Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

DẦU XẢ TSUBAKI

A. Tổng quan [I]


1. Giới thiệu
Tsubaki là thương hiệu Nhật Bản cao cấp chuyên cung cấp các sản phẩm chăm sóc tóc từ
bình dân đến cao cấp. Tsubaki thuộc tập đoàn Shiseido, ra mắt tại Việt Nam vào cuối năm
2018 – đầu năm 2019. Đây là thương hiệu nổi tiếng tại Nhật Bản với công nghệ chăm sóc
tóc độc quyền từ Shiseido, sử dụng thành phần chính là dầu hoa trà giàu dinh dưỡng để tạo
nên công thức phục hồi & nuôi dưỡng tóc khỏe đẹp từ trong ra ngoài.
Công nghệ độc quyền từ Shiseido:
- Công nghệ thẩm thấu nhanh giúp cung cấp dưỡng chất dồi dào, nhanh chóng, trọn vẹn
vào bên trong lõi tóc. Từ đó sản phẩm hỗ trợ từng sợi tóc hư tổn được phục hồi và trở nên
chắc khỏe từ bên trong.
- Công nghệ dẫn truyền & hấp thụ được sử dụng trong dòng dầu gội Tsubaki cao cấp sẽ
giúp sản phẩm cung cấp đúng & đầy đủ dưỡng chất tại các vùng tóc hư tổn bên trong lõi.
Nhờ đó, mái tóc được nuôi dưỡng sáng bóng, suôn mềm, không quá dầu cũng không quá
khô.
Thành phần cao cấp của dầu gội, xả tsubaki
● Dầu hoa trà Tsubaki - Nhật Bản là thành phần nổi tiếng giúp phục hồi tóc hư tổn,
giàu chất dưỡng ẩm và chất chống oxy hóa giúp nuôi dưỡng tóc chắc khỏe, suôn
mượt.
● Sữa ong chúa: Là nguyên liệu thiên nhiên cao cấp chứa nhiều chất chống oxy hóa
và amino acids, vitamin B, A, C... cùng khoáng chất giúp giữ ẩm da đầu, cung cấp
dưỡng chất nuôi mái tóc mềm mại, suôn mượt và giảm gãy rụng.
2. Công dụng
● Dầu xả phục hồi ngăn rụng tóc giúp cải thiện tình trạng tóc xơ rối.
● Phục hồi hư tổn, ngăn tóc rụng do hư tổn và cung cấp độ ẩm duy trì sự bóng mượt
từ gốc đến ngọn.
3. Ưu ,nhược điểm
 Ưu điểm:
 Bộ sản phẩm có chứa thành phần dưỡng chất cao cấp giúp nuôi dưỡng và chăm
sóc tóc hiệu quả.
 Được sở hữu các công nghệ độc quyền của tập đoàn Shiseido giúp quá trình chăm
sóc tiện lợi, nhanh chóng và tiết kiệm hơn.
 Khả năng làm sạch tốt, giúp loại bỏ dầu thừa, vi khuẩn và giảm tình trạng gàu ngứa
cho mái tóc dầu, dễ bết dính.
 Hương thơm sang trọng, tinh tế và mang đến cảm giác mát lạnh, sảng khoái nhờ có
bạc hà và lá hương thảo.
 Thiết kế sang trọng với đầu pump tiện lợi dễ dàng điều chỉnh lượng sản phẩm cần
dùng, dung tích to nên dùng được lâu.
 Công thức dầu gội không chứa silicone, không chứa cồn khô, không paraben và
không màu nhân tạo nên an toàn cho tóc.
 Nhược điểm
 Có thể gây khô tóc nếu dùng nhiều với tần suất liên tục.
 Hương thơm lưu lại trên tóc không quá lâu chỉ tầm khoảng 1 giờ.
 Không phù hợp cho tóc khô và tóc nhuộm.

