnhduy ệtWeb
B.Bộduy ệtWeb
C.Chươngt rìnhxem Web
D.Phầnmềm xem Web
Câu17.Đểxem mộtt rangWeb, tagõđị achỉcủat rangđóv ào:
A.Thanhcôngcụchuẩncủat rìnhduy ệt
B.Thanhl iênkếtcủat rìnhduy ệt
C.Thanhđị achỉcủat rìnhduy ệt
D.Thanht rạngt háicủat rì
nhduy ệt
Câu18.NútBackt rêncáct rìnhduy ệtWebdùngđể?
A.Quayt rởl ạitrangWebt rướcđó
B.Quayt rởl ạicửasổt rướcđó
C.Quayt rởl ạimànhì nht rướcđó
D.Điđếnt rangWebt iếpt heo
Câu19.Muốnl ưucácđị achỉy êut hích( Favori
tes), sửdụngchứcnăng:
A.AddLi nk
B.AddFav or i
te
C.Addt oFav ori
te
D.Ogr anizeFav or ite
Câu20.ĐểkếtnốiI nter nett hôngquađườngđi ệnt hoại,khôngcầnt hôngtinnào:
A.Càiđặtmodem
B.Càiđặtcar dmạng
C.CàiđặtDi alupAdapt erv àTCP/ I
P
D.Tạokếtnốimạng
Câu21.PhươngphápkếtnốiI nt er netđangphổbi ếnnhấtt ạiViệtNam hiệnnay?
A.ADSL
B.Dial-up
C.Cápquang
D.ISDN
Câu22.Đểt ì
m ki ếm t hôngt i
nt r
ênI nternet,tacót hểt ìm bằngcách:
A.ChọnSt ar t>Sear ch
B.ChọnVi ew>Expl orerBar>Sear ch
C.ChọnVi ew>Tool bar>Sear ch
D.Mởmộtt rangt ìm ki ếm, nhậpt ừkhóat ì
m kiếm v àchọnSear ch.
Câu23.Thưđi ệnt ửdùngđể:
A.Traođổit hôngt int rựct uyến
B.Hộit hoạit r
ựct uy ến
C.Gửit hưt hôngquamôit rườngI nter net
D.Tìm kiếm t hôngt in
Câu24.Muốnmởhộpt hưđãl ậpphải :
A.Cungcấpchí nhxáct àikhoảnđãđăngkýchomáychủt hưđiệntử
B.Đăngkýmộtt àikhoảnt hưđi ệnt ử
Page27
C.Cóchươngt rì
nhnhận/ gửithưđi ệnt ử
D.Cungcấpt àikhoảnsửdụngI nternet
Câu25.ỨngdụngcủaI nternetlà:
A.Họcquamạng
B.Traođổit hôngt i
nquat hưđiệnt ử
C.Muabánquamạng
D.Tấtcảđềuđúng
Câu26.Trìnhduy ệtWebcót ênl à:
A.MozillaFirefox
B.Inter
netExpl orer
C.Opera
D.Cả3đápánđềuđúng
Câu27.InternetExpl orerlà…
A.Mộtchuẩnmạngcụcbộ
B.Trìnhduy ệtwebdùngđểhi ểnthịcáctrangwebt rênInter
net
C.Bộgi aot hức
D.Thi ếtbịkếtnốimạng
Câu28.Vàot rangwww. googl e.
com. v
nđểt ì
m kiếm thôngt i
n,ngườidùngđánhvàoô
tìm kiếm l à:TCDuoct hìkếtquảt ìm ki
ếm sẽ:
A.Nhữngt rangwebcóchứat ừ“Duoc”hiệnr amànhì nh
B.Nhữngt rangwebcóchứa2t ừ“TC”và“ Duoc”hiệnramànhì nh
C.Nhữngt rangwebcóchứat ừ“TCDuoc”hi ệnr amànhì nh
D.Tấtcảa, b,c
Câu29.Đểkhaibáođị achỉmộtt rangWebmặcđị nh,trangWebnàysẽhi ểnthịkhi
chọnHOMEt r
ênt hanhcôngcụ, thựchiện:
a.ChọnVi
ew,
chọnI nt
ernetOpt
ions
b.ChọnTool
s, chọnInter
netOpti
ons
c.ChọnVi
ew,
chọnAddr ess
d.ChọnVi
ew,chọnOptions
Câu30.Khingườidùngquênmậtkhẩuđểđăngnhậpv
àohộpt
hư,
ngườidùngsẽ:
a.Đăngkýmộthộpt
hưmới
b.Tr
ảlờicâuhỏiphụkhichúngt
ađăngkýhộpt

