Đề cương KTCT

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Đề cương KTCT

Câu 1: Hãy chứng minh rằng nền kinh tế hàng hóa ra đời phải hội tụ đủ hai điều kiện: phân công lao động xã
hội và sự tách biệt tương đối về kinh tế giữa những người sản xuất hàng hóa

-Phân công lao động xã hội là sự chuyên môn hóa sản xuất, phân chia lao động xã hội vào các ngành, các lĩnh vực
sản xuất khác nhau. Phân công lao động xã hội thể hiện trình độ phát triển cao của lực lượng sản xuất xã hội.
Hình thức:
Phân công lao động tự nhiên: do sự khác biệt về giới tính, tuổi tác, năng khiếu,...
Phân công lao động xã hội: do sự phát triển của lực lượng sản xuất, nhu cầu tiêu dùng và quan hệ xã hội.
Vai trò:
-Nâng cao kỹ thuật và năng suất lao động: Phân công lao động xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường
năng suất lao động và phát triển kỹ thuật. Thay vì mỗi cá nhân phải tự sản xuất tất cả mọi thứ cho riêng mình, họ có
thể chuyên môn hóa vào một lĩnh vực cụ thể và phát triển kỹ năng của mình trong lĩnh vực đó. Kết quả là sự chuyên
sâu và tăng cường năng suất, giúp nâng cao chất lượng và hiệu suất sản xuất.
-Tạo ra nhiều sản phẩm dư thừa: Phân công lao động xã hội tạo điều kiện cho việc sản xuất hàng hóa vượt quá nhu
cầu cá nhân. Mỗi cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào sản xuất một phần nhỏ của sản phẩm cuối cùng, dẫn đến sự dư
thừa và đa dạng sản phẩm trên thị trường. Sự đa dạng này không chỉ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng mà còn
tạo ra cơ hội cho việc trao đổi và giao dịch giữa các cá nhân và tổ chức.
-Khơi dậy nhu cầu trao đổi sản phẩm: Phân công lao động xã hội tạo ra nhu cầu cho việc trao đổi và giao dịch sản
phẩm giữa các cá nhân và tổ chức. Với mỗi người chuyên môn hóa vào một lĩnh vực cụ thể, việc trao đổi trở nên cần
thiết để đáp ứng tất cả các nhu cầu của xã hội. Điều này thúc đẩy sự phát triển của thị trường và tạo ra cơ hội kinh
doanh cho các bên tham gia.
-Tóm lại, phân công lao động xã hội không chỉ tạo ra sự chuyên môn hóa và tăng cường năng suất, mà còn dẫn đến
sự dư thừa và đa dạng sản phẩm, cũng như khơi dậy nhu cầu cho việc trao đổi và giao dịch trong xã hội.

-Sự tách biệt kinh tế tương đối có nghĩa là những người sản xuất có thể tách biệt, độc lập với nhau. Từ đó, các sản
phẩm mà họ làm ra sẽ chỉ thuộc về sở hữu của một mình họ và có thể tự do chi phối. Nếu người đó muốn tiêu dùng
hàng hóa do người khác làm ra thì cần phải tiến hành trao đổi, mua bán theo tỷ lệ nhất định.
Biểu hiện:
-Tự do sản xuất, quyết định sản phẩm, giá cả.
-Trao đổi sản phẩm dựa trên giá trị và quy luật thị trường.
-Tạo động lực cho sản xuất: vì lợi ích cá nhân: Sự tách biệt tương đối về kinh tế tạo ra động lực cho các cá nhân và
tổ chức sản xuất hàng hóa. Khi mỗi cá nhân hoặc tổ chức tập trung vào sản xuất một loại hàng hoặc dịch vụ cụ thể,
họ làm điều đó vì lợi ích cá nhân của họ, chẳng hạn như lợi nhuận hay tiện ích cá nhân. Sự tách biệt tương đối này
tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất, thúc đẩy sự năng động và sáng tạo trong sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị
trường.
-Tạo ra quan hệ trao đổi: dựa trên giá trị và quy luật thị trường: Sự tách biệt tương đối về kinh tế tạo ra cơ sở cho
quan hệ trao đổi dựa trên giá trị và quy luật thị trường. Mỗi cá nhân hoặc tổ chức sản xuất hàng hóa không chỉ cung
cấp mặt hàng của mình mà còn cần sản phẩm và dịch vụ từ người khác. Sự trao đổi xảy ra dựa trên giá trị tương đối
của các mặt hàng và dịch vụ, được quy định bởi sức cạnh tranh và quy luật cung - cầu trên thị trường. Điều này tạo
ra một mạng lưới phức tạp của quan hệ thị trường, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và tạo ra lợi ích cho tất cả
các bên tham gia.

