P2 热熔胶16项(中,英,越)MSDS 16 项 2023

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

物質安全資料表

Safety Data Sheet


BAÛNG TÖ LIEÄU AN TOAØN
一、物品與廠商資料 Identification Of The Substance / Preparation And Company / Sản
phẩm và tư liệu công ty:
物品名稱 Product Information / Tên sản phẩm:前邦膠 P2 Hot Melt Adhesive Polyester
Keo nóng chảy Polyester P2
物品編號 Product Number / Mã số sản phẩm:P2
製造者、輸入者或供應者名稱、地址及電話:
The manufacturer , importer or supplier 's name, address and telephone number :
Các nhà sản xuất , nhà nhập khẩu hoặc nhà cung ứng, địa chỉ và số điện thoại :
力高樹脂(香港)有限公司 LIGAO RESIN (HK) LIMITED
地址: 香港灣仔盧押道 18 號海德中心 16 樓 D 室
Address: UNIT D 16/F ONE CAPITAL PLACE 18 LUARD ROAD WAN CHAI H K
電話:PHONE:0852-28110391 郵編 ZUO CIDE:999077
緊急聯絡電話/傳真電話 Emergency Phone / Fax / Điện thoại liên lạc khẩn cấp /
Fax:866-4-23373786、
名稱 Name / Tên: 技術中心 Technical center / Kỹ thuật
力高貿易責任有限公司
製表單位:
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI LI GAO
Safety data
LIGAO ONE MEMBER CO., LTD
Producer:
地址/電話:越南,平陽省,宜安市,宜安坊, 統一 1 區, 潘登留路, 5A 號
Đơn vị lập
+84-0274-3776288
biểu
Địa chỉ: Số 5A, đường Phan Đăng Lưu, khu phố Thống Nhất 1, phường Dĩ
An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
製表人 陳氏華 審核 陳瑞偉 製表日期 2023 年 08
Lister: CHEN SHI Assessor: CHEN RUI Issue Date 月
Người lập biểu HUA Xét duyệt WEI Ngày lập biểu AUG, 2023
文件編號
版次 文件類別
Document No. Uncontrolle
Tecms02054 Version 7.0 Document type
Mã số văn d Document
Sồ lần Loại văn kiện
kiện.

二、危害辨識資料 Hazard Identification / Xác định các mối nguy hại:


物品危害分類 無分類 No classification Không phân loại
Product
Hazard Class
Phân loại tính
vật chất nguy
hại
本產品不適用有害物 GB(13690-2009)及 GHS 圖示分類
標示內容:
This product is not applicable for the harmful GB(13690-2009)and GHS
Labeled
graphical representation classification.
content:
Sản phẩm này không áp dụng cho GB(13690-2009) và phân loại biểu diễn đồ
Nội dung được
họa GHS có hại. Sản phẩm này không áp dụng cho GB(13690-2009) và phân
dán nhãn:
loại biểu diễn đồ họa GHS có hại.
Page: 1/7 C-1000
物質安全資料表
Safety Data Sheet
BAÛNG TÖ LIEÄU AN TOAØN
危害成分:HAZARDOUS COMPONENTS CÁC THÀNH PHẦN NGUY
HIỂM
聚酯树脂 Polyester Resin、抗氧剂 Antioxidant 1010
危害警告訊息 WARNING FOR HAZARD Thông báo Cảnh báo Nguy
hiểm:
主要危害物質
產品於高溫熔融狀態時若粘著於皮膚會造成灼傷
Main Hazard
If the product at high temperature molten state adhesion in the skin
Components
can cause burns。
Các chất độc
Nếu sản phẩm ở trạng thái nóng chảy nhiệt độ cao bám dính trên da
hại chủ yếu
có thể gây bỏng
危害防範措施 AVOID HAZARD Các biện pháp phòng ngừa nguy hiểm:
PROCEDURES:
配戴防護口罩和手套 Use appropriate respirator and gloves.
Đeo khẩu trang và găng tay bảo vệ Sử dụng mặt nạ phòng độc và găng tay
thích hợp.
融溶狀態下, 小心燙傷!
To prevent burning, avoid touching the
product during molten state
Ở trạng thái nóng chảy, hãy cẩn thận bị bỏng。
眼睛接觸 Eye Contact : 熱的物質可能刺激眼睛.
Hot material may irritate eyes.
Tiếp xúc với mắt : Vật liệu nóng có thể gây kích ứng mắt Vật liệu nóng có
thể gây kích ứng mắt.
緊急信息 皮膚接觸 Skin Contact: 熱的物質可能刺激皮膚. Hot material may irritate
Information skin.
in emergency Tiếp xúc với da: Vật liệu nóng có thể gây kích ứng da Vật liệu nóng có thể
Thông tin gây kích ứng da.
khẩn cấp 吸入 Inhalation: 熱的物質可能刺激呼吸道. Hot material may irritate
respiratory tract.
Hít phải Hít phải: Vật liệu nóng có thể gây kích ứng đường hô hấp Vật liệu
nóng có thể gây kích ứng đường hô hấp.
食入 Ingestion: 一般不會食入. Ingestion is not an anticipated route of
exposure.
Nuốt phải: Nói chung là không được nuốt phải. Nuốt phải không phải là một
con đường phơi nhiễm dự kiến.