c.Gọiđi
ệnđếnnhàcungcấpdị
chv
ụE–mai
l
d.Gọiđi
ệnđếnbưuđiện
Câu31.I
nter
netl
à:
a.Ngônngữlậptr
ình
b.Phầnmềm soạnthảo
c.Mạngcụcbộ
d.Mạngmáytí
nhtoàncầu
Câu32.Muốnt
ìm ki
ếm đị
achỉcủawebsi
tenàođó,
chúngt
agõv
àoôt
ìm ki
ếm:
a.Lĩ
nhvựccủawebsi
teđó
b.Lĩ
nhđượccủawebsi
teđóvàđểvàodấu“”
c.Dùngt
ừkhóasit
evàkèm t
heolĩ
nhvựccủawebsi
teđó
c.Tấtcả(
a,b,c)đềuđược
Câu33.Khichúngtakhaibáot rongphầntạomailvàchấpnhậnt hôngti
nkhaibáo.
Nếumailserverkhôngchấpnhậncácthôngt
inkhaibáocónghĩal
à:
a.Chúngt
akhaibáothi
ếu
b.Chúngt
akhaibáosai

Page28
c.Mộtt
rongnhữngt
hôngt
int
athaybáobịt
rùngl
ắpt
hôngt
int
rênhệt
hống
d.Tấtcảcáckhảnăngtrên(câua,b,c)đềucóthểxẩyra
Câu34."www.microsof
t.
com"."com"cónghĩalà:
a.Đâylàđị
achỉcủacácTrangwebt hươngmại,dịchvụ
b.Đâyl
àđị
achỉcủacácTr
angwebgiáodục
c.Đâyl
àđị
achỉcủacácTr
angwebgiảit

d.Đâyl
àđị
achỉcủacácTr
angwebthôngthường
Câu35.“
Onl
ine”cónghĩ
alà:
a.Đangtải
b.Khôngtải
c.Trựctuyến
d.Khôngtrựct
uyến
Câu36.Chúngt
acót
hểt
ạođị
achỉmai
lbằng
a.Webmail(
mail.
yahoo.
com,
mai
l.
yahoo.
com.
vn,
mai
l.
gmai
l.
com…)
b.YahooMessenger
c.Cả2t
rườnghợpa,
bđềut
ạođược
d.Cả2t
rườnghợpa,
bđềut
ạokhôngđược
Câu37.Nút"
li
nk"t
rênt
rangwebcónghĩ
alà:
a.Li
ênkếtđếnmộtt
rangwebkhác
b.Li
ênkếtđếnmộtnútkhác
c.Li
ênkết
d.Tấtcảcáccâut
rênđềuđúng
Câu38.Phátbi
ểunàodướiđâyl
àsai
:
A.Mởnhiềucửasổduyệtwebchonhi
ềuđịachỉwebkhácnhau.
B.Vừamởcửasổduy ệtweb,
vừachơigametr
onglúcchờtr
angwebxuấthi
ệnđầyđủnộidung.
C.NhấnnútF5l
àđểbắtđầulạiquát
rìnht
ảit
rangwebtừmáyphụcvụvềmáycánhân.
D.NhấnnútBackđểđóngcửasổtrì
nhduyệt.
Câu39.PhầnHi st
oryt
rongmạngI
nter
netdùngđể:
A.Li
ệtkêcáctrangwebđãdùngtr
ongquákhứ.
C.Li
ệtkêtêncáctr
angweb.
B.Li
ệtkêcácđịachỉemai
lđãdùng.
D.Li
ệtkêsốngườiđãsửdụngmạngI nt
ernet
.
Câu40.Downl
oadcónghĩ
alà:
A.Đangtải
B.Khôngtải
C.Trựct
uy ến
D.Tảif
il
edữli
ệu
Câu41.Đểxem nộidungcáct
rangwebt
adùngcôngcụnàosauđây
?
A.Webpage
B.Websi
te
C.Br
owser
D.Tấtcảđềusai
Câu42.Đểt
ruycậpv
àomộtWebSi
tet
aphảibi
ết:
A.WebSi
teđóđượcđặttạiđâu
B.Tênmi
ềncủaWebSiteđó
C.I
PcủacủamáychủchứaWebSit
eđó
D.TấtcảSai
Câu43.Ưuđiểm củahệt
hốngt
hưđi
ệnt
ửlà:
A.Cóthểgửichonhiềungườicùngl
úc, t
iếtki
ệm thờigianvàchiphí.
B.Độbảomậtcao,cóthểnhậnthưđiệntửmàkhôngcầnkếtnốii nternet
.
C.Khôngbịt
hấtlạc,
cóthểgửikèm nhiềuloạitàil
iệuvớidunglượngkhônghạnchế
D.Tấtcảđềuđúng.
Page29
Câu44.Vi
ệct
ảif
il
edữl
iệut
ừint
ernetbịchậm l
àdo:
A.Fi
lecódunglượnglớn
B.Đườngtr
uyềnint
ernett
ốcđột hấp.
C.Serv
ercungcấpdịchvụint
ernetbịquát
ải
D.Tấtcảđềuđúng
Câu45.Chọncâusai
:từhộpt
hoạiI
nter
netOpt
ionchúngt
acót
hể:
A.Thi
ếtlậpt
rangHomePagechot