B. Bảng thành phần dầu xả Tsubaki


1. Isopentyl Diol
1.1. Nguồn gốc, cấu tạo [1]
Isopentyl Diol là một rượu bi mạch phân nhánh với công thức 3-metyl-1,3-butanediol.
Nó là một dẫn xuất của pentanediol, có cấu trúc phân tử gồm 5 nguyên tử cacbon và
2 nhóm hydroxyl (-OH) được gắn liền với nhau. Nó là một chất lỏng tan trong nước,
không màu & không mùi, được sử dụng nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da và
tóc với vai trò chính là chất làm ẩm.
1.2. Công dụng, vai trò [2]
- Isopentyl Diol được xem là một thành phần đa chức năng hoạt động như kem
dưỡng ẩm, chất làm ẩm, chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương, chất hòa tan và bảo
vệ lớp biểu bì.
- Công dụng chính của Isopentyldiol là giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp
chúng mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm giảm kích
ứng cho da nhạy cảm.
- Khi kết hợp với sorbitol, nó tăng cường dưỡng ẩm cho da trong tức thời và giúp
đóng các lớp biểu bì của tóc bị hư tổn, tạo độ bóng khỏe cho tóc, giúp tăng khả năng
phục hồi tóc hư tổn.
- Ngoài ra, Isopentyldiol còn được sử dụng để tăng độ bền và tính ổn định của sản
phẩm làm đẹp.
- Trong các sản phẩm như sữa sửa mặt, dầu gội, dầu xả Isopentyl Diol giúp cải thiện
khả năng làm sạch bọt, bã nhờn.
- Bên cạnh đó, nó hỗ trợ hòa tan các hoạt chất khó tan như axit glycyrrhetinic, axit
salicylic, resveratrol hoặc chiết xuất boswellia serrata.
1.3. Cách dùng, nồng độ
Isopentyldiol không có mùi hoặc kích ứng, và nó được đánh giá là vật liệu an toàn &
thân thiện với môi trường.
Thang điểm EWG: 1 trên 10
2. Behentrimonium chloride [3]
2.1. Cấu tạo, nguồn gốc
Behentrimonium chloride là một chất rắn dạng sáp có nguồn gốc từ hạt của cây
Brassica rapa olifera (thuộc họ cây cải, loại cây có hoa màu vàng đặc trưng).
Behentrimonium chloride có khả năng thẩm thấu sâu vào từng nang tóc, chân tóc và
không bị rửa trôi với nước, tạo cho tóc thêm suôn mượt nên nó thường xuất hiện
trong các sản phẩm dầu xả dành cho tóc.
2.2. Công dụng
● Behentrimonium chloride là một chất điều hòa mạnh với khả năng chống tĩnh
điện vì thế được sử dụng ở nhiều sản phẩm chăm sóc tóc như chất chống
rối cho tóc, tạo cho mái tóc suôn thẳng.
● Trong thành phần này chứa nhiều tiểu phân tử kích thước micromet để dễ
thấm sâu vào chân tóc. Nhờ vậy, thành phần này có thể giúp cho mái tóc
bị hư tổn sau quá trình uốn, nhuộm nhanh chóng được phục hồi.
● Chất nhũ hóa giúp tạo kết cấu tuyệt vời cho một số dòng mỹ phẩm.
● Có khả năng kháng khuẩn hiệu quả.
● Phục hồi và bảo dưỡng mái tóc bị hư tổn, giúp cho tóc được mềm mượt nên
được dùng trong các sản phẩm dành riêng cho tóc.
2.3. Cách dùng, nồng độ
- Thêm vào nước ấm hoặc dầu (85 độ C) để tan chảy, tránh quá nóng.
- Tỉ lệ sử dụng: 0.5-3%, tùy từng sản phẩm.
- Lưu ý: Điểm EWG: 7/10 - nguy cơ cao. Behentrimonium chloride chỉ nên
được sử dụng ở nồng độ thấp, nếu nồng độ sử dụng quá cao có thể gây kích
ứng cho niêm mạc và da.
3. Glycerin [4]
3.1. Cấu tạo, nguồn gốc
Glycerin, còn được gọi là glycerol hoặc glycerine, là chất giữ ẩm có trong tất cả các
loại lipid tự nhiên (chất béo), dù là động vật hay thực vật. Nó có thể được tạo ra từ
các chất tự nhiên bằng cách thủy phân chất béo và lên men đường; nó cũng có thể
được sản xuất tổng hợp, điều này thường xảy ra với các sản phẩm chăm sóc da
hiện đại, vì làm như vậy sẽ tạo ra glycerin có độ tinh khiết cao.
3.2. Công dụng, vai trò
● Phục hồi da, chống khô da
● Giữ ẩm, giúp da giữ được độ ẩm
3.3. Cách dùng, nồng độ
● Dùng để giữ ẩm, làm mềm da: nồng độ dưới 5%.
● Dùng để phục hồi, chữa làm da: nồng độ từ 10% trở lên.
4. Stearyl alcohol - cồn béo
4.1. Cấu tạo, nguồn gốc [6]
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp
chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một
axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất
xúc tác.
Stearyl Alcohol được tìm thấy trong dầu dừa, dầu cọ, bơ hạt mỡ, cacao… và thường
được sử dụng để giúp làm mềm da và tóc, đồng thời làm dày và ổn định các sản
phẩm mỹ phẩm.
4.2. Công dụng, vai trò [5]
- Chất làm mềm và làm dịu làn da. Stearyl Alcohol có vai trò như một chất khóa
ẩm, với những làn da khô, Stearyl Alcohol rất thích hợp để giúp cải thiện tình trạng
da bong tróc, làm dịu hiệu quả vùng da đang kích ứng, tổn thương; từ đó thúc đẩy
quá trình làm lành và tái tạo da. Hơn nữa, Stearyl Alcohol cũng không gây ra tình
trạng bết dính hay bít tắc lỗ chân lông khi sử dụng.
- Chất nhũ hóa
- Chất làm đặc: Stearyl Alcohol có khả năng làm tăng thêm độ nhớt, giúp kết cấu dễ
kiểm soát hơn khi sử dụng.
- Tăng khả năng tạo bọt
- Stearyl alcohol còn được dùng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc khỏe
hơn, suôn và mượt hơn.
4.3. Cách dùng, nồng độ [6]
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã kiểm tra sự an toàn
của Stearyl Alcohol và cho phép được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực
tiếp vào thực phẩm.
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để
điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ và không gây kích ứng như các loại cồn khô hoặc
cồn biến tính khác.
