Professional Documents
Culture Documents
QTTG ĐHTM Kì 2
QTTG ĐHTM Kì 2
NHÓM: 04
LỚP HP: 232_HRMG2211_01
GIẢNG VIÊN: Lại Quang Huy
- Kỹ năng lập kế hoạch: Sinh viên cần biết cách lập kế hoạch thời gian biểu
khoa học, chi tiết và cụ thể cho từng ngày, từng tuần và từng tháng.
- Kỹ năng sắp xếp ưu tiên: Xác định những việc quan trọng và cần thiết để
ưu tiên thực hiện trước.
- Kỹ năng tập trung: Tập trung vào việc đang làm và tránh xao nhãng bởi các
yếu tố bên ngoài như điện thoại, mạng xã hội, v.v.
Với kỹ năng quản lý công việc, sinh viên có thể làm việc hiệu quả và phân
chia thời gian hợp lý giữa các môn học trên trường và các hoạt động ngoại
khóa hay đi làm thêm. Kỹ năng này cũng giúp sinh viên ứng phó được với áp
lực từ deadline và kế hoạch học tập. Kỹ năng quản lý công việc còn giúp sinh
viên tự điều chỉnh và cải thiện cách làm việc để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Ví dụ: Lập kế hoạch thời gian biểu chi tiết cho mỗi ngày, bao gồm thời gian
học tập, làm việc, giải trí và nghỉ ngơi; Sắp xếp các công việc theo mức độ
quan trọng, ưu tiên hoàn thành những công việc quan trọng trước; Tắt thông
báo điện thoại và mạng xã hội khi đang học tập hoặc làm việc để tập trung cao
độ.
b. Thói quen:
- Thói quen dậy sớm: Dậy sớm giúp sinh viên có nhiều thời gian hơn cho
học tập, làm việc và giải trí.
- Thói quen ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp sinh viên có tinh thần tỉnh táo, tập
trung và hiệu quả trong học tập và làm việc.
- Thói quen ăn uống lành mạnh: Ăn uống đầy đủ và đúng giờ giúp sinh viên
có đủ năng lượng cho học tập và làm việc.
Thói quen lành mạnh giúp sinh viên bảo vệ sức khỏe cho bản thân và rèn
luyện tính kỷ luật. Thói quen là một trong những bước giúp hình thành tính kỷ
luật trong việc thực hiện theo thời gian biểu bản thân lập ra.
Ví dụ: Dậy sớm vào buổi sáng để dành thời gian học tập hoặc tập thể dục;
Ngủ đủ giấc mỗi đêm để đảm bảo sức khỏe và tinh thần; Ăn sáng đầy đủ trước
khi đi học và ăn trưa, ăn tối đúng giờ.
c. Thái độ và ý chí:
- Thái độ tích cực: Sinh viên cần có thái độ tích cực, lạc quan và kiên trì
trong việc quản lý thời gian.
- Thái độ trách nhiệm: Hiểu rõ tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và
có trách nhiệm với bản thân.
- Thái độ chủ động: Tự giác sắp xếp thời gian và hoàn thành công việc đúng
hạn.
- Ý chí quyết tâm và kiên nhẫn: Sự quyết tâm và kiên nhẫn giúp sinh viên
vượt qua khó khăn và duy trì sự kiên trì.
Ví dụ: Luôn giữ thái độ tích cực và lạc quan khi gặp khó khăn trong việc
quản lý thời gian; Hiểu rằng việc quản lý thời gian là trách nhiệm của bản thân
và cần có trách nhiệm với chính mình; Chủ động sắp xếp thời gian và hoàn
thành công việc đúng hạn, không trì hoãn.
d. Kỹ năng mềm:
- Kỹ năng giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả giúp sinh viên phối hợp tốt với bạn
bè, thầy cô và đồng nghiệp, từ đó hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Giải quyết vấn đề hiệu quả giúp sinh viên giải
quyết các rào cản và khó khăn trong việc quản lý thời gian.
- Kỹ năng quản lý stress: Quản lý stress hiệu quả giúp sinh viên tránh bị căng
thẳng, lo lắng và ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và làm việc.
Ví dụ: Giao tiếp hiệu quả với bạn bè để cùng nhau hoàn thành các dự án
nhóm; Giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh và sáng tạo khi gặp khó khăn trong
việc quản lý thời gian; Tập yoga, thiền hoặc nghe nhạc để giải tỏa căng thẳng
và thư giãn tinh
e. Khả năng tập trung và phân chia công việc:
- Tập trung cao độ: Tập trung vào nhiệm vụ hiện tại để làm việc hiệu quả
- Phân chia thời gian linh hoạt: Biết cách ưu tiên công việc và phân chia thời
gian một cách hợp lý.
