Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Zero /ˈzɪərəʊ/ không


One /wʌn/ một
Two /tuː/ hai
Three /θriː/ ba
Four /fɔː/ bốn
Five /faɪv/ năm
Six /sɪks/ sáu
Seven /ˈsɛvn/ bảy
Eight /eɪt/ tám
Nine /naɪn/ chín
Ten /tɛn/ mười
Eleven /ɪˈlɛvn/ mười một
Twelve /twɛlv/ mười hai
Thirteen /ˈθɜːˈtiːn/ mười ba
Fourteen /ˈfɔːˈtiːn/ mười bốn
Fifteen /ˈfɪfˈtiːn/ mười lăm
Sixteen /ˈsɪksˈtiːn/ mười sáu
Seventeen /ˈsɛvnˈtiːn/ mười bảy
Eighteen /ˌeɪˈtiːn/ mười tám
Nineteen /ˈnaɪnˈtiːn/ mười chín
Twenty /ˈtwɛnti/ hai mươi
Twenty-one /ˈtwɛnti/-/wʌn/ hai mốt
Twenty-two /ˈtwɛnti/-/tuː/ hai hai
Twenty-three /ˈtwɛnti/-/θriː/ hai ba
Thirty /ˈθɜːti/ ba mươi
Forty /ˈfɔːti/ bốn mươi
Fifty /ˈfɪfti/ năm mươi
Sixty /ˈsɪksti/ sáu mươi
Seventy /ˈsɛvnti/ bảy mươi
Eighty /ˈeɪti/ tám mươi
Ninety /ˈnaɪnti/ chín mươi
One hundred, a hundred /wʌn/ /ˈhʌndrəd/, /ə/ /ˈhʌndrəd/ một trăm
/wʌn/ /ˈhʌndrəd/ /ænd/
One hundred and one, a một trăm lẻ một hoặc một
/wʌn/, /ə/ /ˈhʌndrəd/ /ænd/
hundred and one trăm linh một
/wʌn/
Two hundred /tuː/ /ˈhʌndrəd/ hai trăm
Three hundred /θriː/ /ˈhʌndrəd/ ba trăm
One thousand, a thousand /wʌn/ /ˈθaʊzənd/, /ə/ /ˈθaʊzənd/ một nghìn
Two thousand /tuː/ /ˈθaʊzənd/ hai nghìn
Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Black /blæk/ màu đen

Blue /bluː/ màu xanh nước biển

Brown /braʊn/ màu nâu

Green /griːn/ màu xanh lá cây

Orange /ˈɒrɪnʤ/ màu da cam

Pink /pɪŋk/ màu hồng

Purple /ˈpɜːpl/ màu tím

Red /rɛd/ màu đỏ

White /waɪt/ màu trắng

Yellow /ˈjɛləʊ/ màu vàng

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Apple /ˈæpl/ quả táo

Avocado /ˌævəʊˈkɑːdəʊ/ quả bơ

Banana /bəˈnɑːnə/ quả chuối

Coconut /ˈkəʊkənʌt/ quả dừa

Cherry /ˈʧɛri/ anh đào

Dragon fruit /ˈdrægən/ /fruːt/ thanh long

Durian Durian sầu riêng

Fig /fɪg/ quả sung


Grapes /greɪps/ quả nho

Guava /ˈgwɑːvə/ quả ổi

Jackfruit Jackfruit quả mít

Lemon /ˈlɛmən/ quả chanh

Longan Longan quả nhãn

Mango /ˈmæŋgəʊ/ quả xoài

Papaya /pəˈpaɪə/ đu đủ

Peach /piːʧ/ quả đào

Pear /peə/ quả lê

Persimmom Persimmom quả hồng

Pineapple /ˈpaɪnˌæpl/ quả dứa

Pomelo /ˈpɒmɪləʊ/ quả bưởi

Soursop Soursop mãng cầu

Star apple /stɑːr/ /ˈæpl/ vú sữa

Star fruit /stɑː/ /fruːt/ quả khế

Strawberry /ˈstrɔːbəri/ quả dâu tây

Sugar cane /ˈʃʊgə/ /keɪn/ mía

Tangerine /ˌtænʤəˈriːn/ quả quýt

Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/ quả dưa hấu

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Father/ Dad /ˈfɑːðə/, /dæd/ cha/ bố