nhduy
ệt B.XóaHist
orycủat

nhduy
ệt
C.Xóacooki
e D.Xóabookmark
Câu46.Kháchnướcngoàimuốnbiếtđượct
hôngti
nvềcáckháchsạnt
ạit
hànhphốHà
nội
.Dịchvụnàodướiđâyđượcsửdụng:
A.YahooMail
B.Trangwebcóhỗt
rợt
ìm ki
ếm t
hôngt
inI
nter
netmi
ễnphínhưwww.
googl
e.com
C.Fax
D.Mobiphone
Câu47.Lựachọnnàodướiđâyt
híchhợpnhấtnóiv
ềdị
chv
ụWeb.
A.dịchvụchophéphàngtri
ệungườikếtnốiI
nter
netcùngxem mộtnộidungWeb.
B.ngườixem khôngxoáđượcnộidungWebcót r
ênmáyphụcv ụởxa.
C.cóhàngtri
ệumáyphụcv ụWebt rênt
oàncầuđanghoạtđộngđểcungcấpt r
angweb
t
heoyêucầu.
D.cảbaphátbiểutrên.
Câu48.Muốnxem đượct
rangweb,
máyt
ínhcủabạncầnphảicàiđặt
:
A.MS-Fr
onPage B.Out
lookExpr
ess
C.MS-Word D.mộtchươngtrì
nhduy
ệtweb
Câu49.Nútt
rangnhà(
Home)t
rêncửasổt

nhduy
ệtdùngđể:
A.Đưabạnđếnvớitr
angkhởiđộngmặcđịnh
B.Đưabạnt
rởvềtrangchủcủaWebsitemàbạnđangxem
C.Đưabạntr
ởvềtrangtr
ắngkhôngcónộidung
D.Đưabạntr
ởvềtrangWebcóđị achỉ
:www.msn.
com
Câu50.Quadị
chv
ụWebchúngt
acót
hểt
hựchi
ệnđượcv
iệc.
A.nghenhạct
ừxa.
B.đăngkývéxem bóngđá.
C.đăngkýmộttàikhoảngửit
hưt
oàncầumi
ễnphí
.
D.cảbađiềut
rên.
Câu51.Vi
rutmáyt
ínhkhôngt
hểl
âyquav
iệc:
A.Saochépfi
letừđĩamềm t ừmáynàysangmáykhác
B.Nhậnfil
eđínhkèm t
rongt hưđi
ệntử
C.Tảif
il
etừInter
netvềmáy
D.Quétảnhtừmáyquét( scaner
)vàomáytí
nh
Câu52.WWW l
àtừv
iếtt
ắtcủacụm t
ừ:
A.Wor
ldWi
deWait
B.Wor
ldWi
deWaste
C.Wor
ldWi
deWet
D.Wor
ldWi
deWeb

Page30

You might also like