5. Dimethicone - silicone
5.1. Cấu tạo, nguồn gốc [8]
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da
và tóc. Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc
từ silicon tự nhiên. Khi thoa lên da, dimethicone tạo thành một lớp hàng rào chống
mất độ ẩm cho da và tạo ra một cảm giác mịn mượt. Dimethicome được coi là an
toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm.
Dimethicone có lẽ là loại silicone phổ biến nhất được sử dụng trong mỹ phẩm. Nó là
một phân tử polymer (được tạo ra từ các tiểu đơn vị lặp lại) với trọng lượng phân tử
khác nhau, do đó có các phiên bản độ nhớt khác nhau từ chất lỏng nhẹ đến chất
lỏng đặc.
5.2. Công dụng, vai trò [7,8]
Đối với chăm sóc da, nó làm cho da mịn màng, tạo độ bóng tinh tế và tạo thành một
hàng rào bảo vệ (hay còn gọi là khóa ẩm). Ngoài ra, nó còn có tác dụng tốt trong
việc làm đầy các đường nhăn và nếp nhăn, đồng thời mang lại cho làn da vẻ căng
tràn sức sống. Ngoài ra còn có các loại gel điều trị sẹo sử dụng dimethicone làm
thành phần cơ bản. Nó giúp làm mềm sẹo và tăng độ đàn hồi của chúng..
Mỹ phẩm: Dimethicone đóng vai trò như một chất tạo bọt, chất bảo vệ, và tinh chất
dưỡng da bởi nó ngăn mất nước tối đa nhờ cơ chế hình thành một rào cản chống
thẩm thấu trên da. Giúp da luôn trong tình trạng đủ nước và tránh bị tình trạng khô
sần. Dimethicone tạo độ mịn, giảm sự xuất hiện các nếp nhăn và tạo một hàng rào
bảo vệ da.
Kem dưỡng ẩm: Dimethicone tạo thành một lớp trên da, giảm mất nước và duy trì
độ ẩm.
Dầu gội, dầu xả và các sản phẩm tạo mẫu tóc: Dimethicone bao phủ các sợi tóc
và làm mịn lớp biểu bì của tóc, tạo độ bóng đồng thời bảo vệ tóc trước tác hại của
nhiệt độ cao.
Sản phẩm chống ngứa: Dimethicone giúp dưỡng ẩm da và giữ nước, vì vậy có thể
giúp làm dịu da khô và ngứa.
5.3. Cách dùng, lưu ý [8]
Cơ chế của Dimethicone là tạo lớp màng, vì thế nó sẽ gây ra một số vấn đề như:
● Lớp màng Dimethicone ngăn cản các hoạt động bình thường của da như tiết
mồ hôi, đồi chỉnh nhiệt độ hay loại bỏ các tế bào chết,…
● Việc tiếp xúc nhiều với Dimethicone trong một thời gian dài dễ gây ra tình
trạng tăng kích ứng da, do tính chất của lớp phủ trong thành phần.
● Dimethicone rất dễ gây dị ứng cho những người có làn da nhạy cảm
● Vì cơ chế tạo thành một hàng rào nên khi bôi dimethicone trên da và tóc sẽ
gây bám dính bụi bẩn và mồ hôi vào dầu, từ đó có thể làm tắc nghẽn lỗ chân
lông, dẫn đến mụn trứng cá.
Dimethicone là một thành phần được đánh giá là an toàn ở mức 2-3 (theo Skin
Deep), trong thành phần của nguyên liệu không có tác nhân gây ung thư, tác nhân
ảnh ảnh hưởng đến sinh sản và không gây kích ứng.
FDA cho phép Dimethicone sử dụng như một thành phần bảo vệ da trong các sản
phẩm mà không cần kê toa. Cosmetic Ingredient Review (CIR) đánh giá Dimethicone
là chất an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm cá nhân.
Lượng dimethicone trong các sản phẩm dành cho da mặt và tóc được coi là an toàn
khi dưới 15%.
6. Behenyl alcohol
6.1. Cấu tạo, nguồn gốc [9,10]
Cồn Behenyl (Docosanol) là loại cồn béo, không gây khô da, được chứng minh an
toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và thoa bôi ngoài da. Hoạt chất Behenyl Alcohol là
rượu béo bão hòa với 22 carbons.
Đây là thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật, có tác dụng làm đặc, nhũ
hóa hoặc dưỡng ẩm. Ở dạng thô, nó là chất rắn dạng sáp, màu trắng.
6.2. Công dụng, vai trò [9]
● Giúp texture trong suốt đậm đặc hơn, hạn chế khả năng xuyên thấu của ánh
sáng mặt trời qua sản phẩm. Behenyl alcohol được dùng để làm giảm độ
trong suốt của mỹ phẩm.
● Tăng độ dày, độ mịn cho sản phẩm
● Dưỡng ẩm & làm mềm da. Một ưu điểm quan trọng của thành phần này là khi
sử dụng người dùng không có cảm giác bóng, nhờn trên da.
● Làm mềm cho tóc: Behenyl Alcohol có thể hỗ trợ cung cấp độ ẩm cho tóc, vì
vậy tóc không còn bị xơ rối, giúp tóc vào nếp và suôn mượt hơn.
● Ngoài ra, Behenyl alcohol cũng hoạt động như chất nhũ hoá để ngăn chặn
dầu và nước trong sản phẩm bị tách lớp. Điều này giúp cải thiện tính đồng
nhất của sản phẩm.
6.3. Cách dùng, nồng độ [9]
Behenyl alcohol hoàn toàn lành tính không kích ứng hoặc chất nhạy cảm cho da,
được đánh giá là có mức độ nguy hiểm thấp nhất cho người sử dụng chỉ ở mức 1/10
(theo EWG).
7. Cetyl alcohol [11-12]
7.1. Cấu tạo, nguồn gốc
- Cetyl Alcohol là một loại cồn béo tự nhiên được chiết xuất từ thực vật như dầu cọ
hoặc dầu hạt jojoba.
7.2. Công dụng, vai trò
- Cetyl alcohol và các loại cồn béo khác giữ nhũ tương không tách lớp dầu và chất
lỏng. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm
lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc để ổn định bọt [12].
- Bên cạnh đó, Cetyll Alcohol còn có công dụng:
● Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp
màng bảo vệ trên da, làm dịu và làm mềm các vùng da khô, bị bong tróc
mang lại giác mềm mịn màng cho da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi
hơn.
● Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc
và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
● Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để
làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp
tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
● Khử mùi khó chịu trong sản phẩm
7.3. Cách dùng, nồng độ
- Sự an toàn của Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol
và Behenyl Alcohol đã được đánh giá bởi Ủy ban Chuyên gia về Hóa Chất Thẩm Mỹ
(CIR). Nhóm chuyên gia CIR đánh giá các dữ liệu khoa học và kết luận rằng các cồn
béo này là an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm
- Lưu ý: Cetyl alcohol có khả năng làm thay đổi lớp lipid kép của lớp biểu bì và gây
ra phản ứng dị ứng ở da, do đó những người có làn da nhạy cảm hoặc các tình
trạng da như eczema, bệnh hồng ban hoặc bệnh vẩy nến nên tham khảo ý kiến bác
sĩ trước khi sử dụng.
- Tỷ lệ sử dụng: Cetyl alcohol trong các sản phẩm mỹ phẩm chăm sóc da như kem
dưỡng, kem chống nắng, son môi,… là 5-6%.
8. Isopropyl myristate [13-14]
8.1. Cấu tạo, nguồn gốc
- Isopropyl myristate là một loại dầu tổng hợp được làm từ hai thành phần là cồn
isopropyl và axit myristic, là một axit béo tự nhiên thường được tìm thấy trong dầu
dừa, hạt nhục đậu khấu và mỡ động vật như bơ.
- Isopropyl myristate chịu được độ pH rộng và có thể tương thích với hầu hết các
chất hoạt động bề mặt, các chất làm sạch. Isopropyl myristate có độ nhớt rất thấp
nên rất dễ bôi trơn cũng như dễ thẩm thấu vào da. Nó giúp cho các dưỡng chất
trong sản phẩm có thể hấp thụ tốt vào da.
8.2. Công dụng, vai trò
Isopropyl Myristate được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, làm dày kết cấu, thành phần
bôi trơn trong các sản phẩm làm đẹp và nghiên cứu cho thấy nó có thể giúp tăng
cường sự hấp thu các thành phần khác trong công thức mỹ phẩm.
● Là một chất làm mềm, không gây nhờn rít cho các sản phẩm dạng kem.
● Isopropyl myristate giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da, giữ lớp ngoài cùng
của da được khỏe mạnh, căng bóng
● Giúp cho các dưỡng chất, vitamin có trong sản phẩm hấp thu nhanh chóng
vào da hiệu quả.
8.3. Cách dùng, nồng độ
Được đánh giá là chất khá lành tính, Isopropyl myristate không gây ảnh hưởng cho
sức khỏe người sử dụng. Tuy nhiên, theo khuyến cáo từ các chuyên gia, nên dùng
Isopropyl myristate với tỷ lệ trong khoảng từ 1 – 20% để phát huy tối đa công dụng
cũng như không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào, chẳng hạn như tình trạng kích ứng
da, da nổi mẩn đỏ, dị ứng, nổi mụn,…
Isopropyl myristate được đánh giá tương đối an toàn khi sử dụng nhưng nó có thể
làm tăng tác dụng phụ tiềm ẩn từ các thành phần chăm sóc da khác, chẳng
hạn như retinoids và axit. Kích ứng da có thể xảy ra do Isopropyl myristate làm
tăng sự thâm nhập của các hóa chất khác.
Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng cho thấy Isopropyl myristate có thể gây tắc nghẽn
lỗ chân lông, ngăn bã nhờn thoát ra khỏi da và dẫn đến mụn. Tuy nhiên, những tài
liệu này được ghi lại trong quá khứ và không phù hợp với công thức chứa nó của
các sản phẩm mỹ phẩm hiện nay.
9. Phenoxyethanol [15]
9.1. Cấu tạo, nguồn gốc
Phenoxyethanol là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản
phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng,
không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn
và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất
bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động
ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10.
9.2. Công dụng, vai trò
● Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
● Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
9.3. Cách dùng, nồng độ
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể
nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và
vô hại.
FDA cảnh báo rằng việc uống Phenoxyethanol có thể gây độc và có hại cho trẻ sơ
sinh. Nếu vô tình ăn phải hóa chất này có thể làm hệ thống thần kinh trung ương suy
yếu và dẫn đến sự xuất hiện của tiêu chảy và nôn mửa.
Một số người có thể bị dị ứng với Phenoxyethanol với các biểu hiện mức độ dị ứng
khác nhau như phát ban da, nổi chàm, kích ứng da,… Tuy nhiên, nếu sử dụng đúng
nồng độ cho phép, các trường hợp kích ứng rất hiếm khi xảy ra.
10. Amodimethicone [16]
10.1. Cấu tạo, nguồn gốc
Amodimethicone là một polymer dựa trên silicone, đây là một phân tử silicon loại
dimethicone đã được sửa đổi cũng chứa các nhóm amino. Amodimethicone là một
loại silicone có thể được sử dụng để điều chỉnh kết cấu và độ mềm mại của công
thức.
10.2. Công dụng, vai trò
Amodimethicone có công dụng chỗng tĩnh điện, điều hòa tóc
Amodimethicone hoạt động bằng cách hình thành một lớp mỏng, bảo vệ xung quanh
thân tóc, giúp ngăn ngừa thiệt hại do tạo kiểu nhiệt và các tác nhân môi trường như
bức xạ UV và ô nhiếm.
Amodimethicone thường được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và phương pháp điều
trị để giúp giảm xoăn, tăng cường độ bóng và cải thiện khả năng quản lý dễ tạo
kiểu.
● Giảm điện tích tĩnh điện cho tóc, hạn chế xơ rối.
● Dưỡng tóc: giúp tóc mềm mượt, sáng bóng, bồng bềnh.
10.3. Cách dùng, nồng độ
● Là một chất rất an toàn, không gây kích ứng hoặc nhạy cảm.
● Nồng độ sử dụng cao nhất là 1-5%.