- Loại bỏ xao lạc: Tập trung vào công việc quan trọng mà không bị phân tâm
bởi các yếu tố xao lạc khác.
- Thiết lập mục tiêu cụ thể: Đặt ra mục tiêu rõ ràng giúp tập trung và phân
chia thời gian một cách hiệu quả.
Ví dụ: Ưu tiên thực hiện các công việc quan trọng và khẩn cấp thực hiện đầu
tiên, khi thực hiện công việc sinh viên cần cách ly với các vật dụng có thể gây
xao lãng việc tập trung như điện thoại, máy điện tử…
Các yếu tố chủ quan ảnh hưởng tiêu cực đến quản trị thời gian của sinh
viên:
a. Thiếu kỹ năng quản lý thời gian:
- Thiếu kỹ năng lập kế hoạch: Sinh viên không biết cách lập kế hoạch thời
gian hợp lý, dẫn đến việc học tập và làm việc không hiệu quả.
- Thiếu kỹ năng sắp xếp ưu tiên: Sinh viên không biết cách sắp xếp các công
việc theo mức độ quan trọng, dẫn đến việc dành nhiều thời gian cho những việc
không quan trọng và bỏ bê những việc quan trọng.
- Thiếu kỹ năng tập trung: Sinh viên dễ bị xao nhãng bởi các yếu tố bên
ngoài như điện thoại, mạng xã hội, v.v., dẫn đến việc không tập trung vào việc
đang làm.
Ví dụ: Không lập kế hoạch thời gian cụ thể cho mỗi ngày, dẫn đến việc học
tập và làm việc một cách ngẫu hứng; Dành nhiều thời gian cho việc chơi game,
lướt mạng xã hội mà không dành thời gian cho học tập; Tập trung vào việc giải
trí trong khi đang học tập hoặc làm việc, dẫn đến việc không hoàn thành công
việc đúng hạn.
b. Thói quen:
- Thói quen ngủ nướng: Ngủ nướng khiến sinh viên mất thời gian quý báu và
không có đủ thời gian cho học tập và làm việc.
- Thói quen ăn uống không lành mạnh: Ăn uống không đầy đủ hoặc ăn nhiều
thức ăn nhanh khiến sinh viên thiếu năng lượng và ảnh hưởng đến hiệu quả học
tập và làm việc.
- Thói quen trì hoãn: Sinh viên thường xuyên trì hoãn việc học tập và làm
việc, dẫn đến việc dồn đống công việc và stress.
Ví dụ: Ngủ nướng đến trưa, dẫn đến việc không có thời gian cho học tập
buổi sáng; Ăn nhiều thức ăn nhanh, đồ chiên rán khiến sinh viên dễ bị mệt mỏi
và uể oải; Trì hoãn việc học tập đến ngày mai, dẫn đến việc dồn đống công việc
và phải thức khuya để hoàn thành.
c. Thái độ:
- Thái độ tiêu cực: Sinh viên có thái độ tiêu cực, thiếu kiên trì và dễ bỏ cuộc
khi gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian.
- Thái độ thiếu trách nhiệm: Sinh viên không ý thức được tầm quan trọng
của việc quản lý thời gian và không có trách nhiệm với bản thân.
- Thái độ chủ quan: Sinh viên chủ quan, cho rằng việc quản lý thời gian
không quan trọng và không cần thiết.
Ví dụ: Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian; Cho
rằng việc học tập và làm việc quan trọng hơn việc quản lý thời gian; Chủ quan
cho rằng mình có thể hoàn thành mọi việc đúng hạn mà không cần phải lập kế
hoạch.
d. Kỹ năng mềm:
- Kỹ năng giao tiếp kém: Giao tiếp kém khiến sinh viên gặp khó khăn trong
việc phối hợp với bạn bè, thầy cô và đồng nghiệp, dẫn đến việc không hoàn
thành công việc đúng hạn.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề kém: Giải quyết vấn đề kém khiến sinh viên
không thể giải quyết các rào cản và khó khăn trong việc quản lý thời gian.
- Kỹ năng quản lý stress kém: Quản lý stress kém khiến sinh viên dễ bị căng
thẳng, lo lắng và ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và làm việc.