三、成分辨識資料 Composition / Information On Ingredients / Thành phần tư liệu:


純物質 Pure Substance Chất Tinh Khiết:

化學性質 Chemical Character / Tính chất hóa học:


物質成分 化學文摘登記號碼 濃度或濃度範圍 NFPA 危害等級
Components CAS No. Concentration 百分比 NFPA Hazard Rating
危害成份 化學文摘社登錄號碼 PERCENTAGE (%) NFPA 危害等級
Page: 2/7 C-1000
物質安全資料表
Safety Data Sheet
BAÛNG TÖ LIEÄU AN TOAØN
INGREDIENT CAS.NO 百分比 NFPA Hazard Rating
Thành phần nguy hại Mã đăng nhập hoá PERCENTAGE (%) Tầng cấp nguy hại
chất học Tỷ lệ 100% NFPA
聚酯树脂
26062-94-2 N/A
Polyester Resin 99%
抗氧剂 6683-19-8
N/A
Antioxidant 1%
﹡ H: 健康 Health / Sức khỏe F: 火災 Fire / Lửa R: 反應 Reactivity / Phản ứng

四、急救措施 First Aid Measures / Phương pháp cấp cứu :


不同暴露途徑之急救方法 Emergency And First Aid Procedures / Phướng pháp cấp cứu và
không cùng bộc lộ:
• 無毒性,常溫狀態為固體,蒸氣壓極低,對人體之主要危害為高溫時,皮膚接觸燙
傷。萬一被燙傷時,緊急以大量冷水沖洗浸泡,然後以濕毛巾包裹,儘快送醫。
Non-poisonous, solid state at room temperature. Major hazard is scalded by hot melt. If
scalded, rinsed with cold water, and wrapped with towel before further medication.
Không độc hại, trạng thái rắn ở nhiệt độ thường, áp suất hơi rất thấp, nguy hiểm chính đối với
cơ thể con người khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nếu gây bỏng, tình trạng khẩn cấp rửa sạch với
nước lạnh , sau đó lấy khăn ướt băng lại, đưa ngay đến bệnh viện.
• 吸入:當吸入加熱所產生的煙霧或蒸氣時,應立刻移至通風良好有新鮮空氣之處,
如有必要則送醫治療。
Inhalation: Remove to fresh air when inhaled smoke or steam generated by the heating.
Get medical attention if it is necessary.
Hít phải: Nếu hít phải khói hoặc hơi nước khi được đun nóng, phải ngay lập tức di chuyển
đến nơi thoáng khí thông gió, nếu cần thiết đưa ngay đến bệnh viện.
• 皮膚接觸:若被高溫、液態產物濺到皮膚,應立即用肥皂和水徹底沖洗 15 分鐘以
上,若情況危急,應送醫治療。
Skin Contact: Wash thoroughly with soap and water for at least 15 minutes If scalded. Get
medical attention immediately.
Tiếp xúc với da: Nếu sản phẩm chất lỏng rơi tren da khi còn nóng, ngay lập tức dùng xà phòng
và nước rửa sạch trong 15 phút, nếu tình hình khẩn cấp , đưa ngay đến bệnh viện.
• 眼睛接觸:若被高溫、液態產物濺到眼睛,立刻送醫,並以大量的冷水沖淋。
Eye Contact: Immediately flush eyes thoroughly with water if splashed. Get medical
attention.
Tiếp xúc với mắt : Nếu sản phẩm chất lỏng văng vào mắt khi còn nóng, ngay lập tức đưa
ngay đến bệnh viện, và dùng nước lạnh rửa sạch.
• 食入 :無資料等敘述。
Ingestion : No.
Nuốt phải: Không
最重要症狀及危害效應 Major Disease And Harm Effect / Triệu chứng nguy hại quan
trọng:
對急救人員之防護:一般護目鏡、隔熱手套。
First-Aid Personal Protection: Use heatproof gloves to protect hands.
Đối với nhân viên cấp cứu và phòng hộ :đeo kính bảo hộ, găng tay cách nhiệt.
Page: 3/7 C-1000
物質安全資料表
Safety Data Sheet
BAÛNG TÖ LIEÄU AN TOAØN
對醫師之提示 Prompt To Doctor / Đối với chỉ thị của bác sĩ:
無毒性,主要危害為燙傷 Non-poisonous, Major hazard is scalded by hot melt.
Không độc hại, nguy hiểm chủ yếu là gây bỏng.