11. Aminophropyl dimethicone [17]


11.1. Cấu tạo, nguồn gốc
Aminopropyl Dimethicone là một loại silicone, có cấu trúc phân tử gồm một phần
aminopropyl (NH2-CH2-CH2-Si-) và một phần dimethicone (-Si-CH3) được liên kết
với nhau.
11.2. Công dụng, vai trò
Aminopropyl Dimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Aminopropyl Dimethicone giúp tóc trở nên mềm
mượt và dễ chải, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và gãy
rụng.
- Tăng cường độ bóng cho tóc: Aminopropyl Dimethicone giúp tăng cường độ
bóng cho tóc, giúp tóc trông sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
- Bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường: Aminopropyl Dimethicone giúp bảo vệ
tóc khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, ô nhiễm, giúp
tóc luôn khỏe mạnh và bền chặt.
- Cải thiện tính năng của sản phẩm chăm sóc da: Aminopropyl Dimethicone được
sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tính năng của sản phẩm, giúp
sản phẩm dễ thẩm thấu hơn và giữ ẩm cho da lâu hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Aminopropyl Dimethicone giúp làm mềm và
dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mượt hơn.
- Tăng cường độ bóng cho da: Aminopropyl Dimethicone giúp tăng cường độ bóng
cho da, giúp da trông sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Aminopropyl Dimethicone giúp bảo vệ
da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, ô nhiễm, giúp
da luôn khỏe mạnh và bền chặt.
11.3. Cách dùng, nồng độ
- Aminopropyl Dimethicone là một thành phần an toàn, tuy nhiên sử dụng quá nhiều
sản phẩm chứa Aminopropyl Dimethicone hoặc sản phẩm có nồng độ Aminopropyl
Dimethicone cao có thể làm tóc hoặc da của bạn trở nên nhờn và bết dính.
12. PPG-2 Deceth-12 [18]
- PPG-2-Deceth-12 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ
polypropylene glycol.
- Công dụng: PPG-2-Deceth-12 có tính chất làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn
và dầu thừa trên tóc. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giữ cho
dầu gội đầu không bị phân tách.
13. Salicylic acid
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta
Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid.
Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ
các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các
sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên
kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong
dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên
trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
14. Steartrimonium chloride[19]
14.1. Nguồn gốc, cấu tạo
Polyisobutene hydro hóa là một homopolymer tổng hợp của isobutene. Do đó, nó thu
được bằng cách trùng hợp isobutene trong phòng thí nghiệm. Polyisobutene hydro
hóa có thể thay thế dầu silicone và khoáng chất trong các công thức vì nó lành mạnh
và có lợi hơn.

14.2. Công dụng, vai trò


Polyisobutene hydro hóa có một loạt các chức năng trong ngành công nghiệp mỹ
phẩm và do đó được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ chăm sóc da
đến trang điểm đến các sản phẩm chăm sóc tóc.
 Chăm sóc da: Nó là một chất làm mềm tuyệt vời giúp làm sạch da và để lại
cảm giác mịn màng và mềm mại. Thành phần này phục hồi hàng rào bảo vệ tự nhiên
của da, ngăn ngừa mất độ ẩm và giữ cho nó ngậm nước. Nó chịu trách nhiệm cải
thiện kết cấu của các công thức. Nó cũng hoạt động như một chất bảo quản để giúp
tăng thời hạn sử dụng của sản phẩm. Hơn nữa, Polyisobutene hydro hóa tăng
cường sự xuất hiện của da bằng cách truyền đạt một cái nhìn sáng và sương.
 Chăm sóc tóc: Nó giúp tối đa hóa độ ẩm trên da đầu trong khi để lại mái tóc
bóng mượt và mượt mà hơn. Nó là một chất điều hòa tuyệt vời hỗ trợ khử xoăn và
gỡ tóc.

14.3. Sử dụng, an toàn


Polyisobutene hydro hóa an toàn cho da và tóc. Nó đã được CIR đánh giá để sử
dụng vì nó không có bất kỳ tác dụng phụ lớn nào, ngay cả khi vô tình nuốt phải.
Polyisobutene hydro hóa không làm tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc gây ra mụn trứng
cá vì nó không gây mụn. Tuy nhiên, một thử nghiệm vá được khuyến nghị cho
những người có làn da nhạy cảm cao. Ngoài ra, vì Polyisobutene hydro hóa không
có nguồn gốc từ bất kỳ nguồn động vật nào - nó hoàn toàn thuần chay.[19,20]
Nồng độ sử dụng: 60%
15. Steartrimonium Chloride[21]
15.1. Nguồn gốc, cấu tạo
Steartrimonium chloride là muối amoni bậc bốn thường được tìm thấy trong các sản
phẩm chăm sóc tóc như dầu xả và thuốc nhuộm cũng như trong một số sản phẩm
chăm sóc da như một chất bảo quản, chất hoạt động bề mặt và chất chống tĩnh điện.