Mối quan hệ giữa hai điều kiện:


-Phân công lao động xã hội là yếu tố cần thiết để tạo ra sự tách biệt tương đối về kinh tế. Trong một xã hội có phân
công lao động xã hội, các cá nhân và tổ chức tập trung vào sản xuất một loại hàng hoặc dịch vụ cụ thể, tạo ra sự
chuyên môn hóa và tăng cường năng suất. Sự chuyên môn hóa này cung cấp lợi ích cho cả cá nhân và xã hội, khiến
cho sản xuất trở nên hiệu quả hơn.
-Sự tách biệt tương đối về kinh tế, được tạo ra bởi phân công lao động xã hội, là điều kiện đủ cho sự ra đời của nền
kinh tế hàng hóa. Khi mỗi cá nhân hoặc tổ chức tập trung vào sản xuất một mặt hàng cụ thể, sự đa dạng sản phẩm
trên thị trường tăng lên. Điều này tạo ra cơ hội cho việc trao đổi và giao dịch, thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Quan hệ
này dựa trên giá trị và quy luật thị trường, tạo ra một môi trường kinh doanh phát triển và mang lại lợi ích cho toàn
bộ xã hội. Do đó, phân công lao động xã hội và sự tách biệt tương đối về kinh tế hoạt động cùng nhau để thúc đẩy sự
tiến bộ và thịnh vượng của nền kinh tế.
Kết luận:
-Hai điều kiện phân công lao động xã hội và sự tách biệt tương đối về kinh tế là cần thiết và đủ cho sự ra đời của nền
kinh tế hàng hóa.
Ngoài ra:
-Nền kinh tế hàng hóa còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác như: trình độ phát triển lực lượng sản xuất, hệ
thống pháp luật, văn hóa, xã hội,...
-Nền kinh tế hàng hóa phát triển qua các giai đoạn: từ trao đổi hàng đổi hàng đến kinh tế thị trường.

Câu 2: Phân tích 2 thuộc tính của hàng hóa. Vì sao hàng hóa có 2 thuộc tính này

Phân tích 2 thuộc tính của hàng hóa:


Giá trị sử dụng:
-Khái niệm: Giá trị sử dụng của một hàng hóa là khả năng của nó để thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn của con
người.
-Ví dụ:
Cơm không chỉ là thực phẩm mà còn cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể.
Quần áo không chỉ là vật trang trí mà còn giữ ấm và bảo vệ cơ thể.
Giá trị:
-Khái niệm: Giá trị của hàng hóa phản ánh mức độ lao động xã hội được thể hiện trong đó.
-Đặc điểm:
Giá trị của hàng hóa là kết quả của lao động xã hội, không phụ thuộc vào ý muốn cụ thể của cá nhân.
Đo lường giá trị thông qua thời gian lao động cần thiết để sản xuất hàng hóa, làm cho các hàng hóa có thể so sánh
được với nhau.
Vì sao hàng hóa có 2 thuộc tính này:
-Lao động cụ thể:
Đây là loại lao động mang tính cụ thể, hướng đến sản xuất các hàng hóa có giá trị sử dụng cụ thể để đáp ứng nhu
cầu con người.
-Ví dụ: Lao động của người thợ may tạo ra các sản phẩm như áo quần, trong khi người nông dân trồng cây để cung
cấp thực phẩm.
-Lao động trừu tượng:
Lao động trừu tượng là cách tiếp cận trừu tượng hơn, tập trung vào lượng lao động xã hội được tiêu hao trong quá
trình sản xuất.
Đo lường lao động trừu tượng thông qua thời gian lao động cần thiết để sản xuất ra hàng hóa, làm cho giá trị của
hàng hóa trở nên so sánh được với nhau.
Mối quan hệ giữa lao động cụ thể và lao động trừu tượng:
-Lao động cụ thể là biểu hiện cụ thể của lao động trừu tượng:
Mỗi loại lao động cụ thể đều là biểu hiện cụ thể của lượng lao động trừu tượng, làm cho các sản phẩm có giá trị sử
dụng khác nhau.
-Lao động trừu tượng là bản chất của lao động cụ thể:
Lượng lao động trừu tượng (thời gian lao động cần thiết) là thước đo giá trị của hàng hóa, là nguyên nhân của sự tồn
tại của mỗi loại lao động cụ thể.
Vì sao hai thuộc tính của hàng hóa xuất phát từ hai loại lao động này:
-Giá trị sử dụng:
Lao động cụ thể tạo ra giá trị sử dụng, thỏa mãn nhu cầu cụ thể của con người thông qua sản phẩm cụ thể.
-Giá trị:
Lao động trừu tượng tạo ra giá trị, làm cho các sản phẩm có thể so sánh được với nhau thông qua thời gian lao động
cần thiết.
Câu 3: Phân tích các chức năng của tiền tệ. Trật tự các trức năng của tiền tệ có thay đổi được hay không? Tại
sao?
Phân tích các chức năng của tiền tệ:
Tiền tệ là phương tiện thanh toán chính quy theo pháp luật, được sử dụng với mục đích trao đổi hàng hóa, dịch vụ ở
một khu vực, một quốc gia hay một nền kinh tế, được sử dụng rộng rãi trong nền kinh tế để thực hiện các chức năng
sau:
1. Thước đo giá trị:
Tiền tệ được sử dụng để đo lường giá trị của tất cả các hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
Giá trị của mỗi hàng hóa được biểu thị bằng một lượng tiền nhất định.
Điều này giúp cho việc so sánh giá trị của các hàng hóa khác nhau trở nên dễ dàng hơn.
2. Phương tiện lưu thông:
Tiền tệ được sử dụng để mua bán hàng hóa và dịch vụ.
Việc sử dụng tiền tệ giúp cho quá trình trao đổi diễn ra nhanh chóng và thuận tiện hơn so với phương thức trao đổi
hàng đổi hàng.
3. Phương tiện thanh toán:
Tiền tệ được sử dụng để thanh toán các khoản nợ, nghĩa vụ và thuế.
Việc sử dụng tiền tệ giúp cho việc thanh toán diễn ra an toàn và chính xác hơn so với các phương thức thanh toán
khác.
4. Phương tiện tích trữ:
Tiền tệ có thể được tích trữ để sử dụng trong tương lai.
Việc tích trữ tiền tệ giúp cho người ta có thể dự phòng cho những nhu cầu bất ngờ.
5. Tiền tệ thế giới:
Trong nền kinh tế toàn cầu, một số loại tiền tệ được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế.
Các loại tiền tệ này được gọi là tiền tệ thế giới.

Trật tự các chức năng của tiền tệ có thay đổi được hay không?
-Trật tự các chức năng của tiền tệ có thể thay đổi trong một số trường hợp nhất định. Ví dụ:
Trong một nền kinh tế đang phát triển, chức năng thước đo giá trị và phương tiện lưu thông có thể quan trọng hơn
chức năng phương tiện thanh toán và phương tiện tích trữ.
Trong một nền kinh tế ổn định, chức năng phương tiện thanh toán và phương tiện tích trữ có thể quan trọng hơn
chức năng thước đo giá trị và phương tiện lưu thông.
Tuy nhiên, nhìn chung, trật tự các chức năng của tiền tệ thường được duy trì như sau:
Thước đo giá trị
Phương tiện lưu thông
Phương tiện thanh toán
Phương tiện tích trữ
Tiền tệ thế giới
-Lý do cho trật tự này là vì các chức năng của tiền tệ có mối liên hệ mật thiết với nhau. Chức năng thước đo giá trị là
nền tảng cho các chức năng khác. Chức năng phương tiện lưu thông là điều kiện tiên quyết cho chức năng phương
tiện thanh toán. Chức năng phương tiện thanh toán tạo điều kiện cho chức năng phương tiện tích trữ. Và chức năng
phương tiện tích trữ là cơ sở cho chức năng tiền tệ thế giới.