Ví dụ: Không biết cách giao tiếp hiệu quả với bạn bè, dẫn đến việc mâu
thuẫn và ảnh hưởng đến việc học tập và làm việc nhóm; Không biết cách giải
quyết vấn đề khi gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian, dẫn đến việc stress
và lo lắng; Dễ bị căng thẳng khi gặp áp lực học tập và làm việc, dẫn đến việc
mất tập trung và ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
→ Kết luận: Việc quản trị thời gian của sinh viên đóng vai trò quan trọng
trong việc đạt được hiệu quả trong học tập và cuộc sống. Nắm bắt được các yếu
tố ảnh hưởng và cải thiện chúng sẽ giúp sinh viên tự chủ hơn trong quản trị thời
gian của mình.
2.2.2. Các yếu tố khách quan:
Thực tế chỉ ra rằng, quản trị thời gian của sinh viên chịu sự tác động của
nhiều yếu tố cả chủ quan và khách quan. Một số yếu tố khách quan tác động
đến việc quản trị thời gian của sinh viên hiện nay bao gồm: sức khỏe của sinh
viên, khoa học công nghệ và tính chất công việc.
Thứ nhất, sức khỏe của sinh viên.
Sức khỏe của sinh viên là một yếu tố hết sức quan trọng vì nó ảnh hưởng đến
khả năng học tập, sức sáng tạo và khả năng hoàn thành công việc của sinh viên.
Sức khỏe là một nhân tố trực tiếp tác động đến việc quản lý thời gian của sinh
viên. Sức khỏe bao gồm hai phần là sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần.
Sức khỏe thể chất đồng thời sẽ tác động đến sức khỏe tinh thần và ngược lại.
Quản trị thời gian một phần là do ý chí của sinh viên, nó phụ thuộc phần lớn
vào trạng thái thể chất cũng như tinh thần của sinh viên từ đó quy định mức độ
hiệu quả của quản lý thời gian của sinh viên.
Tác động tích cực: Sức khỏe tốt mang lại mức năng lượng cao hơn và khả
năng tập trung tốt hơn. Một cơ thể khỏe mạnh có thể thúc đẩy sự tự tin và động
lực, khuyến khích sinh viên tuân thủ các kế hoạch quản lý thời gian của họ.
Tác động tiêu cực: Bệnh tật hoặc sức khỏe kém có thể dẫn đến mệt mỏi,
giảm năng lượng và sức chịu đựng, khiến sinh viên khó tập trung và quản lý
thời gian hiệu quả. Ốm yếu, mệt mỏi đau nhức, thiếu ngủ hay chế độ ăn uống
không lành mạnh đều làm giảm khả năng nhận thức của sinh viên trong việc
đưa ra quyết định hay thực hiện một công việc nào đó.
Và một hệ quả của việc có một sức khỏe không tốt chính là căn bệnh trì
hoãn. Theo The Conversation, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng ít nhất một nửa số
sinh viên đại học trì hoãn đến mức gây ảnh hưởng xấu đến việc học của họ.
Theo một nghiên cứu sinh viên của trường Đại học Ngoại Ngữ, khi được hỏi về
nguyên nhân của việc trì hoãn học tập, có đến 41.02% sinh viên trả lời là không
có năng lượng làm bài. Như vậy, sức khỏe đã tác động không nhỏ đến việc
quản lý thời gian của sinh viên.
Thứ hai, khoa học công nghệ.
Khoa học công nghệ (KHCN) đã cách mạng hóa nhiều khía cạnh cuộc sống,
bao gồm cả cách sinh viên quản lý thời gian của họ. Các công cụ và ứng dụng
KHCN cung cấp một loạt các tính năng có thể cải thiện hiệu quả, năng suất và
tính tổ chức nói chung.
Ảnh hưởng tích cực: Khoa học công nghệ nếu được sử dụng đúng cách sẽ
đem lại rất nhiều lợi ích bởi tính tiện lợi, nhanh chóng và dễ dàng. Các ứng
dụng như Google Calendar, Trello và Any.do cho phép sinh viên sắp xếp lịch
trình, đặt lời nhắc và cộng tác với bạn bè để lập kế hoạch nhóm hiệu quả. Khoa
học công nghệ còn giúp sinh viên dễ dàng kiểm soát công việc thông qua các
công cụ tự động hóa và ứng dụng theo dõi thời gian. Các công cụ tự động hóa
như IFTTT và Zapier cho phép sinh viên tự động hóa các tác vụ lặp lại, chẳng
hạn như nhắn tin nhắc nhở, gửi email hoặc lưu tài liệu, tiết kiệm thời gian và
giải phóng thời gian cho các hoạt động quan trọng hơn. Các ứng dụng như
Toggl và RescueTime theo dõi thời gian dành cho các tác vụ khác nhau, giúp
sinh viên xác định điểm sử dụng thời gian kém hiệu quả và thực hiện điều
chỉnh để cải thiện.