15.2. Công dụng, vai trò


Steartrimonium chloride hoạt động như một chất bảo quản, chất hoạt động bề mặt,
chống tĩnh điện và điều hòa tóc trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Bằng cách giảm sức căng bề mặt của các thành phần được nhũ hóa và hỗ trợ phân
phối hoặc huyền phù chất rắn không hòa tan trong chất lỏng, nó cũng hỗ trợ hình
thành nhũ tương.
 Chăm sóc tóc: Nó hoạt động như một chất chống tĩnh điện và một chất
dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa hoặc ức chế sự tích tụ tĩnh điện trong tóc của bạn Việc sử
dụng nó như một chất chống tĩnh điện là do điện tích dương mà nó mang theo, thu
hút nó đến các protein da và tóc tích điện hơi âm. Nó được sử dụng trong việc xây
dựng dầu xả tóc, thuốc nhuộm tóc và màu sắc, các sản phẩm chăm sóc tóc khác, và
trong một số sản phẩm chăm sóc da

15.3. Sử dụng, an toàn


Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xem xét sự an toàn của
steartrimonium chloride và đi đến kết luận rằng cả ba thành phần này đều an toàn để
sử dụng trong các sản phẩm rửa sạch và cũng an toàn khi sử dụng trong các sản
phẩm để lại ở nồng độ lên đến 0,25%. 2,5% phơi nhiễm da Steartrimonium Chloride
không cho thấy bất kỳ bằng chứng nào về tác dụng phát triển. Kết quả của mỗi và
mọi xét nghiệm đột biến được sử dụng là âm tính. Nồng độ tối đa của các thành
phần này làm chất bảo quản là 0,1%.

16. Polysilicone-13
16.1. Nguồn gốc, cấu tạo
Thuộc loại silicon

16.2. Công dụng, vai trò[22]


Dầu xả tóc: Để lại tóc dễ tạo kiểu, dẻo dai, mềm mại và sáng bóng hoặc làm bóng
tóc

16.3. Sử dụng, an toàn


Mức độ an toàn được đánh giá theo điểm EWG: 1-3[23]
Thành phần này có trong 0,01% mỹ phẩm[22]

17. Camellia Seed Oil


17.1. Nguồn gốc, cấu tạo
Là dầu ép từ hạt Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa
thuộc chi Trà trong họ Chè). Các nghiên cứu cho thấy, Camellia Oleifera hoang dã
chứa ~ 47% dầu, trong khi các giống được trồng trọt có hàm lượng dầu từ 42-53%.
Phân tích dầu của các giống cây trồng cho thấy: ~ 76-82% Oleic Acid; 5-11%
Linoleic Acid; 7,5-10% Palmitic Acid; 1,5-3% Stearic Acid. Tỷ lệ này cũng khá tương
tự với dầu Olive[40]

17.2. Công dụng, vai trò


Dầu hoa trà có chứa Acid Oleic, vitamin (A, B, D, E) và Omega (3, 6, 9) đều là các
thành phần cần thiết giúp nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh, dưỡng tóc bóng mượt.[40]

17.3. Sử dụng, an toàn


Là một hoạt chất thiên nhiên nên dầu hoa trà được cho an toàn khi sử dụng cho sản
phẩm mỹ phẩm[24]

18. Lactic Acid


18.1. Nguồn gốc, cấu tạo[25]
Acid Lactic là một trong 7 gốc của Alpha Hydroxy Acid hay còn gọi với một cái tên
quen thuộc khác đó chính là AHA. Acid này có nguồn gốc từ sữa và đường là chủ
yếu. Đây là thành phần được sử dụng phổ biến và đánh giá cao khi chế tác mỹ phẩm
vì “nhẹ đô”, lành tính và ít gây kích ứng da nhất trong các gốc acid của AHA hiện nay

18.2. Công dụng, vai trò


Tác dụng chống oxi hóa
Tăng cường bảo vệ làn da, giúp da khỏe mạnh, loại bỏ bã nhờn, phù hợp với da dầu
và da hỗn hợp

18.3. Sử dụng, an toàn


Với số điểm EWG là 1-5 , an toàn khi sử dụng trên da. Tuy nhiên cần lưu ý các triệu
chứng khi sử dụng để tránh các hiệu quả không mong muốn[26]
19. Dilauroylglutamate Lysine Na (nhũ hóa)
Sodium Dilauramidoglutamide Lysine là thành phần có nguồn gốc thực vật giúp tái
tạo làn da cũng hoạt động như một chất nhũ hoá trong các công thức mỹ phẩm.
EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn và có khả năng gây kích ứng da rất
thấp, thành phần này cũng không bị hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm và các sản
phẩm chăm sóc cá nhân.[27]
20. Squalaneb
20.1. Nguồn gốc, cấu tạo[28]
Squalane ban đầu hầu như chỉ được sản xuất có nguồn gốc từ gan của cá mập
nhưng bây giờ phần lớn đến từ các loại thực vật như dầu ô liu, gạo và mía.
Squalane là một phiên bản thương mại hóa của squalene, một chất tự nhiên được sản
xuất bởi các tuyến bã nhờn, chiếm 10 đến 12% lượng dầu trên làn da

20.2. Công dụng, vai trò[28]


Squalane là đem lại tính hydrat hóa, qua đó thành phần này thực sự giúp khóa ẩm cho
làn da
Khi được áp dụng cho tóc, dầu squalane sẽ giúp bảo vệ tóc khỏi những tác động do
nhiệt độ cao từ môi trường cũng như tăng cường độ bóng cho mái tóc
Giúp bổ sung dưỡng chất cho tóc tăng độ bóng, ngăn gãy rụng, bảo vệ tóc khỏi hư
tổn.
20.3. Sử dụng, an toàn
Hóa chất được chứng nhận an toàn và phù hợp để sử dụng trong các loại mỹ phẩm
và sản phẩm cho tóc.[29]
Nồng độ sử dụng: 10-12%