Câu 4: Phân tích đặc trưng ưu thế và hạn chế của nền kinh tế thị trường. Đề xuất các giải pháp nhằm khắc
phục hạn chế của nền kinh tế thị trường

Kinh tế thị trường là một hệ thống kinh tế trong đó việc sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ được điều
chỉnh chủ yếu bởi sự tương tác giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng trên thị trường. Trong kinh tế thị trường,
quyết định về sản xuất, giá cả và phân phối được hình thành dựa trên sự cạnh tranh, cung – cầu trên thị trường,
thay vì do Chính phủ hoặc các tổ chức quyết định trực tiếp.
1. Đặc trưng:
Cơ chế thị trường:
Quy luật cung cầu chi phối hoạt động sản xuất kinh doanh.
Doanh nghiệp tự do ra quyết định sản xuất, kinh doanh.
Giá cả thị trường được hình thành qua sự tương tác giữa cung và cầu.
Tính cạnh tranh:
Doanh nghiệp cạnh tranh với nhau để thu hút khách hàng.
Cạnh tranh thúc đẩy đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Lợi nhuận:
Lợi nhuận là động lực cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Doanh nghiệp phải nỗ lực để tối đa hóa lợi nhuận.
2. Ưu thế:
Hiệu quả:
Nền kinh tế thị trường thúc đẩy hiệu quả sản xuất, kinh doanh.
Tăng trưởng kinh tế cao.
Cạnh tranh:
Cạnh tranh thúc đẩy đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Tự do:
Doanh nghiệp và cá nhân có tự do trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Khuyến khích sáng tạo và tinh thần khởi nghiệp.
3. Hạn chế:
Bất bình đẳng:
Nền kinh tế thị trường có thể dẫn đến bất bình đẳng trong thu nhập và tài sản.
Khoảng cách giàu nghèo gia tăng.
Bất ổn:
Nền kinh tế thị trường có thể chịu ảnh hưởng bởi các cú sốc kinh tế.
Dẫn đến thất nghiệp, lạm phát và khủng hoảng kinh tế.
Thiếu hiệu quả:
Nền kinh tế thị trường có thể không hiệu quả trong việc cung cấp một số hàng hóa và dịch vụ công cộng.
Gây ra các vấn đề như ô nhiễm môi trường, thất nghiệp, an ninh xã hội,...
4. Giải pháp khắc phục hạn chế:
Vai trò của Nhà nước:
Nhà nước cần can thiệp vào nền kinh tế để giảm thiểu bất bình đẳng, bất ổn và thiếu hiệu quả.
Nhà nước có thể thực hiện các chính sách như: thu thuế, chi tiêu ngân sách, luật pháp và quy định,...
Phát triển kinh tế xã hội:
Phát triển giáo dục, y tế, an sinh xã hội,...
Nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Tăng cường đạo đức kinh doanh:
Doanh nghiệp cần hoạt động một cách có trách nhiệm với xã hội.
Cần tuân thủ các quy định về đạo đức kinh doanh và bảo vệ môi trường.
Kết luận:
Nền kinh tế thị trường là một hệ thống kinh tế hiệu quả nhưng cũng có nhiều hạn chế. Cần có sự can thiệp của Nhà
nước, sự phát triển kinh tế xã hội và tăng cường đạo đức kinh doanh để khắc phục những hạn chế này.

Câu 5: Phân tích quy luật giá trị, đề xuất các giải pháp để khắc phục tác động gây phân hóa giàu nghèo của
quy luật này.

