Professional Documents
Culture Documents
BT4 Baocao
BT4 Baocao
HÀ NỘI -TRƯỜNG
ĐẠI HỌC CÔNG
NGHỆ
BÁO CÁO
BÀI TẬP KIỂM THỬ CHỨC NĂNG
Môn học: Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Giảng viên: ThS.Nguyễn Thu Trang
Sinh viên: Nguyễn Viết Mạnh-21020351
Đặt vấn đề:
Một khu vui chơi bán vé vào cửa cho khách hàng sẽ có mức giá khác nhau đối với
mỗi người. Người sở hữu vé vip sẽ được tự do thỏa thích mua bất kỳ thứ gì mà
không mất phí.
Vé vip:
Người lớn: 1.000.000 VND
Trẻ em: 700.000VND
Vé thường:
Người lớn: 500.000 VND
Trẻ em: 300.000VND
Quy định về tuổi:
Trẻ em: Dưới 6 tuổi
Người lớn: 6 tuổi trở lên
Trường hợp nhập tuổi dưới 0, hệ thống sẽ báo lỗi.
Yêu cầu bài toán: Nhập vào thông tin của khách hàng gồm: tuổi và hạng vé của
khách hàng, đưa ra số tiền khách hàng phải trả
Mã nguồn:
https://github.com/vietmanh21/testing
Kế hoạch kiểm thử
Mã Variable Du-pair Path Complete path Testcase Output
TC1 cost (1,11) 0 – 1 – 2(F) 0 – 1 – 2(F) – Account(person(4, 300000
– 4(T) – 4(T) – 5(T) – NORMAL))
5(T) – 6 – 6 – 11
11
TC2 (6,11) 6 – 11 0 – 1 – 2(F) – Account(person(3, 300000
4(T) – 5(T) – NORMAL))
6 – 11
TC3 (7,11) 7 – 11 0 – 1 – 2(F) – Account(person(4, 700000
4(T) – 5(F) – VIP))
7 – 11
TC4 (9,11) 9 – 11 0 – 1 – 2(F) – Account(person(30, 1000000
4(F) – 8(T) – VIP))
9 – 11
TC5 (10,11) 10 – 11 0 – 1 – 2(F) – Account(person(25, 500000
4(F) – 8(F) – NORMAL))
10 – 11
TC6 type (0,5(T)) 0 – 1 – 2(F) 0 – 1 – 2(F) – Account(person(1, 300000
– 4 (T) – 4(T) – 5(T) – NORMAL))
5(T) 6 – 11
TC7 (0,5(F)) 0 – 1 – 2(F) 0 – 1 – 2(F) – Account(person(4, 700000
– 4 (T) – 4(T) – 5(F) – VIP))
5(F) 7 – 11
TC8 (0,8(T)) 0 – 1 – 2(F) 0 – 1 – 2(F) – Account(person(16, 1000000
– 4 (F) – 4(F) – 8(T) – VIP))
8(T) 9 – 11
TC9 (0,8(F)) 0 – 1 – 2(F) 0 – 1 – 2(F) – Account(person(19, 500000
– 4 (F) – 4(F) – 8(F) – NORMAL))
8(F) 10 – 11
TC10 age (0,2(T)) 0 – 1 – 2(T) 0 – 1 – 2(T) – Account(person(-4, Invalid input
3 NORMAL))
TC11 (0,2(F)) 0 – 1 – 2(F) 0 – 1 – 2(F) – Account(person(2, 300000
4(T) – 5(T) – NORMAL))
6 – 11
TC12 (0,4(T)) 0 – 1 – 2(F) 0 – 1 – 2(F) – Account(person(1, 300000
– 4(T) 4(T) – 5(T) – NORMAL))
6 – 11
TC13 (0,4(F)) 0 – 1 – 2(F) 0 – 1 – 2(F) – Account(person(40, 1000000
– 4(F) 4(F) – 8(T) – VIP))
9 – 11
Báo cáo kiểm thử
Code Variable Du-pair Input Output Expected Result
output
TC1 cost (1,11) Account(person(4, 300000 300000 Pass
NORMAL))
TC2 (6,11) Account(person(3, 300000 300000 Pass
NORMAL))
TC3 (7,11) Account(person(4, VIP)) 700000 700000 Pass
TC4 (9,11) Account(person(30, VIP)) 1000000 1000000 Pass
TC5 (10,11) Account(person(25, 500000 500000 Pass
NORMAL))
TC6 type (0,5(T)) Account(person(1, 300000 300000 Pass
NORMAL))
TC7 (0,5(F)) Account(person(4, VIP)) 700000 700000 Pass
TC8 (0,8(T)) Account(person(16, VIP)) 1000000 1000000 Pass
TC9 (0,8(F)) Account(person(19, 500000 500000 Pass
NORMAL))
TC10 age (0,2(T)) Account(person(-4, Invalid Invalid Pass
NORMAL)) input input
TC11 (0,2(F)) Account(person(2, 300000 300000 Pass
NORMAL))
TC12 (0,4(T)) Account(person(1, 300000 300000 Pass
NORMAL))
TC12 (0,4(F)) Account(person(40, VIP)) 1000000 1000000 Pass