Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

VOCAB UL AR Y R EVI EW

LONDON UNDERGROUND RAILWAY

No Meaning word No Meaning Words

1 incredible 11 combined

2 crowded 12 urgent

3 enlargement 13 sustained

4 Uỷ ban 14 abolish

5 Xe ngựa 15 Đầu máy hơi nước

6 plans 16 Gạch chịu nhiệt

7 lawyer 17 Hệ thống thông gió

8 countryside 18 narrow

9 Quốc hội 29 khoang

10 By chance 20 rãnh

Stadium past present and future

1 The middle ages 11 centre

2 doubt 12 factory

3 symbolic 13 roof

4 audience 14 Quang điên

5 flexible 15 Cung cấp

6 Pháo đài 16 Khai trương

7 events 17 Net

8 stock 18 Gia cố

9 attach 19 Remnant (tàn tích)

10 chance 20 Magnificient
To catch the king

1 renowned 16 Óc chó

2 failure 17 scissors

3 sentenced 18 refugee

4 trigger 19 seek

5 conquest 20 silly

6 sudden 21 Phẩm giá

7 completely 22 threatened

8 pasture 23 Tuyệt vọng

9 Truy lùng 24 Nhạt

10 Thót tim 25 Cải trang

11 shelter 26 army

12 No money 27 succeed

13 Hide 28 Chế độ

14 Stray vòng vòng 29 Khéo léo

15 revival 30 Giày vò, nhử

31 King and queen 32 fraud

33 Chuyện nhỏ 34 Cây sồi

36 Tell 35 Công bằng

Dead sea scrolls

1 Chăn / herd 16 Giáo phái

2 Ném 17 Animal skin

3 Vỡ 18 Giấy cói

4 Va vấp 19 Carve
5 Cổ vật 20 Đồng

6 Người bán 21 Gánh chịu

7 Khảo cổ học 22 Appeal

8 Nhà khảo cổ 23 Cướp bóc

9 Khai quật 24 Thương lượng

10 Mảnh 25 Thợ đóng giày

11 Bản thảo chính 26 Pha tạp, hỗn hợp

12 Học thuật 27 Chính khách

13 Vượt trội 28 Giải mã/ unlock

14 Tiếng Do Thái 29 Ghép lại

15 Cư trú 30 Kinh thánh

31 Di chúc 32 Tiến trình/process

A second attempt at domesticating tomato

1 Kháng cự 11 Xu hướng

2 Sự nhiễm trùng 12 Thơm

3 loại, giống 13 Thức ăn chính

4 Tàn phá 14 Khuyến cáo

5 Năng xuất 15 Giàn

6 Thuần hoá 16 Nâu đỏ

7 Đột biến 17 Nấm

8 Nảy sinh 18 Sắc tố

9 Di truyền 19 Bằng

10 Ít người biết đến 20 Vươn ra

22 Nhân giống 21 Cầu khẩn


INSIGHT OR REVOLUTION?

1 Tuyệt đối 18 Glance

2 Không quan tâm 19 Tuỳ ý

3 Ancestor 20 Vô ý

4 Tự phát 21 Bàn đạp

5 Thể hiện sai 22 Mang lại

6 field 23 Wise

7 Effort 24 Tai nạn bất ngờ

8 Great 25 Giữ, cố định

9 Thích đáng 26 Thánh ca

10 weaken 27 Trivial

11 Tích luỹ 28 Mơ hồ

12 Bất ngờ 29 Kiềm chế

13 Đưa ra 30 origin

14 Nguyên tử 31 Deft

15 Bảng tuần hoàn 32 Field

16 giữa 33 Huyền ảo

17 Tạo ra 34 Sự suy đoán

35 New 36 Derive from

Sending money home

1 Sự cứu rỗi 11 Khá tốt

2 Đồng bào 12 Liên kết độc quyền

3 Giàu có 13 Khủng hoảng

4 Xung đột 14 Rửa tiền


5 Cầu nối 15 Đối nghịch

6 Sự biến động 16 Không đáng kể

7 Tỉ mỉ, phức tạp 17 Extremely

8 Nhân đạo 18 Chăm sóc

9 Kiều hối 19 Lòng vị tha

10 Đồng minh 20 Đắt cắt cổ

21 Quá mắc 22 Trái phiếu

23 Người nhận 24 Phí giao dịch

25 Liên minh 26 Tiền đề

Angelo Mosso’s Pioneering Work in the Study of Human Physiology

1 Sự lưu thông 21 Sự kích thích

2 Find out 22 Cân đối

3 Mạch 23 Vật lý học

4 Dược lý học 24 Modern

5 Làm sáng tỏ 25 Bằng hữu

6 disable 26 Trích xuất

7 Lead to 27 Sự chính xác

8 tiredness 28 Theo chiều dọc

9 Lực 29 Vây quoanh

10 Máy ghi cơ công 30 Ngón trỏ

11 Sự nhận thức muộn 31 Chấn thương

12 Ngửa tay 32 Nhận biết/ ra

13 Gia cố 33 Ngược lại

14 Sự uốn 34 Điều chỉnh


15 Bút cảm ứng 35 Chuẩn đoán

16 Hộp sọ 36 Hình trụ

17 Điểm tựa 37 Cong

18 Nghiêng 38 Thẳng

19 Fluctuation 39 Kích thích

20 Trạng thái cân bằng 40 Ròng rọc

Who wrote Shakespeare?

1 Quy cho là 13 Người bảo trợ

2 Quyền tác giả 14 Nghĩa rộng

3 motivation 15 Blame for

4 Fragments/ mảnh 16 Đưa ra

5 Cumulative/ tích luỹ 17 Phong tước

6 Dư thừa 18 Vô thần

7 Secret 19 Tầng lớp Quý tộc

8 Điềm báo 20 Kiều dân

9 Công nhận 21 Kết án

10 Hùng hồn 22 Thơ trữ tình

11 Mỏ vàng 23 Quý tộc

12 Trực tiếp 24 Mixed

Total: words
VOCABULARY REVIEW - ROAD TO IELTS TEST 2

No Words Meaning No Words Meaning

1 Cooking 21 Định kỳ, thường xuyên

2 Change/ alter 22 Vón cục


3. Affix 23 Đồ pha

4. Túi 24 Bag

5. Sự lên men 25 Nuôi

6. Accidentally 26 ăn ngấu nghiến

7. Trên đường đi 27 Dạng đồng chất

8. Cay, hăng 28 Tan chảy


9. Sủi bọt 29 Phảng

10. Chuyển hoạ thành 30 Ngang bằng


phúc

11 Thuốc bổ 31 Bia Đức

12 Archive 32 Bột nhào

13 Men 33 Mùi thơm

14 Kỳ công 34 Cải tiến


15 Contradiction 35 Nắm

16 Widespread 36 Scarf

17 Hạt, ngũ cốc 37 New arise

18 Hột 38 Lợi khuẩn

19 Lên men 39 Tràn ngập

20 Mẻ 40 Mộc mạc

41 Làn gió mạnh 42 forget

43 Thông suốt 44 Thuần khiết

45 Kết hợp

You might also like