Phân tích quy luật giá trị và đề xuất giải pháp khắc phục tác động gây phân hóa giàu nghèo
1. Khái niệm quy luật giá trị:
Quy luật giá trị là quy luật kinh tế cơ bản của nền sản xuất hàng hóa, chi phối việc hình thành giá trị của hàng hóa.
Quy luật này bao gồm hai nội dung chính:
Giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó.
Giá trị của các hàng hóa trao đổi với nhau theo tỷ lệ lượng lao động xã hội được thể hiện trong chúng.
2. Tác động của quy luật giá trị:
Quy luật giá trị có tác động tích cực và tiêu cực đến nền kinh tế:
Tác động tích cực:
Thúc đẩy hiệu quả sản xuất: Doanh nghiệp phải tìm cách giảm thiểu chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
Khuyến khích đổi mới: Doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm để cạnh tranh.
Điều tiết sản xuất: Giá cả thị trường phản ánh nhu cầu của xã hội, giúp điều tiết sản xuất theo nhu cầu thị trường.
Tác động tiêu cực:
Gây phân hóa giàu nghèo:
Doanh nghiệp có năng suất lao động cao sẽ thu được nhiều lợi nhuận hơn.
Người lao động có trình độ thấp, kỹ năng hạn chế sẽ có thu nhập thấp.
Cạnh tranh gay gắt:
Doanh nghiệp cạnh tranh với nhau để thu hút khách hàng, có thể dẫn đến việc hạ giá sản phẩm, giảm chất lượng sản
phẩm.
Bất ổn kinh tế:
Quy luật giá trị có thể dẫn đến biến động giá cả, gây ra bất ổn kinh tế.
3. Giải pháp khắc phục tác động gây phân hóa giàu nghèo:
Vai trò của Nhà nước:
Nhà nước cần can thiệp vào nền kinh tế để điều tiết thu nhập, giảm thiểu bất bình đẳng.
Nhà nước có thể thực hiện các chính sách như: thu thuế lũy tiến, hỗ trợ người nghèo, phát triển giáo dục,...
Phát triển kinh tế xã hội:
Tạo cơ hội việc làm cho người lao động, nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo.
Phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển.
Nâng cao ý thức cộng đồng:
Khuyến khích tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
Doanh nghiệp cần thực hiện trách nhiệm xã hội, đóng góp cho cộng đồng.
4. Kết luận:
Quy luật giá trị là quy luật kinh tế khách quan, có tác động tích cực và tiêu cực đến nền kinh tế. Cần có sự phối hợp
giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng để khắc phục tác động tiêu cực của quy luật giá trị, đặc biệt là tác động
gây phân hóa giàu nghèo.
Ngoài ra, cần lưu ý một số điểm sau:
Quy luật giá trị chỉ là một trong những quy luật kinh tế, cần kết hợp với các quy luật khác để điều tiết nền kinh tế.
Việc can thiệp của Nhà nước vào nền kinh tế cần có hiệu quả và phù hợp với điều kiện cụ thể của mỗi quốc gia.
Phát triển kinh tế xã hội là giải pháp lâu dài để khắc phục tác động tiêu cực của quy luật giá trị.

Câu 6: Phân tích quy luật cạnh tranh, tại sao nói cạnh tranh là động lực cho sự phát triển của kinh tế thị
trường

Phân tích quy luật cạnh tranh và vai trò động lực của nó trong nền kinh tế thị trường
1. Khái niệm quy luật cạnh tranh:
Quy luật cạnh tranh là quy luật kinh tế khách quan, thể hiện mối quan hệ đối lập, xung đột giữa các chủ thể kinh tế
trong cùng một thị trường nhằm giành thị phần, lợi nhuận.
2. Biểu hiện của cạnh tranh:
Cạnh tranh về giá cả: Doanh nghiệp cạnh tranh nhau bằng cách hạ giá sản phẩm.
Cạnh tranh về chất lượng: Doanh nghiệp cạnh tranh nhau bằng cách nâng cao chất lượng sản phẩm.
Cạnh tranh về dịch vụ: Doanh nghiệp cạnh tranh nhau bằng cách cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.
Cạnh tranh về thương hiệu: Doanh nghiệp cạnh tranh nhau bằng cách xây dựng thương hiệu uy tín.
3. Vai trò động lực của cạnh tranh:
Cạnh tranh là động lực cho sự phát triển của kinh tế thị trường vì:
Thúc đẩy hiệu quả sản xuất: Doanh nghiệp phải tìm cách giảm thiểu chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm
để cạnh tranh.
Khuyến khích đổi mới: Doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ, sáng tạo sản phẩm mới để thu hút khách hàng.
Điều tiết sản xuất: Cạnh tranh buộc doanh nghiệp phải sản xuất những sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Cạnh tranh thúc đẩy các doanh nghiệp phát triển, tạo ra nhiều việc làm và tăng thu
nhập cho người lao động.
4. Ví dụ về tác động tích cực của cạnh tranh:
Ngành công nghệ điện thoại: Cạnh tranh gay gắt giữa các hãng như Apple, Samsung, Huawei thúc đẩy đổi mới, cho
ra đời những sản phẩm điện thoại ngày càng hiện đại với nhiều tính năng mới.
Ngành hàng không: Cạnh tranh giữa các hãng hàng không như Vietnam Airlines, Vietjet Air, Bamboo Airways giúp
nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm giá vé máy bay, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
5. Hạn chế của cạnh tranh:
Cạnh tranh cũng có thể dẫn đến một số hạn chế như:
Cạnh tranh không lành mạnh: Doanh nghiệp có thể sử dụng các phương tiện thiếu lành mạnh để cạnh tranh, gây ảnh
hưởng đến các doanh nghiệp khác và người tiêu dùng.
Bất bình đẳng: Doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh cao sẽ thu được nhiều lợi nhuận hơn, dẫn đến gia tăng bất bình
đẳng trong xã hội.
6. Giải pháp:
Để thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và hạn chế tác động tiêu cực, cần có:
Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh: Nhà nước cần ban hành luật pháp để đảm bảo cạnh tranh công bằng, bảo vệ quyền
lợi của doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Nâng cao ý thức của doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần cạnh tranh bằng cách nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ,
không sử dụng các phương tiện thiếu lành mạnh để cạnh tranh.
Vai trò của người tiêu dùng: Người tiêu dùng cần lựa chọn sản phẩm dựa trên chất lượng, giá cả và dịch vụ, ủng hộ
các doanh nghiệp cạnh tranh lành mạnh.
Kết luận:
Cạnh tranh là quy luật khách quan của nền kinh tế thị trường, là động lực cho sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, cần
có giải pháp để thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và hạn chế tác động tiêu cực của nó.