五、滅火措施 Fire Fighting Measure / Phương pháp chữa cháy:


適用滅火劑:二氧化碳、化學乾粉、泡沫滅火器。
Suitable Extinguishing Media: Water, Carbon dioxide, Dry chemical, Foam.
Dụng cụ chữa cháy: khí Co2, bột hóa chất khô, bình chữa cháy có bột.
特殊滅火程式 Special Extinguishing Procedure:無 No.
Khi chữa cháy có thể gặp nguy hại đặc biệt : Không.
消防人員之特殊防護設備:自給式呼吸器和全防護設備。
Special Protective Equipment: Wear self-contained breathing apparatus (SCBA) and full
protective equipment.
Thiết bị đặc biệt của nhân viên phòng hộ chữa cháy:đeo mặt nạ hô hấp và thiết bị bảo hộ đầy
đủ.

六、洩漏處理方法 Accidental Release Measures / Phương pháp xử lý làm đổ hóa chất:


個人應注意事項:固體,無洩漏問題。
Personal Protection: Solid, No leakage problem.
Chú ý các vấn đề cá nhân:Rắn, không có vấn đề bị rò rỉ.
環境注意事項:無,一般固體廢棄物類。
Environmental Protection: General solid waste only.
Chú ý các vấn đề xung quanh: Không có, đa số là loại chất thải rắn.
清理方法:依一般固體廢棄物類處理。
Methods for Cleaning UP: Similar to general solid-waste treatment.
Phương pháp làm sạch: xử lý chất thải rắn.

七、安全處置與儲存方法 Handling And Storage / Phương pháp an toàn tồn trữ và xử


lý:
處置:陰涼、通風良好的空間。
Handling: Cool and well ventilation space.
Xử lý: nơi khô và mát, nơi thông gió tốt.
儲存:陰涼、通風良好的空間。
Storage: Cool and well ventilation space.
Tồn trữ: nơi khô và mát, nơi thông gió tốt.

八、暴露預防措施 Exposure Control / Personal Protection / Phương pháp dự phòng và


bộc lộ:
工程控制 Engineering Control / Công trình khống chế:安裝排氣系統,以保持空氣中的濃
度在暴露限制內。
Use local exhaust ventilation etc. to keep air-born concentration below exposure limit.
Lắp đặt hệ thống thông gió, và luôn giữ gìn không khí tốt hạn chế thấp nồng độ bộc lộ.
控制參數 Control Factor / Khống chế tham khảo

Page: 4/7 C-1000


物質安全資料表
Safety Data Sheet
BAÛNG TÖ LIEÄU AN TOAØN
八小時日時量平均
短時間時量平均容
容許濃度 最高容許濃度
許濃度 STEL(PPM)
物質 Substances TWA(PPM) CEILING(PPM)
Bình quân nồng độ
Hóa chất Bình quân nồng độ Nồng độ cho phép
cho phép trong thời
cho phép trong cao nhất
gian ngắn
8h/ngày

生物指標 Biotic Index / Sinh vật chỉ tiêu


物質 Substances LD50 (mg/kg) LC50

個人防護設備 Personal Protection Equipment / Thiết bị phòng hộ cá nhân:


• 呼吸防護 Respiratory Protection / Bảo vệ hô hấp:不需要 No. / không cần thiết.
• 手部防護 Hand Protection / Bảo vệ tay:耐熱手套 heatproof gloves./ găng tay chịu nhiệt.
• 眼睛防護 Eye Protection / Bảo vệ mắt:戴護目鏡 Wear goggles /Đeo kính bảo hộ.
• 皮膚及身體防護 Skin & Body Protection / Bảo vệ da và than thể:防燙傷相關設備 Heat
protective clothing./ quần áo bảo hộ.
衛生措施 Hygiene Procedures:無毒物質 No poisonous substance.
Phương pháp vệ sinh: Chất không độc hại.

九、物理及化學性質 Physical And Chemical Properties / Characteristics / Vật lý và tính


chất hóa học:
物質狀態:固體
Appearance: Solid
Trạng thái vật chất : thể rắn
顔色:白色 white trắng 氣味: 微/ mild
Color Mùi : Mùi nhẹ
PH 值 PH value / Trị PH:- 沸點/沸點範圍:/
Boiling Point / Boiling Range:/
Điểm sôi / Phạm vi điểm sôi
熔點 Melting Point/Điểm cháy:~172- 易燃性(固體、氣體):-
175℃(軟化點 Softening Point) Flammability(Solid, gas):
~172-175℃(Điểm hóa mềm) Tính dễ cháy (rắn , khí):
分解溫度:- 閃火點 Flash Point(開杯或者閉杯 open cup
Decomposition Temperature: or close cup) >250℃
Nhiệt độ phân giải: Test Method: Open Cup Close Cup √
Phương pháp kiểm tra : Mở ly Đóng ly √
自燃溫度 Ignition Temperature: >270 C 爆炸界限 Exposure Limits/ Giới hạn nổ:/
Nhiệt độ tự nóng chảy : >270 C
蒸氣密度 Vapor Density:ca. 1 ( Water=1) 飽和蒸氣壓 Vapor Pressure:幾乎為零
Mật độ bốc hơi : ca. 1 ( Water=1) Approximately zero
Bảo hòa áp suất hơi nước: gần như bằng 0

Page: 5/7 C-1000


物質安全資料表
Safety Data Sheet
BAÛNG TÖ LIEÄU AN TOAØN
相對密度/ Mật độ tương đối (水/ nước =1) 溶解度 :不溶
Relative Gravity:~0.90 g / ml Solubility In Water: Insoluble
Nồng độ hòa tan : không tan trong nước.
嗅覺閾值 Odor Threshold/ Trị ngửi:- 揮發速率 Evaporation Rate/Tốc độ bay hơi:
-
辛醇/水分配係數 Partition Coefficient(n-octanol/ water, log kow)/ Hệ số nước với n-
octanol:-

十、安定性及反應性 Stability And Reactivity / Tính an toàn và tính phản ứng:


安定性 Stability / Tính an toàn :正常情況下安定 Stable / Tình trạng ổn định an toàn.
特殊狀況下可能之危害反應 Special Conditions Of Hazardous Reaction / Tình trạng đặc biệt
khả năng nguy hại phản ứng:
特殊狀況可能之危害反應 Possible hazardous reactions under specific conditions: 1.靜
電。2.火花。3.明火。4.其他引火源。5.強氧化劑(如過氧化物、硝酸鹽或過氯酸鹽:會
增高起火及爆炸的危險性。
1. Static electricity. 2. Spark. 3. Fire. 4. Other flammable material. 5. Strong oxidant (Ex:
peroxide, nitrate, perchlorate can increase the opportunity of fire and explode.
1. Tĩnh điện. 2. Tia lửa. 3. Lửa. 4. Vật liệu dễ cháy khác. 5. Chất oxy hóa mạnh (Ví dụ:
peroxide, nitrat, perchlorate có thể làm tăng khả năng cháy nổ.
應避免之物質 Incompatibility:高溫分解. Decomposed at high temperature. Nhiệt phân, bị
phân hủy ở nhiệt độ cao.
危害分解物 :一氧化碳, 二氧化碳及有機氣體.
Hazardous Decomposition Products: Carbon dioxide, carbon monoxide, and organic vapors.
Phân giải vật nguy hại: Carbon dioxide, carbon monoxide, và hơi hữu cơ.