Ảnh hưởng tiêu cực: Khi khoa học công nghệ ngày càng phát triển thì sinh
viên sẽ càng phụ thuộc vào công nghệ. Đặc biệt, khi sử dụng công nghệ trở
thành lạm dụng công nghệ sẽ gây ảnh hưởng xấu đến việc quản lý thời gian của
sinh viên. Sinh viên khi tiếp xúc với nhiều thiết bị và ứng dụng, sinh viên có
thể dễ bị phân tâm và dễ dàng đa nhiệm, điều này có thể làm giảm hiệu quả và
tăng thời gian hoàn thành nhiệm vụ. Ánh sáng xanh phát ra từ màn hình thiết bị
có thể gây rối loạn giấc ngủ, ảnh hưởng đến khả năng tập trung và năng suất
trong ngày của sinh viên. Bên cạnh đó, việc sử dụng quá nhiều khoa học công
nghệ có thể dẫn đến nghiện, trì hoãn và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.
Một khảo sát về “Cuộc sống của sinh viên trong thời đại kỹ thuật số” năm
2015 của BrandVietnam (Thông tin Thương hiệu và Marketing toàn diện tại
Việt Nam) cho thấy, có tới 65% sinh viên Việt Nam sở hữu điện thoại thông
minh (smartphone). Và sinh viên (SV) Việt Nam dành khoảng 5,1 tiếng mỗi
ngày cho internet với những hoạt động phổ biến nhất: Gọi điện thoại, nhắn tin,
lướt web, dùng mạng xã hội (MXH). Ngoài ra, SV còn dùng smartphone để
chơi game và mua hàng trực tuyến. Một trong các tác hại đó là nó tiêu tốn rất
nhiều thời gian, dẫn đến quỹ thời gian dành cho học tập của SV bị giảm. Phạm
Diễm Quỳnh, SV trường Đại học Kinh tế Quốc dân khẳng định: “Không ít bạn
dùng điện thoại ngay trong giờ học nên không tập trung nghe giảng. SV sử
dụng smartphone sẽ mang đến những tiêu cực nhiều hơn vì giảng viên không
sát sao như giáo viên các cấp học phổ thông nên SV sử dụng điện thoại trong
giờ học tự do hơn”.
Thứ ba, tính chất công việc.
Tính chất của công việc do sinh viên đảm nhiệm có ảnh hưởng đáng kể đến
quá trình quản lý thời gian của họ. Tùy vào mức độ công việc đơn giản hay
phức tạp sẽ quyết định việc sắp xếp thời gian, lên kế hoạch sử dụng thời gian
hợp lý của sinh viên.
Đối với các công việc phức tạp, thường đòi hỏi sinh viên phải dành nhiều
thời gian để lập kế hoạch, nghiên cứu và chuẩn bị. Điều này có thể chiếm một
phần đáng kể thời gian của sinh viên. Các công việc phức tạp thường đòi hỏi sự
tập trung và nỗ lực cao độ. Sinh viên có thể cảm thấy khó khăn hơn trong việc
cân bằng các nhiệm vụ khác nhau và duy trì động lực trong suốt thời gian làm
việc. Ngoài ra, do tính chất không thể đoán trước của các công việc phức tạp,
sinh viên có thể mất nhiều thời gian hơn dự kiến để hoàn thành nhiệm vụ. Điều
này có thể làm gián đoạn lịch trình và gây căng thẳng.
Đối với công việc đơn giản, thường yêu cầu ít thời gian lập kế hoạch và suy
nghĩ hơn. Sinh viên có thể hoàn thành các nhiệm vụ này một cách hiệu quả
hơn, giải phóng thời gian cho các hoạt động khác. Các công việc đơn giản
thường ít đòi hỏi sự tập trung và nỗ lực. Sinh viên có thể duy trì năng suất
trong thời gian dài hơn và dễ dàng hoàn thành nhiệm vụ. Tính chất có thể đoán
trước của các công việc đơn giản giúp sinh viên dễ dàng lập kế hoạch và sắp
xếp thời gian của họ hiệu quả hơn.
Nghiên cứu của trường Đại học Ngoại Ngữ chỉ ra rằng, các lý do dẫn đến
việc trì hoãn nhiệm vụ học tập của binh viên bao gồm: quá nhiều công việc
phải làm (57,05%), khó khăn khi hỏi thông tin (28,85%), lười làm bài tập lớn
(46,79%), bài tập lớn tốn thời gian (42,95%). Như vậy tính chất công việc gây
ảnh hưởng không nhỏ đến việc quản lý thời gian của sinh viên.