Câu 7: Phân tích 2 phương pháp sản xuất giá trị thặng dư trong nền kinh tế thị trường. Chỉ 2 điều kiện để áp
dụng phương pháp này

1. Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối:


Khái niệm: Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối là phương pháp kéo dài ngày lao động của người lao
động vượt quá thời gian lao động tất yếu để sản xuất ra hàng hóa có giá trị sử dụng. Phần thời gian lao động vượt
quá này được gọi là thời gian lao động thặng dư, và giá trị sản xuất ra trong thời gian này chính là giá trị thặng dư
tuyệt đối.
Cách thức áp dụng:
Tăng thời gian làm việc: Nhà tư bản có thể tăng số giờ làm việc trong một ngày, tăng số ngày làm việc trong một
tuần, hoặc thậm chí bắt làm thêm giờ để kéo dài ngày lao động của người lao động.
Tăng cường độ làm việc: Nhà tư bản có thể tăng tốc độ dây chuyền sản xuất, giảm thời gian nghỉ ngơi của người lao
động, hoặc tăng khối lượng công việc trong một đơn vị thời gian.
Hạn chế:
Giảm năng suất lao động: Về lâu dài, việc kéo dài thời gian làm việc và tăng cường độ lao động sẽ dẫn đến mệt mỏi,
kiệt sức, giảm khả năng tập trung và tinh thần của người lao động. Điều này làm giảm năng suất lao động, ảnh
hưởng đến tổng sản phẩm tạo ra.
Gây ra mâu thuẫn: Phương pháp này tạo ra mâu thuẫn giữa người lao động và nhà tư bản. Người lao động mong
muốn có thời gian nghỉ ngơi, thư giãn, nhưng nhà tư bản lại muốn kéo dài thời gian lao động để thu được nhiều giá
trị thặng dư hơn.
Giới hạn về thể lực: Thời gian lao động của con người có giới hạn. Kéo dài ngày lao động quá mức sẽ dẫn đến suy
giảm sức khỏe, thậm chí là tai nạn lao động.
2. Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối:
Khái niệm: Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối là phương pháp giảm thiểu thời gian lao động xã hội
cần thiết để sản xuất ra một hàng hóa có giá trị sử dụng nhất định. Điều này giúp gia tăng giá trị thặng dư tương đối,
tức là phần giá trị thặng dư thu được trên một đơn vị thời gian lao động của người lao động.
Cách thức áp dụng:
Áp dụng khoa học kỹ thuật: Sử dụng các máy móc, thiết bị tiên tiến, công nghệ mới vào sản xuất giúp giảm nhẹ sức
lao động của con người, tăng năng suất lao động.
Cải thiện tổ chức sản xuất: Nâng cao trình độ quản lý, tổ chức sản xuất khoa học, hợp lý, loại bỏ các khâu trung gian
không cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian lao động.
Nâng cao trình độ lao động: Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng cho người lao động, giúp họ sử dụng máy móc thiết bị hiệu
quả, giảm thiểu thời gian sản xuất.
Ưu điểm:
Nâng cao hiệu quả sản xuất: Ứng dụng khoa học kỹ thuật và cải thiện tổ chức sản xuất giúp tăng năng suất lao động,
giảm chi phí sản xuất, tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Cải thiện đời sống người lao động: Giảm thiểu thời gian lao động giúp người lao động có thêm thời gian nghỉ ngơi,
thư giãn, chăm lo cho bản thân và gia đình.
Giảm thiểu mâu thuẫn: Phương pháp này ít gây mâu thuẫn giữa người lao động và nhà tư bản hơn so với phương
pháp sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối.
2 điều kiện để áp dụng phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối:
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Cần có những tiến bộ về khoa học kỹ thuật để chế tạo ra máy móc, thiết bị tiên
tiến, tự động hóa dây chuyền sản xuất.
Sự đồng ý của người lao động: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật có thể dẫn đến thay đổi cơ cấu lao động,
thậm chí là mất việc làm. Do đó, cần có sự đồng ý, tham gia của người lao động trong quá trình áp dụng các phương
pháp này. Nhà nước và doanh nghiệp cần có chính sách đào tạo lại cho người lao động, đảm bảo an sinh xã hội.
Ngoài ra:
Trong thực tế, các nhà tư bản thường kết hợp cả hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư này.
Với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, vai trò của phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối ngày càng trở
nên quan trọng.

