Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔ

THCS NGUYỄN QUỐC

Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử


Họ và tên Ngày sinh
Cam kết Cam kết Cam kết Cam kết Cam kết Cam kết

Đinh Văn Hậu 04/11/2009 7.0 5.9 6.2 6.4 5.3 5.5
Nguyễn Quốc Bảo Nam 24/04/2009 5.5 4.6 5.3 5.0 5.6 5.3
Trần Đình Quyết 01/01/2009 5.6 5.2 5.3 5.7 5.4 5.5
Nguyễn Khánh Toàn 30/01/2009 5.0 5.7 5.4 5.4 5.2 5.5
Lê Đức Cường 02/08/2009 5.1 6.6 6.2 5.4 6.3 7.0
Nguyễn Văn Phi 02/01/2009 5.5 5.8 6.3 5.5 5.5 6.8
Trần Anh Quân 27/03/2009 5.0 5.0 6.0 5.0 6.3 6.0
Trần Văn Hiếu 12/03/2009 5.0 4.8 5.7 5.0 5.6 5.3
Trần Thị Trang 05/10/2009 5.6 5.1 6.3 5.8 5.8 5.7
Nguyễn Thị Tú Trinh 20/11/2009 6.5 6.8 6.7 7.0 7.0
Bùi Văn Tuấn Anh 20/09/2009 6.0 6.1 6.3 5.6 5.9 5.3
Phan Văn Việt Anh 26/01/2009 6.4 6.1 6.3 6.0 5.6 5.9
Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/04/2009 6.5 .7.0 6.6 5.6 6.7 6.5
Vũ Ngọc Linh Đan 16/10/2009 6.0 5.6 6.5 6.2 7.2 6.8
Trần Bùi Tâm Đoan 22/09/2009 6.6 6.5 6.1 6.0 7.0 6.8
Phan Nguyễn Anh Đức 15/10/2009 9.1 6.8 7.7 5.2 5.4 7.5
Nguyễn Thị Hoa 17/02/2009 .7.1 7.0 7.3 6.1 6.3 6.0
Đặng Đình Hoài 23/01/2009 8.2 6.1 6.5 5.8 6.0 6.9
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 31/01/2009 6.1 5.9 6.1 6.4 6.9 6.7
Trần Thị Thuỳ Linh 29/08/2009 6.5 5.5 6.3 6.2 6.6 6.5
Nguyễn Văn Hoàng Long 12/06/2009 5.7 5.6 5.0 5.3 6.4 5.7
Phan Thị Lý 21/09/2009 6.4 6.7 6.2 5.8 6.7 6.5
Nguyễn Thị Yến Nhi 27/03/2009 5.4 6.3 5.9 6.2 6.6 6.1
Trần Quốc Phúc 13/11/2009 5.9 6.1 6.3 5.4 6.7 7.3
Đinh Xuân Tài 06/02/2009 5.6 5.8 5.7 5.6 5.6 5.1
Phan Văn Tài 12/01/2009 6.4 5.7 6.0 5.0 6.0 7.0
Phạm Thị Tâm Thiên 17/06/2009 7.6 6.4 6.4 7.0 6.7 6.9
Nguyễn Tất Thọ 03/02/2009 5.7 5.1 5.6 5.6 5.4 5.8
Đinh Văn Thuận 22/04/2009 7.4 6.8 6.5 5.6 6.0 6.8
Đặng Thị Anh Thư 01/01/2009 5.9 5.3 6.4 6.0 6.0 5.9
Nguyễn Tất Tiến 30/07/2009 5.4 5.2 5.7 5.9 6.1 5.7
Trần Nguyễn Anh Tuấn 11/07/2009 6.7 5.7 6.0 5.5 6.1 6.0
Nguyễn Thị Tố Uyên 12/04/2009 5.6 5.6 5.5 5.9 7.0 6.9
Trần Thị Vân 13/03/2009 5.6 5.7 5.9 6.6 6.5 6.0
Phan Văn Bảo 02/01/2009 5.7 5.4 5.6 4,8 5.0 5.3
Chu Thị Thảo Vy 16/12/2009 7.4 5.6 7.0 6.0 6.9 6.4
Trần Thị Quỳnh Như 25/02/2009 7.3 7.0 7.1 7.1 6.4 7.6
6.19 5.86 6.14 5.82 6.15 6.26
ÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔ LƯƠNG
THCS NGUYỄN QUỐC TRỊ

Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực

Cam kết Cam kết Cam kết Cam kết (N.xét) (N.xét) (N.xét) Cam kết (Cả năm)

6.0 4.0 6.0 7.0 Đ Đ Đ 6 Trung bình


5.8 4.2 6.5 7.3 Đ Đ Đ 5.5 Trung bình
5.8 6.1 5.7 7.0 Đ Đ Đ 5.7 Trung bình
5.2 4.0 5.5 6.8 Đ Đ Đ 5.3 Trung bình
5.4 5.0 6.7 7.0 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình
5.9 6.2 6.5 6.8 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình
5.9 7.0 5.5 6.6 Đ Đ Đ 5.8 Trung bình
5.4 4.5 6.2 6.6 Đ Đ Đ 5.4 Trung bình
6.0 5.9 6.9 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình
7.3 5.7 7.4 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Khá
5.7 5.5 6.1 6.9 Đ Đ Đ 5.9 Trung bình
5.9 7.0 6.7 6.8 Đ Đ Đ 6.3 Trung bình
5.1 5.5 6.6 6.5 Đ Đ Đ 6.3 Trung bình
6.0 6.0 .7.3 7.5 Đ Đ Đ 6.4 Trung bình
6.0 5.5 .7.5 7.5 Đ Đ Đ 6.5 Khá
6.0 6.0 5.7 6.7 Đ Đ Đ 6.6 Khá
6.0 6.3 7.0 7.0 Đ Đ Đ 6.6 Khá
5.9 5.3 7.3 7.6 Đ Đ Đ 6.6 Khá
5.8 5.6 7.0 6.6 Đ Đ Đ 6.3 Trung bình
5.6 4.8 7.1 6.8 Đ Đ Đ 6.2 Trung bình
5.2 5.3 5.7 6.6 Đ Đ Đ 5.6 Trung bình
5.5 5.5 7.3 6.8 Đ Đ Đ 6.3 Trung bình
5.5 5.0 7.3 6.0 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình
5.6 5.5 6.6 7.0 Đ Đ Đ 6.2 Trung bình
5.0 5.4 6.1 6.2 Đ Đ Đ 5.6 Trung bình
5.5 6.4 6.6 6.3 Đ Đ Đ 6.1 Trung bình
6.2 5.9 7.3 7.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá
5.5 4.5 6.0 6.2 Đ Đ Đ 5.5 Trung bình
6.5 5.0 6.0 7.0 Đ Đ Đ 6.4 Trung bình
5.5 4.4 6.5 6.6 Đ Đ Đ 5.9 Trung bình
5.3 4.8 6.4 6.5 Đ Đ Đ 5.7 Trung bình
5.4 4.8 6.2 6.6 Đ Đ Đ 5.9 Trung bình
6.0 5.6 7.7 6.4 Đ Đ Đ 6.2 Trung bình
6.0 5.5 7.4 7.0 Đ Đ Đ 6.2 Trung bình
5.2 4.6 5.9 6.1 Đ Đ Đ 5.3 Trung bình
6.2 5.6 7.3 8.2 Đ Đ Đ 6.7 Khá
6.2 6.1 6.8 8.3 Đ Đ Đ 7 Khá
5.76 5.41 6.56 6.92
Hạnh
kiểm

(Cả năm)

Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Tốt
Trung bình
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Khá
Tốt
Tốt
Khá
Tốt
Khá
Tốt
Tốt
Tốt
Khá
Khá
Khá
Khá
Tốt
Tốt
Tốt
Khá
Tốt
Tốt
Tốt
Tốt
Khá
Tốt
Tốt

You might also like