Phan Tich Truc

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

Ứng dụng ANSYS trong phân tích trục

Các kỹ thuật sẽ được sử dụng:

Mô hình hóa (Cách đặt lực và điều kiện biên)

Sử dụng ETABLE

Thực hiện tính toán trên ETABLE

Ghi chú trên màn hình đồ họa

1. Đề bài
Cho trục lắp bánh răng và chi tiết quay chịu lực như hình vẽ. Xác định đường kính D của trục. Cho
[SIG]=50 N/mm2, bán kính bánh răng r=16cm.

Sơ đồ lực tác động và liên kết của trục

2. Mô hình hóa và giải bài toán trong ANSYS

2.1. Khai báo dữ liệu


fini

/clear

/tspec,12,1.2,2

/UNITS, SI

/FILNAM, BEAM
/TITLE, Shaft Analysis

! Thong so hinh hoc va luc tac dung

a=0.2 $ b=0.3 $ c=0.3 $ d=0.4 $ r=0.16

Rx=1000 $ M1=80 $ M2=80 $ Pr=400 $ P=1000

Pa=400 $ M=P*r $ Ma=Pa*r $ dt=0.04

Sig=50 ! Ung suat cho phep

2.2. Khai báo vật liệu, Kiểu phần tử và Mặt cắt


! Khai bao vat lieu

MP,EX,1,2.1E11

by: Tran Thai Duong


MP,NUXY,1,0.3

! Khai bao Phan tu


KEYOPT,1,2,1
!Khai bao mat cat

SECNUM,1

SECTYPE,1,BEAM,CSOLID

SECDATA,dt/2

2.3. Tạo hình học


/PREP7

K,1,0,0, $ K,2,a,0, $ K,3,a+b,0, $ K,4,a+b+c,0,


K,5,a+b+c+d,0,

LSTR, 1, 2 $ LSTR, 2, 3
LSTR, 3, 4 $ LSTR, 4, 5

2.4. Chia lưới


LESIZE,All, , ,10,1,
LMESH,ALL

FINISH

2.5. Đặt điều kiện biên và tải trọng


/SOLU

DK,2,UY,0,0,,UZ
DK,4,UY,0,0,,UZ,UX

DK,1,ROTX,0
!FK,1,MX,M2
FK,3,FY,-Pr
FK,3,MX,-M

FK,3,MZ,-Ma
FK,3,FZ,-P
FK,5,FY,-Rx
FK,5,MX,M1

Mô hình sau khi hoàn tất

Chú ý: DK,1,ROTX,0 ???

2.6. Giải bài toán


SOLVE
FINISH

3. Khai thác kết quả


3.1. Vẽ biểu đồ moment
/POST1
ETABLE, MYI, SMISC, 2
ETABLE, MYJ, SMISC, 15

/TITLE, MY Bending Moment

PLLS, MYI, MYJ

by: Tran Thai Duong


MY Bending Moment
ETABLE, MZI, SMISC, 3
ETABLE, MZJ, SMISC, 16
/TITLE, MZ Bending Moment
PLLS, MZI, MZJ

MZ Bending Moment
ETABLE, TQI, SMISC, 4

ETABLE, TQJ, SMISC, 17


/TITLE, Torsion Moment

PLLS, TQI, TQJ

by: Tran Thai Duong


Torsion Moment

3.2. Tính moment tương đương


SEXP,MYI2,MYI,,2
SEXP,MYJ2,MYJ,,2
SEXP,MZI2,MZI,,2
SEXP,MZJ2,MZJ,,2
SEXP,TQI2,TQI,,2
SEXP,TQJ2,TQJ,,2

SADD,MYZI,MYI2,MZI2
SADD,MYZJ,MYJ2,MZJ2
SADD,MYZTI,MYZI,TQI2,1,0.75
SADD,MYZTJ,MYZJ,TQJ2,1,0.75
SEXP,MTDI,MYZTI,,0.5
SEXP,MTDJ,MYZTJ,,0.5
/TITLE, Equivalent Moment

PLLS,MTDI,MTDJ

by: Tran Thai Duong


Equivalent Moment

3.3. Xác định Đường kính từng đoạn trục


! 1st Portion

nsel,s,loc,x,0,a
esln,,1

smax,MTD_max,MTDI,MTDJ
esort,etab,MTD_max

*get,MTD,sort,,max
dc=(MTD*10/SIG)**(1/3)

/ANNO,DELE
ERASE
/USER, 1

/REPLO

/TITLE, 1st Portion


/tlab,-1,-.5, Max Equivalent Moment = %MTD%. Min Dia = %dc%
PLLS,MTDI,MTDJ

/auto,1

1st Portion
! 2nd Portion

nsel,s,loc,x,a,a+b
esln,,1

smax,MTD_max,MTDI,MTDJ
esort,etab,MTD_max

*get,MTD,sort,,max
dc=(MTD*10/SIG)**(1/3)

/ANNO,DELE
ERASE

/USER, 1
/TITLE, 2nd Portion

/tlab,-1,-.5, Max Equivalent Moment = %MTD%. Min Dia = %dc%


PLLS,MTDI,MTDJ

/auto,1
/REPLO

by: Tran Thai Duong


2nd Portion
! 3rd Portion
nsel,s,loc,x,a+b,a+b+c
esln,,1
smax,MTD_max,MTDI,MTDJ
esort,etab,MTD_max
*get,MTD,sort,,max
dc=(MTD*10/SIG)**(1/3)
/ANNO,DELE

ERASE
/USER, 1
/TITLE, 3rd Portion
/tlab,-1,-.5, Max Equivalent Moment = %MTD%. Min Dia = %dc%
PLLS,MTDI,MTDJ
/auto,1
/REPLO

by: Tran Thai Duong


! 4th Portion
nsel,s,loc,x,a+b+c,a+b+c+d

esln,,1
smax,MTD_max,MTDI,MTDJ

esort,etab,MTD_max
*get,MTD,sort,,max

dc=(MTD*10/SIG)**(1/3)
/ANNO,DELE

ERASE
/USER, 1

/REPLO
/TITLE, 4th Portion

/tlab,-1,-.5, Max Equivalent Moment = %MTD%. Min Dia = %dc%


PLLS,MTDI,MTDJ

/auto,1
/REPLO

4th Portion

4. Lời giải theo SBVL

by: Tran Thai Duong


Biểu đồ moment

Đường kính trục tại tiết diện nguy hiểm

THE END

by: Tran Thai Duong

You might also like