Câu 8: Phân tích tính tất yêu trong hiện đại hóa, công nghiệp hóa đất nước. Thanh niên Việt Nam cần làm gì
để thúc đẩy thành công quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa của đất nước

Phân tích tính tất yếu trong hiện đại hóa, công nghiệp hóa đất nước:
1. Khái niệm:
Hiện đại hóa: Là quá trình chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp, với nền kinh tế dựa trên khoa
học kỹ thuật tiên tiến.
Công nghiệp hóa: Là quá trình phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp, tạo ra sự thay đổi cơ bản trong cơ cấu kinh
tế.
2. Tính tất yếu:
Nhu cầu phát triển kinh tế: Nền kinh tế dựa trên nông nghiệp có năng suất thấp, không đáp ứng được nhu cầu ngày
càng tăng của con người. CNH, HĐH giúp nâng cao năng suất lao động, tăng trưởng kinh tế.
Yêu cầu cạnh tranh quốc tế: Trong xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia đều đẩy mạnh CNH, HĐH. Nếu không CNH,
HĐH, Việt Nam sẽ tụt hậu và bị cạnh tranh gay gắt.
Nâng cao đời sống người dân: CNH, HĐH giúp tạo ra nhiều việc làm, tăng thu nhập, cải thiện đời sống vật chất và
tinh thần của người dân.
Bảo vệ môi trường: Nền kinh tế công nghiệp tiên tiến có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả hơn
so với nền kinh tế nông nghiệp.
3. Thách thức:
Nguồn vốn đầu tư: CNH, HĐH cần nguồn vốn lớn để đầu tư cho cơ sở hạ tầng, khoa học kỹ thuật, đào tạo nhân lực.
Năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh để hội nhập quốc tế.
Vấn đề xã hội: CNH, HĐH có thể dẫn đến bất bình đẳng thu nhập, thất nghiệp, ô nhiễm môi trường.
4. Giải pháp:
Huy động nguồn vốn: Thu hút đầu tư trong nước và ngoài nước, sử dụng hiệu quả nguồn vốn đầu tư.
Nâng cao năng lực cạnh tranh: Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển thương hiệu.
Giải quyết vấn đề xã hội: Có chính sách hỗ trợ người nghèo, người thất nghiệp, bảo vệ môi trường.
Thanh niên Việt Nam cần làm gì để thúc đẩy thành công quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa của đất nước:
Nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng: Thanh niên cần học tập, trau dồi kiến thức, kỹ năng để đáp ứng nhu cầu của
thị trường lao động trong thời đại công nghiệp.
Có tinh thần sáng tạo, đổi mới: Thanh niên cần dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm, Hãy dũng cảm đổi mới
và tích cực đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Có ý thức trách nhiệm với cộng đồng: Thanh niên cần tham gia vào các hoạt động xã hội, chung tay xây dựng đất
nước.
Phát huy tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau: Thanh niên cần đoàn kết, hỗ trợ nhau để cùng nhau phát triển và
tiến bộ.
Kết luận:
CNH, HĐH là quá trình tất yếu của đất nước. Thanh niên Việt Nam cần nỗ lực học tập, rèn luyện, cống hiến sức
mình để thúc đẩy thành công quá trình CNH, HĐH, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh.

You might also like