21. Royal Jelly Extract


Sữa ong chúa là một chất tiết sữa được tạo ra bởi ong mật thợ (Apis mellifera). Nó giàu
carbs, protein, axit amin, axit béo, vitamin và khoáng chất
Sữa ong chúa có tên của nó vì nó được sử dụng làm thức ăn cho ong chúa[30]
Sữa ong chúa với công dụng trẻ hóa làn da bằng cách thúc đẩy sản xuất collagen,
thúc đẩy hình thành tế bào mới sửa chữa mô hư hại.[31]
Cần phải thật cẩn thận khi sử dụng sản phẩm có chứa sữa ong chúa do tính dị ứng
cao và có thể gây những triệu chứng không mong muốn[32]
Nồng độ sử dụng: 1-10%

22. Soybean Seed Extract


22.1. Nguồn gốc, cấu tạo[33]
Là một chiết suất thực vật thu được từ hạt đậu nành Tsurumame. Là một nguyên liệu
tự nhiên tuyệt vời trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp.

22.2. Công dụng, vai trò[33]


Kích hoạt sự tổng hợp Collagen và axit hyaluroni, cỉa thiện các tình trạng lão hóa da
Chống tổn thương da do tia tử ngoại. Do dầu đậu nành giàu Vitamin E giúp chống
viêm và có khả năng phục hồi hư tổn, cải thiện mụn.
22.3. Sử dụng, an toàn
Với khả năng chống lão hóa tốt cùng với nhiều công dụng tốt nên chiết suất dầu đậu
nành cũng được dùng cho các sản phẩm mỹ phẩm nhưng chủ yếu trong ngành thực
phẩm hoặc y tế.
Với mức an toàn theo thang điểm EWG là 1/10 , được cho an toàn khi sử dụng.[34]

23. DPG: (dung môi)


24. Cetrimonium chloride [35]
24.1. Cấu tạo
Cetrimonium chloride là một hợp chất amoni bậc bốn được sử dụng làm chất bảo
quản. Những thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc
cá nhân ví dụ như dầu dưỡng tóc, thuốc nhuộm và màu tóc, các sản phẩm chăm sóc
tóc khác và trong một số sản phẩm chăm sóc da.

24.2. Công dụng, vai trò


Chống tĩnh điện: Cetrimonium chloride có vai trò ngăn chặn hoặc ức chế sự tích tụ
của tĩnh điện. Giúp giảm tình trạng tóc xoăn và xơ rối, tăng độ bóng cho tóc.
Kháng khuẩn: Giúp làm sạch da và ngăn mùi bằng cách tiêu diệt hoặc ức chế sự
phát triển của vi sinh vật và bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để có thể
rửa sạch chúng.
Chúng cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các
chất được tạo nhũ. Nó cũng thường được dùng làm chất bảo quản.

24.3. Cách dùng, độ an toàn


Cetrimonium Chloride được xem là một chất gây dị ứng da nên thường được kiểm
soát nồng độ được phép sử dụng trong sản phẩm. Nó được xem là an toàn trong
các sản phẩm rửa trôi như Micellar water hoặc sửa rửa mặt, còn trong các sản phẩm
leave-on (giữ lại trên mặt) thì an toàn nếu nồng độ dưới 0,25%.
25. BG
25.1. Nguồn gốc, cấu tạo[36]
Beta Glucan là một loại polysaccharides được tìm thấy trong nấm, vi khuẩn, men,
tảo biển và một số ngũ cốc. Con người có thể ăn dưới dạng thực phẩm hoặc bôi lên
da. Beta Glucan có khả năng cung cấp lượng nước cho cơ thể. Đồng thời củng cố
hàng rào bảo vệ da, giảm các nếp nhăn, mẩn đỏ hay kích ứng,… Bên cạnh đó, Beta
Glucan cũng kích thích sản sinh collagen, phục hồi tổn thương, làm dịu da, kháng
khuẩn và chồng lão hoá.

25.2. Công dụng, vai trò[36]


Hỗ trợ điều trị vết thương
Cung cấp nước cho làn da
Bảo vệ da trước tác động của môi trường
Chống lão hóa
25.3. Cách dùng, độ an toàn
Khá an toàn khi sử dụng trên da với nồng độ thấp trong thời gian ngắn, tuy nhiên vẫn
cần lưu ý vì có thể gây nên một số hiệu quả không nên có.[37]
26. Tocopherol
26.1. Nguồn gốc, cấu tạo
Tocopherol acetate là một dẫn xuất của vitamin E. Nó hoạt động trong mỹ phẩm như
một chất chống oxy hóa. Nó có thể được sản xuất tổng hợp hoặc có nguồn gốc tự
nhiên, ví dụ như chiết xuất dầu đậu nành hoặc hướng dương. Nó thường được sử
dụng trong mỹ phẩm như là một thay thế cho tocopherol tinh khiết vì nó được coi là
ổn định hơn và ít axit hơn
26.2. Vai trò, công dụng
Điều trị thiếu vitamin E
Thúc đẩy làn da khỏe mạnh ( như giữ ấm và ngăn ngừa nếp nhăn)
Giúp chữa lành vết thương
Giảm viêm
Làm chậm sựu tiến triển của điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD)
Ngoài ra, tocopherol có trong các sản phẩm dưỡng tóc có tác dụng nuôi dưỡng và
bổ sung dinh dưỡng cho tóc. Từ đó, có thể giúp phục hồi tóc bị hư tổn do dụng cụ
nhiệt hoặc liệu pháp tạo kiểu tóc. Cải thiện chiều dài và độ chắc khỏe cho tóc, ngăn
ngừa tình trạng gầu hay viêm da đầu.[38]
26.3. Tính chất, độ an toàn
Tocopherol và các dẫn xuất của tocopherol được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và
Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm
(CIR) đánh giá là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm
sóc cá nhân. Tuy nhiên, tocopherol sử dụng với nồng độ cuối cùng cho các hiệu ứng
da ở mức khoảng từ 0,5-2,5%. Được sử dụng ở mức 0,1-1,0% cho ổn định dầu
trong sản phẩm.[38]
27. Red 227[39]
Hóa chất sử dụng để tạo màu đỏ
Tuy nhiên cần hạn chế sử dụng do độ độc hại
28. Yellow 4[39]
Thuốc nhuộm được sử dụng để tạo màu mỹ phẩm. Tạo màu vàng sáng, bắt mẳt cho
người dùng
Nên hạn chế sử dụng độ độc hại của phẩm màu.

