Professional Documents
Culture Documents
Chủ đề 1
Chủ đề 1
Chủ đề 1
từ/V-ing]
I always aim at [noun (phrase)/ V-ing]: Tôi nhắm
2, Cấu trúc:
- Cấu trúc 1: One of my greatest/biggest strengths
is [noun (phrase)].
⟶ Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi
là [(cụm) danh từ].
- Cấu trúc 2: I have confidence in my [noun (phrase)].
⟶ Tôi tự tin vào [(cụm) danh từ] của tôi.
(có thể chèn nhiều (cụm) danh từ)
- Cấu trúc 3: I can [bare infinitive] … (very)
well/efficiently/…
⟶ Tôi có thể [động từ nguyên mẫu] … (rất) tốt/hiệu
quả/…
3, Từ vựng
attention to detail: sự chú ý đến chi tiết
communication skills: kỹ năng giao tiếp