Professional Documents
Culture Documents
8h 30 Sáng
8h 30 Sáng
8h 30 Sáng
Số liệu chương 1
α 1.4
lo 14.449
l 20.229
Chương 3 QUÁ TRÌNH NẠP
3.1 3.2
V'h 0.001 ftb 0.0008 Ψ 1.1
Po 1 to 24
fe 0.0004 pa1 0.993 m 1.38
ε 19 pa2 0.963
ξ 0.65 pa3 0.899
δ 0.5
3.3 Khối lượng nạp được trong 1 chu kỳ cho Vh = 1 lít Gckl
với n mim với Nm với ne
ɤd 1.01 ɤd 1.05 ɤd 1.09
G180 1011.391 G180 992.03872022 G180 935.7797
Gckl 1021.505 Gckl 1041.6406562 Gckl 1020
3.4 Hệ số nạp ηv
Glt 1150.326
với n min với Nm với ne
ηv 0.888013 ηv 0.9055180136 ηv 0.886705
3.5 Tính mức tiêu hao nhiên liệu trong một chu kỳ ứng với Vh ’ = 1 lít Gnlckl (cần để tính Tz )
Gnlckl 50 51 47
với nmin với Nm với ne
α' 1.413918 α' 1.413519 α' 1.501952
Chương 4 QUÁ TRÌNH NÉN
4.1 Áp suất cuối quá trình nén Pc:
với nmin với Nm với ne
n1 1.26 1.33 1.35
Tc 741.6107 900.3329 945.1243
Pc 40.5856 48.32912 47.85636
5.2 Xác định áp suất cuối quá trình cháy (cực đại của chu trình) Pz
với nmin với Nm với ne
Pz 89.28833 Pz 106.32405637 Pz 105.284
7.1.2 Tính áp suất chỉ thị trung bình ứng với đồ thị của chu trình Pi
μ 0.92
với n min với nM với ne
ΔPi 0.056558 0.117354 0.251284
Pi 7.969311 9.303575 8.9544
Me 20.53775
nM 1300
β 1.002871
k gehd nmin nm ne
1 0.181327 500 1200 2000
với ne
Cvkk 0.181067