C. Nguồn tham khảo


[I]. https://seun.vn/bo-dau-goi-xa-premium-repair-tsubaki
[1]. https://online.personalcarecouncil.org/ctfa-static/online/lists/cir-pdfs/FR731.pdf
[2]. https://cosmetics.specialchem.com/product/i-kuraray-isopentyldiol
[3]. https://nhathuoclongchau.com.vn/thanh-phan/behentrimonium-chloride
[4].https://www.paulaschoice.com/ingredient-dictionary/ingredient-glycerin.html?
q=Glycerin&fdid=ingredients
[5]. https://nhathuoclongchau.com.vn/thanh-phan/stearyl-alcohol
[6]. https://www.cosdna.com/eng/5ef6ef467.html
[7]. https://www.callmeduy.com/thanh-phan
[8]. https://incidecoder.com/ingredients/dimethicone
[9]. https://nhathuoclongchau.com.vn/thanh-phan/behenyl-alcohol
[10]. https://paulaschoice.vn/tudien/behenyl-alcohol-con-behenyl
[11]. https://nhathuoclongchau.com.vn/thanh-phan/cetyl-alcohol
[12]. https://www.callmeduy.com/thanh-phan
[13].https://paulaschoice.vn/tudien/isopropyl-myristate?keytp=Isopropyl
%20myristate&qh_size=10
[14]. https://nhathuoclongchau.com.vn/thanh-phan/isopropyl-myristate
[15].https://paulaschoice.vn/tudien/phenoxyethanol?keytp=Phenoxyethanol
%20&qh_size=10
[16]. https://cosmileeurope.eu/inci/detail/953/amodimethicone/
[17]. https://beauty.chanhtuoi.com/tsubaki-premium-repair-conditioner.html
[18]. https://nguyenlieulammypham.net/san-pham/peg-12-dimethicone/
[19]: Polyisobutene hydro hóa: Thành phần mỹ phẩm INCI (specialchem.com)
[20]: Báo cáo cuối cùng của hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm về
đánh giá an toàn của Polyisobutene và Hydrogenated Polyisobutene được sử
dụng trong mỹ phẩm - PubMed (nih.gov)
[21]: STEARTRIMONIUM CHLORIDE - Thành phần mỹ phẩm INCI (specialchem.com)
[22] POLYSILICONE-13 - Ingrédient INCI Beauty
[23]: EWG Da sâu® | POLYSILICONE-13 là gì
[24]: EWG Skin Deep® | Scentuals Camellia Oil Blend Rating
[25] Acid lactic là gì? Công dụng của Lactic acid đối với làn da (paulaschoice.vn)
[26] EWG Da sâu® | LACTIC ACID là gì
[27] Sodium Dilauramidoglutamide Lysine là gì? Sodium Dilauramidoglutamide Lysine
có công dụng gì? - Beaudy.vn
[28] https://www.vinmec.com/
[29] EWG Da sâu® | Đánh giá dầu Biossance 100% Squalane
[30] SỮA ONG CHÚA: Tổng quan, Sử dụng, Tác dụng phụ, Phòng ngừa, Tương tác,
Liều lượng và Đánh giá (webmd.com)
[31] Chiết xuất sữa ong chúa (Royal Jelly extract) - Nguyên liệu làm mỹ phẩm
Sheaghana (nguyenlieulammypham.com)
[32] EWG Da sâu® | Tio Nacho Chống rụng tóc Điều trị dày bằng sữa ong chúa +
Rosemary
[33] Chiết Xuất Đậu Nành Glycine Soja (Soybean) & Những Công Dụng Làm Đẹp Bạn
KhNgờ - DR.HC Cosmetic Lab (drhc-cosmetics.com)
[34] EWG Skin Deep® | What is GLYCINE SOJA (SOYBEAN) SEED EXTRACT
[35] https://www.callmeduy.com/thanh-phan
[36] Beta Glucan trong mỹ phẩm, công dụng tuyệt vời không phải ai cũng biết - Nhà
thuốc FPT Long Châu (nhathuoclongchau.com.vn)
[37] BETA-GLUCANS: Tổng quan, Sử dụng, Tác dụng phụ, Biện pháp phòng ngừa,
Tương tác, Liều lượng và Đánh giá (webmd.com)
[38] Tocopherol: Tác dụng của tocopherol trong mỹ phẩm - Bio cosmetics Mỹ Phẩm
Sạch
[39] https://www.ewg.org/
[40] Review bộ gội xả Tsubaki Premium Cool: mát lạnh, sạch gàu, lựa chọn hoàn hảo
cho ngày hè nắng nóng - Beaudy.vn

You might also like