Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

JOHANN WILHELM HITTORF

Phương pháp Hittorf là một phương pháp được sử dụng để xác định số chuyển vận
của các ion trong dung dịch điện ly. Số chuyển vận của một ion là tỷ lệ giữa lượng điện
tích được chuyển bởi ion đó và lượng điện tích đi qua dung dịch. Phương pháp Hittorf
dựa trên việc đo sự thay đổi nồng độ của các ion ở gần hai điện cực khi cho một lượng
điện lượng đi qua dung dịch. Các bước thực hiện phương pháp Hittorf như sau:
 Chuẩn bị một bình điện phân có hai ngăn cách bởi một màng ngăn chọn lọc ion,
chẳng hạn như màng ngăn anion hoặc màng ngăn cation. Hai ngăn chứa dung dịch
cùng loại điện ly, chẳng hạn như CuSO4 hoặc NaCl. Hai điện cực được nối với
một nguồn điện và một ampe kế để đo cường độ dòng điện.
 Điện phân dung dịch trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như 30 phút
hoặc 1 giờ. Trong quá trình điện phân, các ion sẽ chuyển vận từ ngăn này sang
ngăn kia, dẫn đến sự thay đổi nồng độ của các ion ở gần hai điện cực. Màng ngăn
chọn lọc ion sẽ ngăn không cho các ion khác loại đi qua, do đó giảm thiểu sự pha
trộn của dung dịch trong hai ngăn.
 Sau khi điện phân, ngắt nguồn điện và lấy mẫu dung dịch ở gần hai điện cực. Đo
nồng độ của các ion bằng các phương pháp phân tích hóa học, chẳng hạn như
chuẩn độ hay quang phổ hóa học. Từ đó, tính được sự thay đổi nồng độ của các
ion ở gần hai điện cực so với nồng độ ban đầu.
 Từ số liệu thực nghiệm, áp dụng các công thức sau để tính số chuyển vận của các
ion:
t v +¿
+¿= ¿¿
v λ +¿ ¿
+ ¿+v −¿ = ¿¿
λ n −n ¿
a c
+¿ +λ−¿ = ¿
m +m
a c

t v−¿
−¿= ¿¿
v λ −¿ ¿
+ ¿+ v−¿ = ¿¿
λ n −n ¿
c a
+¿ +λ −¿= ¿
m +m
a c

Trong đó:
 t +¿¿ và t −¿¿ là số chuyển vận của ion dương và ion âm.
 v+ ¿¿ và v−¿¿ là lượng điện tích được chuyển bởi ion dương và ion âm.
 λ +¿¿ và λ−¿¿ là linh độ ion của ion dương và ion âm.
 n a và n c là nồng độ của ion dương và ion âm ở gần anod và catod sau khi điện
phân.
 ma và mc là nồng độ của ion dương và ion âm ở gần anod và catod trước khi điện
phân.

CHARLES WHEATSTONE
Cầu Wheatstone

Cầu Wheatstone là một mạch điện được sử dụng để đo điện trở. Mạch này bao
gồm bốn điện trở, được kết nối với nhau theo hình chữ thập. Hai điện trở bên ngoài, R1
và R3, được gọi là các điện trở cân bằng. Hai điện trở bên trong, R2 và Rx, được gọi là
các điện trở cần đo.

Hình 1. Cầu Wheatstone

Khi cầu được cân bằng, dòng điện sẽ không chạy qua ampe kế. Điều này xảy ra
khi tỷ lệ hai điện trở cân bằng bằng tỷ lệ hai điện trở cần đo:

R1 R x
=
R3 R2

Nếu một trong hai điện trở cần đo thay đổi, dòng điện sẽ chạy qua ampe kế. Bằng
cách đo dòng điện này, có thể tính được giá trị của điện trở cần đo.

 Cách sử dụng cầu Wheatstone

Để sử dụng cầu Wheatstone để đo điện trở, cần thực hiện các bước sau:

1. Cung cấp điện áp cho mạch.

2. Điều chỉnh giá trị của các điện trở cân bằng, R1 và R3, cho đến khi dòng điện
chạy qua ampe kế bằng không.

3. Đọc giá trị của điện trở cần đo, Rx, trên thang đo của ampe kế.
 Ưu điểm của cầu Wheatstone

Cầu Wheatstone là một mạch điện rất chính xác để đo điện trở. Nó có thể được sử
dụng để đo điện trở trong phạm vi rộng, từ vài ohm đến hàng triệu ohm. Cầu Wheatstone
cũng rất linh hoạt. Nó có thể được sử dụng để đo điện trở của các chất rắn, chất lỏng, và
khí.

 Ứng dụng của cầu Wheatstone

Cầu Wheatstone được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm:

 Đo điện trở của các linh kiện điện tử, chẳng hạn như điện trở, tụ điện, và cuộn
cảm.
 Đo điện trở của các vật liệu, chẳng hạn như đất, nước, và kim loại.
 Đo điện trở của các cơ thể sống, chẳng hạn như tim và phổi.

Cầu Wheatstone là một mạch điện quan trọng có nhiều ứng dụng trong thực tế. Nó
đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

You might also like