十一、毒性資料 Toxicological Information/ Tư liệu độc tính:


暴露途徑 Routes of exposure Các đường tiếp xúc:: /
症狀 Symptoms: 對口頭和皮膚的毒性非常小. 根據產品的本質, 可排除食入和吸入.
The acute oral and dermal toxicity can be estimated to be very low. Due to the nature of
product, ingestion and inhalation can be pratically excluded.
Triệu chứng: Độc tính qua đường miệng và da rất thấp. Tùy thuộc vào tính chất của sản
phẩm, có thể loại trừ khả năng nuốt phải và hít phải. Độc tính cấp tính qua đường miệng và
da có thể được ước tính là rất thấp. Do tính chất của sản phẩm, việc nuốt phải và hít phải có
thể xảy ra thực tế được loại trừ.
急毒性 Acute toxicity Độc tính cấp tính: /
無 No / không
慢毒性或長期毒性 Chronic toxicity or long term toxicity Độc tính mãn tính hoặc độc tính
lâu dài::
無跡象表明對皮膚和眼部有局部刺激. No indications are available for a local irritation
effect of the product on the skin or on the eye.
Không có dấu hiệu kích ứng cục bộ cho da và mắt.Không có dấu hiệu nào cho thấy sản
phẩm có tác dụng kích ứng cục bộ trên da hoặc trên mắt.

十二、生態資料 Ecological Information/ Tư liệu sinh thái:


可能之環境影響/環境流布:一般無危害、無生物分解及無毒性。
Page: 6/7 C-1000
物質安全資料表
Safety Data Sheet
BAÛNG TÖ LIEÄU AN TOAØN
Possibility Of Environmental Impact / Move: Non.
Ảnh hưởng về vệ sinh môi trường : không nguy hại, không phân hủy và không độc hại.

十三、廢棄處置方法 Disposal Information / Phương pháp xử lý phế thải:


廢棄物性質 Property of waste / Chất phế thải:
◼ 危險廢物 Dangerous waste / Chất thải nguy hiểm □工業固體廢物 Industrial
solid waste / Chất thải công nghiệp.
廢棄處置方法:依一般固體廢棄物類處理。
Disposal Information: Similar to general solid-waste treatment.
Phương pháp xử lý chất thải: thông thường xử lý chất thải thể rắn.

十四、運送資料 Transport Information / Tư liệu vận chuyển:


聯合國編號 The United Nations Number(UN-No.) / Mã số liên hiệp quốc:不詳 N/A
聯合國運輸名稱 The United Nations Shipping Name / Tên vận chuyển liên hiệp quốc:-
國際運送規定 International Transport Regulation / Quy định vận chuyển quốc tế:
陸路 LAND / Đường bộ : RID/ADR 不詳 N/A
海運 SEA / Đường biển : IMDG 代號 code 不詳 N/A
空運 AIR / Đường bay : ICAO-TI/IATA-DGR 不詳 N/A
包裝類別 Packaging Group / Nhóm đóng gói:-
國內運送規定 Internal Transport Regulation / Quy định vận chuyển trong nước:-
特殊運送及注意事項:遠離食品、酸及堿,並放置於 5-40C。
Special Transport Way And Note: Keep away from foodstuffs, acids and alkalis. Put between
5 C and 40C / Vận chuyển đặc biệt và chú ý các vấn đề : để xa thực phẩm ăn, chất chua và
mặn, để ở nơi 5-40C.

十五、法規資料 Regulation Information / Tư liệu pháp quy:


適用法規 Apply Regulation/ Quy định dùng:無 No. / không.

十六、其他資料 Other Information / Tư liệu khác:


參考文獻 本產品安全技術說明書根據聯合國《全球化學品統一分類和標籤制度
Reference: (GHS)》的實施要求作了相應更新。
Tham khảo This safety data sheet is revised according to Globally Harmonized System
văn hiếm of Classification and Labelling of Chemicals (GHS).
Bảng tư liệu an toàn này được điều chỉnh theo hệ thống toàn cầu hài hòa
về phân loại và ghi nhãn hóa chất (GHS).

Page: 7/7 C-1000

You might also like