Chủ đề 1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Chủ đề 1: Can you introduce yourself?

+, Câu hỏi mẫu:


- Can you talk a little about yourself? => Bạn có thể nói
một chút về bản thân không?
- Can you tell me a little about your self => Bạn có thể
nói cho tôi nghe một chút về bản thân không?
- We would like to know more about you. Can you
introduce yourself? => Chúng tôi muốn biết thêm về bạn.
Bạn có thể giới thiệu bản thân không?
1, Từ vựng và cấu trúc
 I can describe myself in three words./ I can
summarize who I am in five words. (Tôi có thể
miêu tả bản thân trong 3-5 từ)
 I can describe myself in three words. I am a hard-
working, confident, and energetic person
 Those who know me best often say that I
am… (Những người hiểu tôi nhất thường nói tôi
là…)
 The motto/quotation that I live my life by
is… (Châm ngôn sống của tôi là…)
 The compliment I receive the most is… (Lời khen
tôi hay được nhận nhất là…)
 cat /kaet/, bag /baeg/, hand /haend/
 graduate from [university/college] in [year]: tốt
nghiệp [trường] vào [năm]
 have [number] years’ experience in [major/field]:

có kinh nghiệm [số] năm trong [ngành/lĩnh vực]


 My major is [noun (phrase)]: Chuyên ngành của tôi

là [(cụm) danh từ]


 [major/field] is one of my greatest

passions: [ngành/lĩnh vực] là một trong những đam


mê lớn nhất của tôi
 I enjoy [noun (phrase)/V-ing]: Tôi thích [(cụm) danh

từ/V-ing]
 I always aim at [noun (phrase)/ V-ing]: Tôi nhắm

tới/đặt mục tiêu là [(cụm) danh từ/V-ing]


*, Từ vựng:
- Confident (adj): Tự tin
- Energetic (adj): Nhiệt tình
- Friendly (adj): Thân thiện
- Hard-working (adj): Chăm chỉ
- Independent (adj): độc lập
- Loyal (adj): Trung thành
- Responsible (adj): Có trách nhiệm
- Sociable (adj): Hòa đồng
2, Câu trả lời mẫu
I’m Mai. I graduated from FPT University in 2017. My
major is Graphic Design and I have 3 years of experience
in this field. Graphic Design is always one of my greatest
passions. I enjoy creating art, being around different
types of people and challenging myself in everything I do.
That’s why I applied for this job!

I’m Dao. I graduated from ULIS University in 2022. My


major is English Studies. The compliment i recieve the
most is that I’m always a responsible person in working. I
enjoy watching movies during my free time. I always aim
to get to know more about my partners while working and
challenging myself. That’s why i applied for this job
Chủ đề 2: What are your strengths?
1, Câu hỏi mẫu:
+ What are your strong points?
⟶ Điểm mạnh của bạn là gì?
+ Can you tell me about your strengths?
⟶ Bạn có thể nói tôi nghe về điểm mạnh của bạn không?
+ Can you tell me about your strong points?
⟶ Bạn có thể nói tôi nghe về điểm mạnh của bạn không?
+ Can you talk about your strengths?
⟶ Bạn có thể nói về điểm mạnh của bạn không?
+ Can you talk about your strong points?
⟶ Bạn có thể nói về điểm mạnh của bạn không?

2, Cấu trúc:
- Cấu trúc 1: One of my greatest/biggest strengths
is [noun (phrase)].
⟶ Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi
là [(cụm) danh từ].
- Cấu trúc 2: I have confidence in my [noun (phrase)].
⟶ Tôi tự tin vào [(cụm) danh từ] của tôi.
(có thể chèn nhiều (cụm) danh từ)
- Cấu trúc 3: I can [bare infinitive] … (very)
well/efficiently/…
⟶ Tôi có thể [động từ nguyên mẫu] … (rất) tốt/hiệu
quả/…
3, Từ vựng
 attention to detail: sự chú ý đến chi tiết
 communication skills: kỹ năng giao tiếp

 conflict-solving skills: kỹ năng giải quyết xung đột

 creativity: sự sáng tạo

 critical thinking skills: kỹ năng tư duy phản biện

 goal-setting skills: kỹ năng thiết lập mục tiêu

 independent working skills: kỹ năng làm việc độc lập

 presentation skills: kỹ năng thuyết trình

 networking skills: kỹ năng tạo dựng mối quan hệ

 negotiation skills: kỹ năng thương thuyết

 self-management skills: kỹ năng quản lý bản thân

 time management skills: kỹ năng quản lý thời gian

 willingness to learn: tinh thần ham học hỏi

- Practical (adj): thực tế


- Optimistic (adj): Lạc quan
- Proactive (adj) = self starter (n.p): Người chủ động
- Align (v): sắp xếp
- Straightforward (adj): Thẳng thắn
- Versatile (adj): Linh hoạt
- Ambitious (adj): Tham vọng
4, Các câu trả lời mẫu
- One of my biggest strengths is my creativity, i can have
great ideas during meetings, making the meeting more
versatile ( Một trong những điểm mạnh của tôi là tính
sáng tạo, tôi có thể đưa ra các ý kiến sáng tạo trong các
cuộc họp, giúp cho chúng đa dạng hơn )
- I have confidence in my communication skills, i can take
care of the costumers and make them feel worthy when
using the services. ( Tôi khá tự tin với kĩ năng giao tiếp
của mình, và có thể giúp cho khách hàng thoải mái khi sử
dụng dịch vụ )
- I’m ambitious/practical and always eager to learn. I am
not afraid to take on new challenges. ( Tôi là một người
có tham vọng và luôn muốn học hỏi điều mới. Tôi cũng
không ngại để tiếp nhận những thử thách mới. )

You might also like