Mother/ Mom /ˈmʌðə/, /mɒm/ mẹ/ má

Younger brother /ˈjʌŋə/ /ˈbrʌðə/ em trai

Older/ Elder brother /ˈəʊldə/, /ˈɛldə/ /ˈbrʌðə/ anh trai


Younger sister /ˈjʌŋə/ /ˈsɪstə/ em gái

Older/ Elder sister /ˈəʊldə/, /ˈɛldə/ /ˈsɪstə/ chị gái

anh/ chị em sinh


Twin brother/ sister /twɪn/ /ˈbrʌðə/, /ˈsɪstə/
đôi

Baby /ˈbeɪbi/ em bé

Grandfather /ˈgrændˌfɑːðə/ ông

Grandmother /ˈgrænˌmʌðə/ bà

Cousin /ˈkʌzn/ anh em họ

chú hoặc bác hoặc


Uncle /ˈʌŋkl/ cậu (anh em của
cha mẹ là con trai)

cô/ dì/ mợ/ thím


Aunt/ Aunty /ɑːnt/, /ˈɑːnti/ (anh em của cha
mẹ là con gái)

Parents /ˈpeərənts/ cha mẹ

Son /sʌn/ con trai

Daughter /ˈdɔːtə/ con gái

Great grandfather /greɪt/ /ˈgrændˌfɑːðə/ cụ ông

Great grandmother /greɪt/ /ˈgrænˌmʌðə/ cụ bà

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Bed /bɛd/ cái giường ngủ

Bench /bɛnʧ/ ghế bành

Bin /bɪn/ thùng rác

Blanket /ˈblæŋkɪt/ chăn, mền

Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ giá sách

Bowl /bəʊl/ bát


Broom /brʊm/ chổi

Clock /klɒk/ đồng hồ

Clothing /ˈkləʊðɪŋ/ quần áo

Comb /kəʊm/ cái lược

Cup /kʌp/ cốc

Chair /ʧeə/ cái ghế

Face towel /feɪs/ /ˈtaʊəl/ khăn mặt

Fan /fæn/ cái quạt

Flower /ˈflaʊə/ hoa

Lights /laɪts/ đèn

Mirror /ˈmɪrə/ gương

Pan /pæn/ chảo

Piano /pɪˈænəʊ/ đàn piano

Picture /ˈpɪkʧə/ bức tranh

Pillow /ˈpɪləʊ/ cái gối

Plate /pleɪt/ đĩa

Pot /pɒt/ nồi

Sofa /ˈsəʊfə/ ghế sô-fa

Table /ˈteɪbl/ bàn

Telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ điện thoại bàn

Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ tivi

Vase /vɑːz/ lọ hoa

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Backpack /ˈbækˌpæk/ ba lô

Bag /bæg/ cặp sách

Ballpoint /ˈbɔːlˌpɔɪnt/ bút bi


cốc bêse (dùng trong
Beaker /ˈbiːkə/
phòng thí nghiệm)

Binder /ˈbaɪndə/ bìa rời (báo, tạp chí)

Blackboard /ˈblækbɔːd/ bảng đen

Board /bɔːd/ bảng

Book /bʊk/ vở

Bookcase/ Book shelf /ˈbʊkkeɪs// /bʊk/ /ʃɛlf/ giá để sách

Draft paper /drɑːft/ /ˈpeɪpə/ giấy nháp

Duster /ˈdʌstə/ khăn lau bảng

Eraser/ Rubber /ɪˈreɪzə// /ˈrʌbə/ cái tẩy

Index card /ˈɪndɛks/ /kɑːd/ giấy ghi có dòng kẻ.

1. Make my bed: Dọn giường


2. Start school: Bắt đầu đi học
3. Get home: Trở về nhà
4. Do homework: Làm bài tập về nhà
5. play computer games: Chơi game
6. play soccer: Chơi bóng đá
7. listen to music: Nghe nhạc
8. go out with friends: Ra ngoài với bạn
9. read a book: Đọc sách
10. watch TV: Xem ti vi
11. do the laundry: giặt quần áo
12. hang the clothes: Phơi quần áo
13. do the dusting: Lau bụi
14. mop floors: Lau sàn
15. vacuum: Hút bụi
16. take a nap: Ngủ
17. play with peers: chơi với bạn
18. work: Làm việc
19. go to bed: Đi ngủ
20. wake up: Thức dậy
21. wash your face: Rửa mặt
22. brush your hair: Chải đầu
23. dry your hair: Sấy tóc
24. brush your teeth: Đánh răng
25. take a bath: Tắm
26. go to school: Tới trường
27. drive to work: Lái xe đi làm
28. have breakfast: Ăn sáng
29. have lunch: Ăn trưa
30. have dinner: Ăn tối
31. make dinner: Nấu bữa tối
32. study: Học
33. go for a walk: Đi dạo
34. go shopping: Đi mua sắm
35. read the paper: Đọc báo
36. clean the house: Lau nhà
37. get dressed: Mặc quần áo
38. exercise: Tập thể dục
39. play an instrument: Chơi nhạc
40. take out the trash: Đổ rác
41. shave: Cạo râu
42. take a shower: Tắm vòi hoa sen
43. do your hair: Buộc tóc
44. put on makeup: Trang điểm
45. do the dishes: Lau chén đĩa

You might also like